Samsung LC34F791WQEXXV manual Sound, Eco Saving Plus, Off Timer

Page 35

Sound

Volume

Điều chinh Volume bằng cách điều khiển nút JOG TRÁI/PHẢI.

Sound Mode

••Standard: Chon chế độ âm thanh thông thương.

••Music: Làm nổi bật âm nhạc hơn giong nói.

••Movie: Mang lại âm thanh tốt nhất cho phim.

••Clear Voice: Làm nổi bật giong nói hơn các âm thanh khác.

Select Sound

••Stereo: Bậ̣t âm thanh cho cả̉ loa trá́i và̀ phả̉i.

••Left Channel: Đặ̣t loa trá́i và̀ loa phả̉i chỉ phá́t kênh bên trá́i củ̉a nguồn âm thanh.

••Right Channel: Đặ̣t loa trá́i và̀ loa phả̉i chỉ phá́t kênh bên phả̉i củ̉a nguồn âm thanh.

Eco Saving Plus

Tí́nh năng Eco Saving Plus giả̉m sự̣ tiêu thụ̣ năng lượ̣ng bằ̀ng cá́ch điề̀u chỉnh dò̀ng điệ̣n mà̀ panô mà̀n hì̀nh sử̉ dụ̣ng.

――Tùy chon này không có sẵn khi MAGICSAMSUNGBright đang trong chế độ Dynamic Contrast. ――Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật.

――Menu này không có sẵn khi Eye Saver Mode đang bật. ――Không có́ tá́c dụ̣ng khi PIP/PBP Mode đượ̣c cà̀i đặ̣t là̀ On.

••Off: Tắ́t tí́nh năng Eco Saving Plus.

••Auto: Mức tiêu thụ̣ năng lượ̣ng sẽ̃ tự̣ độ̣ng giả̉m thêm khoả̉ng 10% so vớ́i cà̀i đặ̣t hiệ̣n tạ̣i. (Mức tiêu thụ̣ năng lượ̣ng giả̉m bao nhiêu tù̀y thuộ̣c và̀o độ̣ sá́ng mà̀n hì̀nh.)

••Low: Mức tiêu thụ̣ năng lượ̣ng sẽ̃ giả̉m thêm 25% so vớ́i cà̀i đặ̣t mặ̣c định.

••High: Mức tiêu thụ̣ năng lượ̣ng sẽ̃ giả̉m thêm 50% so vớ́i cà̀i đặ̣t mặ̣c định.

Off Timer

Off Timer: Bậ̣t chế́ độ̣ Off Timer.

Turn Off After: Có thể đặt hẹn giơ tắt trong khoảng từ 1 đến 23 tiếng. Sản phẩm sẽ tự động tắt nguôn sau số tiếng đa chi đinh.

――Tù̀y chọn nà̀y chỉ khả̉ dụ̣ng khi Off Timer đượ̣c đặ̣t thà̀nh On.

――Đố́i vớ́i sả̉n phẩ̉m củ̉a thị trường ở̉ mộ̣t số́ vù̀ng, Off Timer đượ̣c đặ̣t thà̀nh tự̣ độ̣ng kí́ch hoạ̣t sau khi bậ̣t sả̉n phẩ̉m 4 giờ. Việ̣c nà̀y đượ̣c thự̣c hiệ̣n theo cá́c quy định cấ́p nguồn. Nế́u bạ̣n không muố́n chức năng hẹ̣n giờ

đượ̣c kí́ch hoạ̣t, hãy đi tớ́i System và̀ đặ̣t Off Timer về̀ Off.

