Samsung LS27B550VSA/KR, LS23B550VS/XV manual Standard Signal Mode Table, Bộ H/V

Page 88

11 Các thông số kỹ thuật

11.3 Standard Signal Mode Table

z

z

Có thể cài đặt sản phẩm này về một độ phân giải duy nhất cho mỗi kích thước màn hình để đạt được chất lượng hình ảnh tối ưu do đặc tính của tấm panel. Do đó, độ phân giải khác độ phân giải được chỉ định có thể làm giảm chất lượng hình ảnh. Để tránh việc này, chúng tôi khuyên bạn bên chọn độ phân giải tối ưu được chỉ định cho kích thước màn hình của sản phẩm của bạn.

Kiểm tra tần số khi bạn đổi màn hình CDT (kết nối với PC) lấy màn hình LCD. Nếu màn hình LCd không hỗ trợ 85 Hz, hãy đổi tần số dọc tới 60 Hz sử dụng màn hình CDT trước khi bạn đổi sản phẩm để lấy màn hình LCD.

Nếu tín hiệu thuộc các chế độ tín hiệu tiêu chuẩn sau được truyền từ máy tính của bạn, màn hình sẽ được điều chỉnh tự động. Nếu tín hiệu được truyền từ PC không thuộc về chế độ tín hiệu tiêu chuẩn, màn hình có thể bị trống có đèn LED được bật. Trong trường hợp đó, hãy thay đổi cài đặt theo bảng sau đây bằng cách tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng card màn hình.

S23B550V

Độ phân giải

Tần số quét

Tần số quét

Xung

Phân cực đồng

ngang (kHz)

dọc (Hz)

Pixel(MHz)

bộ (H/V)

 

 

 

 

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 720

45,000

60,000

74,250

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

11 Các thông số kỹ thuật 88

Image 88
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Thiết LẬP MÀN Hình ĐẶT CẤU Hình Tông MÀU Green Information PHỤ LỤC CHỈ MỤC Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchBảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCác lưu ý về an toàn Điện và an toànCài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Kiểm tra các thành phần Chuẩn bị1 Tháo gói bọc sản phẩm 2 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnCác bộ phận 1 Các nút phía trướcNguồn tín hiệu đầu vào Analog/HDMI in 1DVI/HDMI in 2/MHL 2 Mặt sau Cổng Mô tảCài đặt 1 Ráp chân đế2 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 3 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn Chuẩn bị 4 Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmSử dụng MHLMobile High-Definition Link MHL Kết nối độ nét cao cho thiết bị di động1 Sử dụng MHL Khi thiết bị di động ở chế độ ngủ 2 Tắt MHL Tắt MHL bằng nút MHLBefore Connecting Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnKết nối Nguồn 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối và sử dụng PC 1 Kết nối với máy tínhKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI 2 Kết nối với Tai nghe hoặc Loa Thay đổi cài đặt âm thanh trên Windows 3 Cài đặt trình điều khiển 4 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Brightness Thiết lập màn hình1 Đặt cấu hình cho Brightness Contrast 1 Đặt cấu hình ContrastSharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessSamsung Magic Bright 1 Cấu hình Samsung Magic BrightDynamic Samsung Magic Angle 1 Cấu hình Samsung Magic AngleThiết lập màn hình Coarse 1 Điều chỉnh CoarseFine 1 Điều chỉnh FineResponse Time 1 Đặt cấu hình Response TimeHdmi Black Level 1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black LevelSamsung Magic Color Đặt cấu hình tông màu1 Cấu hình Samsung Magic Color Red 1 Đặt cấu hình RedGreen 1 Đặt cấu hình GreenBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình GammaPosition & V-Position Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại màn1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Image Size Thay đổi Image SizeMenu H-Position & Menu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position1 Bắt đầu cài đặt Reset ResetThiết lập và khôi phục Language Thay đổi LanguageEco Saving 1 Đặt cấu hình Eco SavingOff Timer On/Off 1 Đặt cấu hình Off Timer On/OffOff Timer Setting 1 Đặt cấu hình Off Timer SettingPC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV ModeKey Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimeAuto Source 1 Đặt cấu hình Auto SourceDisplay Time 1 Đặt cấu hình Display TimeMenu Transparency Thay đổi Menu TransparencyMenu Information và các thông tin khác 1 Hiển thị InformationCấu hình Volume trong Màn hình bắt đầu VolumeSound Mode Cài đặt phần mềm Magic Tune1 Thế nào là MagicTune? 2 Cài đặt phần mềmNhấp Thay đổi hoặc gỡ bỏ chương trình để gỡ bỏ phần mềm MultiScreen 1 Cài đặt phần mềm2 Gỡ bỏ phần mềm 10 Hướng dẫn xử lý sự cố 10.1.1 Kiểm tra sản phẩm10.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 10.1.3 Kiểm tra những mục sau đâyNot Optimum Mode được hiển thị Vấn đề về âm thanh 10.2 Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiPa-nen điều khiển Hình thức và chủ đề Tùy chỉnh 11 Các thông số kỹ thuật 11.1 Thông số chungCắm và Chạy 11.2 Trình tiết kiệm năng lượng Phổ biếnStandard Signal Mode Table Bộ H/VTần số quét Xung 11 Các thông số kỹ thuật Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideEurope Denmark Asia Pacific MIDDlE East Africa Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Không phải lỗi sản phẩmKhác Phụ lục Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục Thông TIN
Related manuals
Manual 102 pages 7.78 Kb