Samsung LS22C300BSMXV, LS19C300BSMXV, LS20C300BLMXV manual Czech

Page 152

Phụ lục

EUROPE

CZECH

800-SAMSUNG (800-726786)

http://www.samsung.com

 

 

 

 

Samsung Electronics Czech and Slovak, s.r.o. V Parku 2343/24, 148 00

 

-Praha 4

 

 

 

 

DENMARK

70 70 19 70

http://www.samsung.com

 

 

 

EIRE

0818 717100

http://www.samsung.com

 

 

 

ESTONIA

800-7267

http://www.samsung.com/ee

 

 

 

FINLAND

030-6227 515

http://www.samsung.com

 

 

 

FRANCE

01 48 63 00 00

http://www.samsung.com/fr

 

 

 

GERMANY

0180 6 SAMSUNG bzw.

http://www.samsung.com

 

 

 

 

0180 6 7267864* (*0,20 €/Anruf aus dem dt. Festnetz, aus dem

 

Mobilfunk max. 0,60 €/Anruf)

 

 

 

 

GREECE

80111-SAMSUNG (80111 726

http://www.samsung.com/gr

 

7864) only from land line(+30)

 

 

210 6897691 from mobile and

 

 

land line

 

 

 

 

HUNGARY

06-80-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com/hu

 

 

 

ITALIA

800-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

LATVIA

8000-7267

http://www.samsung.com/lv

 

 

 

LITHUANIA

8-800-77777

http://www.samsung.com/lt

 

 

 

LUXEMBURG

261 03 710

http://www.samsung.com

 

 

 

MONTENEGRO

020 405 888

http://www.samsung.com

 

 

 

NETHERLANDS

0900 - SAMSUNG (0900-

http://www.samsung.com

 

7267864) (€ 0,10/Min)

 

 

 

 

NORWAY

815 56480

http://www.samsung.com

 

 

 

POLAND

0 801-172-678*

http://www.samsung.com/pl

 

lub +48 22 607-93-33 **

 

 

 

 

PORTUGAL

808 20-SAMSUNG (808 20 7267)

http://www.samsung.com

 

 

 

ROMANIA

08008 SAMSUNG (08008 726

http://www.samsung.com/ro

 

7864) TOLL FREE No.

 

 

 

 

SERBIA

011 321 6899

http://www.samsung.com/rs

 

 

 

SLOVAKIA

0800 - SAMSUNG (0800-726

http://www.samsung.com

 

786)

 

 

 

 

