Samsung LS34E790CNS/XV manual VESA, 1024 x

Page 84

-- Tầ̀n số́ qué́t ngang

Thời gian để̉ qué́t mộ̣t đường nố́i cạ̣nh trá́i với cạ̣nh phả̉i của mà̀n hì̀nh đượ̣c gọ̣i là̀ chu kỳ̀ quét ngang. Số́ nghịch đả̉o của chu kỳ̀ quét ngang đượ̣c gọ̣i là̀ tầ̀n số́ qué́t ngang. Tầ̀n số́ qué́t ngang đượ̣c đo bằ̀ng kHz.

-- Tầ̀n số́ qué́t dọ̣c

Lặp lại cùng một hình ảnh hàng chuc lần mỗi giây cho phép bạn xem các hình ảnh tư nhiên. Tần số lặp lại được gọi là "tần số dọc" hoặc "tốc độ làm mơi" và được biểu thi bằng Hz.

Độ̣ phân giả̉i

Tần số quét ngang

Tần số quét dọc

Xung Pixel

Phân cực đồ̀ng bộ̣

 

(kHz)

(Hz)

(MHz)

(H/V)

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 720

45,000

60,000

74,250

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1440 x 900

55,935

59,887

106,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1600 x 900 RB

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1680 x 1050

65,290

59,954

146,250

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1920 x 1080

67,500

60,000

148,500

+/+

 

 

 

 

 

CEA-861, 2560 x 1080

66,000

60,000

198,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 2560 x 1440 RB

88,787

59,951

241,500

+/-

 

 

 

 

 

VESA, 3440 x 1440 (30 Hz)

43,819

29,993

157,750

+/-

 

 

 

 

 

VESA, 3440 x 1440 (50 Hz)

73,681

49,987

265,250

+/-

 

 

 

 

 

VESA, 3440 x 1440 (DP)

88,819

59,973

319,750

+/-

 

 

 

 

 

84

Image 84
Contents Màn hình LCD Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Cà̀i đặ̣t phầ̀n mề̀m Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnBả̉o đả̉m không gian lắ́p đặ̣t Lưu ý an toànLưu ý khi cất giữ Biểu tượngLàm sạch Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Và có thể gây ra thương tích Tư thế đúng khi sư dung sản phẩm Chuẩ̉n bị Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀nCá́c thà̀nh phầ̀n Cá́c linh kiệ̣n Pa-nen điều khiểnBiêu tương Mô tả Hương dân phím dân hương OffHương dân phím chức năng Biêu tươngNút JOG Hà̀nh độ̣ng XUỐNGMặt sau CổngCài đặt Điề̀u chỉnh độ̣ nghiêng và̀ độ̣ cao của sả̉n phẩ̉mThận trọng Khó́a chố́ng trộ̣m Để̉ khó́a thiế́t bị khó́a chố́ng trộ̣mKế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồn Trước khi kế́t nố́iKết nối và sư dung máy tính Nhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́iSử dụng cá́p DP để̉ kế́t nố́i Kế́t nố́i với Tai nghe hoặ̣c LoaKế́t nố́i Nguồn Là̀m sạ̣ch cá́c cá́p đượ̣c kế́t nố́i SAUKết nối Sản phẩm vơi máy tính làm USB HUB Kết nối máy tính vơi Sản phẩmSư dung Sản phẩm làm USB HUB Cài đặt trình điều khiển Thiết lập độ phân giải tối ưuThiết lập màn hình BrightnessĐặ̣t cấ́u hì̀nh Brightness Contrast Đặ̣t cấ́u hì̀nh ContrastSharpness Đặ̣t cấ́u hì̀nh SharpnessGame Mode Đặ̣t cấ́u hì̀nh Game ModeSamsung Magic Bright Cấ́u hì̀nh Samsung Magic BrightMỏi mắ́t khi xem Color Đặ̣t cấ́u hì̀nh ColorMode1 / Mode2 / Mode3 Hdmi Black Level Thay đôi các cài đặt Hdmi Black LevelResponse Time Standard / Faster / FastestĐiều chinh màn hình Image SizeThay đổi Image Size Trong chế độ AV Position & V-Position Đặt cấu hình H-Position & V-PositionPIP/PBP Đặ̣t cấ́u hì̀nh PIP/PBP Mode Off / OnĐặ̣t cấ́u hì̀nh Size Đặ̣t cấ́u hì̀nh Position Đặ̣t cấ́u hì̀nh Sound Source Chế́ độ̣ PIPĐặ̣t cấ́u hì̀nh Source DisplayPort / Hdmi 1 / HdmiHdmi Đặ̣t cấ́u hì̀nh Image Size Khả̉ dụng ở̉ chế́ độ̣ PIP Size / / Trong chế độ PCImage Size Apply Auto Auto Cancel Image Size Apply 169 Cancel Di nú́t JOG LÊN/XUỐ́NG để̉ chọ̣n Contrast rồi nhấ́n nú́t JOG PBP Contrast Sắp xếp OSD LanguageĐặ̣t cấ́u hì̀nh Language Display Time Đặ̣t cấ́u hì̀nh Display TimeSec / 10 sec / 20 sec / 200 sec Transparency Thay đôi TransparencyĐặ̣t cấ́u hì̀nh Volume Thiết lập và khôi phucSound Đặ̣t cấ́u hì̀nh Sound Mode Đặ̣t cấ́u hì̀nh Select Sound Eco Saving Đặ̣t cấ́u hì̀nh Eco SavingUSB Super Charging Đặ̣t cấ́u hì̀nh USB Super ChargingPC/AV Mode Đặ̣t cấ́u hì̀nh PC/AV ModeDisplayPort Ver Đặ̣t cấ́u hì̀nh DisplayPort VerSource Detection Đặ̣t cấ́u hì̀nh Source DetectionKích hoạt Source Detection Key Repeat Time Đặ̣t cấ́u hì̀nh Key Repeat TimeOff Timer Đặ̣t cấ́u hì̀nh Off TimerĐặ̣t cấ́u hì̀nh Turn Off After Power LED On Đặ̣t cấ́u hì̀nh Power LED OnReset All Bắt đầu cài đặt Reset AllMenu Information và các thông tin khác InformationHiển thi Information Brightness ContrastSharpness Cấ́u hí́nh Volume trên Mà̀n hì̀nh khở̉i độ̣ng VolumeCà̀i đặ̣t phầ̀n mề̀m Cà̀i đặ̣t phầ̀n mề̀mGỡ bỏ phầ̀n mề̀m Hướng dẫn xử lý́ sự cố́ Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉mKiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́ Not Optimum Mode đươc hiên thi Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đâyCac vân đề Giải phap Mà̀n hì̀nh không rõ. Mà̀n hì̀nh bị mờ Điều chinh Brightness và ContrastVấ́n đề̀ về̀ âm thanh Cac vân đềHoi & Đáp Câu hỏ̉i Trả̉ lờiCâu hỏ̉i Trả̉ lờiCác thông số́ kỹ̃ thuậ̣t Tên môđenĐiều kiên môi trường Vận hành Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn Tên môđen S34E790CVESA, 1024 x Phu luc Hã̃y liên hệ̣ Samsung World WideCosta Rica Europe Czech CIS Kyrgyzstan China Mena Africa Reunion Không phải lỗi sản phẩm Hong hóc sản phẩm do lỗi cua khách hàngKhác Thuậ̣t ngữ̃ OSD Hiên thi trên màn hình
Related manuals
Manual 89 pages 44.5 Kb