Samsung UA55C9000ZRXXV, UA55C9000SRXXV manual Yy Định dạng video được hỗ trợ, 38 Tiếng Việt

Page 38

Tính năng nâng cao

yy Định dạng video được hỗ trợ

Phần mở

Tập tin

 

Độ phân

Tốc độ

Tốc độ bit

 

rộng tên tập

Video Codec

khung hình

Audio Codec

tin

chứa

 

giải

(fps)

(Mbps)

 

 

 

 

 

 

 

 

Divx 3.11 / 4.x / 5.1 / 6.0

1920x1080

6 ~ 30

8

 

 

 

 

 

 

 

 

*.avi

AVI

XviD

1920x1080

6 ~ 30

8

MP3 / AC3 / LPCM / ADPCM

 

 

 

 

H.264 BP / MP / HP

1920x1080

6 ~ 30

25

*.mkv

MKV

/ DTS Core

 

 

 

 

 

 

MPEG4 SP / ASP

1920x1080

6 ~ 30

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Motion JPEG

800x600

6 ~ 30

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Divx 3.11 / 4.x / 5.1 / 6.0

1920x1080

6 ~ 30

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

XviD

1920x1080

6 ~ 30

8

MP3 / AC3 / LPCM / ADPCM

 

 

 

 

 

 

*.asf

ASF

H.264 BP / MP / HP

1920x1080

6 ~ 30

25

/ WMA

 

 

 

 

 

 

 

 

MPEG4 SP / ASP

1920x1080

6 ~ 30

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Motion JPEG

800x600

6 ~ 30

8

 

 

 

 

 

 

 

 

*.wmv

ASF

Window Media Video v9

1920x1080

6 ~ 30

25

WMA

 

 

 

 

 

 

 

 

 

H.264 BP / MP / HP

1920x1080

6 ~ 30

25

 

 

 

 

 

 

 

 

*.mp4

MP4

MPEG4 SP / ASP

1920x1080

6 ~ 30

8

MP3 / ADPCM / AAC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

XVID

1920x1080

6 ~ 30

8

 

 

 

 

 

 

 

 

*.3gp

3GPP

H.264 BP / MP / HP

1920x1080

6 ~ 30

25

ADPCM / AAC / HE-AAC

 

 

 

 

MPEG4 SP / ASP

1920x1080

6 ~ 30

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*.vro

VRO

MPEG1

1920x1080

24 / 25 / 30

30

AC3 / MPEG / LPCM

VOB

MPEG2

1920x1080

24 / 25 / 30

30

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*.mpg

 

MPEG1

1920x1080

24 / 25 / 30

30

 

PS

 

 

 

 

AC3 / MPEG / LPCM / AAC

MPEG2

1920x1080

24 / 25 / 30

30

*.mpeg

 

 

 

 

 

 

 

 

H.264

1920x1080

6 ~ 30

25

 

 

 

 

 

 

 

 

*.ts

 

MPEG2

1920x1080

24 / 25 / 30

30

AC3 / AAC / MP3 / DD+ /

 

 

 

 

 

*.tp

TS

H.264

1920x1080

6 ~ 30

25

HE-AAC

*.trp

 

 

 

 

 

 

VC1

1920x1080

6 ~ 30

25

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Những hạn chế khácGHI CHÚ

xxNếu có vấn đề với nội dung của một codec, codec đó sẽ không được hỗ trợ.

xxNếu thông tin của một tập tin chứa không đúng và tập tin bị lỗi, tập tin chứa sẽ không được phát đúng.

xxÂm thanh hoặc video có thể không được phát nếu nội dung có tốc độ bit/tốc độ khung hình chuẩn cao hơn tốc độ tương ứng được liệt kê trong bảng trên.

xxNếu bảng chỉ mục bị lỗi, chức năng tìm kiếm (nhảy) sẽ không được hỗ trợ.

