Samsung LS34E790CNS/XV manual Đặ̣t cấ́u hì̀nh Color, Mode1 / Mode2 / Mode3

Page 36

Color

Điều chinh tông màu cua màn hình.

――Menu này không khả dung khi MAGICSAMSUNGBright được đặt ở chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast.

――Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật.

――Không có́ tá́c dụng khi PIP/PBP Mode đượ̣c cà̀i đặ̣t là̀ On.

Đặ̣t cấ́u hì̀nh Color

1

Khi Hương dân phím chức năng xuất hiện, chọn

bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút

 

JOG.

 

2

Di chuyển tơi Picture bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rôi nhấn nút JOG.

3

Di chuyển tơi Color bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rôi nhấn nút JOG.

Picture

Brightness

Contrast

Sharpness

100

75

60

Configure color settings.

•• Red: Điều chỉnh mứ́c bã̃o hò̀a của mà̀u đỏ. Giá́ trị gầ̀n 100 hơn có́ nghĩa là̀ mậ̣t độ̣ mà̀u lớn hơn.

•• Green: Điều chinh mức bã̃o hò̀a của mà̀u xanh lá cây. Giá́ trị gầ̀n 100 hơn có́ nghĩa là̀ mậ̣t độ̣ mà̀u lớn hơn.

•• Blue: Điều chinh mức bã̃o hò̀a của mà̀u xanh dương. Giá́ trị gầ̀n 100 hơn có́ nghĩa là̀ mậ̣t độ̣ mà̀u lớn hơn.

•• Color Tone: Chọ̣n tông mà̀u phù̀ hợ̣p nhấ́t với nhu cầ̀u xem của bạ̣n.

-- Cool 2: Đặt nhiệt độ màu thành mát hơn Cool 1.

Game Mode

SAMSUNG Bright

MAGIC

Color

HDMI Black Level

Color

Red

Green

Blue

Color Tone

Gamma

Off

Custom

Low

Adjust the red

50saturation level. Values closer to

50100 mean greater

50intensity for the color.

Normal

Mode1

 

-- Cool 1: Đặt nhiệt độ màu thành mát hơn chế độ Normal.

 

-- Normal: Hiển thi tông màu tiêu chuẩn.

 

-- Warm 1: Đặt nhiệt độ màu thành ấm hơn chế độ Normal.

 

-- Warm 2: Đặt nhiệt độ màu thành ấm hơn Warm 1.

 

-- Custom: Tùy chinh tông màu.

 

――Khi tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o từ̀ bên ngoà̀i đượ̣c kế́t nố́i thông qua cổng HDMI/DP và̀ PC/AV Mode đượ̣c đặ̣t về̀ AV,

 

Color Tone sẽ̃ có́ bố́n thiế́t lậ̣p nhiệ̣t độ̣ mà̀u (Cool, Normal, Warm và̀ Custom).

•• Gamma: Điề̀u chỉnh mứ́c độ̣ sá́ng trung bì̀nh.

 

--Mode1 / Mode2 / Mode3

4

Chuyể̉n sang tù̀y chọ̣n mong muố́n bằ̀ng cách điều khiển nút JOG, sau đó́ nhấ́n nú́t JOG.

5

Tù̀y chọ̣n đượ̣c chọ̣n sẽ̃ đượ̣c á́p.

-- Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.

