Samsung LH10DBEPTGC/XY manual Network

Page 4

Mục lục

Equaliser

104

 

 

Dolby Digital Comp

105

 

 

Speaker Settings

105

Sound Output

105

 

 

Auto Volume

106

 

 

Reset Sound

106

Network

Network Status

107

 

 

Network Settings

107

Network type

107

Cà̀i đặ̣t mạ̣ng (Có dây)

108

Cà̀i đặ̣t mạ̣ng (Không dây)

110

WPS(PBC)

112

Wi-Fi Direct

113

 

 

Multimedia Device Settings

113

 

 

Screen Mirroring

114

Screen Mirroring

114

 

 

Server Network Settings

114

Connect to server

114

MagicInfo Mode

114

Server Access

114

FTP Mode

114

 

 

Device Name

115

System

Accessibility

116

Menu Transparency

116

High Contrast

116

Enlarge

116

Setup

117

Cà̀i đặ̣t ban đầu (System)

117

 

 

Touch Control

119

Touch Control Lock

119

Admin Menu Lock

119

Device to Control

119

 

 

Time

120

Clock Set

120

DST

120

Sleep Timer

120

Power On Delay

120

 

 

Auto Source Switching

121

Auto Source Switching

121

Primary Source Recovery

121

Primary Source

121

Secondary Source

121

 

 

Power Control

122

Auto Power On

122

Max. Power Saving

122

Standby Control

122

Power Button

122

Network Standby

122

 

 

Eco Solution

123

Energy Saving

123

Screen Lamp Schedule

123

No Signal Power Off

123

Auto Power Off

123

 

 

Temperature Control

124

 

 

Device Manager

125

Keyboard Settings

125

Mouse Settings

126

 

 

Play via

127

 

 

Change PIN

127

 

 

Security

128

Safety Lock

128

Button Lock

128

USB Auto Play Lock

128

 

 

General

129

Smart Security

129

BD Wise

130

Anynet+ (HDMI-CEC)

131

HDMI Hot Plug

135

DivX® Video On Demand

135

Game Mode

135

 

 