Phụ lục 152

Image 152
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Brightness Coarse ĐẶT CẤU Hình Tông MÀU SẮP XẾP OSD Menu Information VÀ CÁC Thông TIN Khác CÀI ĐẶT Phần MỀM CHỈ MỤC Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Trước khi sử dụng sản phẩmBản quyền Làm sạch Bảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCác lưu ý về an toàn Ký hiệu cho các lưu ý an toànĐiện và an toàn Cảnh báoCài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm 1 Tháo gói bọc sản phẩm Chuẩn bịKiểm tra các thành phần 2 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnBiểu tượng Mô tả Các bộ phận1 Các nút phía trước Auto S19C300N / S20C300NL / S22C300N Tính năng Auto Adjustment S22C300H / S24C300H / S24C300HL Thay đổi độ phân giải trong Các thuộc tính màn hình sẽ kích 2 Mặt sau Cổng Mô tảS19C300N / S20C300NL / S22C300N Kết nối với thiết bị nguồn tín hiệu thông qua cáp Hdmi Cài đặt 1 Ráp chân đế2 Gỡ bỏ chân đế Chuẩn bị 4 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 5 Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộm1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Kết nối và sử dụng PC 1 Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analogS19C300N / S20C300NL / S22C300N DVI 4 Kết nối bằng cáp Hdmi S22C300H / S24C300H / S24C300HL 6 Kết nối Nguồn 7 Cài đặt trình điều khiển 8 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn S20C300BL / S20C300FL / S22C300B S22C300F / S24C300BBrightness 1 Đặt cấu hình cho BrightnessContrast 1 Đặt cấu hình ContrastSharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessSamsung Magic Bright 1 Cấu hình Samsung Magic BrightSamsung Magic Angle 1 Cấu hình Samsung Magic AngleS20C300BL / S20C300FL / S22C300B Samsung Magic Upscale 1 Cấu hình Samsung Magic UpscaleImage Size Thay đổi Image Size† Thiết bị đầu ra kỹ thuật số được kết nối bằng cáp DVI Position & V-Position 1 Đặt cấu hình H-Position & V-PositionCoarse 1 Điều chỉnh CoarseFine 10.1 Điều chỉnh FineS22C300N Contrast Contrast Samsung Magic Bright Samsung Magic Angle S22C300N Samsung Magic Upscale Image Size Position & V-Position Coarse Fine S24C300HL Contrast Sharpness Samsung Magic Bright Dynamic Samsung Magic Angle S24C300HL Samsung Magic Upscale Image Size † Thiết bị đầu ra kỹ thuật số được kết nối bằng cáp Hdmi Hdmi Black Level 1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black LevelHdmi Black Level 10.1 Điều chỉnh Coarse 11.1 Điều chỉnh Fine 1 Đặt cấu hình Red Đặt cấu hình tông màuRed Green 1 Đặt cấu hình GreenBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình Gamma1 Cấu hình Language Sắp xếp OSDLanguage Menu H-Position & Menu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-PositionDisplay Time 1 Đặt cấu hình Display TimeTransparency Thay đổi TransparencyReset 1 Bắt đầu cài đặt ResetThiết lập và khôi phục S19C300B S22C300B / S22C300F / S24C300BEco Saving 1 Đặt cấu hình Eco SavingOff Timer 1 Đặt cấu hình Off TimerTurn Off After 1 Đặt cấu hình Turn Off AfterPC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV ModeKey Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimeSource Detection 1 Đặt cấu hình Source DetectionCustomized Key 1 Cấu hính Customized KeyS20C300NL / S22C300N    Samsungmagic Angle  Samsungmagic Angle FR6DYLQJ 2II7LPHU 7XUQ2II$IWHU 2Q Bright 10.1.1 Bắt đầu cài đặt Reset 10 Thiết lập và khôi phục S22C300H / S24C300H / S24C300HL10.2.1 Đặt cấu hình Eco Saving 10.3.1 Đặt cấu hình Off Timer 10.4.1 Đặt cấu hình Turn Off After 10.5 PC/AV Mode 10.5.1 Đặt cấu hình PC/AV Mode10.6.1 Đặt cấu hình Key Repeat Time 10.7.1 Đặt cấu hình Source Detection 10.8.1 Cấu hính Customized Key Menu Information và các thông tin khác 11.1.1 Hiển thị Information11.2 Cấu hình Brightness và Contrast trong Màn hình Ban Đầu 12 Cài đặt phần mềm MagicTune12.1.1 Thế nào là MagicTune? 12.1.2 Cài đặt phần mềm12.1.3 Gỡ bỏ phần mềm Nhấp Thay đổi hoặc gỡ bỏ chương trình để gỡ bỏ phần mềmMultiScreen 12.2.1 Cài đặt phần mềm12.2.2 Gỡ bỏ phần mềm 13 Hướng dẫn xử lý sự cố 13.1.1 Kiểm tra sản phẩm13.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 13.1.3 Kiểm tra những mục sau đâyVấn đề về màn hình Vấn đề với thiết bị nguồn 13.2 Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiDiện mạo và cá nhân hóa Màn hình Tên môđen S19C300B S19C300N 14 Các thông số kỹ thuật14.1 Thông số chung S19C300B / S19C300N 14 Các thông số kỹ thuật 14.2 Thông số chung S19C300F Tên môđen S19C300F14 Các thông số kỹ thuật 14.3 Thông số chung S20C300BL / S20C300NL Tên môđen S20C300BL S20C300NL14 Các thông số kỹ thuật 14.4 Thông số chung S20C300FL Tên môđen S20C300FL14 Các thông số kỹ thuật 14.5 Thông số chung S22C300B / S22C300N Tên môđen S22C300B S22C300N14 Các thông số kỹ thuật 14.6 Thông số chung S22C300F Tên môđen S22C300F14 Các thông số kỹ thuật 14.7 Thông số chung S24C300B Tên môđen S24C300B14 Các thông số kỹ thuật 14.8 Thông số chung S22C300H / S24C300H / S24C300HL Tên môđen S22C300H S24C300H S24C300HL14 Các thông số kỹ thuật 14.9 Trình tiết kiệm năng lượng 14 Các thông số kỹ thuật 14.10 Bảng chế độ tín hiệu chuẩn S20C300BL / S20C300NL / S20C300FL 14 Các thông số kỹ thuật Phụ lục Hãy liên hệ Samsung World WideEurope Czech CIS Mena Africa Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngKhác Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục Thông TIN
Related manuals
Manual 159 pages 2.9 Kb