Samsung LH10DBEPTGC/XY manual Sử dụng Thanh Chống

Page 21

Sử dụng THANH CHỐNG

――Mà̀u sắ́c và̀ hì̀nh dạ̣ng cá́c bộ̣ phậ̣n có́ thể̉ khá́c so với hì̀nh trì̀nh bà̀y. Để̉ nâng cao chấ́t lượ̣ng, thông số́ kĩ thuậ̣t có́ thể̉ thay đổi mà̀ không có́ thông bá́o.

――Hã̃y giữ̃ cho sả̉n phẩ̉m ở̉ vị̣ trí́ thẳ̉ng đứ́ng. Không đặ̣t nằ̀m.

Đặ̣t mộ̣t miế́ng vả̉i hoặ̣c đệ̣m bả̉o vệ̣ trên mộ̣t mặ̣t phẳ̉ng.

Tiế́p theo, đặ̣t sả̉n phẩ̉m quay mặ̣t xuố́ng phí́a trên củ̉a tấ́m vả̉i hoặ̣c miế́ng đệ̣m. Lắ́p thanh và̀o khe trên sả̉n phẩ̉m rồ̀i xoá́y chặ̣t.

21

Image 21
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chinh âm thanh Network Hỗ trợ Bản quyền Trươc khi sư dung sản phẩmBiểu tượng Lưu ý an toànLàm sạch Thận trọngBị được cách điện loại Điện và an toànCắm nguồn bằng miếng vải khô Có thể xảy ra hỏa hoạnCài đặt Samsung Hoạt động Cháy gần sản phẩm Page Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Chuẩ̉n bị̣Cá́c thà̀nh phầ̀n Điề̀u khiể̉n từ̀ xa Cáp stereo RS232CPa-nen điều khiển Cá́c linh kiệ̣nCác linh kiện Mô tả LoaCổng Mô tả Mặt sauRJ45 PoE+/RJ45Để̉ khó́a thiế́t bị̣ khó́a chố́ng trộ̣m Khó́a chố́ng trộ̣m Logo miế́ng đệ̣mĐiề̀u khiể̉n từ̀ xa Bật nguồn sản phẩm Điề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ngThay đôi nguồn vào Dụng thườ̀ng xuyên Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ̀ xaThông gió́ Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣tLắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng thẳ̉ng đứ́ng Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng có́ vế́t lõmSử dụng Thanh Chống Lắp đặt giá treo tường Lắp đặt bộ giá treo tườngThông số kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa Kế́t nố́i cá́p Điều khiển từ xa RS232CCáp RS232C Chố́t Tín hiệuSố chốt Mau chuẩn Tín hiệu Cá́p mạ̣ng LANĐực GndCap LAN chéo PC đên PC Cap LAN trưc tiêp PC đên HUBBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tí́n hiệ̣uKế́t nố́i Xem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển LệnhĐiề̀u khiể̉n âm lượ̣ng Điể̉u khiể̉n nguồ̀nCà̀i đặ̣t nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source Điể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀oScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩmĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hìnhĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP Auto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c AckXem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFFĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall Cà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall ModeKhó́a an toà̀n Full NaturalĐiể̉u khiể̉n ngườ̀i dù̀ng Tườ̀ng Video Bậ̣t Tườ̀ng VideoCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video WallOn Giố́ng như trên NakTắt Mẫu Tường VideoSố́ thứ tự Dữ̃ liệu Mẫu Tường Video 10x10 1 ~Mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ng Sử dụng mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ngĐọ̣c lưu ý́ dưới đây trước khi sử dụng sả̉n phẩ̉m Để̉ điề̀u khiể̉n menu OSD bằ̀ng tí́n hiệ̣u cả̉m ứ́ngHệ̣ điề̀u hà̀nh tương thí́ch Yêu cầuChuộ̣t Bộ̣ số́ Cử chỉ̉ Cắ́m & chạ̣y Đơn Hó́a Chuộ̣t Bộ̣ số́ Cử chỉ̉ Cắ́m & chạ̣y ĐơnKế́t nố́i mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ng Kết nối vơi máy tínhKết nối PC vơi sả̉n phẩ̉m bằng cáp Hdmi hoặ̣c HDMI-DVI Kế́t nố́i với má́y tí́nh xá́ch tay hoặ̣c má́y tí́nh bả̉ng Đặ̣t cấ́u hì̀nh thiế́t đặ̣t mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ng Điề̀u chỉ̉nh mà̀n hì̀nhTruy cậ̣p qua Thiết đặ̣t Tablet PC trong Windows Trong tab Màn hình, chọ̣n Thiết lập trong Đặ̣t cấu hình Điề̀u chỉ̉nhMà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ng đã̃ đượ̣c điề̀u chỉ̉nh thà̀nh công Digitizer Calibration ToolCử chỉ̉ trên mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ng Điề̀u khiể̉n