Samsung UA55C9000SRXXV, UA55C9000SRMXV manual Kết nối với PC, Sử dụng cáp HDMI/DVI / cáp D-sub

Page 27

Tính năng nâng cao

Kết nối với PC

Sử dụng cáp HDMI/DVI / cáp D-sub

DVI OUT

AUDIO OUT

AUDIO OUT

PC OUT

04 Tính năng nâng cao

Các chế độ hiển thị (nguồ̀n vào D-Sub và HDMI/DVI)

Độ phân giải tối ưu là 1920 X 1080 @ 60 Hz.

Chê đô

Độ phân giải

Tần số quét ngang

Tần số quét dọc

 

Tần số điểm ảnh

 

Phân cự̣c đồ̀ng bộ

(KHz)

(Hz)

 

(MHz)

 

(ngang / dọc)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IBM

640 x 350

31.469

70.086

 

25.175

 

+/-

720 x 400

31.469

70.087

 

28.322

 

-/+

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

MAC

640 x 480

35.000

66.667

 

30.240

 

-/-

832 x 624

49.726

74.551

 

57.284

 

-/-

 

1152 x 870

68.681

75.062

 

100.000

 

-/-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

720 x 576

35.910

59.950

 

32.750

 

-/+

VESA CVT

1152 x 864

53.783

59.959

 

81.750

 

-/+

1280 x 720

56.456

74.777

 

95.750

 

-/+

 

 

 

 

1280 x 960

75.231

74.857

 

130.000

 

-/+

 

 

 

 

 

 

 

 

 

640 x 480

31.469

59.940

 

25.175

 

-/-

 

640 x 480

37.861

72.809

 

31.500

 

-/-

 

640 x 480

37.500

75.000

 

31.500

 

-/-

 

800 x 600

37.879

60.317

 

40.000

 

+/+

 

800 x 600

48.077

72.188

 

50.000

 

+/+

 

800 x 600

46.875

75.000

 

49.500

 

+/+

 

1024 x 768

48.363

60.004

 

65.000

 

-/-

 

1024 x 768

56.476

70.069

 

75.000

 

-/-

 

1024 x 768

60.023

75.029

 

78.750

 

+/+

VESA DMT

1152 x 864

67.500

75.000

 

108.000

 

+/+

1280 x 1024

63.981

60.020

 

108.000

 

+/+

 

 

 

 

1280 x 1024

79.976

75.025

 

135.000

 

+/+

 

1280 x 720

45.000

60.000

 

74.250

 

+/+

 

1280 x 800

49.702

59.810

 

83.500

 

-/+

 

1280 x 800

62.795

74.934

 

106.500

 

-/+

 

1280 x 960

60.000

60.000

 

108.000

 

+/+

 

1360 x 768

47.712

60.015

 

85.500

 

+/+

 

1440 x 900

55.935

59.887

 

106.500

 

-/+

 

1440 x 900

70.635

74.984

 

136.750

 

-/+

 

1680 x 1050

65.290

59.954

 

146.250

 

-/+

 

 

 

 

 

 

 

 

VESA GTF

1280 x 720

52.500

70.000

 

89.040

 

-/+

1280 x 1024

74.620

70.000

 

128.943

 

-/-

 

 

 

VESA DMT / DTV

1920 x 1080p

67.500

60.000

 

148.500

 

+/+

CEA

 

 

 

 

 

 

 

GHI CHÚ

 

 

 

 

 

 

 

xxVới kết nối cáp HDMI/DVI, bạn phải sử dụng đầu nối HDMI IN 1(DVI).

 

 

 

xxChế độ trộn lẫn không được hỗ trợ.

 

 

 

 

 

xxHệ thống có thể hoạt động không bình thường nếu một định dạng video phi chuẩn được chọn.

 

xxChế độ Riêng lẻ và Tổng hợp được hỗ trợ. Tính năng SOG (Sync On Green) không được hỗ trợ.

Tiếng Việt 27

 

 

 

 

 

 

 

