Samsung UA55C9000SRXXV manual Khung màn hình nguyên thủy, Quy định về môi trường Nhiệt độ vân hanh

Page 57

 

Các thông số kỹ thuật

 

 

 

 

 

 

Khung màn hình nguyên thủy

 

1920 x 1080

 

 

 

 

Quy định về môi trường

 

 

 

Nhiệt độ vân hanh

10°C tới 40°C (50°F tới 104°F)

Độ ẩm vận hành

10% tới 80%, không tụ hơi nước

Nhiệt độ bảo quản

-20°C tới 45°C (-4°F tới 113°F)

Độ ẩm bảo quản

5% tới 95%, không tụ hơi nước

 

 

 

 

Chân đế xoay (trái / phải)

 

-20˚ ~ 20˚

Tên mẫu máy

UA55C9000ZR

 

UA55C9000SR

 

 

 

 

Kich thươc man hinh:

 

 

 

(Đường chéo)

 

55 inches

 

 

 

 

Âm thanh

 

 

 

(Ngõ ra)

 

15W x 2

 

 

 

 

Các chiều (rộng x sâu x cao)

 

 

_

Thân máy

1295.6 x 33.9 x 784.4 mm

 

 

 

Co chân đê

1295.6 x 306.1 x 873.3 mm

 

1295.6 x 306.1 x 873.3 mm

 

 

 

 

Trọng lượng

 

 

_

Không có chân đế

20.4 kg

 

 

 

Có chân đế

26.5 kg

 

25.5 kg

 

 

 

 

Thiết kế và các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

Để biết thêm thông tin về nguồn cấp điện, và điện năng tiêu thụ, xin tham khảo nhã̃n dán trên sản phẩm.

