TIẾNG VIỆT
nội dung |
|
Lò | 2 |
Bảng điều khiển | 3 |
Phụ kiện | 3 |
Sử dụng sách hướng dẫn này | 4 |
Thông tin an toàn | 4 |
Lắp đặt lò vi sóng | 11 |
Cài đặt thời gian | 11 |
Làm gì khi nghi ngờ hoặc chắc chắn lò vi sóng bi hư hỏng | 12 |
Nấu nướng/Hâm nóng | 12 |
Mức công suất | 13 |
Ngừng nấu | 13 |
Điều chỉnh thời gian nấu | 13 |
Sử dụng chức năng khử mùi | 13 |
Sử dụng chức năng tự hâm nóng | 14 |
Cài đặt chức năng tự hâm nóng | 14 |
Sử dụng chức năng nấu tự động | 15 |
Cài đặt nấu tự động | 15 |
Sử dụng chức năng món ăn tự phục vụ | 16 |
Cài đặt chức năng món ăn tự phục vụ | 16 |
Sử dụng chức năng rã đông nhanh tự động | 17 |
Cài đặt rã đông nhanh tự động | 17 |
Sử dụng chức năng ghi nhớ | 18 |
Tắt tiếng kêu bíp | 18 |
Sử dụng chức năng an toàn đối với trẻ em | 18 |
Hướng dẫn về dụng cụ nấu | 19 |
Vệ sinh lò vi sóng | 20 |
Bảo quản và sửa chữa lò vi sóng | 20 |
Các thông số kỹ thuật | 21 |
Lò
1 | 2 | 3 | 4 |
5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
1. | TAY NẮM CỬA | 7. | ĐĨA XOAY |
2. | LỖ THÔNG HƠI | 8. | ĐẾ XOAY |
3. | ĐÈN | 9. | VÒNG XOAY |
4. | MÀN HÌNH | 10.LỖ KHÓA AN TOÀN | |
5. | THEN CỬA | 11.BẢNG ĐIỀU KHIỂN |
6.CỬA LÒ
2