Samsung LH10DBEPTGC/XY manual 131, Anynet+ HDMI-CEC, Menu Anynet+ Mô tả

Page 131

General

Smart Security

On

BD Wise

On

 

 

Anynet+ (HDMI-CEC)

On

HDMI Hot Plug

On

DivX® Video On Demand

 

Game Mode

Off

-- Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị̣ có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.

Anynet+ (HDMI-CEC)

Anynet+ (HDMI-CEC)

Anynet+ là chức năng cho phép bạn điều khiển tất cả các thiết bị Samsung được kết nối có hỗ trợ Anynet+ bằng điều khiển từ xa của sản phẩm Samsung của bạn. Hệ thống Anynet+ chỉ có thể được sư dung vơi các thiết bị Samsung có tính năng Anynet+. Để đảm bảo thiết bị Samsung của bạn có tính năng này, hãy kiểm tra xem có logo Anynet+ trên thiết bị hay không.

――Bạn chỉ có thể điều khiển các thiết bị Anynet+ bằng điều khiển từ xa của sản phẩm, chứ không phải các nút trên sản phẩm.

――Điều khiển từ xa của sản phẩm có thể không hoạt động trong các điều kiện nhất định. Nếu điều này xảy ra, hãy chọn lại thiết bị Anynet+.

――Anynet+ hoạt động khi thiết bị AV hỗ trợ Anynet+ đang ở chế độ chờ hoặc trạng thái bật.

――Anynet+ hỗ trợ tông cộng tối đa 12 thiết bị AV. Lưu ý rằng bạn có thể kết nối tối đa 3 thiết bị cùng loại.

Menu Anynet+

Menu Anynet+ thay đôi tùy thuộc vào loại và trạng thái của thiết bị Anynet+ được kết nối vơi sản phẩm. ――Nhấn nút TOOLS để hiển thị menu Anynet+ và chọn menu bạn muốn.

Menu Anynet+

Mô tả

 

 

View PC

Thay đôi chế độ Anynet+ thành chế độ PC.

 

 

Select Device

Hiển thị danh sách thiết bị Anynet+.

 

 

(tên_thiết bị) Menu

Hiển thị menu của các menu thiết bị được kết nối. Ví du: nếu đầu phát DVD

 

được kết nối, menu đia của đầu phát DVD sẽ xuất hiện.

 

 

(tên_thiết bị) Tools

Hiển thị menu công cu của thiết bị được kết nối. Ví du: nếu đầu phát DVD

 

được kết nối, menu công cu của đầu phát DVD sẽ xuất hiện.

 

――Tùy thuộc vào thiết bị, menu này có thể không săn có.

(tên_thiết bị) Title Menu

Hiển thị menu tên của đia trong thiết bị được kết nối. Ví du: nếu đầu phát

 

DVD được kết nối, menu tên phim trong đầu phát DVD sẽ xuất hiện.

 

――Tùy thuộc vào thiết bị, menu này có thể không săn có.

