Samsung LS34E790CNS/XV manual Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn, Tên môđen S34E790C

Page 83

-- Có́ thể̉ cà̀i đặ̣t sả̉n phẩ̉m nà̀y về̀ mộ̣t độ̣ phân giả̉i duy nhấ́t cho mỗ̃i kí́ch thước mà̀n hì̀nh để̉ đạ̣t đượ̣c chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu do đặ̣c tí́nh của tấ́m panel. Sử dụng độ̣ phân giả̉i khá́c độ̣ phân giả̉i đượ̣c chỉ định có́ thể̉ là̀m suy giả̉m chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh. Để tránh hiện tượng này, chúng tôi khuyên bạn nên chọn độ phân giải tối ưu được chi đinh cho sản phẩm cua bạn.

Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn

Tên môđen

 

S34E790C

 

 

 

 

Đồ̀ng bộ̣ hó́a

Tần số quét ngang

30

– 90 kHz (DisplayPort, HDMI)

 

 

 

 

 

 

Tần số quét dọc

29

– 61

Hz (DisplayPort)

 

 

24

– 61

Hz (HDMI)

 

 

 

 

Độ̣ phân giả̉i

Độ̣ phân giả̉i tối ưu

3440 x 1440

@ 60 Hz (DisplayPort)

 

 

3440 x 1440

@ 50 Hz (HDMI)

 

 

 

 

 

Độ̣ phân giả̉i tối đa

3440 x 1440

@ 60 Hz (DisplayPort)

 

 

3440 x 1440

@ 50 Hz (HDMI)

Nếu tín hiệu thuộc các chế độ tín hiệu tiêu chuẩn sau được truyền từ máy tính cua bạn, màn hình sẽ được điều chinh tư động. Nế́u tí́n hiệ̣u đượ̣c truyề̀n từ̀ PC không thuộ̣c về̀ chế́ độ̣ tí́n hiệ̣u tiêu chuẩ̉n, mà̀n hì̀nh có́ thể̉ bị trố́ng có́ đè̀n LED đượ̣c bậ̣t. Trong trường hợ̣p đó́, hã̃y thay đổi cà̀i đặ̣t theo bả̉ng sau đây bằ̀ng cá́ch tham khả̉o sổ tay hướng dẫn sử dụng card mà̀n hì̀nh.

Độ̣ phân giả̉i

Tần số quét ngang

Tần số quét dọc

Xung Pixel

Phân cực đồ̀ng bộ̣

 

(kHz)

(Hz)

(MHz)

(H/V)

 

 

 

