Samsung LS27B550VSA/KR, LS23B550VS/XV manual 11 Các thông số kỹ thuật

Page 90

11 Các thông số kỹ thuật

Độ phân giải

Tần số quét

Tần số quét

Xung

Phân cực đồng

ngang (kHz)

dọc (Hz)

Pixel(MHz)

bộ (H/V)

 

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 720

45,000

60,000

74,250

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1440 x 900

55,935

59,887

106,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1600 x 900

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1680 x 1050

65,290

59,954

146,250

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1920 x 1080

67,500

60,000

148,500

+/+

 

 

 

 

 

HDMI

 

 

 

 

Độ phân giải

Tần số quét

Tần số quét

Xung

Phân cực đồng

ngang (kHz)

dọc (Hz)

Pixel(MHz)

bộ (H/V)

 

 

 

 

 

 

720 x 480,480p

31,470

59,940

27,000

+/+

 

 

 

 

 

720 x 576,576p

31,250

50,000

27,000

+/+

 

 

 

 

 

1280 x 720,720p

37,500

50,000

74,250

+/+

 

 

 

 

 

1280 x 720,720p

45,000

60,000

74,250

+/+

 

 

 

 

 

1920 x 1080,1080p

56,250

50,000

148,500

+/+

 

 

 

 

 

1920 x 1080,1080p

67,500

60,000

148,500

+/+

 

 

 

 

 

z

z

Tần số quét ngang

Thời gian để quét một đường nối cạnh trái với cạnh phải của màn hình được gọi là chu kỳ quét ngang. Số nghịch đảo của chu kỳ quét ngang được gọi là tần số quét ngang. Tần số quét ngang được đo bằng kHz.

Tần số quét dọc

Lặp lại cùng một hình ảnh hàng chục lần mỗi giây cho phép bạn xem các hình ảnh tự nhiên. Tần số lặp lại được gọi là "tần số dọc" hoặc "tốc độ làm mới" và được biểu thị bằng Hz.

11 Các thông số kỹ thuật 90

Image 90
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Thiết LẬP MÀN Hình ĐẶT CẤU Hình Tông MÀU Green Information PHỤ LỤC CHỈ MỤC Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Trước khi sử dụng sản phẩmBản quyền Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchBảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCác lưu ý về an toàn Điện và an toànCài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần1 Tháo gói bọc sản phẩm 2 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnCác bộ phận 1 Các nút phía trướcNguồn tín hiệu đầu vào Analog/HDMI in 1DVI/HDMI in 2/MHL 2 Mặt sau Cổng Mô tảCài đặt 1 Ráp chân đế2 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 3 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn Chuẩn bị 4 Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmSử dụng MHLMobile High-Definition Link MHL Kết nối độ nét cao cho thiết bị di động1 Sử dụng MHL Khi thiết bị di động ở chế độ ngủ 2 Tắt MHL Tắt MHL bằng nút MHLKết nối Nguồn Before ConnectingKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối và sử dụng PC 1 Kết nối với máy tínhKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI 2 Kết nối với Tai nghe hoặc Loa Thay đổi cài đặt âm thanh trên Windows 3 Cài đặt trình điều khiển 4 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Thiết lập màn hình Brightness1 Đặt cấu hình cho Brightness Contrast 1 Đặt cấu hình ContrastSharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessSamsung Magic Bright 1 Cấu hình Samsung Magic BrightDynamic Samsung Magic Angle 1 Cấu hình Samsung Magic AngleThiết lập màn hình Coarse 1 Điều chỉnh CoarseFine 1 Điều chỉnh FineResponse Time 1 Đặt cấu hình Response TimeHdmi Black Level 1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black LevelĐặt cấu hình tông màu Samsung Magic Color1 Cấu hình Samsung Magic Color Red 1 Đặt cấu hình RedGreen 1 Đặt cấu hình GreenBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình GammaThayhình đổi kích thước hoặc định vị lại màn Position & V-Position1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Image Size Thay đổi Image SizeMenu H-Position & Menu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-PositionReset 1 Bắt đầu cài đặt ResetThiết lập và khôi phục Language Thay đổi LanguageEco Saving 1 Đặt cấu hình Eco SavingOff Timer On/Off 1 Đặt cấu hình Off Timer On/OffOff Timer Setting 1 Đặt cấu hình Off Timer SettingPC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV ModeKey Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimeAuto Source 1 Đặt cấu hình Auto SourceDisplay Time 1 Đặt cấu hình Display TimeMenu Transparency Thay đổi Menu TransparencyMenu Information và các thông tin khác 1 Hiển thị InformationCấu hình Volume trong Màn hình bắt đầu VolumeSound Mode 1 Thế nào là MagicTune? Cài đặt phần mềmMagic Tune 2 Cài đặt phần mềmNhấp Thay đổi hoặc gỡ bỏ chương trình để gỡ bỏ phần mềm MultiScreen 1 Cài đặt phần mềm2 Gỡ bỏ phần mềm 10.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 10 Hướng dẫn xử lý sự cố10.1.1 Kiểm tra sản phẩm 10.1.3 Kiểm tra những mục sau đâyNot Optimum Mode được hiển thị Vấn đề về âm thanh 10.2 Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiPa-nen điều khiển Hình thức và chủ đề Tùy chỉnh 11 Các thông số kỹ thuật 11.1 Thông số chungCắm và Chạy 11.2 Trình tiết kiệm năng lượng Phổ biếnStandard Signal Mode Table Bộ H/VTần số quét Xung 11 Các thông số kỹ thuật Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideEurope Denmark Asia Pacific MIDDlE East Africa Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngKhác Phụ lục Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục Thông TIN
Related manuals
Manual 102 pages 7.78 Kb