131

Image 131
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chinh âm thanh Network Hỗ trợ Bản quyền Trươc khi sư dung sản phẩmThận trọng Lưu ý an toànBiểu tượng Làm sạchCó thể xảy ra hỏa hoạn Điện và an toànBị được cách điện loại Cắm nguồn bằng miếng vải khôCài đặt Samsung Hoạt động Cháy gần sản phẩm Page Điề̀u khiể̉n từ̀ xa Cáp stereo RS232C Chuẩ̉n bị̣Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Cá́c thà̀nh phầ̀nLoa Cá́c linh kiệ̣nPa-nen điều khiển Các linh kiện Mô tảPoE+/RJ45 Mặt sauCổng Mô tả RJ45Để̉ khó́a thiế́t bị̣ khó́a chố́ng trộ̣m Khó́a chố́ng trộ̣m Logo miế́ng đệ̣mThay đôi nguồn vào Điề̀u khiể̉n từ̀ xaBật nguồn sản phẩm Điề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ng Dụng thườ̀ng xuyên Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ̀ xaLắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣tThông gió́ Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng thẳ̉ng đứ́ngSử dụng Thanh Chống Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa Lắp đặt giá treo tườngLắp đặt bộ giá treo tường Chố́t Tín hiệu Điều khiển từ xa RS232CKế́t nố́i cá́p Cáp RS232CGnd Cá́p mạ̣ng LANSố chốt Mau chuẩn Tín hiệu ĐựcTí́n hiệ̣u Cap LAN trưc tiêp PC đên HUBCap LAN chéo PC đên PC Bộ̣ kế́t nố́i RJ45Kế́t nố́i Lệnh Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉nXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n Điề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiểnĐiề̀u khiể̉n âm lượ̣ng Điể̉u khiể̉n nguồ̀nCà̀i đặ̣t nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source Điể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀oĐiề̀u khiể̉n kích thươc màn hình Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩmScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nhCà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFF Auto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c AckĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP Xem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF StatusFull Natural Cà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall ModeĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall Khó́a an toà̀nWallOn Giố́ng như trên Nak Bậ̣t Tườ̀ng VideoĐiể̉u khiể̉n ngườ̀i dù̀ng Tườ̀ng Video Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng VideoTắt Mẫu Tường VideoSố́ thứ tự Dữ̃ liệu Mẫu Tường Video 10x10 1 ~Để̉ điề̀u khiể̉n menu OSD bằ̀ng tí́n hiệ̣u cả̉m ứ́ng Sử dụng mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ngMà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ng Đọ̣c lưu ý́ dưới đây trước khi sử dụng sả̉n phẩ̉mChuộ̣t Bộ̣ số́ Cử chỉ̉ Cắ́m & chạ̣y Đơn Yêu cầuHệ̣ điề̀u hà̀nh tương thí́ch Chuộ̣t Bộ̣ số́ Cử chỉ̉ Cắ́m & chạ̣y Đơn Hó́aKết nối PC vơi sả̉n phẩ̉m bằng cáp Hdmi hoặ̣c HDMI-DVI Kế́t nố́i mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ngKết nối vơi máy tính Kế́t nố́i với má́y tí́nh xá́ch tay hoặ̣c má́y tí́nh bả̉ng Truy cậ̣p qua Thiết đặ̣t Tablet PC trong Windows Đặ̣t cấ́u hì̀nh thiế́t đặ̣t mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ngĐiề̀u chỉ̉nh mà̀n hì̀nh Trong tab Màn hình, chọ̣n Thiết lập trong Đặ̣t cấu hình Điề̀u chỉ̉nhMà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ng đã̃ đượ̣c điề̀u chỉ̉nh thà̀nh công Digitizer Calibration ToolKé́o Điề̀u khiể̉n mà̀n hì̀nhCử chỉ̉ trên mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ng Chạ̣mTượng Lưu ýVuố́t Phó́ng to/thu nhỏ̉Nút Mô tả Menu quả̉n trị̣ viênKế́t nố́i sử dụng cá́p Hdmi Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị̣ nguồ̀nTrước khi kế́t nố́i Nhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́iSystem → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh Off Kết nối vơi thiết bị videoKế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kế́t nố́i với Cá́p LANSource → Source Thay đôi Nguồn vàoSource Edit NameXoa chương trinh Sử dụng MDCCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Gỡ̃ bỏ̉Má́y tí́nh Mà̀n hì̀nh Kết nối vơi MDCSư dung MDC qua Ethernet Kết nối bằng cáp LAN trực tiếpSchedule Template Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nhPlayer PlayerPhê duyệt máy chủ Lite Phê duyệt thiết bị được kết nối từ máy chủCài đặt thời gian hiện tại Phê duyệt máy chủ Premium Cài đặt thời gian hiện tại Published Channel Published ContentNetwork Channel Local ChannelTên tuy chon Hoat đông Tính năng khả dung trong trang PlayerMuc menu trong trang Player Full Screen / Original Size Menu Settings của trang PlayerSettings Internal / USB / SD CardTháo bộ nhơ USB một cách an toàn None / My TemplatesCurrent time Khi nội dung đang chạyXem chi tiết của nội dung đang chạy Music Picture ModeThay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy PlaylistTệp mâu và tệp LFD.lfd Định dạng tệp tương thích vơi PlayerLịch biểu mạng đa khung hình Mts *.divx Nội dungRông têp Hinh Mbps Fps Hinh ảnh Video Âm thanhFlash Power Point Local Channel Têp mâuTemplate Đượ̣c hỗ̃ trợ̣ trong Network Channel và̀Video Định dạng tệp tương thích vơi VideowallKhả dung Giơi hạnHome → Schedule → Enter E ScheduleTính năng khả dung trong trang Schedule Muc menu trong trang ScheduleChỉnh sưa lịch biểu kênh Đặt cấu hình lịch biểu kênhMarket TemplateTính năng khả dung trong trang Template Home → Template → Enter EScroll Chỉ định hương/tốc độ cuộn cho thông báo Nhập văn bảnĐặt cấu hình nhạc nền/hình ảnh nền Chọ̣n cửa sổ Edit Text để̉ nhậ̣p văn bả̉nPreview Save CancelExternal storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệ̣n Clone ProductClone Product Home → Clone Product → Enter EPC