35

Image 35
Contents Hướng DẪN SỬ Dụng Mục lục Điề̀u chỉnh cà̀i đặ̣t OSD hiể̉n thị trên mà̀n hì̀nh Biêu tượng Trươc khi sử dung san phẩmBảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý an toàn Lưu ý khi cất giưĐiên và an toàn Làm sạchCài đăt Hoạt động Thận trọng Pa-nen điều khiên Chuẩ̉n bị̣Các linh kiện Hương dẫn phím dẫn hương Brightness Volume Features Game Mode OffBiêu tượng Hương dẫn phím chức năngGiá́ trị giả̉m trong thanh trượ̣t Di chuyể̉n tù̀y chọnThoá́t menu Chí́nh Đó́ng Danh sá́ch phụ̣ mà̀ không lưu giá́ trịThay đổi cà̀i đặt Brightness, Contrast và̀ Sharpness Thay đổi cà̀i đặt VolumeKết nối với thiết bi đầu ra âm thanh như tai nghe Măt sauĐiề̀u chỉnh độ̣ nghiêng và̀ độ̣ cao củ̉a sản phẩ̉m Dành riêng cho các kỹ thuật viên dich vụKhông giữ̃ mà̀n hì̀nh khi trong khi di chuyể̉n Khó́a chống trộ̣mCẩ̉n trọ̣ng khi di chuyển mà̀n hì̀nh Gỡ bỏ̉ chân đế Cài đăt100 x C34F791WQ Chiế́c 200 x Gắn giá treo tườngGiá́ treo tường Căn chỉnh B vớ́i Ráp chân đế Kêt nôi bằng cap Hdmi Kết nối và̀ Sử̉ dụng Thiết bị̣ nguồ̀nNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kêt nôi và sử dung may tínhKết nối Nguồ̀n Kết nối sử̉ dụng cáp HDMI-DVIKết nối sử̉ dụng cáp DP Kết nối với Tai ngheLà̀m sạ̣ch các cáp đượ̣c kết nối Sử dung San phẩm làm USB HUB Kêt nôi San phẩm vơi may tính làm USB HUBKêt nôi may tính vơi San phẩm Thiêt lập độ phân giai tôi ưu Tư thê đúng khi sử dung san phẩmCài đăt trình điều khiên Sự̣ mỏi mắ́t khi xem Thiêt lập màn hìnhSamsung Magic Bright Hì̀nh ả̉nh sắ́c né́tColor BrightnessContrast SharpnessHdmi Black Level Eye Saver ModeGame Mode Samsung Magic UpscaleThay đổ̉i kí́ch thướ́c hì̀nh ả̉nh Screen AdjustmentPicture Size Báo cáo hiệu chỉnhThay đôi cac cài đăt PIP/PBP PIP/PBP ModeĐặ̣t mà̀n hì̀nh mà̀ bạ̣n muố́n nghe thấ́y âm thanh SizePosition Sound SourceChọn kí́ch thướ́c hì̀nh ả̉nh cho mà̀n hì̀nh phụ̣ SourceChọn nguồn cho mỗ̃i mà̀n hì̀nh Điề̀u chỉnh độ̣ tương phả̉n cho mỗ̃i mà̀n hì̀nh Đặ̣t Picture Size cho từ̀ng mà̀n hì̀nh phân chiaĐiề̀u chỉnh độ̣ tương phả̉n cho mà̀n hì̀nh phụ̣ Display Time Điề̀u chỉnh cà̀i đặt OSD hiển thị̣ trên mà̀n hì̀nhTransparency LanguageFreeSync Thiêt lập và khôi phucAMD Radeon R9 300 Series AMD Radeon R9 Fury AMD Radeon R7 Các mẫ̃u trong danh sách Card Đồ̀ họ̣a hỗ̃ trợ̣ FreeSyncEco Saving Plus Off TimerSound Source Detection PC/AV ModeHdmi Mode DisplayPort VerInformation Power LED OnReset All Yề̀u cầu hệ thống Easy Setting BoxCà̀i đặt phần mề̀m Các hạ̣n chế và̀ trục trặc khi cà̀i đặtKiểm tra những mục sau đây Hướng dẫ̃n xử̉ lý́ sự cốKiểm tra sản phẩ̉m Kiểm tra độ̣ phân giải và̀ tần sốThay đổi các cài đặt Color Kiể̉m tra kế́t nố́i cá́p vớ́i sả̉n phẩ̉mĐặ̣t tầ̀n số́ trên card mà̀n hì̀nh Hỏi & ĐapThông sô chung Cac thông số kỹ thuậ̣tBang chê độ tín hiêu tiêu chuẩn 89,500 45,000 60,00083,500 60,000 108,000 +/+Khác Phu lucKhông phai lỗi san phẩm Hỏng hóc san phẩm do lỗi của khach hàng
Related manuals
Manual 45 pages 16.06 Kb