Samsung LC34F791WQEXXV manual Brightness, Contrast, Sharpness, Color

Page 25

Brightness

Điề̀u chỉnh độ̣ sá́ng chung củ̉a hì̀nh ả̉nh. (Phạm vi: 0~100) Giá́ trị cao hơn sẽ̃ là̀m cho hì̀nh ả̉nh trông sá́ng hơn.

――Menu này không khả dụng khi MAGICSAMSUNGBright được đặt ở chế độ Dynamic Contrast. ――Menu này không có sẵn khi Eco Saving Plus đang bật.

――Menu này không có sẵn khi Eye Saver Mode đang bật.

Contrast

Điề̀u chỉnh độ̣ tương phả̉n giữ̃a cá́c đố́i tượ̣ng và̀ nề̀n. (Phạm vi: 0~100) Giá́ trị cao hơn sẽ̃ là̀m tăng độ̣ tương phả̉n là̀m cho đố́i tượ̣ng trông rõ hơn.

――Tùy chon này không có sẵn khi MAGICSAMSUNGBright đang trong chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. ――Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật.

――Menu nà̀y không khả̉ dụ̣ng khi PIP/PBP Mode đượ̣c đặ̣t thà̀nh On và̀ Size đượ̣c đặ̣t thà̀nh (Chế́ độ̣ PBP).

Sharpness

Là̀m cho đường viề̀n đố́i tượ̣ng rõ hơn hoặ̣c mờ hơn. (Phạm vi: 0~100)

Giá́ trị cao hơn sẽ̃ là̀m cho đường viề̀n đố́i tượ̣ng rõ hơn.

――Tùy chon này không có sẵn khi MAGICSAMSUNGBright đang trong chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. ――Menu này không khả dụng khi MAGICSAMSUNGUpscale ở trong Mode1 hoặc Mode2.

――Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật.

――Không có́ tá́c dụ̣ng khi PIP/PBP Mode đượ̣c cà̀i đặ̣t là̀ On.

Color

Điều chinh tông màu của màn hình.

――Menu này không khả dụng khi MAGICSAMSUNGBright được đặt ở chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. ――Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật.

――Menu này không có sẵn khi Eye Saver Mode đang bật. ――Không có́ tá́c dụ̣ng khi PIP/PBP Mode đượ̣c cà̀i đặ̣t là̀ On.

••Red: Điều chỉnh mức bão hò̀a củ̉a mà̀u đỏ. Giá́ trị gầ̀n 100 hơn có́ nghĩa là̀ mậ̣t độ̣ mà̀u lớ́n hơn.

••Green: Điều chinh mưc bão hò̀a củ̉a mà̀u xanh lá cây. Giá́ trị gầ̀n 100 hơn có́ nghĩa là̀ mậ̣t độ̣ mà̀u lớ́n hơn.

••Blue: Điều chinh mưc bão hò̀a củ̉a mà̀u xanh dương. Giá́ trị gầ̀n 100 hơn có́ nghĩa là̀ mậ̣t độ̣ mà̀u lớ́n hơn.

••Color Tone: Chọn tông mà̀u phù̀ hợ̣p nhấ́t vớ́i nhu cầ̀u xem củ̉a bạ̣n.

‒‒Cool 2: Đặt nhiệt độ màu thành mát hơn Cool 1.

‒‒Cool 1: Đặt nhiệt độ màu thành mát hơn chế độ Normal.

‒‒Normal: Hiển thi tông màu tiêu chuẩn.

‒‒Warm 1: Đặt nhiệt độ màu thành ấm hơn chế độ Normal.

‒‒Warm 2: Đặt nhiệt độ màu thành ấm hơn Warm 1.

‒‒ Custom: Tùy chinh tông màu.

――Khi tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o từ̀ bên ngoà̀i đượ̣c kế́t nố́i thông qua cổ̉ng HDMI/DP và̀ PC/AV Mode đượ̣c đặ̣t về̀ AV, Color Tone sẽ̃ có́ bố́n thiế́t lậ̣p nhiệ̣t độ̣ mà̀u (Cool, Normal, Warm và̀ Custom).