Reset System

136

4

Image 4
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chinh âm thanh Network Hỗ trợ Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnLưu ý an toàn Biểu tượngLàm sạch Thận trọngĐiện và an toàn Bị được cách điện loạiCắm nguồn bằng miếng vải khô Có thể xảy ra hỏa hoạnCài đặt Samsung Hoạt động Cháy gần sản phẩm Page Chuẩ̉n bị̣ Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀nCá́c thà̀nh phầ̀n Điề̀u khiể̉n từ̀ xa Cáp stereo RS232CCá́c linh kiệ̣n Pa-nen điều khiểnCác linh kiện Mô tả LoaMặt sau Cổng Mô tảRJ45 PoE+/RJ45Khó́a chố́ng trộ̣m Logo miế́ng đệ̣m Để̉ khó́a thiế́t bị̣ khó́a chố́ng trộ̣mBật nguồn sản phẩm Điề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ng Điề̀u khiể̉n từ̀ xaThay đôi nguồn vào Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ̀ xa Dụng thườ̀ng xuyênTrước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣t Thông gió́Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng thẳ̉ng đứ́ng Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng có́ vế́t lõmSử dụng Thanh Chống Lắp đặt bộ giá treo tường Lắp đặt giá treo tườngThông số kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa Điều khiển từ xa RS232C Kế́t nố́i cá́pCáp RS232C Chố́t Tín hiệuCá́p mạ̣ng LAN Số chốt Mau chuẩn Tín hiệuĐực GndCap LAN trưc tiêp PC đên HUB Cap LAN chéo PC đên PCBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tí́n hiệ̣uKế́t nố́i Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉n Xem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển LệnhĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ngĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀o Cà̀i đặ̣t nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input SourceScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm NakĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hìnhAuto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c Ack Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIPXem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFFCà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall Mode Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video WallKhó́a an toà̀n Full NaturalBậ̣t Tườ̀ng Video Điể̉u khiể̉n ngườ̀i dù̀ng Tườ̀ng VideoCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video WallOn Giố́ng như trên NakMẫu Tường Video TắtMẫu Tường Video 10x10 1 ~ Số́ thứ tự Dữ̃ liệuSử dụng mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ng Mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ngĐọ̣c lưu ý́ dưới đây trước khi sử dụng sả̉n phẩ̉m Để̉ điề̀u khiể̉n menu OSD bằ̀ng tí́n hiệ̣u cả̉m ứ́ngYêu cầu Hệ̣ điề̀u hà̀nh tương thí́chChuộ̣t Bộ̣ số́ Cử chỉ̉ Cắ́m & chạ̣y Đơn Hó́a Chuộ̣t Bộ̣ số́ Cử chỉ̉ Cắ́m & chạ̣y ĐơnKết nối vơi máy tính Kế́t nố́i mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ngKết nối PC vơi sả̉n phẩ̉m bằng cáp Hdmi hoặ̣c HDMI-DVI Kế́t nố́i với má́y tí́nh xá́ch tay hoặ̣c má́y tí́nh bả̉ng Điề̀u chỉ̉nh mà̀n hì̀nh Đặ̣t cấ́u hì̀nh thiế́t đặ̣t mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ngTruy cậ̣p qua Thiết đặ̣t Tablet PC trong Windows Điề̀u chỉ̉nh Trong tab Màn hình, chọ̣n Thiết lập trong Đặ̣t cấu hìnhDigitizer Calibration Tool Mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ng đã̃ đượ̣c điề̀u chỉ̉nh thà̀nh côngĐiề̀u khiể̉n mà̀n hì̀nh Cử chỉ̉ trên mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ngChạ̣m Ké́oLưu ý Vuố́tPhó́ng to/thu nhỏ̉ TượngMenu quả̉n trị̣ viên Nút Mô tảKế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị̣ nguồ̀n Trước khi kế́t nố́iNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i sử dụng cá́p HdmiKế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Kết nối vơi thiết bị videoSystem → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh Off Kế́t nố́i với Cá́p LAN Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080pThay đôi Nguồn vào SourceEdit Name Source → SourceSử dụng MDC Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDCGỡ̃ bỏ̉ Xoa chương trinhKết nối vơi MDC Sư dung MDC qua EthernetKết nối bằng cáp LAN trực tiếp Má́y tí́nh Mà̀n hì̀nhTí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nh PlayerPlayer Schedule TemplatePhê duyệt thiết bị được kết nối từ máy chủ Phê duyệt máy chủ LiteCài đặt thời gian hiện tại Phê duyệt máy chủ Premium Cài đặt thời gian hiện tại Published Content Network ChannelLocal Channel Published ChannelMuc menu trong trang Player Tính năng khả dung trong trang PlayerTên tuy chon Hoat đông Menu Settings của trang Player SettingsInternal / USB / SD Card Full Screen / Original SizeNone / My Templates Tháo bộ nhơ USB một cách an toànXem chi tiết của nội dung đang chạy Khi nội dung đang chạyCurrent time Picture Mode Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạyPlaylist MusicLịch biểu mạng đa khung hình Định dạng tệp tương thích vơi PlayerTệp mâu và tệp LFD.lfd Rông têp Hinh Mbps Fps Nội dungMts *.divx Video Âm thanh Hinh ảnhFlash Power Point Têp mâu TemplateĐượ̣c hỗ̃ trợ̣ trong Network Channel và̀ Local ChannelĐịnh dạng tệp tương thích vơi Videowall VideoGiơi hạn Khả dungSchedule Tính năng khả dung trong trang ScheduleMuc menu trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EĐặt cấu hình lịch biểu kênh Chỉnh sưa lịch biểu kênhTemplate Tính năng khả dung trong trang TemplateHome → Template → Enter E MarketNhập văn bản Đặt cấu hình nhạc nền/hình ảnh nềnChọ̣n cửa sổ Edit Text để̉ nhậ̣p văn bả̉n Scroll Chỉ định hương/tốc độ cuộn cho thông báoSave Cancel PreviewClone Product Clone