Samsung LS22A450BWT/EN, LS24A450BWT/EN, LS22A450BW/EN, LS19A450BWT/EN manual Information

Page 55

MENU

MÔ TẢ

 

 

PC/AV Mode

Cài đặt là PC khi kết nối với một PC.

 

Cài đặt là AV khi kết nối với một thiết bị AV.

 

• Chức năng này không hỗ trợ chế độ Analog.

Chỉ cung cấp cho các kiểu màn hình rộng như 16:9 hoặc 16:10

Nếu màn hình (khi cài đặt về Digital (kĩ thuật số) đang ở chế độ tiết kiệm năng lượng hoặc đang hiển thị thông báo <Check Signal Cable>, hãy ấn nút MENU để hiển thị trình đơn điều khiển trên màn hình (OSD). Bạn có thể lựa chọn <PC> hoặc <AV>.

Key Repeat Time

Kiểm soát thời gian hoãn lặp của một nút.

 

Có thể cài đặt là <Acceleration>, <1 sec> hoặc <2 sec>. Nếu chọn <No Repeat>, nút này chỉ phản

 

ứng một lần.

 

 

 

Customized Key

Bạn có thể cài đặt một trong số các chức năng sau cho Customized Key (Phím tùy chỉnh).

 

<

Angle> - <

Bright> - <Eco Saving> - <Image Size>

 

 

Auto Source

• <Auto> - Màn hình tự động lựa chọn một tín hiệu vào.

 

• <Manual> - Người sử dụng phải chọn một tín hiệu vào bằng tay.

 

 

 

Không áp dụng cho các kiểu (D-SUB)-Analog hoặc(DVI)kỹ thuật số chuyên dụng.

 

 

Display Time

OSD tự động ẩn khi không được tác động đến.

 

Bạn có thể chỉ định thời gian chờ trước khi OSD tự tắt.

 

• <5 sec> - <10 sec> - <20 sec> - <200 sec>

 

 

Menu Transparency

Bạn có thể lựa chọn OSD trong suốt.

 

<Off> - <On>

 

INFORMATION

MENU

MÔ TẢ

 

 

INFORMATION

Hiển thị tần số và độ phân giải thiết lập trên máy PC.

 

Đối với những kiểu chỉ có một giao diện Analog, <Analog/Digital> không hiển thị trong mục

 

<Information>.

 

 

3-19

Sử dụng sản phẩm

Image 55
Contents Màn hình Mục lục Thông TIN BỔ Sung Trước khi yêu cầu dịch vụ -2 Các câu hỏi thường gặp FAQThông báo về bản quyền Trước khi bắt đầuCác biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này Sử dụng tài liệu hướng dẫn nàyVề hiện tượng lưu ảnh Bảo dưỡng và bảo trìBảo trì bề mặt ngoài và màn hình Bảo đảm Không gian lắp đặtVệ sinh màn hình Vệ sinh màn hìnhLưu ý về việc cất giữ sản phẩm Về nguồn điện Các lưu ý an toànCác biểu tượng lưu ý an toàn Nghĩa các dấu hiệuLưu ý Về lắp đặtVề cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm NỘI Dung Phụ kiện trong hộp đựngTÙY Chọn Lắp đặt chân đế Page Chân đế has Lắp đặt chân đế trên giá treo tườngKết nối với máy PC Lắp đặt sản phẩm Gắn cáp Loa Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sau Khóa KensingtonKết nối USB Page Thiết lập độ phân giải tối ưu Sử dụng sản phẩmTần số quét dọc Bảng kiểu tín hiệu chuẩnBỘ H/V Tần số quét ngangBảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1680 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 10 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 11 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1600 x 12 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 74,556 59,885 193,250 13 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 67,500 60,000 148,500 14 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 74,556 59,885 193,250 15 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 67,500 60,000 148,500 16 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 74,556 59,885 193,250 17 Cài đặt trình điều khiển thiết bị Các nút điều khiển 18 Các nút điều khiểnBiểu Tượng MÔ TẢ Đèn LED nguồn AutoMenu MÔ TẢ 19 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSD Khung điều khiểnSử dụng menu điều chỉnh màn hình OSD Khung điều khiển Menu Chính Menu PHỤMenu MÔ TẢ Menu MÔ TẢ Color Color Tín hiệu AV Tín hiệu máy PCSETUP&RESET Information Thế nào là Natural Color ? Natural Color Màu sắc tự nhiênGỡ bỏ phần mềm MagicTuneThế nào là MagicTune? Cài đặt phần mềmPage Thế nào là MultiScreen? MultiScreenThế nào là MagicRotation? MagicRotationGói dịch vụ Tự chuẩn đoán màn hình Self-Diagnosis Giải quyết sự cốTrước khi yêu cầu dịch vụ ÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY Tính Hình ẢNH MẤT HỘI TỤCÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAU Các câu hỏi thường gặp FAQLoại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng Đặc tính kỹ thuậtTÊN Model S19A450BWChức năng tiết kiệm năng lượng S19A450BR Chức năng tiết kiệm năng lượng S19A450MW Chức năng tiết kiệm năng lượng S19A450MR Chức năng tiết kiệm năng lượng S19A450SW 10 Chức năng tiết kiệm năng lượng S19A450SR 11 Đặc tính kỹ thuật12 Chức năng tiết kiệm năng lượng S22A450BW 13 Đặc tính kỹ thuật14 Chức năng tiết kiệm năng lượng S22A450MW 15 Đặc tính kỹ thuật16 Chức năng tiết kiệm năng lượng S22A450SW 17 Đặc tính kỹ thuật18 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24A450B 19 Đặc tính kỹ thuật20 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24A450BW 21 Đặc tính kỹ thuật22 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24A450M 23 Đặc tính kỹ thuật24 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24A450MW 25 Đặc tính kỹ thuật26 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24A450S 27 Đặc tính kỹ thuật28 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24A450SW 29 Đặc tính kỹ thuật30 Chức năng tiết kiệm năng lượng Europe 31 Liên hệ Samsung WorldwideNorth America Latin AmericaCIS Middle East Asia PacificAfrica
Related manuals
Manual 103 pages 20.6 Kb Manual 105 pages 4.47 Kb Manual 101 pages 49.78 Kb Manual 101 pages 31.47 Kb Manual 101 pages 5.05 Kb Manual 111 pages 46.19 Kb Manual 103 pages 10.02 Kb Manual 93 pages 24.75 Kb Manual 101 pages 62.11 Kb Manual 101 pages 45.95 Kb Manual 105 pages 63.8 Kb Manual 101 pages 3.37 Kb Manual 105 pages 11.51 Kb Manual 103 pages 55.39 Kb Manual 107 pages 29.98 Kb Manual 109 pages 5.51 Kb Manual 90 pages 42.57 Kb