Giải mã video

Giải mã âm thanh

 

 

• Hỗ trợ lên tới H.264, mức 4.1

• Hỗ trợ lên tới WMA 7, 8, 9, STD

• H.264 FMO / ASO / RS, VC1 SP / MP / AP L4 và AVCHD không

• WMA 9 PRO không hỗ trợ đa kênh quá 2 kênh hoặc tính năng bù

được hỗ trợ.

mất âm thanh.

• XVID, MPEG4 SP, ASP :

• WMA có tốc độ lấy mẫu 22050Hz mono không được hỗ trợ.

Below 1280 x 720: tối đa 60 khung hình

 

Trên 1280 x 720: tối đa 30 khung hình

 

• GMC 2 trở lên không được hỗ trợ.

 

• H.263 không được hỗ trợ.

 

• Chỉ có MJPEG Techwin của Samsung được hỗ trợ.

 

 

 

38 Tiếng Việt

[UC9000]BN68-03034G-01Vie.indb 38

2010-06-01 오전 8:48:35

Image 38 Contents
TV LED Tiếng Việt 10 cmKiểm tra biểu tượng Lưu y Nút One -TouchLithium Các phụ kiệnUA55C9000ZR Yy Dây tiếp hợp quang học Yy Dây tiếp hợp PC Loại dành cho chân đứngChế độ chờ Quan sát bảng điều khiển01 Bắt đầu Thông số vận hành để xem chế độ kép Phần mô tảLắp pin Điều khiển từ xa miniMute Phân mô taQuan sát Touch Control SourceKéo về phía bên trái Hiển thị màn hình điều khiển từ xaMàn hình ban đầu Gõ nhẹ lên nút Navigation hoặc nútCài đặt điều khiển từ xa Cài đặt MangChọn Trưng bày hoặc Sử dung tai nhà Kết nối với ăng-tenPlug & Play thiết lập ban đầu Cài đặt Đồ̀ng hồ̀ Xem Hướng dẫn kết02 Kết nối Kết nối với một thiết bị AVSử dụng cáp Hdmi hoặc HDMI/DVI Kết nối HD lên tới 1080p Hdmi in 1DVI, 2ARC, 3, 4, PC/DVI Audio12 Tiếng Việt Sử dụng cáp kết nối EX-LinkCáp ngõ vào bán riêng Component Composite AV Đồng trục RFKết nối với thiết bị âm thanh Tín hiệu ngõ vàoChỉnh sửa tên Thay đổi nguồ̀n vàoCách điều hướng menu Quản lý kênhXem các kênh Menu KênhKhu vự̣c Kênh riêngLưu tay Lưu tự̣ độngChế đôt Đã lập biểuDanh sach kênh Tinh chỉnhCài đặt nâng cao Cài đặt nâng caoThay đổi các tùy chọn hình ảnh Tông màu, Kích cỡ và Thời gian tự̣ động bảo vệ Tuy chọn hình ảnhTùy chọn hình ảnh Tông màu Dịu / Bình thương / Ấm 1 / ẤmXem TV với chức năng 3D Cảnh BÁOLiền kề Chế đô 3D Hoạt động TẮt2D → 3D Trên & DướiTrong trường hợp đó, hã̃y giảm độ sáng hoặc tắt đèn Cách xem hình ảnh 3DTrước khi sử dụng chức năng 3D… Định dạng tín hiệu nguồ̀n 3D Hdmi 1.4 tiêu chuẩnMàn hình Khôi phục cài đặt hình ảnh OK / HủyTự̣ động điều chỉnh t SRS TheaterSound tĐầu ra Spdif Âm lương tự đông Tắt / Bình thường / Ban đêmChọn loa Loa ngoài / Loa TV Khôi phục cài đặt âm thanh OK / HủyMạng Loại mạng / Thiết lập mạng Bảo mậtNgôn ngư menu Tổng quátNâng cấp phần mềm Wireless Remote ControlTự̣ chuẩn đoán Menu Hỗ trơCài đặt phiên bản mới nhất Hướng