Samsung LH10DBEPTGC/XY manual Mẫu Tường Video, Tắt

Page 34

Mẫu Tường Video 10x10

 

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tắt

0x00

0x00

0x00

0x00

0x00

0x00

0x00

0x00

0x00

0x00

0x00

0x00

0x00

0x00

0x00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

0x11

0x12

0x13

0x14

0x15

0x16

0x17

0x18

0x19

0x1A

0x1B

0x1C

0x1D

0x1E

0x1F

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

0x21

0x22

0x23

0x24

0x25

0x26

0x27

0x28

0x29

0x2A

0x2B

0x2C

0x2D

0x2E

0x2F

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

0x31

0x32

0x33

0x34

0x35

0x36

0x37

0x38

0x39

0x3A

0x3B

0x3C

0x3D

0x3E

0x3F

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

0x41

0x42

0x43

0x44

0x45

0x46

0x47

0x48

0x49

0x4A

0x4B

0x4C

0x4D

0x4E

0x4F

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

0x51

0x52

0x53

0x54

0x55

0x56

0x57

0x58

0x59

0x5A

0x5B

0x5C

0x5D

0x5E

0x5F

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

0x61

0x62

0x63

0x64

0x65

0x66

0x67

0x68

0x69

0x6A

0x6B

0x6C

0x6D

0x6E

0x6F

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

0x71

0x72

0x73

0x74

0x75

0x76

0x77

0x78

0x79

0x7A

0x7B

0x7C

0x7D

0x7E

N/A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

0x81

0x82

0x83

0x84

0x85

0x86

0x87

0x88

0x89

0x8A

0x8B

0x8C

N/A

N/A

N/A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

0x91

0x92

0x93

0x94

0x95

0x96

0x97

0x98

0x99

0x9A

0x9B

N/A

N/A

N/A

N/A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

0xA1

0xA2

0xA3

0xA4

0xA5

0xA6

0xA7

0xA8

0xA9

0xAA

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

0xB1

0xB2

0xB3

0xB4

0xB5

0xB6

0xB7

0xB8

0xB9

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

0xC1

0xC2

0xC3

0xC4

0xC5

0xC6

0xC7

0xC8

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

0xD1

0xD2

0xD3

0xD4

0xD5

0xD6

0xD7

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

0xE1

0xE2

0xE3

0xE4

0xE5

0xE6

0xE7

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

0xF1

0xF2

0xF3

0xF4

0xF5

0xF6

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

34

Image 34
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chinh âm thanh Network Hỗ trợ Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnLàm sạch Lưu ý an toànBiểu tượng Thận trọngCắm nguồn bằng miếng vải khô Điện và an toànBị được cách điện loại Có thể xảy ra hỏa hoạnCài đặt Samsung Hoạt động Cháy gần sản phẩm Page Cá́c thà̀nh phầ̀n Chuẩ̉n bị̣Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Điề̀u khiể̉n từ̀ xa Cáp stereo RS232CCác linh kiện Mô tả Cá́c linh kiệ̣nPa-nen điều khiển LoaRJ45 Mặt sauCổng Mô tả PoE+/RJ45Khó́a chố́ng trộ̣m Logo miế́ng đệ̣m Để̉ khó́a thiế́t bị̣ khó́a chố́ng trộ̣mBật nguồn sản phẩm Điề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ng Điề̀u khiể̉n từ̀ xaThay đôi nguồn vào Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ̀ xa Dụng thườ̀ng xuyênLắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng thẳ̉ng đứ́ng Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣tThông gió́ Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng có́ vế́t lõmSử dụng Thanh Chống Lắp đặt bộ giá treo tường Lắp đặt giá treo tườngThông số kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa Cáp RS232C Điều khiển từ xa RS232CKế́t nố́i cá́p Chố́t Tín hiệuĐực Cá́p mạ̣ng LANSố chốt Mau chuẩn Tín hiệu GndBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Cap LAN trưc tiêp PC đên HUBCap LAN chéo PC đên PC Tí́n hiệ̣uKế́t nố́i Điề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉nXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n LệnhĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ngĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀o Cà̀i đặ̣t nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input SourceĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩmScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hìnhXem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status Auto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c AckĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFFKhó́a an toà̀n Cà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall ModeĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall Full NaturalCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video Bậ̣t Tườ̀ng VideoĐiể̉u khiể̉n ngườ̀i dù̀ng Tườ̀ng Video WallOn Giố́ng như trên NakMẫu Tường Video TắtMẫu Tường Video 10x10 1 ~ Số́ thứ tự Dữ̃ liệuĐọ̣c lưu ý́ dưới đây trước khi sử dụng sả̉n phẩ̉m Sử dụng mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ngMà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ng Để̉ điề̀u khiể̉n menu OSD bằ̀ng tí́n hiệ̣u cả̉m ứ́ngChuộ̣t Bộ̣ số́ Cử chỉ̉ Cắ́m & chạ̣y Đơn Hó́a Yêu cầuHệ̣ điề̀u hà̀nh tương thí́ch Chuộ̣t Bộ̣ số́ Cử chỉ̉ Cắ́m & chạ̣y ĐơnKết nối vơi máy tính Kế́t nố́i mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ngKết nối PC vơi sả̉n phẩ̉m bằng cáp Hdmi hoặ̣c HDMI-DVI Kế́t nố́i với má́y tí́nh xá́ch tay hoặ̣c má́y tí́nh bả̉ng Điề̀u chỉ̉nh mà̀n hì̀nh Đặ̣t cấ́u hì̀nh thiế́t đặ̣t mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ngTruy cậ̣p qua Thiết đặ̣t Tablet PC trong Windows Điề̀u chỉ̉nh Trong tab Màn hình, chọ̣n Thiết lập trong Đặ̣t cấu hìnhDigitizer Calibration Tool Mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ng đã̃ đượ̣c điề̀u chỉ̉nh thà̀nh côngChạ̣m Điề̀u khiể̉n mà̀n hì̀nhCử chỉ̉ trên mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ng Ké́oPhó́ng to/thu nhỏ̉ Lưu ýVuố́t TượngMenu quả̉n trị̣ viên Nút Mô tảNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị̣ nguồ̀nTrước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i sử dụng cá́p HdmiKế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Kết nối vơi thiết bị videoSystem → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh Off Kế́t nố́i với Cá́p LAN Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080pEdit Name Thay đôi Nguồn vàoSource Source → SourceGỡ̃ bỏ̉ Sử dụng MDCCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Xoa chương trinhKết nối bằng cáp LAN trực tiếp Kết nối vơi MDCSư dung MDC qua Ethernet Má́y tí́nh Mà̀n hì̀nhPlayer Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nhPlayer Schedule TemplatePhê duyệt thiết bị được kết nối từ máy chủ Phê duyệt máy chủ LiteCài đặt thời gian hiện tại Phê duyệt máy chủ Premium Cài đặt thời gian hiện tại Local Channel Published ContentNetwork Channel Published ChannelMuc menu trong trang Player Tính năng khả dung trong trang PlayerTên tuy chon Hoat đông Internal / USB / SD Card Menu Settings của trang PlayerSettings Full Screen / Original SizeNone / My Templates Tháo bộ nhơ USB một cách an toànXem chi tiết của nội dung đang chạy Khi nội dung đang chạyCurrent time Playlist Picture ModeThay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy MusicLịch biểu mạng đa khung hình Định dạng tệp tương thích vơi PlayerTệp mâu và tệp LFD.lfd Rông têp Hinh Mbps Fps Nội dungMts *.divx Video Âm thanh Hinh ảnhFlash Power Point Đượ̣c hỗ̃ trợ̣ trong Network Channel và̀ Têp mâuTemplate Local ChannelĐịnh dạng tệp tương thích vơi Videowall VideoGiơi hạn Khả dungMuc menu trong trang Schedule ScheduleTính năng khả dung trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EĐặt cấu hình lịch biểu kênh Chỉnh sưa lịch biểu kênhHome → Template → Enter E TemplateTính năng khả dung trong trang Template MarketChọ̣n cửa sổ Edit Text để̉ nhậ̣p văn bả̉n Nhập văn bảnĐặt cấu hình nhạc nền/hình ảnh nền Scroll Chỉ định hương/tốc độ cuộn cho thông báoSave Cancel PreviewHome → Clone Product → Enter E Clone ProductClone Product External storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệ̣nDevice ID ID SettingsID Settings PC Connection CableScreen Saver Screen SaverNetwork Status Network StatusHorizontal x Vertical Video WallVideo Wall Screen PositionFormat On/Off Timer On/Off TimerOn Timer Home → On/Off Timer → Enter EOff Timer Holiday ManagementTicker More settingsMore settings TickerURL Launcher URL LauncherHome → URL Launcher → Enter E Điều chỉnh màn hình Picture ModePicture Menu m → Picture → Enter E Colour Temperature Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter EPoint White BalanceMenu m → Picture → White Balance → Enter E Menu m → Picture → Gamma → Enter E GammaCalibrated value Menu m → Picture → Calibrated value → Enter EMenu m → Picture → Advanced Settings → Enter E Advanced SettingsAdvanced Settings Tone / RGB Only Mode / Colour SpaceBlack Tone RGB Only ModeDynamic Contrast Flesh TonePicture Options Digital Clean ViewHdmi Black Level Auto Film Mode Off Dynamic Backlight Picture OptionsColour Tone Digital Clean ViewNế́u Picture Mode đượ̣c