Samsung LS23B550VS/XV, LS27B550VSA/KR manual 11 Các thông số kỹ thuật, 11.1 Thông số chung

Page 85

11 Các thông số kỹ thuật

11.1 Thông số chung

Tên môđen

S23B550V

S27B550V

 

 

 

 

 

Màn hình

 

Kích thước

23 inch (58 cm)

27 inch (68 cm)

 

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển

509,76 mm (H) x

597,89 mm (H) x

 

 

thị

286,74 mm (V)

336,31 mm (V)

 

 

 

 

 

Đồng bộ hóa

 

Tần số

30 ~ 81 kHz

 

 

 

quét ngang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tần số

56 ~ 75 Hz

 

 

 

quét dọc

 

 

 

 

 

 

 

Màu sắc hiển thị

 

16,7 M

 

 

 

 

 

Độ phân giải

 

Độ phân

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

 

giải tối ưu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

 

giải tối đa

 

 

 

 

 

 

Xung Pixel cực đại

164 MHz (Analog, HDMI)

 

 

 

 

Nguồn điện

 

Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V.

 

 

 

Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn

 

 

 

có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau.

 

 

Đầu kết nối tín hiệu

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, có thể tách rời

 

 

 

Cáp chuyển từ HDMI sang DVI, có thể tách rời

 

 

 

Cáp chuyển từ HDMI sang MHL, có thể tách rời

 

 

 

Cáp HDMI, Có thể tách rời

 

 

 

 

Cáp stereo, Có thể tách rời

 

 

 

 

 

Kích thước

 

Không có

553,2 x 336,2 x 56,3 mm

649,6 x 393,6 x 58 mm

(R x C x S) /

 

chân đế

 

 

Trọng lượng

 

 

 

 

 

Có chân đế

553,2 x 410,15 x 195,0 mm /

649,6 x 466,9 x 252 mm /

 

 

 

 

 

3,05 kg

4,60 kg

 

 

 

 

Bản gắn tường VESA

75 mm x 75 mm

100 mm x 100 mm

 

 

 

(được sử dụng với Giá treo

(được sử dụng với Giá treo

 

 

 

chuyên dụng (Tay đỡ).)

chuyên dụng (Tay đỡ).)

 

 

 

 

Các yếu tố môi

 

Vận hành

Nhiệt độ: 10˚C – 40˚C (50˚F – 104˚F)

trường

 

 

Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20˚C – 45˚C (-4˚F – 113˚F)

 

 

 

Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

11 Các thông số kỹ thuật 85

Image 85
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Thiết LẬP MÀN Hình ĐẶT CẤU Hình Tông MÀU Green Information PHỤ LỤC CHỈ MỤC Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchLưu ý khi cất giữ Bảo đảm không gian lắp đặtĐiện và an toàn Các lưu ý về an toànThận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Kiểm tra các thành phần Chuẩn bị1 Tháo gói bọc sản phẩm Các thành phần 2 Kiểm tra các thành phần1 Các nút phía trước Các bộ phậnNguồn tín hiệu đầu vào Analog/HDMI in 1DVI/HDMI in 2/MHL Cổng Mô tả 2 Mặt sau1 Ráp chân đế Cài đặt2 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 3 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn Chuẩn bị Để khóa thiết bị khóa chống trộm 4 Khóa chống trộmMHL Kết nối độ nét cao cho thiết bị di động Sử dụng MHLMobile High-Definition Link1 Sử dụng MHL Khi thiết bị di động ở chế độ ngủ Tắt MHL bằng nút MHL 2 Tắt MHLKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Before ConnectingKết nối Nguồn 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối1 Kết nối với máy tính Kết nối và sử dụng PCKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI 2 Kết nối với Tai nghe hoặc Loa Thay đổi cài đặt âm thanh trên Windows 3 Cài đặt trình điều khiển 4 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Brightness Thiết lập màn hình1 Đặt cấu hình cho Brightness 1 Đặt cấu hình Contrast Contrast1 Đặt cấu hình Sharpness Sharpness1 Cấu hình Samsung Magic Bright Samsung Magic BrightDynamic 1 Cấu hình Samsung Magic Angle Samsung Magic AngleThiết lập màn hình 1 Điều chỉnh Coarse Coarse1 Điều chỉnh Fine Fine1 Đặt cấu hình Response Time Response Time1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black Level Hdmi Black LevelSamsung Magic Color Đặt cấu hình tông màu1 Cấu hình Samsung Magic Color 1 Đặt cấu hình Red Red1 Đặt cấu hình Green Green1 Đặt cấu hình Blue Blue1 Cấu hình cài đặt Color Tone Color Tone1 Đặt cấu hình Gamma GammaPosition & V-Position Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại màn1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Thay đổi Image Size Image Size1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position Menu H-Position & Menu V-Position1 Bắt đầu cài đặt Reset ResetThiết lập và khôi phục Thay đổi Language Language1 Đặt cấu hình Eco Saving Eco Saving1 Đặt cấu hình Off Timer On/Off Off Timer On/Off1 Đặt cấu hình Off Timer Setting Off Timer Setting1 Đặt cấu hình PC/AV Mode PC/AV Mode1 Đặt cấu hình Key Repeat Time Key Repeat Time1 Đặt cấu hình Auto Source Auto Source1 Đặt cấu hình Display Time Display TimeThay đổi Menu Transparency Menu Transparency1 Hiển thị Information Menu Information và các thông tin khácVolume Cấu hình Volume trong Màn hình bắt đầuSound Mode Magic Tune Cài đặt phần mềm1 Thế nào là MagicTune? 2 Cài đặt phần mềmNhấp Thay đổi hoặc gỡ bỏ chương trình để gỡ bỏ phần mềm 1 Cài đặt phần mềm MultiScreen2 Gỡ bỏ phần mềm 10.1.1 Kiểm tra sản phẩm 10 Hướng dẫn xử lý sự cố10.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 10.1.3 Kiểm tra những mục sau đâyNot Optimum Mode được hiển thị Vấn đề về âm thanh Câu hỏi Trả lời 10.2 Hỏi & ĐápPa-nen điều khiển Hình thức và chủ đề Tùy chỉnh 11.1 Thông số chung 11 Các thông số kỹ thuậtCắm và Chạy Phổ biến 11.2 Trình tiết kiệm năng lượngBộ H/V Standard Signal Mode TableTần số quét Xung 11 Các thông số kỹ thuật Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcEurope Denmark Asia Pacific MIDDlE East Africa Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Không phải lỗi sản phẩmKhác Phụ lục OSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữĐộ phân giải Chỉ mục Thông TIN
Related manuals
Manual 102 pages 7.78 Kb