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

83

Image 83
Contents Màn hình LCD Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Cà̀i đặ̣t phầ̀n mề̀m Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t Bản quyền Trươc khi sư dung sản phẩmBiểu tượng Bả̉o đả̉m không gian lắ́p đặ̣tLưu ý an toàn Lưu ý khi cất giữĐiện và an toàn Làm sạchCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Và có thể gây ra thương tích Tư thế đúng khi sư dung sản phẩm Cá́c thà̀nh phầ̀n Chuẩ̉n bịKiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Biêu tương Mô tả Cá́c linh kiệ̣nPa-nen điều khiển Off Hương dân phím dân hươngBiêu tương Hương dân phím chức năngXUỐNG Nút JOG Hà̀nh độ̣ngCổng Mặt sauĐiề̀u chỉnh độ̣ nghiêng và̀ độ̣ cao của sả̉n phẩ̉m Cài đặtThận trọng Để̉ khó́a thiế́t bị khó́a chố́ng trộ̣m Khó́a chố́ng trộ̣mNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồnTrước khi kế́t nố́i Kết nối và sư dung máy tínhKế́t nố́i với Tai nghe hoặ̣c Loa Sử dụng cá́p DP để̉ kế́t nố́iKế́t nố́i Nguồn SAU Là̀m sạ̣ch cá́c cá́p đượ̣c kế́t nố́iKết nối máy tính vơi Sản phẩm Kết nối Sản phẩm vơi máy tính làm USB HUBSư dung Sản phẩm làm USB HUB Thiết lập độ phân giải tối ưu Cài đặt trình điều khiểnĐặ̣t cấ́u hì̀nh Brightness Thiết lập màn hìnhBrightness Đặ̣t cấ́u hì̀nh Contrast ContrastĐặ̣t cấ́u hì̀nh Sharpness SharpnessĐặ̣t cấ́u hì̀nh Game Mode Game ModeCấ́u hì̀nh Samsung Magic Bright Samsung Magic BrightMỏi mắ́t khi xem Mode1 / Mode2 / Mode3 ColorĐặ̣t cấ́u hì̀nh Color Thay đôi các cài đặt Hdmi Black Level Hdmi Black LevelStandard / Faster / Fastest Response TimeThay đổi Image Size Điều chinh màn hìnhImage Size Trong chế độ AV Đặt cấu hình H-Position & V-Position Position & V-PositionPIP/PBP Off / On Đặ̣t cấ́u hì̀nh PIP/PBP ModeĐặ̣t cấ́u hì̀nh Size Đặ̣t cấ́u hì̀nh Position Chế́ độ̣ PIP Đặ̣t cấ́u hì̀nh Sound SourceDisplayPort / Hdmi 1 / Hdmi Đặ̣t cấ́u hì̀nh SourceHdmi Khả̉ dụng ở̉ chế́ độ̣ PIP Size / / Trong chế độ PC Đặ̣t cấ́u hì̀nh Image SizeImage Size Apply Auto Auto Cancel Image Size Apply 169 Cancel Di nú́t JOG LÊN/XUỐ́NG để̉ chọ̣n Contrast rồi nhấ́n nú́t JOG PBP Contrast Đặ̣t cấ́u hì̀nh Language Sắp xếp OSDLanguage Sec / 10 sec / 20 sec / 200 sec Display TimeĐặ̣t cấ́u hì̀nh Display Time Thay đôi Transparency TransparencySound Đặ̣t cấ́u hì̀nh VolumeThiết lập và khôi phuc Đặ̣t cấ́u hì̀nh Sound Mode Đặ̣t cấ́u hì̀nh Select Sound Đặ̣t cấ́u hì̀nh Eco Saving Eco SavingĐặ̣t cấ́u hì̀nh USB Super Charging USB Super ChargingĐặ̣t cấ́u hì̀nh PC/AV Mode PC/AV ModeĐặ̣t cấ́u hì̀nh DisplayPort Ver DisplayPort VerKích hoạt Source Detection Source DetectionĐặ̣t cấ́u hì̀nh Source Detection Đặ̣t cấ́u hì̀nh Key Repeat Time Key Repeat TimeĐặ̣t cấ́u hì̀nh Off Timer Off TimerĐặ̣t cấ́u hì̀nh Turn Off After Đặ̣t cấ́u hì̀nh Power LED On Power LED OnBắt đầu cài đặt Reset All Reset AllHiển thi Information Menu Information và các thông tin khácInformation Sharpness BrightnessContrast Volume Cấ́u hí́nh Volume trên Mà̀n hì̀nh khở̉i độ̣ngGỡ bỏ phầ̀n mề̀m Cà̀i đặ̣t phầ̀n mề̀mCà̀i đặ̣t phầ̀n mề̀m Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́ Hướng dẫn xử lý́ sự cố́Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Cac vân đề Giải phap Not Optimum Mode đươc hiên thiKiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Điều chinh Brightness và Contrast Mà̀n hì̀nh không rõ. Mà̀n hì̀nh bị mờCac vân đề Vấ́n đề̀ về̀ âm thanhCâu hỏ̉i Trả̉ lời Hoi & ĐápTrả̉ lời Câu hỏ̉i Tên môđen Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣tĐiều kiên môi trường Vận hành Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng Tên môđen S34E790C Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩnVESA, 1024 x Hã̃y liên hệ̣ Samsung World Wide Phu lucCosta Rica Europe Czech CIS Kyrgyzstan China Mena Africa Reunion Khác Không phải lỗi sản phẩmHong hóc sản phẩm do lỗi cua khách hàng OSD Hiên thi trên màn hình Thuậ̣t ngữ̃
Related manuals
Manual 89 pages 44.5 Kb