Độ̣ phân giải | Tần số quét ngang (kHz) | Tần số quét dọ̣c (Hz) | Xung Pixel (MHz) | Phân cực đồ̀ng bộ̣ (H/V) |
|
|
|
|
|
VESA, 1280 x 720 | 45,000 | 60,000 | 74,250 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 1280 x 800 | 49,702 | 59,810 | 83,500 | |
|
|
|
|
|
VESA, 1280 x 1024 | 63,981 | 60,020 | 108,000 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 1280 x 1024 | 79,976 | 75,025 | 135,000 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 1440 x 900 | 55,935 | 59,887 | 106,500 | |
|
|
|
|
|
VESA, 1600 x 900 RB | 60,000 | 60,000 | 108,000 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 1680 x 1050 | 65,290 | 59,954 | 146,250 | |
|
|
|
|
|
VESA, 1920 x 1080 | 67,500 | 60,000 | 148,500 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 2560 x 1080 | 32,904 | 29,940 | 89,500 | +/- |
|
|
|
|
|
VESA, 2560 x 1440 RB | 88,787 | 59,951 | 241,500 | +/- |
|
|
|
|
|
VESA, 3440 x 1440 (50 Hz) | 73,681 | 49,987 | 265,250 | +/- |
|
|
|
|
|
VESA, 3440 x 1440 (DP) | 88,819 | 59,973 | 319,750 | +/- |
|
|
|
|
|
VESA, 3440 x 1440 (DP, HDMI2.0) | 150,972 | 99,982 | 543,500 | +/- |
――Tầ̀n số́ qué́t ngang
Thời gian để̉ qué́t mộ̣t đường nố́i cạ̣nh trá́i vớ́i cạ̣nh phả̉i củ̉a mà̀n hì̀nh đượ̣c gọi là̀ chu kỳ̀ quét ngang. Số́ nghịch đả̉o củ̉a chu kỳ̀ quét ngang đượ̣c gọi là̀ tầ̀n số́ qué́t ngang. Tầ̀n số́ qué́t ngang đượ̣c đo bằ̀ng kHz.
――Tầ̀n số́ qué́t dọc
Lặp lại cùng một hình ảnh hàng chục lần mỗi giây cho phép bạn xem các hình ảnh tự nhiên. Tần số lặp lại được goi là "tần số doc" hoặc "tốc độ làm mới" và được biểu thi bằng Hz.
――Có́ thể̉ cà̀i đặ̣t sả̉n phẩ̉m nà̀y về̀ mộ̣t độ̣ phân giả̉i duy nhấ́t cho mỗ̃i kí́ch thướ́c mà̀n hì̀nh để̉ đạ̣t đượ̣c chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu do đặ̣c tí́nh củ̉a tấ́m panel. Sử̉ dụ̣ng độ̣ phân giả̉i khá́c độ̣ phân giả̉i đượ̣c chỉ định có́ thể̉ là̀m suy giả̉m chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh. Để tránh hiện tượng này, chúng tôi khuyên bạn nên chon độ phân giải tối ưu được chi đinh cho sản phẩm của bạn.
――Cà̀i đặ̣t tố́i ưu có́ thể̉ bị giớ́i hạ̣n, tù̀y thuộ̣c và̀o hiệ̣u suấ́t và̀ phiên bả̉n củ̉a thẻ̉ đồ họa và̀ cá́p (phiên bả̉n HDMI / DisplayPort, v.v..)
44