••Gamma: Điề̀u chỉnh mức độ̣ sá́ng trung bì̀nh. ‒‒ Mode1 / Mode2 / Mode3

25

Image 25
Contents Hướng DẪN SỬ Dụng Mục lục Điề̀u chỉnh cà̀i đặ̣t OSD hiể̉n thị trên mà̀n hì̀nh Bảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý an toàn Trươc khi sử dung san phẩmLưu ý khi cất giư Biêu tượngĐiên và an toàn Làm sạchCài đăt Hoạt động Thận trọng Các linh kiện Chuẩ̉n bị̣Pa-nen điều khiên Hương dẫn phím dẫn hương Brightness Volume Features Game Mode OffBiêu tượng Hương dẫn phím chức năngThoá́t menu Chí́nh Di chuyể̉n tù̀y chọnĐó́ng Danh sá́ch phụ̣ mà̀ không lưu giá́ trị Giá́ trị giả̉m trong thanh trượ̣tThay đổi cà̀i đặt Brightness, Contrast và̀ Sharpness Thay đổi cà̀i đặt VolumeĐiề̀u chỉnh độ̣ nghiêng và̀ độ̣ cao củ̉a sản phẩ̉m Măt sauDành riêng cho các kỹ thuật viên dich vụ Kết nối với thiết bi đầu ra âm thanh như tai ngheCẩ̉n trọ̣ng khi di chuyển mà̀n hì̀nh Khó́a chống trộ̣mKhông giữ̃ mà̀n hì̀nh khi trong khi di chuyể̉n Gỡ bỏ̉ chân đế Cài đătGiá́ treo tường Căn chỉnh B vớ́i Gắn giá treo tường100 x C34F791WQ Chiế́c 200 x Ráp chân đế Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và̀ Sử̉ dụng Thiết bị̣ nguồ̀nKêt nôi và sử dung may tính Kêt nôi bằng cap HdmiKết nối sử̉ dụng cáp DP Kết nối sử̉ dụng cáp HDMI-DVIKết nối với Tai nghe Kết nối Nguồ̀nLà̀m sạ̣ch các cáp đượ̣c kết nối Kêt nôi may tính vơi San phẩm Kêt nôi San phẩm vơi may tính làm USB HUBSử dung San phẩm làm USB HUB Cài đăt trình điều khiên Tư thê đúng khi sử dung san phẩmThiêt lập độ phân giai tôi ưu Samsung Magic Bright Thiêt lập màn hìnhHì̀nh ả̉nh sắ́c né́t Sự̣ mỏi mắ́t khi xemContrast BrightnessSharpness ColorGame Mode Eye Saver ModeSamsung Magic Upscale Hdmi Black LevelPicture Size Screen AdjustmentBáo cáo hiệu chỉnh Thay đổ̉i kí́ch thướ́c hì̀nh ả̉nhThay đôi cac cài đăt PIP/PBP PIP/PBP ModePosition SizeSound Source Đặ̣t mà̀n hì̀nh mà̀ bạ̣n muố́n nghe thấ́y âm thanhChọn nguồn cho mỗ̃i mà̀n hì̀nh SourceChọn kí́ch thướ́c hì̀nh ả̉nh cho mà̀n hì̀nh phụ̣ Điề̀u chỉnh độ̣ tương phả̉n cho mà̀n hì̀nh phụ̣ Đặ̣t Picture Size cho từ̀ng mà̀n hì̀nh phân chiaĐiề̀u chỉnh độ̣ tương phả̉n cho mỗ̃i mà̀n hì̀nh Transparency Điề̀u chỉnh cà̀i đặt OSD hiển thị̣ trên mà̀n hì̀nhLanguage Display TimeFreeSync Thiêt lập và khôi phucAMD Radeon R9 300 Series AMD Radeon R9 Fury AMD Radeon R7 Các mẫ̃u trong danh sách Card Đồ̀ họ̣a hỗ̃ trợ̣ FreeSyncSound Off TimerEco Saving Plus Hdmi Mode PC/AV ModeDisplayPort Ver Source DetectionReset All Power LED OnInformation Cà̀i đặt phần mề̀m Easy Setting BoxCác hạ̣n chế và̀ trục trặc khi cà̀i đặt Yề̀u cầu hệ thốngKiểm tra sản phẩ̉m Hướng dẫ̃n xử̉ lý́ sự cốKiểm tra độ̣ phân giải và̀ tần số Kiểm tra những mục sau đâyThay đổi các cài đặt Color Kiể̉m tra kế́t nố́i cá́p vớ́i sả̉n phẩ̉mĐặ̣t tầ̀n số́ trên card mà̀n hì̀nh Hỏi & ĐapThông sô chung Cac thông số kỹ thuậ̣tBang chê độ tín hiêu tiêu chuẩn 83,500 45,000 60,00060,000 108,000 +/+ 89,500Không phai lỗi san phẩm Phu lucHỏng hóc san phẩm do lỗi của khach hàng Khác
Related manuals
Manual 45 pages 16.06 Kb