14 Các thông số kỹ thuật
14.3 Thông số chung (S20C300BL / S20C300NL)
Tên môđen | S20C300BL | S20C300NL | ||
|
|
|
|
|
Màn hình |
| Kích thước | 19,5 inch (49 cm) |
|
|
|
|
|
|
|
| Vùng hiển thị | 432,0 mm (H) x 236,34 mm (V) |
|
|
|
|
|
|
|
| Mật độ pixel | 0,27 mm (H) x 0,27 mm (V) |
|
|
|
|
|
|
Đồng bộ hóa |
| Tần số quét | 30 ~ 81 kHz |
|
|
| ngang |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tần số quét | 56 ~ 75 Hz |
|
|
| dọc |
|
|
|
|
|
|
|
Màu sắc hiển thị |
| 16,7 M |
| |
|
|
|
| |
Độ phân giải |
| Độ phân giải | 1600 x 900 @ 60 Hz |
|
|
| tối ưu |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Độ phân giải | 1600 x 900 @ 60 Hz |
|
|
| tối đa |
|
|
|
|
|
| |
Tín hiệu vào, kết thúc | RGB Analog, | RGB Analog | ||
|
|
| DVI (Giao diện số) tương thích | 0,7 |
|
|
| số RGB | |
|
|
| Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, | |
|
|
| 0,7 | |
|
|
| tổng hợp, SOG | |
|
|
|
| |
|
|
| Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, | Mức TTL (V cao ≥ 2,0V, V thấp |
|
|
| tổng hợp, SOG | |
|
|
| ≤ 0,8V) | |
|
|
|
| |
|
|
| Mức TTL (V cao ≥ 2,0V, V thấp |
|
|
|
| ≤ 0,8V) |
|
|
|
| ||
Xung Pixel cực đại | 136 MHz (Analog, Kỹ thuật số) | 136 MHz (Analog) | ||
|
|
|
| |
Nguồn điện |
| Sản phẩm sử dụng điện áp | ||
|
|
| khác nhau tùy theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau | |
|
|
| của sản phẩm. |
|
|
|
| ||
Đầu kết nối tín hiệu | Cáp kiểu | Cáp kiểu | ||
|
|
| chân, có thể tách rời | chân, có thể tách rời |
|
|
| Đầu nối |
|
|
|
| thể tách rời |
|
|
|
|
| |
Kích thước |
| Không có chân | 476,2 x 299,8 x 53 mm |
|
(R x C x S) / |
| đế |
|
|
Trọng lượng |
|
|
|
|
| Có chân đế | 476,2 x 379,4 x 187 mm / 2,4 kg |
| |
|
|
| ||
|
|
|
|
|
14 Các thông số kỹ thuật 133