Picture |
| Set to an | Khi tí́n hiệ̣u bên ngoà̀i đượ̣c kế́t nố́i với cổng HDMI/DP và̀ PC/AV Mode đượ̣c cà̀i đặ̣t về̀ AV, MAGICSAMSUNGBright có́ 4 chế́ | ||
| độ̣ cà̀i đặ̣t hì̀nh ả̉nh tự độ̣ng (Dynamic, Standard, Movie và̀ Custom) đượ̣c cà̀i đặ̣t từ̀ trước tạ̣i nhà̀ má́y sả̉n xuấ́t. | ||||
Brightness | 100 | optimum picture | |||
Bạ̣n có́ thể̉ kí́ch hoạ̣t mộ̣t trong bố́n chế́ độ̣ Dynamic, Standard, Movie hoặ̣c Custom. Bạ̣n có́ thể̉ chọ̣n Custom | |||||
quality suitable | |||||
|
| để̉ má́y tự độ̣ng chuyể̉n sang chế́ cà̀i đặ̣t hì̀nh ả̉nh riêng của bạ̣n. | |||
Contrast | 75 | for the working | |||
Sharpness |
| environment. | •• | Dynamic: Chọ̣n chế́ độ̣ nà̀y sẽ̃ xem đượ̣c hì̀nh ả̉nh sắ́c né́t hơn ở̉ chế́ độ̣ Standard. | |
|
| ||||
Game Mode | Dynamic |
| •• | Standard: Chọ̣n chế́ độ̣ nà̀y khi môi trường quanh mà̀n hì̀nh có́ á́nh sá́ng. Chế́ độ̣ nà̀y cũ̃ng cung cấ́p hì̀nh | |
SAMSUNG | Standard |
|
| ả̉nh sắ́c né́t. | |
MAGICBright | Movie |
| •• | Movie: Chọ̣n chế́ độ̣ nà̀y khi môi trường quanh mà̀n hì̀nh tố́i. Chế́ độ̣ nà̀y sẽ̃ tiế́t kiệ̣m điệ̣n và̀ giả̉m bớt sự | |
Color |
| ||||
|
|
| mỏi mắ́t khi xem. | ||
HDMI Black Level | Custom |
|
| ||
|
|
| |||
|
| •• | Custom: Chọ̣n chế́ độ̣ nà̀y khi bạ̣n muố́n chỉnh hì̀nh ả̉nh theo ý́ muố́n. | ||
|
|
| |||
|
|
| 4 | Chọn ngôn ngữ mong muốn bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rôi nhấn nút JOG. | |
| 5 |
| |||
|
|
| Tù̀y chọ̣n đượ̣c chọ̣n sẽ̃ đượ̣c á́p. |
35