Samsung LS23A700DSL/XV, LS23A700DS/ZA manual Đặt cấu hình Volume trong Màn hình khởi động

Page 69

8 Menu INFORMATION và các thông tin khác

8.3Đặt cấu hình Volume trong Màn hình khởi động

Điều chỉnh Volume bằng cách nhấn nút [ ] khi hướng dẫn OSD được hiển thị.

Chỉ có sẵn trong chế độ HDMI.

1Nhấn bất kỳ nút nào ở đằng trước sản phẩm (khi không có màn hình menu nào được hiển thị) để

hiển thị hướng dẫn OSD. Tiếp theo, nhấn [ ]. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.

Volume



 

(;,7

2 Điều chỉnh Volume bằng nút [

].

50

8 Menu INFORMATION và các thông tin khác 69

Image 69
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchBảo đảm không gian lắp đặt Các lưu ý về an toànLưu ý khi cất giữ Điện và an toànCảnh báo Thận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Red Information PHỤ LỤC CHỈ MỤC Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần1 Tháo gói bọc sản phẩm 2 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnCác phụ kiện được bán riêng Ráp chân đế Tránh năng sản phẩm chỉ bằng cách cầm vào chân đế 1 Các nút phía trước Các bộ phậnBiểu tượng Mô tả Chuẩn bị Cổng Mô tả 2 Mặt sau3 Làm sạch các cáp được kết nối 4 Khóa chống trộmĐể khóa thiết bị khóa chống trộm 5 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm Kết nối nên Hệ điều 1 Chế độ 3D2 Sâu Đặt cấu hình 3DĐặt cấu hình Sâu 3 L/R Change 4 3D → 2DĐặt cấu hình T.đổi Trái/Phải Tín hiệu Video cơ bản Hdmi 3D chuẩn Đặt cấu hình 3D → 2DPage Chơi game 3D trên máy tính Lưu ý khi xem video 3D Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nối1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối với nguồn 1 Kết nối với máy tính Kết nối và sử dụng máy tínhSử dụng cáp DVI để kết nối Kết nối sử dụng cáp DVI-HDMIKết nối bằng cáp Hdmi Loại kỹ thuật số Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIThay đổi độ phân giải bằng máy tính 2 Cài đặt trình điều khiểnThay đổi độ phân giải trên WIndows XP 1 Kết nối bằng cáp Hdmi Kết nối với thiết bị videoKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Kết nối tai nghe Thiết lập độ phân giải tối ưuThiết lập màn hình Samsung Magic AngleĐặt cấu hình Angle Đặt cấu hình Bright Samsung Magic BrightĐặt cấu hình Color Samsung Magic Color1 Đặt cấu hình cho Brightness Brightness1 Đặt cấu hình Contrast ContrastSharpness Response Time1 Đặt cấu hình Sharpness 1 Đặt cấu hình Response Time Hdmi Black LevelThiết lập màn hình Red Đặt cấu hình tông màuGreen 1 Đặt cấu hình Red1 Đặt cấu hình Blue Blue1 Cấu hình cài đặt Color Tone Color Tone1 Đặt cấu hình Gamma GammaThayhình đổi kích thước hoặc định vị lại màn SizeThay đổi Size Hình ảnh Horizontal Position Vertical Position1 Đặt cấu hình H-Position Menu H-Position 1 Đặt cấu hình V-Position1 Đặt cấu hình Menu H-Position 1 Đặt cấu hình Menu V-Position Menu V-PositionTiết kiệm điện Thiết lập và khôi phụcMenu Transparency Thay đổi Menu TransparencyThay đổi Language Language1 Đặt cấu hình PC/AV Mode PC/AV ModeDisplay Time Auto Source1 Đặt cấu hình Auto Source 1 Đặt cấu hình Display Time1 Đặt cấu hình Key Repeat Time Key Repeat Time1 Đặt cấu hình Off Timer On/Off Off Timer On/OffCustomized Key 1 Cấu hính Customized Key10.1 Đặt cấu hình Off Timer Setting Off Timer Setting11.1 Bắt đầu cài đặt Reset ResetMenu Information và các thông tin khác Đặt cấu hình Brightness trong Màn hình khởi động1 Hiển thị Information Đặt cấu hình Volume trong Màn hình khởi động 1 Kiểm tra sản phẩm Hướng dẫn xử lý sự cố2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 3 Kiểm tra những mục sau đâyHình ảnh trên màn hình bị biến dạng Âm lượng quá nhỏ Vấn đề về âm thanhCâu hỏi Trả lời Hỏi & ĐápHướng dẫn xử lý sự cố 10 Các thông số kỹ thuật 10.1 Thống số chungTên môđen S23A700D 10.2 Trình tiết kiệm năng lượng Standard Signal Mode Table Độ phân giải Tần số quét Xung Phân cực Ngang kHz Dọc HzĐồng bộ H/V Hdmi Bình thường & 3D 1920 x 1080, 1080p 24 Hz 54,000 24,000 148,500 Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcEurope CIS Asia Pacific Africa MIDDlE EastOSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữĐộ phân giải Chỉ mục Volume Wide
Related manuals
Manual 88 pages 8.67 Kb Manual 88 pages 28.07 Kb Manual 88 pages 52.9 Kb Manual 89 pages 19.7 Kb Manual 89 pages 33.38 Kb Manual 91 pages 13.17 Kb Manual 89 pages 50.67 Kb Manual 82 pages 15.13 Kb Manual 89 pages 41.24 Kb Manual 81 pages 9.56 Kb