[UC9000]BN68-03034G-01Vie.indb 27

2010-06-01 오전 8:48:27

Image 27 Contents
TV LED 10 cm Tiếng ViệtLưu y Nút One -Touch Kiểm tra biểu tượngLoại dành cho chân đứng Các phụ kiệnUA55C9000ZR Yy Dây tiếp hợp quang học Yy Dây tiếp hợp PC LithiumQuan sát bảng điều khiển 01 Bắt đầuChế độ chờ Điều khiển từ xa mini Phần mô tảLắp pin Thông số vận hành để xem chế độ képSource Phân mô taQuan sát Touch Control MuteGõ nhẹ lên nút Navigation hoặc nút Hiển thị màn hình điều khiển từ xaMàn hình ban đầu Kéo về phía bên tráiCài đặt Mang Cài đặt điều khiển từ xaCài đặt Đồ̀ng hồ̀ Xem Hướng dẫn kết Kết nối với ăng-tenPlug & Play thiết lập ban đầu Chọn Trưng bày hoặc Sử dung tai nhàHdmi in 1DVI, 2ARC, 3, 4, PC/DVI Audio Kết nối với một thiết bị AVSử dụng cáp Hdmi hoặc HDMI/DVI Kết nối HD lên tới 1080p 02 Kết nốiComponent Composite AV Đồng trục RF Sử dụng cáp kết nối EX-LinkCáp ngõ vào bán riêng 12 Tiếng ViệtThay đổi nguồ̀n vào Tín hiệu ngõ vàoChỉnh sửa tên Kết nối với thiết bị âm thanhMenu Kênh Quản lý kênhXem các kênh Cách điều hướng menuLưu tự̣ động Kênh riêngLưu tay Khu vự̣cTinh chỉnh Đã lập biểuDanh sach kênh Chế đôtCài đặt nâng cao Thay đổi các tùy chọn hình ảnhCài đặt nâng cao Tông màu Dịu / Bình thương / Ấm 1 / Ấm Tuy chọn hình ảnhTùy chọn hình ảnh Tông màu, Kích cỡ và Thời gian tự̣ động bảo vệCảnh BÁO Xem TV với chức năng 3DTrên & Dưới Chế đô 3D Hoạt động TẮt2D → 3D Liền kềĐịnh dạng tín hiệu nguồ̀n 3D Hdmi 1.4 tiêu chuẩn Cách xem hình ảnh 3DTrước khi sử dụng chức năng 3D… Trong trường hợp đó, hã̃y giảm độ sáng hoặc tắt đènSRS TheaterSound t Khôi phục cài đặt hình ảnh OK / HủyTự̣ động điều chỉnh t Màn hình Khôi phục cài đặt âm thanh OK / Hủy Âm lương tự đông Tắt / Bình thường / Ban đêm Chọn loa Loa ngoài / Loa TV Đầu ra SpdifTổng quát Bảo mậtNgôn ngư menu Mạng Loại mạng / Thiết lập mạngMenu Hỗ trơ Wireless Remote ControlTự̣ chuẩn đoán Nâng cấp phần mềmHướng dẫn kết nối HD Liên hệ với SamsungCài đặt phiên bản mới nhất XxChế độ trộn lẫn không được hỗ trợ Kết nối với PCSử dụng cáp HDMI/DVI / cáp D-sub Độ phân giải tối ưu là 1920 X 1080 @ 60 HzKết nối với mạng cáp Kêt nôi mangNối với một modem hoặc bộ định tuyến ở nơi khác trong nhà Thiết lập mạng Thiết lập mang Tự đôngThiết lập mang Thủ công MạngAd Hoc Kết nối với mạng không dâyCách thiết lập sử dụng cấu hình tự̣ động của Samsung Thiết lập mạng Cấu hình tự̣ động của SamsungLưu y Phương phápNhấn nút màu đỏ trên điều khiển từ xa Thiết lập mạng PBC WPSThiết lập mang tự̣ động Cách thiết lập sử dụng PBC WPSCách kết nối với thiết bị Ad-hoc mới Thiết lập mạng Ad HocChọn Kết nối SWL bằng cách sử dụng nút và nhấn nút Entere SWLSamsung Wireless LinkCách kết nối Samsung Wireless Link Kết nối SWLNâng cao Kết nối thiết bị USBKết nối với PC qua mạng Media PlayTính năng nâng cao Yy Định dạng phụ đề được hỗ trợ VideoMàn hình hiển thị Phát videoGiải mã video Giải mã âm thanh Yy Định dạng video được hỗ trợ38 Tiếng Việt Phần mở Tập tin Độ phân Tốc độPhat nhac Âm nhacHinh anh Phát tập tin phim liên tục Phát liên tụcNhấn nút Tools và chọn Phát nhó́m hiện tại Phát nhiều tập tinChức năng bổ sung của Media Play Phát nhiều tập tin phim/nhạc/ảnh đã chọnSử dụng menu Cài đặt Cài đătMenu tùy chọn phát video/nhạc/hình ảnh Trong khi đang phát một tập tin, nhấn nút ToolsAnynet+ Anynet+ là gì?tĐể kết nối với Rạp hát tại nhà Menu Anynet+ Phân mô ta Thiết lập Anynet+Chuyển qua lại giữa các thiết bị Anynet+ Menu Anynet+Đang ghi Nghe qua bộ thuHdmi in 2ARC Vân đê Giải pháp đề nghị Giải quyết sự̣ cố cho Anynet+46 Tiếng Việt Làm quen với Internet@TVInternet@TV Màn hình hiển thịCai đăt Thiết lập Internet@TVĐăng nhập Tải xuống nhiều nhất, Gần đây nhất hoặc Tên Samsung AppsSử dụng dịch vụ Internet@TV Sử dụng Samsung Apps theo danh mụcThiết lập AllShare Tin nhắn / Media / ScreenShareThiết lập Khái quát về AllShareThông báo lịch biểu Sử dụng chức năng Tin nhắnĐọc tin nhắn Thông báo cuộc gọi đếnSử dụng chức năng ScreenShare My MobileKiểu gắn trên tường Để TV không rơi xuốngLắp cáp Gắn chặt TV lên tườngXử lý sự̣ cố Vấn đề Giải pháp và giải thíchCa 05 Thông tin kh 54 Tiếng Việt Lưu ý về giấy phép mã nguồ̀n mở Chứng nhậnBảo hành 1 năm Bộ điều hợp LAN không dây kèm theoCac tinh năng Chú ý an toànNhiệt độ bảo quản Khung màn hình nguyên thủyQuy định về môi trường Nhiệt độ vân hanh Độ ẩm vận hànhDivX VOD Sub Pin Plug & Play Chỉ mụcAllShare Anynet+ Digital Audio OUT
Related manuals
Manual 58 pages 50.76 Kb