Mục lục
Điề̀u chỉnh cà̀i đặ̣t OSD (hiể̉n thị trên mà̀n hì̀nh)
Transparency | 32 |
|
|
Position | 32 |
|
|
Language | 32 |
|
|
Display Time | 32 |
Thiết lập và khôi phục
FreeSync | 33 |
|
|
Sound | 35 |
Volume | 35 |
Sound Mode | 35 |
Select Sound | 35 |
|
|
Eco Saving Plus | 35 |
|
|
Off Timer | 35 |
|
|
PC/AV Mode | 36 |
|
|
DisplayPort Ver. | 36 |
|
|
HDMI Mode | 36 |
|
|
Source Detection | 36 |
|
|
Key Repeat Time | 36 |
|
|
Power LED On | 37 |
|
|
Reset All | 37 |
Information | 37 |
Cà̀i đặ̣t phầ̀n mề̀m
Easy Setting Box | 38 |
Cá́c hạ̣n chế́ và̀ trụ̣c trặ̣c khi cà̀i đặ̣t | 38 |
Yề̀u cầ̀u hệ̣ thố́ng | 38 |
Hướ́ng dẫ̃n xử̉ lý́ sự̣ cố́
Cac yêu câu trươc khi liên hê vơi Trung tâm dịch vu
khach hàng của Samsung | 39 |
Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m | 39 |
Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số | 39 |
Kiể̉m tra nhữ̃ng mụ̣c sau đây. | 39 |
|
|
Hỏi & Đap | 41 |
Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t
Thông sô chung | 42 |
|
|
Bang chê độ tín hiêu tiêu chuẩn | 43 |
Phụ lục
Trach nhiêm đôi vơi Dịch vu thanh toan (Chi phí đôi
vơi khach hàng) | 45 |
Không phải lỗi sản phẩm | 45 |
Hong hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng | 45 |
Khác | 45 |
3