Samsung LS20C300BLMXV, LS19C300BSMXV, LS22C300BSMXV manual S20C300BL / S20C300NL / S20C300FL

Page 148

14 Các thông số kỹ thuật

S20C300BL / S20C300NL / S20C300FL

Độ phân giải

Tần số quét

Tần số quét

Xung Pixel

Phân cực đồng

ngang (kHz)

dọc (Hz)

(MHz)

bộ (H/V)

 

 

 

 

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 720

45,000

60,000

74,250

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1440 x 900

55,935

59,887

106,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1440 x 900

70,635

74,984

136,750

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1600 x 900(RB)

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

14 Các thông số kỹ thuật 148

Image 148
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Brightness Coarse ĐẶT CẤU Hình Tông MÀU SẮP XẾP OSD Menu Information VÀ CÁC Thông TIN Khác CÀI ĐẶT Phần MỀM CHỈ MỤC Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Làm sạch Bảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCác lưu ý về an toàn Ký hiệu cho các lưu ý an toànĐiện và an toàn Cảnh báoCài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Kiểm tra các thành phần Chuẩn bị1 Tháo gói bọc sản phẩm 2 Kiểm tra các thành phần Các thành phần1 Các nút phía trước Các bộ phậnBiểu tượng Mô tả Auto S19C300N / S20C300NL / S22C300N Tính năng Auto Adjustment S22C300H / S24C300H / S24C300HL Thay đổi độ phân giải trong Các thuộc tính màn hình sẽ kích 2 Mặt sau Cổng Mô tảS19C300N / S20C300NL / S22C300N Kết nối với thiết bị nguồn tín hiệu thông qua cáp Hdmi Cài đặt 1 Ráp chân đế2 Gỡ bỏ chân đế Chuẩn bị 4 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 5 Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmTrước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và sử dụng PC 1 Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analogS19C300N / S20C300NL / S22C300N DVI 4 Kết nối bằng cáp Hdmi S22C300H / S24C300H / S24C300HL 6 Kết nối Nguồn 7 Cài đặt trình điều khiển 8 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn S20C300BL / S20C300FL / S22C300B S22C300F / S24C300BBrightness 1 Đặt cấu hình cho BrightnessContrast 1 Đặt cấu hình ContrastSharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessSamsung Magic Bright 1 Cấu hình Samsung Magic BrightSamsung Magic Angle 1 Cấu hình Samsung Magic AngleS20C300BL / S20C300FL / S22C300B Samsung Magic Upscale 1 Cấu hình Samsung Magic UpscaleImage Size Thay đổi Image Size† Thiết bị đầu ra kỹ thuật số được kết nối bằng cáp DVI Position & V-Position 1 Đặt cấu hình H-Position & V-PositionCoarse 1 Điều chỉnh CoarseFine 10.1 Điều chỉnh FineS22C300N Contrast Contrast Samsung Magic Bright Samsung Magic Angle S22C300N Samsung Magic Upscale Image Size Position & V-Position Coarse Fine S24C300HL Contrast Sharpness Samsung Magic Bright Dynamic Samsung Magic Angle S24C300HL Samsung Magic Upscale Image Size † Thiết bị đầu ra kỹ thuật số được kết nối bằng cáp Hdmi Hdmi Black Level 1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black LevelHdmi Black Level 10.1 Điều chỉnh Coarse 11.1 Điều chỉnh Fine Red Đặt cấu hình tông màu1 Đặt cấu hình Red Green 1 Đặt cấu hình GreenBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình GammaLanguage Sắp xếp OSD1 Cấu hình Language Menu H-Position & Menu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-PositionDisplay Time 1 Đặt cấu hình Display TimeTransparency Thay đổi TransparencyReset 1 Bắt đầu cài đặt ResetThiết lập và khôi phục S19C300B S22C300B / S22C300F / S24C300BEco Saving 1 Đặt cấu hình Eco SavingOff Timer 1 Đặt cấu hình Off TimerTurn Off After 1 Đặt cấu hình Turn Off AfterPC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV ModeKey Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimeSource Detection 1 Đặt cấu hình Source DetectionCustomized Key 1 Cấu hính Customized KeyS20C300NL / S22C300N    Samsungmagic Angle  Samsungmagic Angle FR6DYLQJ 2II7LPHU 7XUQ2II$IWHU 2Q Bright 10.1.1 Bắt đầu cài đặt Reset 10 Thiết lập và khôi phục S22C300H / S24C300H / S24C300HL10.2.1 Đặt cấu hình Eco Saving 10.3.1 Đặt cấu hình Off Timer 10.4.1 Đặt cấu hình Turn Off After 10.5 PC/AV Mode 10.5.1 Đặt cấu hình PC/AV Mode10.6.1 Đặt cấu hình Key Repeat Time 10.7.1 Đặt cấu hình Source Detection 10.8.1 Cấu hính Customized Key Menu Information và các thông tin khác 11.1.1 Hiển thị Information11.2 Cấu hình Brightness và Contrast trong Màn hình Ban Đầu 12 Cài đặt phần mềm MagicTune12.1.1 Thế nào là MagicTune? 12.1.2 Cài đặt phần mềm12.1.3 Gỡ bỏ phần mềm Nhấp Thay đổi hoặc gỡ bỏ chương trình để gỡ bỏ phần mềmMultiScreen 12.2.1 Cài đặt phần mềm12.2.2 Gỡ bỏ phần mềm 13 Hướng dẫn xử lý sự cố 13.1.1 Kiểm tra sản phẩm13.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 13.1.3 Kiểm tra những mục sau đâyVấn đề về màn hình Vấn đề với thiết bị nguồn 13.2 Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiDiện mạo và cá nhân hóa Màn hình 14.1 Thông số chung S19C300B / S19C300N 14 Các thông số kỹ thuậtTên môđen S19C300B S19C300N 14 Các thông số kỹ thuật 14.2 Thông số chung S19C300F Tên môđen S19C300F14 Các thông số kỹ thuật 14.3 Thông số chung S20C300BL / S20C300NL Tên môđen S20C300BL S20C300NL14 Các thông số kỹ thuật 14.4 Thông số chung S20C300FL Tên môđen S20C300FL14 Các thông số kỹ thuật 14.5 Thông số chung S22C300B / S22C300N Tên môđen S22C300B S22C300N14 Các thông số kỹ thuật 14.6 Thông số chung S22C300F Tên môđen S22C300F14 Các thông số kỹ thuật 14.7 Thông số chung S24C300B Tên môđen S24C300B14 Các thông số kỹ thuật 14.8 Thông số chung S22C300H / S24C300H / S24C300HL Tên môđen S22C300H S24C300H S24C300HL14 Các thông số kỹ thuật 14.9 Trình tiết kiệm năng lượng 14 Các thông số kỹ thuật 14.10 Bảng chế độ tín hiệu chuẩn S20C300BL / S20C300NL / S20C300FL 14 Các thông số kỹ thuật Phụ lục Hãy liên hệ Samsung World WideEurope Czech CIS Mena Africa Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngKhác Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục Thông TIN
Related manuals
Manual 159 pages 2.9 Kb