4 Thiết lập màn hình
4.4Sharpness
Làm cho đường viền đối tượng rõ hơn hoặc mờ hơn. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ làm cho đường viền đối tượng rõ hơn.
Tùy chọn này không có sẵn nếu Menu này không khả dụng khi Menu này không khả dụng khi
3D Mode đang bật.
Bright đang ở chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. Color đang ở chế độ Full hoặc Intelligent.
4.4.1 Đặt cấu hình Sharpness
1Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị hướng dẫn OSD. Tiếp theo, nhấnMENU ] để hiển thị màn hình menu tương ứng.
] để di chuyển đến Picture và nhấn [ ] trên sản phẩm.
] để di chuyển đến Sharpness và nhấn [ ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ
PICTURE
3D |
|
|
|
|
MAGIC |
|
|
|
|
Brightness |
|
|
| |
|
|
| ||
|
|
| ||
Contrast |
|
|
| |
|
|
| ||
|
|
| ||
Sharpness |
|
|
| |
Response Time | Normal | |||
HDMI Black Level | Normal |
50
75
60
Return |
| Adjust | Enter |
4 Điều chỉnh Sharpness bằng nút [ | ]. |
4.5Response Time
Tăng tốc độ đáp ứng của màn hình để video hiển thị sống động và tự nhiên hơn.
Tùy chọn này không có sẵn nếu 3D Mode đang bật.
Tốt nhất là đặt Response Time thành Normal hoặc Faster khi bạn không xem phim.
Các chức năng có sẵn trên màn hình có thể thay đổi tùy theo kiểu máy.Tham khảo sản phẩm thực tế.
4 Thiết lập màn hình 49