Samsung LC34F791WQEXXV manual 45,000 60,000, 83,500, 60,000 108,000 +/+, 89,500, 543,500

Page 44

Độ̣ phân giải

Tần số quét ngang (kHz)

Tần số quét dọ̣c (Hz)

Xung Pixel (MHz)

Phân cực đồ̀ng bộ̣ (H/V)

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 720

45,000

60,000

74,250

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1440 x 900

55,935

59,887

106,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1600 x 900 RB

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1680 x 1050

65,290

59,954

146,250

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1920 x 1080

67,500

60,000

148,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 2560 x 1080

32,904

29,940

89,500

+/-

 

 

 

 

 

VESA, 2560 x 1440 RB

88,787

59,951

241,500

+/-

 

 

 

 

 

VESA, 3440 x 1440 (50 Hz)

73,681

49,987

265,250

+/-

 

 

 

 

 

VESA, 3440 x 1440 (DP)

88,819

59,973

319,750

+/-

 

 

 

 

 

VESA, 3440 x 1440 (DP, HDMI2.0)

150,972

99,982

543,500

+/-

――Tầ̀n số́ qué́t ngang

Thời gian để̉ qué́t mộ̣t đường nố́i cạ̣nh trá́i vớ́i cạ̣nh phả̉i củ̉a mà̀n hì̀nh đượ̣c gọi là̀ chu kỳ̀ quét ngang. Số́ nghịch đả̉o củ̉a chu kỳ̀ quét ngang đượ̣c gọi là̀ tầ̀n số́ qué́t ngang. Tầ̀n số́ qué́t ngang đượ̣c đo bằ̀ng kHz.

――Tầ̀n số́ qué́t dọc

Lặp lại cùng một hình ảnh hàng chục lần mỗi giây cho phép bạn xem các hình ảnh tự nhiên. Tần số lặp lại được goi là "tần số doc" hoặc "tốc độ làm mới" và được biểu thi bằng Hz.

――Có́ thể̉ cà̀i đặ̣t sả̉n phẩ̉m nà̀y về̀ mộ̣t độ̣ phân giả̉i duy nhấ́t cho mỗ̃i kí́ch thướ́c mà̀n hì̀nh để̉ đạ̣t đượ̣c chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu do đặ̣c tí́nh củ̉a tấ́m panel. Sử̉ dụ̣ng độ̣ phân giả̉i khá́c độ̣ phân giả̉i đượ̣c chỉ định có́ thể̉ là̀m suy giả̉m chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh. Để tránh hiện tượng này, chúng tôi khuyên bạn nên chon độ phân giải tối ưu được chi đinh cho sản phẩm của bạn.

――Cà̀i đặ̣t tố́i ưu có́ thể̉ bị giớ́i hạ̣n, tù̀y thuộ̣c và̀o hiệ̣u suấ́t và̀ phiên bả̉n củ̉a thẻ̉ đồ họa và̀ cá́p (phiên bả̉n HDMI / DisplayPort, v.v..)