mà̀n hì̀nhChạ̣m Ké́oVuố́t Lưu ýPhó́ng to/thu nhỏ̉ TượngNút Mô tả Menu quả̉n trị̣ viênTrước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị̣ nguồ̀nNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i sử dụng cá́p HdmiKết nối vơi thiết bị video Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVISystem → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh Off Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kế́t nố́i với Cá́p LANSource Thay đôi Nguồn vàoEdit Name Source → SourceCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Sử dụng MDCGỡ̃ bỏ̉ Xoa chương trinhSư dung MDC qua Ethernet Kết nối vơi MDCKết nối bằng cáp LAN trực tiếp Má́y tí́nh Mà̀n hì̀nhPlayer Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nhPlayer Schedule TemplatePhê duyệt máy chủ Lite Phê duyệt thiết bị được kết nối từ máy chủCài đặt thời gian hiện tại Phê duyệt máy chủ Premium Cài đặt thời gian hiện tại Network Channel Published ContentLocal Channel Published ChannelTính năng khả dung trong trang Player Muc menu trong trang PlayerTên tuy chon Hoat đông Settings Menu Settings của trang PlayerInternal / USB / SD Card Full Screen / Original SizeTháo bộ nhơ USB một cách an toàn None / My TemplatesKhi nội dung đang chạy Xem chi tiết của nội dung đang chạyCurrent time Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy Picture ModePlaylist MusicĐịnh dạng tệp tương thích vơi Player Lịch biểu mạng đa khung hìnhTệp mâu và tệp LFD.lfd Nội dung Rông têp Hinh Mbps FpsMts *.divx Hinh ảnh Video Âm thanhFlash Power Point Template Têp mâuĐượ̣c hỗ̃ trợ̣ trong Network Channel và̀ Local ChannelVideo Định dạng tệp tương thích vơi VideowallKhả dung Giơi hạnTính năng khả dung trong trang Schedule ScheduleMuc menu trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EChỉnh sưa lịch biểu kênh Đặt cấu hình lịch biểu kênhTính năng khả dung trong trang Template TemplateHome → Template → Enter E MarketĐặt cấu hình nhạc nền/hình ảnh nền Nhập văn bảnChọ̣n cửa sổ Edit Text để̉ nhậ̣p văn bả̉n Scroll Chỉ định hương/tốc độ cuộn cho thông báoPreview Save CancelClone Product Clone ProductHome → Clone Product → Enter E External storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệ̣nID Settings ID SettingsDevice ID PC Connection CableNetwork Status Screen SaverScreen Saver Network StatusVideo Wall Video WallHorizontal x Vertical Screen PositionFormat On Timer On/Off TimerOn/Off Timer Home → On/Off Timer → Enter EHoliday Management Off TimerMore settings More settingsTicker TickerURL Launcher URL LauncherHome → URL Launcher → Enter E Picture Mode Điều chỉnh màn hìnhPicture Menu m → Picture → Enter E Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter E Colour TemperatureWhite Balance PointMenu m → Picture → White Balance → Enter E Calibrated value GammaMenu m → Picture → Gamma → Enter E Menu m → Picture → Calibrated value → Enter EAdvanced Settings Advanced SettingsMenu m → Picture → Advanced Settings → Enter E Tone / RGB Only Mode / Colour SpaceDynamic Contrast RGB Only ModeBlack Tone Flesh ToneHdmi Black Level Auto Film Mode Off Dynamic Backlight Digital Clean ViewPicture Options Picture OptionsNế́u Picture Mode đượ̣c đặ̣t thà̀nh Text Digital Clean ViewColour Tone Mpeg Noise FilterColour Tone Off Digital Clean View Film ModeFilm Mode Off Dynamic Backlight Hdmi Black LevelPicture Size Picture SizePicture Size · PositionZoom/Position PositionPicture Size Nhấn nút d để chọn Position. Nhấn nút EMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Reset PicturePicture Off Menu m → Picture → Picture Off → Enter EOnScreen Display Source Content OrientationDisplay Orientation Onscreen Menu OrientationAuto Protection Time Screen ProtectionScreen Burn Protection Screen ProtectionScreen Burn Protection TimerPixel