Key Repeat Time
Điều khiển tốc độ đáp ứng của một nút khi nút đó được nhấn.
Đặ̣t cấ́u hì̀nh Key Repeat Time
1 Khi Hương dân phim chức năng xuất hiện, chọn | bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút |
JOG. |
|
System
Sound
Eco Saving Plus
Off Timer
PC/AV Mode
DisplayPort Ver.
Source Detection
Key Repeat Time
|
|
|
|
| Configure the |
|
|
|
|
| response rate of |
|
| Off | a button when the | ||
|
| button is pressed. | |||
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Acceleration |
|
|
|
|
| 1 sec | 자동 |
|
| |
|
|
|
| ||
| 2 sec | 가속반복 |
|
| |
|
|
|
| ||
| No Repeat |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Di chuyển tơi System bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. |
3 | Di chuyển tơi Key Repeat Time bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. |
•• Có thể chọn Acceleration, 1 sec hoặc 2 sec. Nếu No Repeat được chọn, một lệnh sẽ chỉ đáp ứng một lần
| khi nhấn một nút. |
4 | Chọn ngôn ngữ mong muốn bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. |
5 | Tù̀y chọ̣n đượ̣c chọ̣n sẽ̃ đượ̣c á́p. |
Return
54