11 Các thông số kỹ thuật
11.1 Thông số chung
Tên môđen | S23B550V | S27B550V | ||
|
|
|
|
|
Màn hình |
| Kích thước | 23 inch (58 cm) | 27 inch (68 cm) |
|
|
|
|
|
|
| Vùng hiển | 509,76 mm (H) x | 597,89 mm (H) x |
|
| thị | 286,74 mm (V) | 336,31 mm (V) |
|
|
|
|
|
Đồng bộ hóa |
| Tần số | 30 ~ 81 kHz |
|
|
| quét ngang |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tần số | 56 ~ 75 Hz |
|
|
| quét dọc |
|
|
|
|
|
|
|
Màu sắc hiển thị |
| 16,7 M |
| |
|
|
|
| |
Độ phân giải |
| Độ phân | 1920 x 1080 @ 60 Hz |
|
|
| giải tối ưu |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Độ phân | 1920 x 1080 @ 60 Hz |
|
|
| giải tối đa |
|
|
|
|
|
| |
Xung Pixel cực đại | 164 MHz (Analog, HDMI) |
| ||
|
|
| ||
Nguồn điện |
| Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V. | ||
|
|
| Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn | |
|
|
| có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau. | |
|
| |||
Đầu kết nối tín hiệu | Cáp kiểu | |||
|
|
| Cáp chuyển từ HDMI sang DVI, có thể tách rời | |
|
|
| Cáp chuyển từ HDMI sang MHL, có thể tách rời | |
|
|
| Cáp HDMI, Có thể tách rời |
|
|
|
| Cáp stereo, Có thể tách rời |
|
|
|
|
| |
Kích thước |
| Không có | 553,2 x 336,2 x 56,3 mm | 649,6 x 393,6 x 58 mm |
(R x C x S) / |
| chân đế |
|
|
Trọng lượng |
|
|
|
|
| Có chân đế | 553,2 x 410,15 x 195,0 mm / | 649,6 x 466,9 x 252 mm / | |
|
| |||
|
|
| 3,05 kg | 4,60 kg |
|
|
|
| |
Bản gắn tường VESA | 75 mm x 75 mm | 100 mm x 100 mm | ||
|
|
| (được sử dụng với Giá treo | (được sử dụng với Giá treo |
|
|
| chuyên dụng (Tay đỡ).) | chuyên dụng (Tay đỡ).) |
|
|
|
| |
Các yếu tố môi |
| Vận hành | Nhiệt độ: 10˚C – 40˚C (50˚F – 104˚F) | |
trường |
|
| Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ | |
|
|
| ||
|
|
|
| |
|
| Lưu trữ | Nhiệt độ: | |
|
|
| Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ | |
|
|
|
|
|
11 Các thông số kỹ thuật 85