| Các thông số kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
Khung màn hình nguyên thủy |
| 1920 x 1080 | |
|
|
|
|
Quy định về môi trường |
|
|
|
Nhiệt độ vân hanh | 10°C tới 40°C (50°F tới 104°F) | ||
Độ ẩm vận hành | 10% tới 80%, không tụ hơi nước | ||
Nhiệt độ bảo quản | |||
Độ ẩm bảo quản | 5% tới 95%, không tụ hơi nước | ||
|
|
|
|
Chân đế xoay (trái / phải) |
| ||
Tên mẫu máy | UA55C9000ZR |
| UA55C9000SR |
|
|
|
|
Kich thươc man hinh: |
|
|
|
(Đường chéo) |
| 55 inches | |
|
|
|
|
Âm thanh |
|
|
|
(Ngõ ra) |
| 15W x 2 | |
|
|
|
|
Các chiều (rộng x sâu x cao) |
|
| _ |
Thân máy | 1295.6 x 33.9 x 784.4 mm |
| |
|
| ||
Co chân đê | 1295.6 x 306.1 x 873.3 mm |
| 1295.6 x 306.1 x 873.3 mm |
|
|
|
|
Trọng lượng |
|
| _ |
Không có chân đế | 20.4 kg |
| |
|
| ||
Có chân đế | 26.5 kg |
| 25.5 kg |
|
|
|
|
✎✎Thiết kế và các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
✎✎Để biết thêm thông tin về nguồn cấp điện, và điện năng tiêu thụ, xin tham khảo nhã̃n dán trên sản phẩm.
ca 05 Thông tin kh
South Africa
APPROVED
United Arab Emirate
TRA
REGISTERED No:0018089/09
DEALER No:5M GLOBAL LLC
Senegal
070160/AG/ER