Samsung LS24A450BWT/EN, LS22A450BW/EN Khóa Kensington, Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sau

Page 20

2-7 Khóa Kensington

Khóa Kensington là một sản phẩm chống trộm cho phép người dùng khóa sản phẩm để tạo sự an toàn khi sử dụng ở nơi công cộng. Hình dạng và cách dùng của thiết bị khóa có thể khác nhau tùy thuộc vào mẫu sản phẩm và nhà sản xuất. Để biết chi tiết hơn, tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng cung cấp kèm theo thiết bị khóa.

Bạn phải mua riêng khóa Kensington.

Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sau:

1.Bọc cáp khóa Kensington quanh vật thể rộng và đứng im như một chiếc bàn hoặc ghế.

2.Trượt đầu cáp có khóa gắn vào đầu có móc của cáp khóa Kensington.

3.Đưa thiết bị khóa vào ổ khóa Kensington trên màn hình ().

4.Khóa khóa ().

• Đây là những hướng dẫn chung. Để biết hướng dẫn chính xác, hãy xem sách Hướng dẫn sử ụdng cung cấp kèm theo sản phẩm khóa này.

Bạn có thể mua thiết bị khóa từ cửa hàng điện tử, cửa hàng trực tuyến, hoặc trung tâm dịch vụ của chúng tôi.

Lắp đặt sản phẩm

2-7

Image 20
Contents Màn hình Mục lục Trước khi yêu cầu dịch vụ -2 Các câu hỏi thường gặp FAQ Thông TIN BỔ SungTrước khi bắt đầu Các biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn nàySử dụng tài liệu hướng dẫn này Thông báo về bản quyềnBảo dưỡng và bảo trì Bảo trì bề mặt ngoài và màn hìnhBảo đảm Không gian lắp đặt Về hiện tượng lưu ảnhLưu ý về việc cất giữ sản phẩm Vệ sinh màn hìnhVệ sinh màn hình Các lưu ý an toàn Các biểu tượng lưu ý an toànNghĩa các dấu hiệu Về nguồn điệnVề lắp đặt Lưu ýVề cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm TÙY Chọn Phụ kiện trong hộp đựngNỘI Dung Lắp đặt chân đế Page Lắp đặt chân đế trên giá treo tường Chân đế hasKết nối với máy PC Lắp đặt sản phẩm Gắn cáp Loa Khóa Kensington Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sauKết nối USB Page Sử dụng sản phẩm Thiết lập độ phân giải tối ưuBảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/VTần số quét ngang Tần số quét dọcBảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1680 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 10 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 11 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1600 x 12 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 74,556 59,885 193,250 13 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 67,500 60,000 148,500 14 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 74,556 59,885 193,250 15 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 67,500 60,000 148,500 16 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 74,556 59,885 193,250 17 Cài đặt trình điều khiển thiết bị Biểu Tượng MÔ TẢ 18 Các nút điều khiểnCác nút điều khiển Auto Đèn LED nguồn19 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSD Khung điều khiển Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSD Khung điều khiểnMenu Chính Menu PHỤ Menu MÔ TẢMenu MÔ TẢ Menu MÔ TẢ Color Color Tín hiệu máy PC Tín hiệu AVSETUP&RESET Information Natural Color Màu sắc tự nhiên Thế nào là Natural Color ?MagicTune Thế nào là MagicTune?Cài đặt phần mềm Gỡ bỏ phần mềmPage MultiScreen Thế nào là MultiScreen?MagicRotation Thế nào là MagicRotation?Gói dịch vụ Giải quyết sự cố Tự chuẩn đoán màn hình Self-DiagnosisTrước khi yêu cầu dịch vụ Hình ẢNH MẤT HỘI TỤ ÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY TínhCác câu hỏi thường gặp FAQ CÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAUĐặc tính kỹ thuật TÊN ModelS19A450BW Loại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụngChức năng tiết kiệm năng lượng S19A450BR Chức năng tiết kiệm năng lượng S19A450MW Chức năng tiết kiệm năng lượng S19A450MR Chức năng tiết kiệm năng lượng S19A450SW 10 Chức năng tiết kiệm năng lượng 11 Đặc tính kỹ thuật S19A450SR12 Chức năng tiết kiệm năng lượng 13 Đặc tính kỹ thuật S22A450BW14 Chức năng tiết kiệm năng lượng 15 Đặc tính kỹ thuật S22A450MW16 Chức năng tiết kiệm năng lượng 17 Đặc tính kỹ thuật S22A450SW18 Chức năng tiết kiệm năng lượng 19 Đặc tính kỹ thuật S24A450B20 Chức năng tiết kiệm năng lượng 21 Đặc tính kỹ thuật S24A450BW22 Chức năng tiết kiệm năng lượng 23 Đặc tính kỹ thuật S24A450M24 Chức năng tiết kiệm năng lượng 25 Đặc tính kỹ thuật S24A450MW26 Chức năng tiết kiệm năng lượng 27 Đặc tính kỹ thuật S24A450S28 Chức năng tiết kiệm năng lượng 29 Đặc tính kỹ thuật S24A450SW30 Chức năng tiết kiệm năng lượng 31 Liên hệ Samsung Worldwide North AmericaLatin America EuropeCIS Asia Pacific Middle EastAfrica
Related manuals
Manual 103 pages 20.6 Kb Manual 105 pages 4.47 Kb Manual 101 pages 49.78 Kb Manual 101 pages 31.47 Kb Manual 101 pages 5.05 Kb Manual 111 pages 46.19 Kb Manual 103 pages 10.02 Kb Manual 93 pages 24.75 Kb Manual 101 pages 62.11 Kb Manual 101 pages 45.95 Kb Manual 105 pages 63.8 Kb Manual 101 pages 3.37 Kb Manual 105 pages 11.51 Kb Manual 103 pages 55.39 Kb Manual 107 pages 29.98 Kb Manual 109 pages 5.51 Kb Manual 90 pages 42.57 Kb