Samsung LS23A700DSL/XV, LS23A700DS/ZA manual 2 Mặt sau, Cổng Mô tả

Page 25

1 Chuẩn bị

1.3.2 Mặt sau

Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo.

DC 14V

 

 

 

 

 

DVI IN

HDMI IN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cổng

Mô tả

 

 

Kết nối bộ điều hợp nguồn DC.

Kết nối với thiết bị đầu ra âm thanh như tai nghe.

Kết nối với thiết bị nguồn tín hiệu thông qua cáp DVI.

Kết nối với thiết bị nguồn bằng cáp HDMI.

1 Chuẩn bị 25

Image 25
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchBảo đảm không gian lắp đặt Các lưu ý về an toànLưu ý khi cất giữ Điện và an toànCảnh báo Thận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Red Information PHỤ LỤC CHỈ MỤC Kiểm tra các thành phần Chuẩn bị1 Tháo gói bọc sản phẩm Các thành phần 2 Kiểm tra các thành phầnCác phụ kiện được bán riêng Ráp chân đế Tránh năng sản phẩm chỉ bằng cách cầm vào chân đế 1 Các nút phía trước Các bộ phậnBiểu tượng Mô tả Chuẩn bị Cổng Mô tả 2 Mặt sau4 Khóa chống trộm 3 Làm sạch các cáp được kết nốiĐể khóa thiết bị khóa chống trộm 5 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm Kết nối nên Hệ điều 1 Chế độ 3DĐặt cấu hình 3D 2 SâuĐặt cấu hình Sâu 4 3D → 2D 3 L/R ChangeĐặt cấu hình T.đổi Trái/Phải Tín hiệu Video cơ bản Hdmi 3D chuẩn Đặt cấu hình 3D → 2DPage Chơi game 3D trên máy tính Lưu ý khi xem video 3D Trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối với nguồn 1 Kết nối với máy tính Kết nối và sử dụng máy tínhSử dụng cáp DVI để kết nối Kết nối sử dụng cáp DVI-HDMIKết nối bằng cáp Hdmi Loại kỹ thuật số Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIThay đổi độ phân giải bằng máy tính 2 Cài đặt trình điều khiểnThay đổi độ phân giải trên WIndows XP 1 Kết nối bằng cáp Hdmi Kết nối với thiết bị videoKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Kết nối tai nghe Thiết lập độ phân giải tối ưuSamsung Magic Angle Thiết lập màn hìnhĐặt cấu hình Angle Đặt cấu hình Bright Samsung Magic BrightĐặt cấu hình Color Samsung Magic Color1 Đặt cấu hình cho Brightness Brightness1 Đặt cấu hình Contrast ContrastResponse Time Sharpness1 Đặt cấu hình Sharpness 1 Đặt cấu hình Response Time Hdmi Black LevelThiết lập màn hình Red Đặt cấu hình tông màuGreen 1 Đặt cấu hình Red1 Đặt cấu hình Blue Blue1 Cấu hình cài đặt Color Tone Color Tone1 Đặt cấu hình Gamma GammaSize Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại mànThay đổi Size Hình ảnh Vertical Position Horizontal Position1 Đặt cấu hình H-Position 1 Đặt cấu hình V-Position Menu H-Position1 Đặt cấu hình Menu H-Position 1 Đặt cấu hình Menu V-Position Menu V-PositionTiết kiệm điện Thiết lập và khôi phụcMenu Transparency Thay đổi Menu TransparencyThay đổi Language Language1 Đặt cấu hình PC/AV Mode PC/AV ModeDisplay Time Auto Source1 Đặt cấu hình Auto Source 1 Đặt cấu hình Display Time1 Đặt cấu hình Key Repeat Time Key Repeat Time1 Đặt cấu hình Off Timer On/Off Off Timer On/OffCustomized Key 1 Cấu hính Customized Key10.1 Đặt cấu hình Off Timer Setting Off Timer Setting11.1 Bắt đầu cài đặt Reset ResetĐặt cấu hình Brightness trong Màn hình khởi động Menu Information và các thông tin khác1 Hiển thị Information Đặt cấu hình Volume trong Màn hình khởi động 1 Kiểm tra sản phẩm Hướng dẫn xử lý sự cố2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 3 Kiểm tra những mục sau đâyHình ảnh trên màn hình bị biến dạng Âm lượng quá nhỏ Vấn đề về âm thanhCâu hỏi Trả lời Hỏi & ĐápHướng dẫn xử lý sự cố 10.1 Thống số chung 10 Các thông số kỹ thuậtTên môđen S23A700D 10.2 Trình tiết kiệm năng lượng Độ phân giải Tần số quét Xung Phân cực Ngang kHz Dọc Hz Standard Signal Mode TableĐồng bộ H/V Hdmi Bình thường & 3D 1920 x 1080, 1080p 24 Hz 54,000 24,000 148,500 Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcEurope CIS Asia Pacific Africa MIDDlE EastOSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữĐộ phân giải Chỉ mục Volume Wide
Related manuals
Manual 88 pages 8.67 Kb Manual 88 pages 28.07 Kb Manual 88 pages 52.9 Kb Manual 89 pages 19.7 Kb Manual 89 pages 33.38 Kb Manual 91 pages 13.17 Kb Manual 89 pages 50.67 Kb Manual 82 pages 15.13 Kb Manual 89 pages 41.24 Kb Manual 81 pages 9.56 Kb