Samsung LS23A700DS/ZA, LS23A700DSL/XV manual 1 Đặt cấu hình Key Repeat Time

Page 64

7 Thiết lập và khôi phục

3

Nhấn [

] để di chuyển đến Display Time và nhấn [

 

 

 

 

 

] trên sản phẩm. Màn hình sau đây

 

 

 

 

 

 

sẽ xuất hiện.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

SETUP&RESET

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ECO Saving

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Menu Transparency



Off

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Language



English

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

PC/AV Mode



PC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Auto Source



5 sec

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Display Time



10 sec

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Key Repeat Time



20 sec

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

200 sec

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Return

Move

 

 

 

 

 

Enter

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Ấn [

] để chuyển sang tùy chọn bạn cần và ấn [

 

 

].

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5 Tùy chọn được chọn sẽ được áp.

7.7Key Repeat Time

Điều khiển tốc độ đáp ứng của một nút khi nút đó được nhấn.

7.7.1 Đặt cấu hình Key Repeat Time

1Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị hướng dẫn OSD. Tiếp theo, nhấnMENU ] để hiển thị màn hình menu tương ứng.

2

Nhấn [

] để di chuyển đến SETUP&RESET và nhấn [

 

 

 

 

] trên sản phẩm.

 

 

 

3

Nhấn [

] để di chuyển đến Key Repeat Time và nhấn [

 

 

 

 

 

 

] trên sản phẩm. Màn hình sau

 

 

 

 

 

 

 

đây sẽ xuất hiện.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

SETUP&RESET

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ECO Saving

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Menu Transparency



Off

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Language



English

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

PC/AV Mode



PC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Auto Source



 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Acceleration

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Display Time



1 sec

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Key Repeat Time



2 sec

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

No Repeat

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Return

Move

Enter

 

 

 

 

 

4

5

Có thể chọn Acceleration, 1 sec, or 2 sec. Nếu No Repeat được chọn, một lệnh sẽ chỉ đáp ứng một lần khi nhấn một nút.

Ấn [

] để chuyển sang tùy chọn bạn cần và ấn [

 

 

].

 

 

Tùy chọn được chọn sẽ được áp.

7 Thiết lập và khôi phục 64

Image 64
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchCác lưu ý về an toàn Bảo đảm không gian lắp đặtLưu ý khi cất giữ Điện và an toànCảnh báo Cài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Red Information PHỤ LỤC CHỈ MỤC Kiểm tra các thành phần Chuẩn bị1 Tháo gói bọc sản phẩm Các thành phần 2 Kiểm tra các thành phầnCác phụ kiện được bán riêng Ráp chân đế Tránh năng sản phẩm chỉ bằng cách cầm vào chân đế Các bộ phận 1 Các nút phía trướcBiểu tượng Mô tả Chuẩn bị 2 Mặt sau Cổng Mô tả4 Khóa chống trộm 3 Làm sạch các cáp được kết nốiĐể khóa thiết bị khóa chống trộm 5 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 1 Chế độ 3D Kết nối nên Hệ điềuĐặt cấu hình 3D 2 SâuĐặt cấu hình Sâu 4 3D → 2D 3 L/R ChangeĐặt cấu hình T.đổi Trái/Phải Đặt cấu hình 3D → 2D Tín hiệu Video cơ bản Hdmi 3D chuẩnPage Chơi game 3D trên máy tính Lưu ý khi xem video 3D Trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối với nguồn Kết nối và sử dụng máy tính 1 Kết nối với máy tínhSử dụng cáp DVI để kết nối Kết nối sử dụng cáp DVI-HDMIKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối bằng cáp Hdmi Loại kỹ thuật số2 Cài đặt trình điều khiển Thay đổi độ phân giải bằng máy tínhThay đổi độ phân giải trên WIndows XP Kết nối với thiết bị video 1 Kết nối bằng cáp HdmiKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Thiết lập độ phân giải tối ưu Kết nối tai ngheSamsung Magic Angle Thiết lập màn hìnhĐặt cấu hình Angle Samsung Magic Bright Đặt cấu hình BrightSamsung Magic Color Đặt cấu hình ColorBrightness 1 Đặt cấu hình cho BrightnessContrast 1 Đặt cấu hình ContrastResponse Time Sharpness1 Đặt cấu hình Sharpness Hdmi Black Level 1 Đặt cấu hình Response TimeThiết lập màn hình Đặt cấu hình tông màu RedGreen 1 Đặt cấu hình RedBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình GammaSize Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại mànThay đổi Size Hình ảnh Vertical Position Horizontal Position1 Đặt cấu hình H-Position 1 Đặt cấu hình V-Position Menu H-Position1 Đặt cấu hình Menu H-Position Menu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu V-PositionThiết lập và khôi phục Tiết kiệm điệnMenu Transparency Thay đổi Menu TransparencyLanguage Thay đổi LanguagePC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV ModeAuto Source Display Time1 Đặt cấu hình Auto Source 1 Đặt cấu hình Display TimeKey Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimeOff Timer On/Off 1 Đặt cấu hình Off Timer On/OffCustomized Key 1 Cấu hính Customized KeyOff Timer Setting 10.1 Đặt cấu hình Off Timer SettingReset 11.1 Bắt đầu cài đặt ResetĐặt cấu hình Brightness trong Màn hình khởi động Menu Information và các thông tin khác1 Hiển thị Information Đặt cấu hình Volume trong Màn hình khởi động Hướng dẫn xử lý sự cố 1 Kiểm tra sản phẩm2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 3 Kiểm tra những mục sau đâyHình ảnh trên màn hình bị biến dạng Vấn đề về âm thanh Âm lượng quá nhỏHỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiHướng dẫn xử lý sự cố 10.1 Thống số chung 10 Các thông số kỹ thuậtTên môđen S23A700D 10.2 Trình tiết kiệm năng lượng Độ phân giải Tần số quét Xung Phân cực Ngang kHz Dọc Hz Standard Signal Mode TableĐồng bộ H/V Hdmi Bình thường & 3D 1920 x 1080, 1080p 24 Hz 54,000 24,000 148,500 Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideEurope CIS Asia Pacific MIDDlE East AfricaThuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục Volume Wide
Related manuals
Manual 88 pages 8.67 Kb Manual 88 pages 28.07 Kb Manual 88 pages 52.9 Kb Manual 89 pages 19.7 Kb Manual 89 pages 33.38 Kb Manual 91 pages 13.17 Kb Manual 89 pages 50.67 Kb Manual 82 pages 15.13 Kb Manual 89 pages 41.24 Kb Manual 81 pages 9.56 Kb