Vậ̣n hành
nậ̣Vhành
01 | Num chọ̣n Quy | Xoay num để̉ lựa chọ̣n quy trình. |
|
| |
| trình |
|
| ||
|
|
|
|
| |
|
|
| |||
02 | Man hinh | Man hinh hiển thị thông tin vê quy trinh hiện tai va thơi gian con lai ươc tinh, | |||
| ̀ | ̀ | ́ | ||
| ̀ | hoăc ma thông tin khi xảy ra vân đê. |
|
| |
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
03 | Temp. (Nhiệ̣t | Nhân để̉ thay đổi nhiệ̣t độ nước đố́i với quy trình hiệ̣n tại. |
| ||
| độ) |
| |||
|
|
|
|
| |
|
|
|
| ||
|
| Nhân để̉ thay đổi tố́c độ xả̉ đố́i với quy trình hiệ̣n tại. |
| ||
|
| • Tam dừng Xa (Không co chi bao) : Chu kỳ xả̉ nước cuố́i cùng bị̣ dừng | |||
|
|
| ̉ |
|
|
04 | Spin (Văt) |
| lại để̉ quần á́o vẫn còn trong nước. Để̉ lây quần á́o ra, thực hiệ̣n một |
| |
| chu trình lam ráo nươc hoặc vắt. |
| |||
|
|
|
| ||
|
| • | Không Vắt : Lồng giặt ngừng quay sau chu trình lam ráo nươc cuố́i | ||
|
|
| cùng. |
|
|
05 | Options (Tùy | Nhân để chọn môt tuy chọn tư Giặt mạnh( | ), Giăt sơ( ), Xả̉+( | ), Giặt | |
mạnh( ) + Giăt sơ( ), Giặt mạnh( ) + Xả̉+( ), Giăt sơ ( | ) + Xả̉+( | ||||
| chọ̣n) | ||||
| ), Giặt mạnh( ) + Giăt sơ( ) + Xả̉+( | ). Nhân lai để bo chọn. | |||
|
| ||||
|
|
| |||
|
| Delay End (Hẹn giơ Kêt thuc) cho phép bạn thiết đăt thời gian kết thúc của | |||
06 | Delay End | chu kỳ hiệ̣n tại. Dựa trên cá́c thiết đăt của bạn, thời gian bắt đầu của chu kỳ | |||
sẽ̃ đượ̣c xá́c đị̣nh bơi tinh lôgic bên trong của má́y. Ví dụ, thiết đăt này hữu | |||||
| (Hẹ̣n giờ kết | ́ |
|
| |
| ích để lậ̣p trình má́y giăt của bạn nhằm kết thúc việc giăt tại thời điể̉m ma | ||||
| thúc) | ||||
| bạn thường trở về nhà từ nơi làm việ̣c. |
|
| ||
|
|
|
|
•Nhân để̉ chọ̣n một đơn vị̣ giơ đa được đị̣nh trước.
|
|
| Bubble Soak(Giăt ngâm Bọt xa phong) | |
|
|
| Nhân để kich hoat/huy kich hoat chức năng Bubble Soak (Giăt ngâm Bọt xa | |
|
|
| ́ | ́ |
|
|
| phong). Chức năng nay giup loai bo môt loat các loai vêt bẩn cứng đâu. | |
|
|
| • Bubble Soak (Giăt ngâm Bọt xa phong) giup loai bo môt loat các loai vêt | |
|
|
| bẩn cứng đâu. |
|
07 |
| • Vơi chức năng Bubble Soak (Giăt ngâm Bọt xa phong) được lưa chọn, | ||
Bubble Soak | quân áo được ngâm ki trong bọt nươc xa phong để giăt hiệu quả. | |||
|
| (Giăt ngâm Bọt |
| ̃ |
|
| • Bubble Soak (Giăt ngâm Bọt xa phong) co sẵn vơi va bô sung thêm tối | ||
|
| xa phong) / | đa 20 hoăc 30 phut cho 3 chu ky: Cotton | |
|
| Soak(Ngâm) | hợp) va Baby Care (Quân áo Trẻ em). | |
|
|
| Soak(Ngâm) |
|
|
|
| Chọ̣n chứ́c năng này để̉ loại bỏ vết bẩ̉n hiệ̣u quả̉ khoi đô giăt bằ̀ng cá́ch | |
|
|
| thêm thời gian ngâm vơi chu kỳ hiệ̣n tại. | |
|
|
| • Chứ́c năng này chỉ có sẵ̃n với 6 chu ky: Cotton | |
|
|
| tông), Synthetics (Sợ̣i tổng hợ̣p), Denim (Vả̉i dày), Baby care (Quần á́o | |
|
|
| trẻ̉ em) và Sports Wear (Quần á́o thể̉ thao) | |
|
|
|
|
|
08 | Nguồn | Nhân để̉ bậ̣t/tắt má́y giặt. | ||
|
|
|
|
|
09 | Chạy/Tam | Nhân để̉ chay hoặc ngừng một thao tác. | ||
|
| dừng | ||
|
|
|
| |
|
|
|
| |
30 | Tiếng Việt |
|
|
2016/12/27 9:52:47