44

Image 44
Contents Hướng DẪN SỬ Dụng Mục lục Điề̀u chỉnh cà̀i đặ̣t OSD hiể̉n thị trên mà̀n hì̀nh Trươc khi sử dung san phẩm Bảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý an toànLưu ý khi cất giư Biêu tượngLàm sạch Điên và an toànCài đăt Hoạt động Thận trọng Pa-nen điều khiên Chuẩ̉n bị̣Các linh kiện Brightness Volume Features Game Mode Off Hương dẫn phím dẫn hươngHương dẫn phím chức năng Biêu tượngDi chuyể̉n tù̀y chọn Thoá́t menu Chí́nhĐó́ng Danh sá́ch phụ̣ mà̀ không lưu giá́ trị Giá́ trị giả̉m trong thanh trượ̣tThay đổi cà̀i đặt Volume Thay đổi cà̀i đặt Brightness, Contrast và̀ SharpnessMăt sau Điề̀u chỉnh độ̣ nghiêng và̀ độ̣ cao củ̉a sản phẩ̉mDành riêng cho các kỹ thuật viên dich vụ Kết nối với thiết bi đầu ra âm thanh như tai ngheKhông giữ̃ mà̀n hì̀nh khi trong khi di chuyể̉n Khó́a chống trộ̣mCẩ̉n trọ̣ng khi di chuyển mà̀n hì̀nh Cài đăt Gỡ bỏ̉ chân đế100 x C34F791WQ Chiế́c 200 x Gắn giá treo tườngGiá́ treo tường Căn chỉnh B vớ́i Ráp chân đế Kết nối và̀ Sử̉ dụng Thiết bị̣ nguồ̀n Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKêt nôi và sử dung may tính Kêt nôi bằng cap HdmiKết nối sử̉ dụng cáp HDMI-DVI Kết nối sử̉ dụng cáp DPKết nối với Tai nghe Kết nối Nguồ̀nLà̀m sạ̣ch các cáp đượ̣c kết nối Sử dung San phẩm làm USB HUB Kêt nôi San phẩm vơi may tính làm USB HUBKêt nôi may tính vơi San phẩm Thiêt lập độ phân giai tôi ưu Tư thê đúng khi sử dung san phẩmCài đăt trình điều khiên Thiêt lập màn hình Samsung Magic BrightHì̀nh ả̉nh sắ́c né́t Sự̣ mỏi mắ́t khi xemBrightness ContrastSharpness ColorEye Saver Mode Game ModeSamsung Magic Upscale Hdmi Black LevelScreen Adjustment Picture SizeBáo cáo hiệu chỉnh Thay đổ̉i kí́ch thướ́c hì̀nh ả̉nhPIP/PBP Mode Thay đôi cac cài đăt PIP/PBPSize PositionSound Source Đặ̣t mà̀n hì̀nh mà̀ bạ̣n muố́n nghe thấ́y âm thanhChọn kí́ch thướ́c hì̀nh ả̉nh cho mà̀n hì̀nh phụ̣ SourceChọn nguồn cho mỗ̃i mà̀n hì̀nh Điề̀u chỉnh độ̣ tương phả̉n cho mỗ̃i mà̀n hì̀nh Đặ̣t Picture Size cho từ̀ng mà̀n hì̀nh phân chiaĐiề̀u chỉnh độ̣ tương phả̉n cho mà̀n hì̀nh phụ̣ Điề̀u chỉnh cà̀i đặt OSD hiển thị̣ trên mà̀n hì̀nh TransparencyLanguage Display TimeThiêt lập và khôi phuc FreeSyncCác mẫ̃u trong danh sách Card Đồ̀ họ̣a hỗ̃ trợ̣ FreeSync AMD Radeon R9 300 Series AMD Radeon R9 Fury AMD Radeon R7Eco Saving Plus Off TimerSound PC/AV Mode Hdmi ModeDisplayPort Ver Source DetectionInformation Power LED OnReset All Easy Setting Box Cà̀i đặt phần mề̀mCác hạ̣n chế và̀ trục trặc khi cà̀i đặt Yề̀u cầu hệ thốngHướng dẫ̃n xử̉ lý́ sự cố Kiểm tra sản phẩ̉mKiểm tra độ̣ phân giải và̀ tần số Kiểm tra những mục sau đâyKiể̉m tra kế́t nố́i cá́p vớ́i sả̉n phẩ̉m Thay đổi các cài đặt ColorHỏi & Đap Đặ̣t tầ̀n số́ trên card mà̀n hì̀nhCac thông số kỹ thuậ̣t Thông sô chungBang chê độ tín hiêu tiêu chuẩn 45,000 60,000 83,50060,000 108,000 +/+ 89,500Phu luc Không phai lỗi san phẩmHỏng hóc san phẩm do lỗi của khach hàng Khác
Related manuals
Manual 45 pages 16.06 Kb