dẫn kết nối HDLiên hệ với Samsung Độ phân giải tối ưu là 1920 X 1080 @ 60 Hz Kết nối với PCSử dụng cáp HDMI/DVI / cáp D-sub XxChế độ trộn lẫn không được hỗ trợNối với một modem hoặc bộ định tuyến ở nơi khác trong nhà Kết nối với mạng cápKêt nôi mang Mạng Thiết lập mang Tự đôngThiết lập mang Thủ công Thiết lập mạngKết nối với mạng không dây Ad HocPhương pháp Thiết lập mạng Cấu hình tự̣ động của SamsungLưu y Cách thiết lập sử dụng cấu hình tự̣ động của SamsungCách thiết lập sử dụng PBC WPS Thiết lập mạng PBC WPSThiết lập mang tự̣ động Nhấn nút màu đỏ trên điều khiển từ xaThiết lập mạng Ad Hoc Cách kết nối với thiết bị Ad-hoc mới Kết nối SWL SWLSamsung Wireless Link Cách kết nối Samsung Wireless Link Chọn Kết nối SWL bằng cách sử dụng nút và nhấn nút EntereMedia Play Kết nối thiết bị USBKết nối với PC qua mạng Nâng caoTính năng nâng cao Phát video VideoMàn hình hiển thị Yy Định dạng phụ đề được hỗ trợPhần mở Tập tin Độ phân Tốc độ Yy Định dạng video được hỗ trợ38 Tiếng Việt Giải mã video Giải mã âm thanhPhát tập tin phim liên tục Phát liên tục Âm nhacHinh anh Phat nhacPhát nhiều tập tin phim/nhạc/ảnh đã chọn Phát nhiều tập tinChức năng bổ sung của Media Play Nhấn nút Tools và chọn Phát nhó́m hiện tạiTrong khi đang phát một tập tin, nhấn nút Tools Cài đătMenu tùy chọn phát video/nhạc/hình ảnh Sử dụng menu Cài đặtĐể kết nối với Rạp hát tại nhà Anynet+Anynet+ là gì?t Menu Anynet+ Thiết lập Anynet+Chuyển qua lại giữa các thiết bị Anynet+ Menu Anynet+ Phân mô taHdmi in 2ARC Đang ghiNghe qua bộ thu Giải quyết sự̣ cố cho Anynet+ Vân đê Giải pháp đề nghịMàn hình hiển thị Làm quen với Internet@TVInternet@TV 46 Tiếng ViệtĐăng nhập Cai đătThiết lập Internet@TV Sử dụng Samsung Apps theo danh mục Samsung AppsSử dụng dịch vụ Internet@TV Tải xuống nhiều nhất, Gần đây nhất hoặc TênKhái quát về AllShare Tin nhắn / Media / ScreenShareThiết lập Thiết lập AllShareThông báo cuộc gọi đến Sử dụng chức năng Tin nhắnĐọc tin nhắn Thông báo lịch biểuMy Mobile Sử dụng chức năng ScreenShareGắn chặt TV lên tường Để TV không rơi xuốngLắp cáp Kiểu gắn trên tườngCa 05 Thông tin kh Xử lý sự̣ cốVấn đề Giải pháp và giải thích 54 Tiếng Việt Chứng nhận Lưu ý về giấy phép mã nguồ̀n mởChú ý an toàn Bộ điều hợp LAN không dây kèm theoCac tinh năng Bảo hành 1 nămĐộ ẩm vận hành Khung màn hình nguyên thủyQuy định về môi trường Nhiệt độ vân hanh Nhiệt độ bảo quảnDigital Audio OUT Chỉ mụcAllShare Anynet+ DivX VOD Sub Pin Plug & Play
Related manuals
Manual 58 pages 50.76 Kb