Shift Immediate display100 Pixel Shift TimerImmediate display Side Grey101 Message DisplayMenu Language Reset OnScreen Display102 Menu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter EMenu m → Sound → Sound Mode → Enter E Sound ModeĐiều chỉnh âm thanh 103104 Sound EffectDialog Clarity EqualiserDolby Digital Comp Speaker Settings105 Sound OutputAuto Volume Reset Sound106 Network Network Settings107 Network typeCà̀i đặ̣t mạ̣ng Có́ dây 108Kết nối vơi Mạng có dây Bên dươiNetwork Settings thủ̉ công Có́ dây Network Settings tự̣ độ̣ng Có́ dâyĐặ̣t Network type thà̀nh Wired từ̀ trang Network Settings 109Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Không dây 110Thiế́t lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dây Kết nối vơi Mạng không dây111 Connection are setup and ready to use. xuất hiệnThiế́t lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dây Hai lầnCách thiết lập bằng Wpspbc 112Multimedia Device Settings Wi-Fi DirectMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Menu m → Network → Multimedia Device Settings → Enter EServer Network Settings Screen Mirroring114 Device Name 115SignageDisplay 1 ~ 6 / User Input Accessibility System116 Setup 117Cà̀i đặ̣t ban đầ̀u System Play via 118Touch Control Admin Menu Lock119 Touch Control LockPower On Delay Sleep TimerTime 120121 Auto Source Switching122 Power Control123 Eco SolutionTemperature Control Menu m → System → Temperature Control → Enter E124 Device Manager Keyboard Settings125 Device ManagerKeyboard Settings Mouse Settings126 Select MousePlay via Change PIN127 Security Safety Lock128 Button Lock129 GeneralSmart Security General130 BD WiseSmart Security Anynet+ HDMI-CEC 131Anynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+ Mô tảAnynet+ HDMI-CEC 132Auto Turn Off Search for DevicesSư cố Giải phap co thê 133Sư cố 134135 Game ModeHdmi Hot Plug DivX Video On DemandReset System Menu m → System → Reset System → Enter E136 Reset All Software UpdateHỗ trợ Contact SamsungPhát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện 138USB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợ 139 Thiết bị tương thích vơi chức năng phát phương tiệnHệ thống và định dạng tệp Sư dung thiết bị USB 140Kết nối thiết bị USB Tháo thiết bị USBPhát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di động 141Phê duyệt kết nối PC/thiết bị di động Chọn Network từ Source. Menu Network Device hiện raKhi được kết nối vơi mạng gia đình Dlna 142Source → Source → USB Filter143 Muc menu trong trang danh sách nội dung phương tiệnTên tuy chon Hoat đông Photos Videos Music 144 145 Tạm dừng hoặc phát nhạc 146Shuffle Bậ̣t hoặ̣c tắ́t chế́ độ̣ phát lại ngâu nhiênPhụ đề̀ 147Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Bên ngoaiĐịnh dạng tệp nhạc được hỗ trợ 148Các định dạng video được hỗ trợ Phần mở rông têp Loại Codec Nhân xét149 150 Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́151 Not Optimum Mode được hiên thiKiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Vấn đề về lắp đặ̣t chế độ PC152 Điều chỉnh Brightness và ContrastVà̀ Sharpness Vấn đề về âm thanh 153Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa 154Vấn đề vớ́i thiết bị nguồn Sự cố́ chức năng cả̉m ứngSự cố́ khác 155Sả̉n phẩ̉m có mùi nhựa Âm thanh hoặ̣c video bị cắt từng đợ̣tThông số chung Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t156 Tên môđen157 Cá́c chế́ độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước158 159 160 Phu lucKhông phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngChấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu 161Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?Tránh hiện tượng lưu ảnh 162163 License164 Thuậ̣t ngữ̃
Related manuals
Manual 106 pages 12.52 Kb Manual 2 pages 25.82 Kb