14 Các thông số kỹ thuật
Tên môđen | S19C300B |
| S19C300N | |
|
|
|
|
|
Các yếu tố môi | Vận hành | Nhiệt độ : 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F) |
| |
trường |
| Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ |
| |
|
|
| ||
|
|
|
| |
| Lưu trữ | Nhiệt độ : |
| |
|
| Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ |
| |
|
|
|
| |
Cắm và Chạy | Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm | |||
|
| và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn | ||
|
| hình và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt màn | ||
|
| hình được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài | ||
|
| đặt lắp đặt nếu muốn. |
| |
|
| |||
Panel Dot (Điểm ảnh) | Do đặc tính của quá trình sản xuất sản phẩm này, có gần 1 điểm | |||
|
| ảnh trên một triệu (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên | ||
|
| bảng điều khiển LCD. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất | ||
|
| hoạt động của sản phẩm. |
| |
|
|
|
|
|
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.
Đây là thiết bị kỹ thuật số Nhóm B
14 Các thông số kỹ thuật 130