Samsung LC34F791WQEXXV manual Bang chê độ tín hiêu tiêu chuẩn

Page 43

Bang chê độ tín hiêu tiêu chuẩn

Đồ̀ng bộ̣ hó́a

Tần số quét ngang

30 – 151 kHz

 

 

 

 

 

Tần số quét dọ̣c

48 – 100 Hz

 

 

 

 

Độ̣ phân giải

Độ̣ phân giải tối ưu

3440 x 1440 @ 50 Hz (HDMI1.4)

 

 

3440 x 1440

@ 60 Hz (HDMI2.0, DisplayPort)

 

 

 

 

 

Độ̣ phân giải tối đa

3440 x 1440

@ 50 Hz (HDMI1.4)

 

 

3440 x 1440

@ 100 Hz (HDMI2.0, DisplayPort)

Nếu tín hiệu thuộc các chế độ tín hiệu tiêu chuẩn sau được truyền từ máy tính của bạn, màn hình sẽ được điều chinh tự động. Nế́u tí́n hiệ̣u đượ̣c truyề̀n từ̀ PC không thuộ̣c về̀ chế́ độ̣ tí́n hiệ̣u tiêu chuẩ̉n, mà̀n hì̀nh có́ thể̉ bị trố́ng có́ đè̀n LED đượ̣c bậ̣t. Trong trường hợ̣p đó́, hãy thay đổ̉i cà̀i đặ̣t theo bả̉ng sau đây bằ̀ng cá́ch tham khả̉o sổ̉ tay hướ́ng dẫ̃n sử̉ dụ̣ng card mà̀n hì̀nh.

Độ̣ phân giải

Tần số quét ngang (kHz)

Tần số quét dọ̣c (Hz)

Xung Pixel (MHz)

Phân cực đồ̀ng bộ̣ (H/V)

 

 

 

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

43

Image 43
Contents Hướng DẪN SỬ Dụng Mục lục Điề̀u chỉnh cà̀i đặ̣t OSD hiể̉n thị trên mà̀n hì̀nh Biêu tượng Trươc khi sử dung san phẩmBảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý an toàn Lưu ý khi cất giưĐiên và an toàn Làm sạchCài đăt Hoạt động Thận trọng Các linh kiện Chuẩ̉n bị̣Pa-nen điều khiên Hương dẫn phím dẫn hương Brightness Volume Features Game Mode OffBiêu tượng Hương dẫn phím chức năngGiá́ trị giả̉m trong thanh trượ̣t Di chuyể̉n tù̀y chọnThoá́t menu Chí́nh Đó́ng Danh sá́ch phụ̣ mà̀ không lưu giá́ trịThay đổi cà̀i đặt Brightness, Contrast và̀ Sharpness Thay đổi cà̀i đặt VolumeKết nối với thiết bi đầu ra âm thanh như tai nghe Măt sauĐiề̀u chỉnh độ̣ nghiêng và̀ độ̣ cao củ̉a sản phẩ̉m Dành riêng cho các kỹ thuật viên dich vụCẩ̉n trọ̣ng khi di chuyển mà̀n hì̀nh Khó́a chống trộ̣mKhông giữ̃ mà̀n hì̀nh khi trong khi di chuyể̉n Gỡ bỏ̉ chân đế Cài đătGiá́ treo tường Căn chỉnh B vớ́i Gắn giá treo tường100 x C34F791WQ Chiế́c 200 x Ráp chân đế Kêt nôi bằng cap Hdmi Kết nối và̀ Sử̉ dụng Thiết bị̣ nguồ̀nNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kêt nôi và sử dung may tínhKết nối Nguồ̀n Kết nối sử̉ dụng cáp HDMI-DVIKết nối sử̉ dụng cáp DP Kết nối với Tai ngheLà̀m sạ̣ch các cáp đượ̣c kết nối Kêt nôi may tính vơi San phẩm Kêt nôi San phẩm vơi may tính làm USB HUBSử dung San phẩm làm USB HUB Cài đăt trình điều khiên Tư thê đúng khi sử dung san phẩmThiêt lập độ phân giai tôi ưu Sự̣ mỏi mắ́t khi xem Thiêt lập màn hìnhSamsung Magic Bright Hì̀nh ả̉nh sắ́c né́tColor BrightnessContrast SharpnessHdmi Black Level Eye Saver ModeGame Mode Samsung Magic UpscaleThay đổ̉i kí́ch thướ́c hì̀nh ả̉nh Screen AdjustmentPicture Size Báo cáo hiệu chỉnhThay đôi cac cài đăt PIP/PBP PIP/PBP ModeĐặ̣t mà̀n hì̀nh mà̀ bạ̣n muố́n nghe thấ́y âm thanh SizePosition Sound SourceChọn nguồn cho mỗ̃i mà̀n hì̀nh SourceChọn kí́ch thướ́c hì̀nh ả̉nh cho mà̀n hì̀nh phụ̣ Điề̀u chỉnh độ̣ tương phả̉n cho mà̀n hì̀nh phụ̣ Đặ̣t Picture Size cho từ̀ng mà̀n hì̀nh phân chiaĐiề̀u chỉnh độ̣ tương phả̉n cho mỗ̃i mà̀n hì̀nh Display Time Điề̀u chỉnh cà̀i đặt OSD hiển thị̣ trên mà̀n hì̀nhTransparency LanguageFreeSync Thiêt lập và khôi phucAMD Radeon R9 300 Series AMD Radeon R9 Fury AMD Radeon R7 Các mẫ̃u trong danh sách Card Đồ̀ họ̣a hỗ̃ trợ̣ FreeSyncSound Off TimerEco Saving Plus Source Detection PC/AV ModeHdmi Mode DisplayPort VerReset All Power LED OnInformation Yề̀u cầu hệ thống Easy Setting BoxCà̀i đặt phần mề̀m Các hạ̣n chế và̀ trục trặc khi cà̀i đặtKiểm tra những mục sau đây Hướng dẫ̃n xử̉ lý́ sự cốKiểm tra sản phẩ̉m Kiểm tra độ̣ phân giải và̀ tần sốThay đổi các cài đặt Color Kiể̉m tra kế́t nố́i cá́p vớ́i sả̉n phẩ̉mĐặ̣t tầ̀n số́ trên card mà̀n hì̀nh Hỏi & ĐapThông sô chung Cac thông số kỹ thuậ̣tBang chê độ tín hiêu tiêu chuẩn 89,500 45,000 60,00083,500 60,000 108,000 +/+Khác Phu lucKhông phai lỗi san phẩm Hỏng hóc san phẩm do lỗi của khach hàng
Related manuals
Manual 45 pages 16.06 Kb