6 Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại màn
6.2Image Size
Thay đổi kích thước hình ảnh.
6.2.1 Thay đổi Image Size
1Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím.
| Tiếp theo, bấm [MENU] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. | ||
2 | Nhấn [ | ] để di chuyển đến SIZE&POSITION và nhấn [ | ] trên sản phẩm. |
3 | Nhấn [ | ] để di chuyển đến Image Size và nhấn [ | ] trên sản phẩm. |
Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
SIZE&POSITION |
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
| |||||
|
| Image Size | $XWR | |||||
|
| Menu |
| :LGH |
| |||
|
|
| ||||||
|
| Menu |
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
AUTO
4
5
zAuto: Hiển thị hình ảnh theo tỷ lệ khung hình của nguồn vào.
zWide: Hiển thị hình ảnh trong chế độ toàn màn hình bất kể tỷ lệ khung hình của nguồn vào.
| SIZE&POSITION |
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
| |||||
|
|
| ||||||||
|
|
| Image Size |
|
|
| ||||
|
|
| Menu |
|
|
| ||||
|
|
|
| 6FUHHQ)LW |
|
| ||||
|
|
| Menu |
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
|
|
|
AUTO
z4:3: Hiển thị hình ảnh với tỷ lệ khung hình 4:3. Phù hợp cho các video và tín hiệu phát tiêu chuẩn.
z16:9: Đặt hình ảnh về chế độ màn hình rộng 16:9.
zScreen Fit: Hiển thị hình ảnh với tỷ lệ khung hình gốc mà không bị cắt bỏ.
Có thể thay đổi kích cỡ màn hình khi các điều kiện sau được đáp ứng.
zThiết bị đầu ra kỹ thuật số được kết nối bằng cáp HDMI.
zTín hiệu đầu vào là 480p, 576p, 720p, hoặc 1080p.
Ấn [ | ] để chuyển sang tùy chọn bạn cần và ấn [ | ]. |
Tùy chọn được chọn sẽ được áp.
6 Thay đổi kích thước hoặc định vị lại màn hình 61