Samsung LS22A450BW/EN, LS24A450BWT/EN manual Bảo dưỡng và bảo trì, Bảo trì bề mặt ngoài và màn hình

Page 5

1-2 Bảo dưỡng và bảo trì

Bảo trì bề mặt ngoài và màn hình

Lau sản phẩm bằng khăn mềm khô.

Không lau sản phẩm bằng các chất dễ cháy như benzen hoặc dung môi hoặc với khăn ướt. Điều này có thể gây hư hỏng sản phẩm.

Không cào xước màn hình bằng móng tay hoặc vật sắc nhọn. Điều này có thể gây trầy xước hoặc hư hỏng sản phẩm.

Không lau sản phẩm bằng cách phun nước trực tiếp lên sản phẩm.

Nếu nước chảy vào trong sản phẩm, có thể gây hỏa hoạn, chập điện hoặc hư hỏng sản phẩm.

Nếu sử dụng máy tạo độ ẩm dùng siêu âm, một vết mờ trắng có thể xuất hiện trên bề mặt của mẫu sản phẩm có độ bóng loáng cao do đặc tính vốn có của vật liệu.

Hình dáng và màu sắc của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo mẫu.

Bảo đảm Không gian lắp đặt

Giữ khoảng cách cần thiết giữa sản phẩm và các vật khác vd : tường để đảm bảo thông gió hợp lý Nếu không, có thể gây ra hỏa hoạn hoặc hư hỏng sản phẩm do nhiệt độ bên trong tăng.

Lắp đặt sản phẩm sao cho có khoảng cách cần thiết như hình vẽ.

Hình dáng có thể khác nhau tùy theo sản phẩm.

Khi lắp đặt sản phẩm cùng với chân đế

Khi lắp đặt sản phẩm với một giá treo tường

Về hiện tượng lưu ảnh

Việc hiển thị hình ảnh tĩnh trong một thời gian dài có thể gây ra hiện tượng lưu ảnh hoặc vết mờ trên màn hình. Nếu bạn không sử dụng sản phẩm trong một thời gian dài, hãy cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng hoặc bảo vệ màn hình.

Do những ràng buộc kỹ thuật của nhà sản xuất tấm panel, hình ảnh của sản phẩm có thể sáng hơn hoặc tối hơn bình thường khoảng 1 ppm (1 phần triệu) điểm ảnh.

Số lượng điểm ảnh phụ theo loại panel: Số Sub-Pixels = độ phân giải ngang tối đa x độ phân giải dọc tối đa x 3 Ví dụ) Nếu độ phân giải tối đa là 1920 x 1080, số sub-pixels là 1920 x 1080 x 3 = 6.220.800.

1-2

Các lưu ý an toàn chính

Image 5
Contents Màn hình Mục lục Thông TIN BỔ Sung Trước khi yêu cầu dịch vụ -2 Các câu hỏi thường gặp FAQCác biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này Trước khi bắt đầuSử dụng tài liệu hướng dẫn này Thông báo về bản quyềnBảo trì bề mặt ngoài và màn hình Bảo dưỡng và bảo trìBảo đảm Không gian lắp đặt Về hiện tượng lưu ảnhLưu ý về việc cất giữ sản phẩm Vệ sinh màn hìnhVệ sinh màn hình Các biểu tượng lưu ý an toàn Các lưu ý an toànNghĩa các dấu hiệu Về nguồn điệnLưu ý Về lắp đặtVề cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm TÙY Chọn Phụ kiện trong hộp đựngNỘI Dung Lắp đặt chân đế Page Chân đế has Lắp đặt chân đế trên giá treo tườngKết nối với máy PC Lắp đặt sản phẩm Gắn cáp Loa Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sau Khóa KensingtonKết nối USB Page Thiết lập độ phân giải tối ưu Sử dụng sản phẩmBỘ H/V Bảng kiểu tín hiệu chuẩnTần số quét ngang Tần số quét dọcBảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1680 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 10 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 11 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1600 x 12 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 74,556 59,885 193,250 13 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 67,500 60,000 148,500 14 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 74,556 59,885 193,250 15 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 67,500 60,000 148,500 16 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 74,556 59,885 193,250 17 Cài đặt trình điều khiển thiết bị Biểu Tượng MÔ TẢ 18 Các nút điều khiểnCác nút điều khiển Đèn LED nguồn AutoSử dụng menu điều chỉnh màn hình OSD Khung điều khiển 19 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSD Khung điều khiểnMenu Chính Menu PHỤ Menu MÔ TẢMenu MÔ TẢ Menu MÔ TẢ Color Color Tín hiệu AV Tín hiệu máy PCSETUP&RESET Information Thế nào là Natural Color ? Natural Color Màu sắc tự nhiênThế nào là MagicTune? MagicTuneCài đặt phần mềm Gỡ bỏ phần mềmPage Thế nào là MultiScreen? MultiScreenThế nào là MagicRotation? MagicRotationGói dịch vụ Tự chuẩn đoán màn hình Self-Diagnosis Giải quyết sự cốTrước khi yêu cầu dịch vụ ÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY Tính Hình ẢNH MẤT HỘI TỤCÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAU Các câu hỏi thường gặp FAQTÊN Model Đặc tính kỹ thuậtS19A450BW Loại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụngChức năng tiết kiệm năng lượng S19A450BR Chức năng tiết kiệm năng lượng S19A450MW Chức năng tiết kiệm năng lượng S19A450MR Chức năng tiết kiệm năng lượng S19A450SW 10 Chức năng tiết kiệm năng lượng S19A450SR 11 Đặc tính kỹ thuật12 Chức năng tiết kiệm năng lượng S22A450BW 13 Đặc tính kỹ thuật14 Chức năng tiết kiệm năng lượng S22A450MW 15 Đặc tính kỹ thuật16 Chức năng tiết kiệm năng lượng S22A450SW 17 Đặc tính kỹ thuật18 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24A450B 19 Đặc tính kỹ thuật20 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24A450BW 21 Đặc tính kỹ thuật22 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24A450M 23 Đặc tính kỹ thuật24 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24A450MW 25 Đặc tính kỹ thuật26 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24A450S 27 Đặc tính kỹ thuật28 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24A450SW 29 Đặc tính kỹ thuật30 Chức năng tiết kiệm năng lượng North America 31 Liên hệ Samsung WorldwideLatin America EuropeCIS Middle East Asia PacificAfrica
Related manuals
Manual 103 pages 20.6 Kb Manual 105 pages 4.47 Kb Manual 101 pages 49.78 Kb Manual 101 pages 31.47 Kb Manual 101 pages 5.05 Kb Manual 111 pages 46.19 Kb Manual 103 pages 10.02 Kb Manual 93 pages 24.75 Kb Manual 101 pages 62.11 Kb Manual 101 pages 45.95 Kb Manual 105 pages 63.8 Kb Manual 101 pages 3.37 Kb Manual 105 pages 11.51 Kb Manual 103 pages 55.39 Kb Manual 107 pages 29.98 Kb Manual 109 pages 5.51 Kb Manual 90 pages 42.57 Kb