DisplayPort Ver.
Chọ̣n Displayport. Displayport 1.1 hỗ̃ trợ̣ High Bit Rate 1, trong khi 1.2 hỗ̃ trợ̣ High Bit Rate 2.
――Cà̀i đặ̣t không chí́nh xá́c có́ thể̉ khiế́n mà̀n hì̀nh bị trố́ng. Nế́u điề̀u nà̀y xả̉y ra, hã̃y kiể̉m tra cá́c thông số́ kỹ̃ thuậ̣t của thiế́t bị.
――Nế́u mà̀n hì̀nh ở̉ chế́ độ̣ HDMI 1, HDMI 2 hoặ̣c DisplayPort và̀ mà̀n hì̀nh thông bá́o Check Signal Cable hoặ̣c chế́ độ̣ tiế́t kiệ̣m điệ̣n kí́ch hoạ̣t, nhấ́n và̀o nú́t JOG để̉ hiể̉n thị mà̀n hì̀nh nú́t chứ́c năng rồi chọ̣n biể̉u tượ̣ng . Bạ̣n có́ thể̉ lựa chọ̣n 1.1 hoặ̣c 1.2.
Settings |
| Select your | Đặ̣t cấ́u hì̀nh DisplayPort Ver. |
| ||
Sound |
| Displayport. |
|
|
| |
| Displayport 1.1 | 1 | Khi Hương dân phím chức năng xuất hiện, chọn | bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút | ||
|
| |||||
Eco Saving | Off | supports HBR 1, | ||||
| JOG. |
| ||||
USB Super Charging |
| while 1.2 supports |
|
| ||
| HBR 2. |
|
|
| ||
|
|
|
|
| ||
PC/AV Mode |
|
| 2 | Di chuyển tơi Settings bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rôi nhấn nút JOG. | ||
DisplayPort Ver. | 1.1 |
| ||||
|
|
|
| |||
Source Detection | 1.2 |
| 3 | Di chuyển tơi DisplayPort Ver. bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rôi nhấn nút JOG. | ||
Key Repeat Time |
|
| ||||
|
|
|
|
| ||
|
|
| •• | 1.1 / 1.2 |
| |
| 4 | Chọn ngôn ngữ mong muốn bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rôi nhấn nút JOG. | ||||
|
|
|
|
5 Tù̀y chọ̣n đượ̣c chọ̣n sẽ̃ đượ̣c á́p.
63