11 Menu INFORMATION và các thông tin khác
11.1 INFORMATION
Hiển thị nguồn vào, tần số và độ phân giải hiện tại.
11.1.1 Hiển thị INFORMATION
1Nhấn nút bất kỳ ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím chức năng.
Tiếp theo, bấm [MENU] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.
2 Nhấn [ ] để di chuyển đến INFORMATION. Nguồn vào, tần số và độ phân giải hiện tại sẽ xuất hiện.
PICTURE
|
|
|
|
|
|
| COLOR | Analog |
|
|
|
|
|
|
|
| **kHz **Hz NP |
|
|
|
|
|
|
| MENU SETTINGS | **** x **** |
|
|
|
|
|
|
| SETUP&RESET | Optimal Mode |
|
|
|
|
|
|
| **** x **** **Hz | |
|
|
|
| INFORMATION |
| |||
|
|
|
|
| ||||
|
| EXIT | EXIT | AUTO AUTO |
Các mục trên menu hiển thị có thể thay đổi tùy theo mẫu.
11 Menu INFORMATION và các thông tin khác 118