ca 05 Thông tin kh

South Africa

TA-2009/055

APPROVED

United Arab Emirate

TRA

REGISTERED No:0018089/09

DEALER No:5M GLOBAL LLC

Senegal

070160/AG/ER

Tiếng Việt 57

[UC9000]BN68-03034G-01Vie.indb 57

2010-06-01 오전 8:48:45

Image 57 Contents
TV LED 10 cm Tiếng ViệtLưu y Nút One -Touch Kiểm tra biểu tượngUA55C9000ZR Yy Dây tiếp hợp quang học Yy Dây tiếp hợp PC Các phụ kiệnLithium Loại dành cho chân đứngQuan sát bảng điều khiển 01 Bắt đầuChế độ chờ Lắp pin Phần mô tảThông số vận hành để xem chế độ kép Điều khiển từ xa miniQuan sát Touch Control Phân mô taMute SourceMàn hình ban đầu Hiển thị màn hình điều khiển từ xaKéo về phía bên trái Gõ nhẹ lên nút Navigation hoặc nútCài đặt Mang Cài đặt điều khiển từ xaPlug & Play thiết lập ban đầu Kết nối với ăng-tenChọn Trưng bày hoặc Sử dung tai nhà Cài đặt Đồ̀ng hồ̀ Xem Hướng dẫn kếtSử dụng cáp Hdmi hoặc HDMI/DVI Kết nối HD lên tới 1080p Kết nối với một thiết bị AV02 Kết nối Hdmi in 1DVI, 2ARC, 3, 4, PC/DVI AudioCáp ngõ vào bán riêng Sử dụng cáp kết nối EX-Link12 Tiếng Việt Component Composite AV Đồng trục RFChỉnh sửa tên Tín hiệu ngõ vàoKết nối với thiết bị âm thanh Thay đổi nguồ̀n vàoXem các kênh Quản lý kênhCách điều hướng menu Menu KênhLưu tay Kênh riêngKhu vự̣c Lưu tự̣ độngDanh sach kênh Đã lập biểuChế đôt Tinh chỉnhCài đặt nâng cao Thay đổi các tùy chọn hình ảnhCài đặt nâng cao Tùy chọn hình ảnh Tuy chọn hình ảnhTông màu, Kích cỡ và Thời gian tự̣ động bảo vệ Tông màu Dịu / Bình thương / Ấm 1 / ẤmCảnh BÁO Xem TV với chức năng 3D2D → 3D Chế đô 3D Hoạt động TẮtLiền kề Trên & DướiTrước khi sử dụng chức năng 3D… Cách xem hình ảnh 3DTrong trường hợp đó, hã̃y giảm độ sáng hoặc tắt đèn Định dạng tín hiệu nguồ̀n 3D Hdmi 1.4 tiêu chuẩnTự̣ động điều chỉnh t Khôi phục cài đặt hình ảnh OK / HủyMàn hình SRS TheaterSound tChọn loa Loa ngoài / Loa TV Âm lương tự đông Tắt / Bình thường / Ban đêmĐầu ra Spdif Khôi phục cài đặt âm thanh OK / HủyNgôn ngư menu Bảo mậtMạng Loại mạng / Thiết lập mạng Tổng quátTự̣ chuẩn đoán Wireless Remote ControlNâng cấp phần mềm Menu Hỗ trơHướng dẫn kết nối HD Liên hệ với SamsungCài đặt phiên bản mới nhất Sử dụng cáp HDMI/DVI / cáp D-sub Kết nối với PCĐộ phân giải tối ưu là 1920 X 1080 @ 60 Hz XxChế độ trộn lẫn không được hỗ trợKết nối với mạng cáp Kêt nôi mangNối với một modem hoặc bộ định tuyến ở nơi khác trong nhà Thiết lập mang Thủ công Thiết lập mang Tự đôngMạng Thiết lập mạngAd Hoc Kết nối với mạng không dâyLưu y Thiết lập mạng Cấu hình tự̣ động của SamsungPhương pháp Cách thiết lập sử dụng cấu hình tự̣ động của SamsungThiết lập mang tự̣ động Thiết lập mạng PBC WPSCách thiết lập sử dụng PBC WPS Nhấn nút màu đỏ trên điều khiển từ xaCách kết nối với thiết bị Ad-hoc mới Thiết lập mạng Ad HocCách kết nối Samsung Wireless Link SWLSamsung Wireless LinkKết nối SWL Chọn Kết nối SWL bằng cách sử dụng nút và nhấn nút EntereKết nối với PC qua mạng Kết nối thiết bị USBMedia Play Nâng caoTính năng nâng cao Màn hình hiển thị VideoPhát video Yy Định dạng phụ đề được hỗ trợ38 Tiếng Việt Yy Định dạng video được hỗ trợPhần mở Tập tin Độ phân Tốc độ Giải mã video Giải mã âm thanhHinh anh Âm nhacPhát tập tin phim liên tục Phát liên tục Phat nhacChức năng bổ sung của Media Play Phát nhiều tập tinPhát nhiều tập tin phim/nhạc/ảnh đã chọn Nhấn nút Tools và chọn Phát nhó́m hiện tạiMenu tùy chọn phát video/nhạc/hình ảnh Cài đătTrong khi đang phát một tập tin, nhấn nút Tools Sử dụng menu Cài đặtAnynet+ Anynet+ là gì?tĐể kết nối với Rạp hát tại nhà Chuyển qua lại giữa các thiết bị Anynet+ Thiết lập Anynet+Menu Anynet+ Menu Anynet+ Phân mô taĐang ghi Nghe qua bộ thuHdmi in 2ARC Vân đê Giải pháp đề nghị Giải quyết sự̣ cố cho Anynet+Internet@TV Làm quen với Internet@TVMàn hình hiển thị 46 Tiếng ViệtCai đăt Thiết lập Internet@TVĐăng nhập Sử dụng dịch vụ Internet@TV Samsung AppsSử dụng Samsung Apps theo danh mục Tải xuống nhiều nhất, Gần đây nhất hoặc TênThiết lập Tin nhắn / Media / ScreenShareKhái quát về AllShare Thiết lập AllShareĐọc tin nhắn Sử dụng chức năng Tin nhắnThông báo cuộc gọi đến Thông báo lịch biểuSử dụng chức năng ScreenShare My MobileLắp cáp Để TV không rơi xuốngGắn chặt TV lên tường Kiểu gắn trên tường Xử lý sự̣ cố Vấn đề Giải pháp và giải thích Ca 05 Thông tin kh 54 Tiếng Việt Lưu ý về giấy phép mã nguồ̀n mở Chứng nhậnCac tinh năng Bộ điều hợp LAN không dây kèm theoChú ý an toàn Bảo hành 1 nămQuy định về môi trường Nhiệt độ vân hanh Khung màn hình nguyên thủyĐộ ẩm vận hành Nhiệt độ bảo quảnAllShare Anynet+ Chỉ mụcDigital Audio OUT DivX VOD Sub Pin Plug & Play
Related manuals
Manual 58 pages 50.76 Kb