Samsung LS22A450BWT/EN, LS24A450BWT/EN, LS22A450BW/EN, LS19A450BWT/EN 16 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn

Page 43

3-16 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn

Sản phẩm này mang lại chất lượng hình ảnh tốt nhất khi xem với cài đặt độ phân giải tốưi u. Độ phân giải tối ưu phụ thuộc vào kích cỡ màn hình.

Vì vậy, chất lượng hình ảnh sẽ suy giảm nếu độ phân giải tối ưu không được thiết lập ứng với kích thước tấm panel màn hình. Bạn được khuyến cáo thiết lập độ phân giải tối ưu.

Nếu tín hiệu từ máy PC là một trong những kiểu tín hiệu chuẩn dưới đây, màn hình sẽ được thiết lập tự động. Tuy nhiên, nếu tín hiệu từ máy PC không phải là một trong những kiểu tín hiệu sau, một màn hình trống có thể được kích hoạt hoặc chỉ có đèn LED báo nguồn bật sáng. Do đó, hãy cấu hình sản phẩm như dưới đây bằng cách tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng card màn hình.

S24A450SW

3-16

Sử dụng sản phẩm

Image 43
Contents Màn hình Mục lục Thông TIN BỔ Sung Trước khi yêu cầu dịch vụ -2 Các câu hỏi thường gặp FAQThông báo về bản quyền Trước khi bắt đầuCác biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này Sử dụng tài liệu hướng dẫn nàyVề hiện tượng lưu ảnh Bảo dưỡng và bảo trìBảo trì bề mặt ngoài và màn hình Bảo đảm Không gian lắp đặtVệ sinh màn hình Vệ sinh màn hìnhLưu ý về việc cất giữ sản phẩm Về nguồn điện Các lưu ý an toànCác biểu tượng lưu ý an toàn Nghĩa các dấu hiệuLưu ý Về lắp đặtVề cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm NỘI Dung Phụ kiện trong hộp đựngTÙY Chọn Lắp đặt chân đế Page Chân đế has Lắp đặt chân đế trên giá treo tườngKết nối với máy PC Lắp đặt sản phẩm Gắn cáp Loa Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sau Khóa KensingtonKết nối USB Page Thiết lập độ phân giải tối ưu Sử dụng sản phẩmTần số quét dọc Bảng kiểu tín hiệu chuẩnBỘ H/V Tần số quét ngangBảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1680 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 10 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 11 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1600 x 12 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 74,556 59,885 193,250 13 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 67,500 60,000 148,500 14 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 74,556 59,885 193,250 15 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 67,500 60,000 148,500 16 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 74,556 59,885 193,250 17 Cài đặt trình điều khiển thiết bị Các nút điều khiển 18 Các nút điều khiểnBiểu Tượng MÔ TẢ Đèn LED nguồn AutoMenu MÔ TẢ 19 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSD Khung điều khiểnSử dụng menu điều chỉnh màn hình OSD Khung điều khiển Menu Chính Menu PHỤMenu MÔ TẢ Menu MÔ TẢ Color Color Tín hiệu AV Tín hiệu máy PCSETUP&RESET Information Thế nào là Natural Color ? Natural Color Màu sắc tự nhiênGỡ bỏ phần mềm MagicTuneThế nào là MagicTune? Cài đặt phần mềmPage Thế nào là MultiScreen? MultiScreenThế nào là MagicRotation? MagicRotationGói dịch vụ Tự chuẩn đoán màn hình Self-Diagnosis Giải quyết sự cốTrước khi yêu cầu dịch vụ ÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY Tính Hình ẢNH MẤT HỘI TỤCÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAU Các câu hỏi thường gặp FAQLoại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng Đặc tính kỹ thuậtTÊN Model S19A450BWChức năng tiết kiệm năng lượng S19A450BR Chức năng tiết kiệm năng lượng S19A450MW Chức năng tiết kiệm năng lượng S19A450MR Chức năng tiết kiệm năng lượng S19A450SW 10 Chức năng tiết kiệm năng lượng S19A450SR 11 Đặc tính kỹ thuật12 Chức năng tiết kiệm năng lượng S22A450BW 13 Đặc tính kỹ thuật14 Chức năng tiết kiệm năng lượng S22A450MW 15 Đặc tính kỹ thuật16 Chức năng tiết kiệm năng lượng S22A450SW 17 Đặc tính kỹ thuật18 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24A450B 19 Đặc tính kỹ thuật20 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24A450BW 21 Đặc tính kỹ thuật22 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24A450M 23 Đặc tính kỹ thuật24 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24A450MW 25 Đặc tính kỹ thuật26 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24A450S 27 Đặc tính kỹ thuật28 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24A450SW 29 Đặc tính kỹ thuật30 Chức năng tiết kiệm năng lượng Europe 31 Liên hệ Samsung WorldwideNorth America Latin AmericaCIS Middle East Asia PacificAfrica
Related manuals
Manual 103 pages 20.6 Kb Manual 105 pages 4.47 Kb Manual 101 pages 49.78 Kb Manual 101 pages 31.47 Kb Manual 101 pages 5.05 Kb Manual 111 pages 46.19 Kb Manual 103 pages 10.02 Kb Manual 93 pages 24.75 Kb Manual 101 pages 62.11 Kb Manual 101 pages 45.95 Kb Manual 105 pages 63.8 Kb Manual 101 pages 3.37 Kb Manual 105 pages 11.51 Kb Manual 103 pages 55.39 Kb Manual 107 pages 29.98 Kb Manual 109 pages 5.51 Kb Manual 90 pages 42.57 Kb