đặ̣t thà̀nh Text Mpeg Noise FilterFilm Mode Off Dynamic Backlight Film ModeColour Tone Off Digital Clean View Hdmi Black LevelPicture Size Picture SizePicture Size · PositionPicture Size PositionZoom/Position Nhấn nút d để chọn Position. Nhấn nút EPicture Off Reset PictureMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Menu m → Picture → Picture Off → Enter EDisplay Orientation Source Content OrientationOnScreen Display Onscreen Menu OrientationScreen Burn Protection Screen ProtectionAuto Protection Time Screen ProtectionPixel Shift TimerScreen Burn Protection Immediate displayImmediate display Pixel Shift Timer100 Side GreyMessage Display 101102 Reset OnScreen DisplayMenu Language Menu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter EĐiều chỉnh âm thanh Sound ModeMenu m → Sound → Sound Mode → Enter E 103Dialog Clarity Sound Effect104 Equaliser105 Speaker SettingsDolby Digital Comp Sound OutputReset Sound Auto Volume106 107 Network SettingsNetwork Network typeKết nối vơi Mạng có dây 108Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Có́ dây Bên dươiĐặ̣t Network type thà̀nh Wired từ̀ trang Network Settings Network Settings tự̣ độ̣ng Có́ dâyNetwork Settings thủ̉ công Có́ dây 109Thiế́t lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dây 110Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Không dây Kết nối vơi Mạng không dâyThiế́t lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dây Connection are setup and ready to use. xuất hiện111 Hai lần112 Cách thiết lập bằng WpspbcMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Wi-Fi DirectMultimedia Device Settings Menu m → Network → Multimedia Device Settings → Enter EScreen Mirroring Server Network Settings114 115 Device NameSignageDisplay 1 ~ 6 / User Input System Accessibility116 117 SetupCà̀i đặ̣t ban đầ̀u System 118 Play via119 Admin Menu LockTouch Control Touch Control LockTime Sleep TimerPower On Delay 120Auto Source Switching 121Power Control 122Eco Solution 123Menu m → System → Temperature Control → Enter E Temperature Control124 125 Keyboard SettingsDevice Manager Device Manager126 Mouse SettingsKeyboard Settings Select MouseChange PIN Play via127 128 Safety LockSecurity Button LockSmart Security General129 GeneralBD Wise 130Smart Security Anynet+ HDMI-CEC 131Anynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+ Mô tảAuto Turn Off 132Anynet+ HDMI-CEC Search for Devices133 Sư cố Giải phap co thê134 Sư cốHdmi Hot Plug Game Mode135 DivX Video On DemandMenu m → System → Reset System → Enter E Reset System136 Hỗ trợ Software UpdateReset All Contact Samsung138 Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiệnUSB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợ Thiết bị tương thích vơi chức năng phát phương tiện 139Hệ thống và định dạng tệp Kết nối thiết bị USB 140Sư dung thiết bị USB Tháo thiết bị USBPhê duyệt kết nối PC/thiết bị di động 141Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di động Chọn Network từ Source. Menu Network Device hiện raSource → Source → USB 142Khi được kết nối vơi mạng gia đình Dlna FilterMuc menu trong trang danh sách nội dung phương tiện 143Tên tuy chon Hoat đông Photos Videos Music 144 145 Shuffle 146Tạm dừng hoặc phát nhạc Bậ̣t hoặ̣c tắ́t chế́ độ̣ phát lại ngâu nhiênĐộ phân giải hình ảnh được hỗ trợ 147Phụ đề̀ Bên ngoaiCác định dạng video được hỗ trợ 148Định dạng tệp nhạc được hỗ trợ Phần mở rông têp Loại Codec Nhân xét149 Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́150 Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Not Optimum Mode được hiên thi151 Vấn đề về lắp đặ̣t chế độ PCĐiều chỉnh Brightness và Contrast 152Và̀ Sharpness 153 Vấn đề về âm thanhVấn đề vớ́i thiết bị nguồn 154Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa Sự cố́ chức năng cả̉m ứngSả̉n phẩ̉m có mùi nhựa 155Sự cố́ khác Âm thanh hoặ̣c video bị cắt từng đợ̣t156 Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣tThông số chung Tên môđenCá́c chế́ độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước 157158 159 Không phải lỗi sản phẩm Phu luc160 Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngNgăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh 161Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?162 Tránh hiện tượng lưu ảnhLicense 163Thuậ̣t ngữ̃ 164
Related manuals
Manual 106 pages 12.52 Kb Manual 2 pages 25.82 Kb