Chương 13
Các thông số kỹ thuậ̣t
Thông sô chung
Tên môđen |
|
| |
|
|
| |
Kí́ch thước | Có giá́ đỡ̃ | 321,6 x 203,4 x 35,1 mm | |
(R x C x S) |
|
| |
Không có giá́ đỡ̃ 312,4 x 194,2 x 32,4 mm | |||
| |||
|
|
| |
Trọ̣ng lượ̣ng |
| 1,3 kg | |
|
|
| |
Nguồn điệ̣n |
| AC 100 đế́n 240 VAC (+/- 10 %), 60 / 50 Hz ± 3 Hz | |
|
| Hã̃y tham khả̉o nhã̃n ở̉ phí́a sau sả̉n phẩ̉m vì̀ điệ̣n á́p tiêu chuẩ̉n có́ thể̉ khá́c nhau ở̉ cá́c quố́c gia khá́c nhau. | |
|
|
| |
Cá́c yếu tố môi trườ̀ng | Vận hành | Nhiệt độ: 0 C - 40 C (32 F - 104 F) | |
|
| Độ̣ ẩ̉m : 10% – 80%, không ngưng tụ̣ | |
|
|
| |
| Lưu trữ | Nhiệt độ: | |
|
| Độ̣ ẩ̉m : 5% – 95%, không ngưng tụ̣ | |
|
|
| |
Kiể̉u má́y đượ̣c hỗ̃ trợ̣ |
|
――Cắ́m và̀ Chạ̣y
Có́ thể̉ lắ́p đặ̣t mà̀n hì̀nh nà̀y và̀ sử̉ dụ̣ng vớ́i bấ́t kỳ̀ hệ̣ thố́ng Cắ́m và̀ Chạ̣y tương thí́ch nà̀o. Trao đổ̉i dữ̃ liệ̣u hai chiề̀u giữ̃a mà̀n hì̀nh và̀ hệ̣ thố́ng PC là̀m tố́i ưu cà̀i đặ̣t mà̀n hì̀nh.
Lắ́p đặ̣t mà̀n hì̀nh đượ̣c tiế́n hà̀nh tự̣ độ̣ng. Tuy nhiên bạ̣n có́ thể̉ tù̀y chỉ̉nh cà̀i đặ̣t lắ́p đặ̣t nế́u muố́n. ――Thiết bị này là thiết bị kỹ thuật số Hạng A.
105