Connection Cable ID SettingsID Settings Device IDNetwork Status Screen SaverNetwork Status Screen SaverScreen Position Video WallVideo Wall Horizontal x VerticalFormat Home → On/Off Timer → Enter E On/Off TimerOn Timer On/Off TimerHoliday Management Off TimerTicker More settingsMore settings TickerHome → URL Launcher → Enter E URL LauncherURL Launcher Picture Picture ModeĐiều chỉnh màn hình Menu m → Picture → Enter E Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter E Colour TemperatureMenu m → Picture → White Balance → Enter E White BalancePoint Menu m → Picture → Calibrated value → Enter E GammaCalibrated value Menu m → Picture → Gamma → Enter ETone / RGB Only Mode / Colour Space Advanced SettingsAdvanced Settings Menu m → Picture → Advanced Settings → Enter EFlesh Tone RGB Only ModeDynamic Contrast Black TonePicture Options Digital Clean ViewHdmi Black Level Auto Film Mode Off Dynamic Backlight Picture OptionsMpeg Noise Filter Digital Clean ViewNế́u Picture Mode đượ̣c đặ̣t thà̀nh Text Colour ToneHdmi Black Level Film ModeColour Tone Off Digital Clean View Film Mode Off Dynamic Backlight· Position Picture SizePicture Size Picture SizeNhấn nút d để chọn Position. Nhấn nút E PositionZoom/Position Picture SizeMenu m → Picture → Picture Off → Enter E Reset PictureMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Picture OffOnscreen Menu Orientation Source Content OrientationOnScreen Display Display OrientationScreen Protection Screen ProtectionAuto Protection Time Screen Burn ProtectionImmediate display TimerScreen Burn Protection Pixel ShiftSide Grey Pixel Shift Timer100 Immediate display101 Message DisplayMenu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter E Reset OnScreen DisplayMenu Language 102103 Sound ModeMenu m → Sound → Sound Mode → Enter E Điều chỉnh âm thanhEqualiser Sound Effect104 Dialog ClaritySound Output Speaker SettingsDolby Digital Comp 105106 Auto VolumeReset Sound Network type Network SettingsNetwork 107Bên dươi 108Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Có́ dây Kết nối vơi Mạng có dây109 Network Settings tự̣ độ̣ng Có́ dâyNetwork Settings thủ̉ công Có́ dây Đặ̣t Network type thà̀nh Wired từ̀ trang Network SettingsKết nối vơi Mạng không dây 110Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Không dây Thiế́t lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dâyHai lần Connection are setup and ready to use. xuất hiện111 Thiế́t lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dâyCách thiết lập bằng Wpspbc 112Menu m → Network → Multimedia Device Settings → Enter E Wi-Fi DirectMultimedia Device Settings Menu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E114 Server Network SettingsScreen Mirroring SignageDisplay 1 ~ 6 / User Input Device Name115 116 AccessibilitySystem Cà̀i đặ̣t ban đầ̀u System Setup117 Play via 118Touch Control Lock Admin Menu LockTouch Control 119120 Sleep TimerPower On Delay Time121 Auto Source Switching122 Power Control123 Eco Solution124 Temperature ControlMenu m → System → Temperature Control → Enter E Device Manager Keyboard SettingsDevice Manager 125Select Mouse Mouse SettingsKeyboard Settings 126127 Play viaChange PIN Button Lock Safety LockSecurity 128General General129 Smart SecuritySmart Security 130BD Wise Menu Anynet+ Mô tả 131Anynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CECSearch for Devices 132Anynet+ HDMI-CEC Auto Turn OffSư cố Giải phap co thê 133Sư cố 134DivX Video On Demand Game Mode135 Hdmi Hot Plug136 Reset SystemMenu m → System → Reset System → Enter E Contact Samsung Software UpdateReset All Hỗ trợUSB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợ Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện138 Hệ thống và định dạng tệp 139Thiết bị tương thích vơi chức năng phát phương tiện Tháo thiết bị USB 140Sư dung thiết bị USB Kết nối thiết bị USBChọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra 141Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di động Phê duyệt kết nối PC/thiết bị di độngFilter 142Khi được kết nối vơi mạng gia đình Dlna Source → Source → USBTên tuy chon Hoat đông Photos Videos Music 143Muc menu trong trang danh sách nội dung phương tiện 144 145 Bậ̣t hoặ̣c tắ́t chế́ độ̣ phát lại ngâu nhiên 146Tạm dừng hoặc phát nhạc ShuffleBên ngoai 147Phụ đề̀ Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợPhần mở rông têp Loại Codec Nhân xét 148Định dạng tệp nhạc được hỗ trợ Các định dạng video được hỗ trợ149 Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́ Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́150 Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉mVấn đề về lắp đặ̣t chế độ PC Not Optimum Mode được hiên thi151 Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đâyVà̀ Sharpness 152Điều chỉnh Brightness và Contrast Vấn đề về âm thanh 153Sự cố́ chức năng cả̉m ứng 154Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa Vấn đề vớ́i thiết bị nguồnÂm thanh hoặ̣c video bị cắt từng đợ̣t 155Sự cố́ khác Sả̉n phẩ̉m có mùi nhựaTên môđen Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣tThông số chung 156157 Cá́c chế́ độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước158 159 Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Phu luc160 Không phải lỗi sản phẩmHiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? 161Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nhTránh hiện tượng lưu ảnh 162163 License164 Thuậ̣t ngữ̃
Related manuals
Manual 106 pages 12.52 Kb Manual 2 pages 25.82 Kb