ProductHome → Clone Product → Enter E External storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệ̣nID Settings ID SettingsDevice ID PC Connection CableScreen Saver Network StatusScreen Saver Network StatusVideo Wall Video WallHorizontal x Vertical Screen PositionFormat On/Off Timer On TimerOn/Off Timer Home → On/Off Timer → Enter EOff Timer Holiday ManagementMore settings More settingsTicker TickerURL Launcher URL LauncherHome → URL Launcher → Enter E Điều chỉnh màn hình Picture ModePicture Menu m → Picture → Enter E Colour Temperature Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter EPoint White BalanceMenu m → Picture → White Balance → Enter E Gamma Calibrated valueMenu m → Picture → Gamma → Enter E Menu m → Picture → Calibrated value → Enter EAdvanced Settings Advanced SettingsMenu m → Picture → Advanced Settings → Enter E Tone / RGB Only Mode / Colour SpaceRGB Only Mode Dynamic ContrastBlack Tone Flesh ToneDigital Clean View Hdmi Black Level Auto Film Mode Off Dynamic BacklightPicture Options Picture OptionsDigital Clean View Nế́u Picture Mode đượ̣c đặ̣t thà̀nh TextColour Tone Mpeg Noise FilterFilm Mode Colour Tone Off Digital Clean ViewFilm Mode Off Dynamic Backlight Hdmi Black LevelPicture Size Picture SizePicture Size · PositionPosition Zoom/PositionPicture Size Nhấn nút d để chọn Position. Nhấn nút EReset Picture Menu m → Picture → Reset Picture → Enter EPicture Off Menu m → Picture → Picture Off → Enter ESource Content Orientation OnScreen DisplayDisplay Orientation Onscreen Menu OrientationScreen Protection Auto Protection TimeScreen Burn Protection Screen ProtectionTimer Screen Burn ProtectionPixel Shift Immediate displayPixel Shift Timer 100Immediate display Side GreyMessage Display 101Reset OnScreen Display Menu Language102 Menu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter ESound Mode Menu m → Sound → Sound Mode → Enter EĐiều chỉnh âm thanh 103Sound Effect 104Dialog Clarity EqualiserSpeaker Settings Dolby Digital Comp105 Sound OutputReset Sound Auto Volume106 Network Settings Network107 Network type108 Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Có́ dâyKết nối vơi Mạng có dây Bên dươiNetwork Settings tự̣ độ̣ng Có́ dây Network Settings thủ̉ công Có́ dâyĐặ̣t Network type thà̀nh Wired từ̀ trang Network Settings 109110 Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Không dâyThiế́t lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dây Kết nối vơi Mạng không dâyConnection are setup and ready to use. xuất hiện 111Thiế́t lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dây Hai lần112 Cách thiết lập bằng WpspbcWi-Fi Direct Multimedia Device SettingsMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Menu m → Network → Multimedia Device Settings → Enter EScreen Mirroring Server Network Settings114 115 Device NameSignageDisplay 1 ~ 6 / User Input System Accessibility116 117 SetupCà̀i đặ̣t ban đầ̀u System 118 Play viaAdmin Menu Lock Touch Control119 Touch Control LockSleep Timer Power On DelayTime 120Auto Source Switching 121Power Control 122Eco Solution 123Menu m → System → Temperature Control → Enter E Temperature Control124 Keyboard Settings Device Manager125 Device ManagerMouse Settings Keyboard Settings126 Select MouseChange PIN Play via127 Safety Lock Security128 Button LockGeneral 129Smart Security GeneralBD Wise 130Smart Security 131 Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+ Mô tả132 Anynet+ HDMI-CECAuto Turn Off Search for Devices133 Sư cố Giải phap co thê134 Sư cốGame Mode 135Hdmi Hot Plug DivX Video On DemandMenu m → System → Reset System → Enter E Reset System136 Software Update Reset AllHỗ trợ Contact Samsung138 Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiệnUSB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợ Thiết bị tương thích vơi chức năng phát phương tiện 139Hệ thống và định dạng tệp 140 Sư dung thiết bị USBKết nối thiết bị USB Tháo thiết bị USB141 Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di độngPhê duyệt kết nối PC/thiết bị di động Chọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra142 Khi được kết nối vơi mạng gia đình DlnaSource → Source → USB FilterMuc menu trong trang danh sách nội dung phương tiện 143Tên tuy chon Hoat đông Photos Videos Music 144 145 146 Tạm dừng hoặc phát nhạcShuffle Bậ̣t hoặ̣c tắ́t chế́ độ̣ phát lại ngâu nhiên147 Phụ đề̀Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Bên ngoai148 Định dạng tệp nhạc được hỗ trợCác định dạng video được hỗ trợ Phần mở rông têp Loại Codec Nhân xét149 Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́ 150Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́Not Optimum Mode được hiên thi 151Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Vấn đề về lắp đặ̣t chế độ PCĐiều chỉnh Brightness và Contrast 152Và̀ Sharpness 153 Vấn đề về âm thanh154 Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xaVấn đề vớ́i thiết bị nguồn Sự cố́ chức năng cả̉m ứng155 Sự cố́ khácSả̉n phẩ̉m có mùi nhựa Âm thanh hoặ̣c video bị cắt từng đợ̣tCác thông số́ kỹ̃ thuậ̣t Thông số chung156 Tên môđenCá́c chế́ độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước 157158 159 Phu luc 160Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng161 Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưuNgăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?162 Tránh hiện tượng lưu ảnhLicense 163Thuậ̣t ngữ̃ 164
Related manuals
Manual 106 pages 12.52 Kb Manual 2 pages 25.82 Kb