36

Image 36
Contents Màn hình LCD Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Cà̀i đặ̣t phầ̀n mề̀m Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnBả̉o đả̉m không gian lắ́p đặ̣t Lưu ý an toànLưu ý khi cất giữ Biểu tượngLàm sạch Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Và có thể gây ra thương tích Tư thế đúng khi sư dung sản phẩm Chuẩ̉n bị Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀nCá́c thà̀nh phầ̀n Cá́c linh kiệ̣n Pa-nen điều khiểnBiêu tương Mô tả Hương dân phím dân hương OffHương dân phím chức năng Biêu tươngNút JOG Hà̀nh độ̣ng XUỐNGMặt sau CổngCài đặt Điề̀u chỉnh độ̣ nghiêng và̀ độ̣ cao của sả̉n phẩ̉mThận trọng Khó́a chố́ng trộ̣m Để̉ khó́a thiế́t bị khó́a chố́ng trộ̣mKế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồn Trước khi kế́t nố́iKết nối và sư dung máy tính Nhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́iSử dụng cá́p DP để̉ kế́t nố́i Kế́t nố́i với Tai nghe hoặ̣c LoaKế́t nố́i Nguồn Là̀m sạ̣ch cá́c cá́p đượ̣c kế́t nố́i SAUKết nối Sản phẩm vơi máy tính làm USB HUB Kết nối máy tính vơi Sản phẩmSư dung Sản phẩm làm USB HUB Cài đặt trình điều khiển Thiết lập độ phân giải tối ưuThiết lập màn hình BrightnessĐặ̣t cấ́u hì̀nh Brightness Contrast Đặ̣t cấ́u hì̀nh ContrastSharpness Đặ̣t cấ́u hì̀nh Sharpness Game Mode Đặ̣t cấ́u hì̀nh Game ModeSamsung Magic Bright Cấ́u hì̀nh Samsung Magic BrightMỏi mắ́t khi xem Color Đặ̣t cấ́u hì̀nh ColorMode1 / Mode2 / Mode3 Hdmi Black Level Thay đôi các cài đặt Hdmi Black LevelResponse Time Standard / Faster / FastestĐiều chinh màn hình Image SizeThay đổi Image Size Trong chế độ AV Position & V-Position Đặt cấu hình H-Position & V-PositionPIP/PBP Đặ̣t cấ́u hì̀nh PIP/PBP Mode Off / OnĐặ̣t cấ́u hì̀nh Size Đặ̣t cấ́u hì̀nh Position Đặ̣t cấ́u hì̀nh Sound Source Chế́ độ̣ PIPĐặ̣t cấ́u hì̀nh Source DisplayPort / Hdmi 1 / HdmiHdmi Đặ̣t cấ́u hì̀nh Image Size Khả̉ dụng ở̉ chế́ độ̣ PIP Size / / Trong chế độ PCImage Size Apply Auto Auto Cancel Image Size Apply 169 Cancel Di nú́t JOG LÊN/XUỐ́NG để̉ chọ̣n Contrast rồi nhấ́n nú́t JOG PBP Contrast Sắp xếp OSD LanguageĐặ̣t cấ́u hì̀nh Language Display Time Đặ̣t cấ́u hì̀nh Display TimeSec / 10 sec / 20 sec / 200 sec Transparency Thay đôi TransparencyĐặ̣t cấ́u hì̀nh Volume Thiết lập và khôi phucSound Đặ̣t cấ́u hì̀nh Sound Mode Đặ̣t cấ́u hì̀nh Select Sound Eco Saving Đặ̣t cấ́u hì̀nh Eco SavingUSB Super Charging Đặ̣t cấ́u hì̀nh USB Super ChargingPC/AV Mode Đặ̣t cấ́u hì̀nh PC/AV ModeDisplayPort Ver Đặ̣t cấ́u hì̀nh DisplayPort VerSource Detection Đặ̣t cấ́u hì̀nh Source DetectionKích hoạt Source Detection Key Repeat Time Đặ̣t cấ́u hì̀nh Key Repeat TimeOff Timer Đặ̣t cấ́u hì̀nh Off TimerĐặ̣t cấ́u hì̀nh Turn Off After Power LED On Đặ̣t cấ́u hì̀nh Power LED OnReset All Bắt đầu cài đặt Reset AllMenu Information và các thông tin khác InformationHiển thi Information Brightness ContrastSharpness Cấ́u hí́nh Volume trên Mà̀n hì̀nh khở̉i độ̣ng VolumeCà̀i đặ̣t phầ̀n mề̀m Cà̀i đặ̣t phầ̀n mề̀mGỡ bỏ phầ̀n mề̀m Hướng dẫn xử lý́ sự cố́ Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉mKiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́ Not Optimum Mode đươc hiên thi Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đâyCac vân đề Giải phap Mà̀n hì̀nh không rõ. Mà̀n hì̀nh bị mờ Điều chinh Brightness và ContrastVấ́n đề̀ về̀ âm thanh Cac vân đềHoi & Đáp Câu hỏ̉i Trả̉ lờiCâu hỏ̉i Trả̉ lờiCác thông số́ kỹ̃ thuậ̣t Tên môđenĐiều kiên môi trường Vận hành Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn Tên môđen S34E790CVESA, 1024 x Phu luc Hã̃y liên hệ̣ Samsung World WideCosta Rica Europe Czech CIS Kyrgyzstan China Mena Africa Reunion Không phải lỗi sản phẩm Hong hóc sản phẩm do lỗi cua khách hàngKhác Thuậ̣t ngữ̃ OSD Hiên thi trên màn hình
Related manuals
Manual 89 pages 44.5 Kb