Samsung LH10DBEPTGC/XY manual 133, Sư cố Giải phap co thê

Page 133

Xư lý sự cố đối vơi Anynet+

 

 

Sư cố

Giải phap co thê

 

 

 

Anynet+ không hoạt động.

•• Kiểm tra xem thiết bị có phải là Anynet+ hay không. Hệ thống Anynet+ chỉ hỗ trợ các thiết bị Anynet+.

 

•• Kiểm tra xem dây nguồn của thiết bị Anynet+ có được kết nối đúng cách không.

 

•• Kiểm tra kết nối cáp Video/Audio/HDMI của thiết bị Anynet+.

 

•• Kiểm tra xem Anynet+ (HDMI-CEC)có được đặt thành On trong menu System.

 

•• Kiểm tra xem điều khiển từ xa có tương thích vơi Anynet+ hay không.

 

•• Anynet+ không hoạt động trong các tình huống nhất định. (thiết lập ban đầu)

 

•• Nếu bạn đã rút, sau đó kết nối lại cáp HDMI, hãy đảm bảo tìm kiếm lại thiết bị hoặc tắt sản phẩm và bật lại.

 

•• Kiểm tra xem chức năng Anynet+ của thiết bị Anynet có được đặt thành bật không.

 

 

Tôi muốn khởi động Anynet+.

•• Kiểm tra xem thiết bị Anynet+ có được kết nối đúng vơi sản phẩm hay không và kiểm tra xem Anynet+ (HDMI-

 

CEC) có được đặt thành On trong menu System không.

 

•• Nhấn nút TOOLS để hiển thị menu Anynet+ và chọn menu bạn muốn.

 

 

Tôi muốn thoát Anynet+.

•• Chọn View PC trong menu Anynet+.

 

•• Nế́u sử dụng điề̀u khiể̉n từ̀ xa, nhấ́n SOURCE trên điề̀u khiể̉n từ̀ xa rồ̀i chọ̣n thiế́t bị̣ không phả̉i là̀ thiế́t bị̣

 

Anynet+.

 

 

•• Nế́u sử dụng chế́ độ̣ điề̀u khiể̉n mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ng, chạ̣m và̀ giữ̃ mà̀n hì̀nh khi bậ̣t sả̉n phẩ̉m để̉ hiể̉n thị̣ menu

 

quả̉n trị̣ viên. Chọ̣n Source

từ̀ menu quả̉n trị̣ viên.

Thông báo “Disconnecting Anynet+ device ...” xuất hiện trên màn hình.

•• Bạn không thể sư dung điều khiển từ xa khi đang đặt cấu hình Anynet+ hoặc khi đang chuyển sang chế độ xem.

•• Sư dung điều khiển từ xa sau khi sản phẩm đã hoàn thành việc đặt cấu hình Anynet+ hoặc đã kết thúc chuyển sang Anynet+.

Thiết bị Anynet+ không phát.

•• Bạn có thể sư dung chức năng phát khi quá trình thiết lập ban đầu đang diễn ra.

 

 

133

Image 133
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chinh âm thanh Network Hỗ trợ Bản quyền Trươc khi sư dung sản phẩmBiểu tượng Lưu ý an toànLàm sạch Thận trọngBị được cách điện loại Điện và an toànCắm nguồn bằng miếng vải khô Có thể xảy ra hỏa hoạnCài đặt Samsung Hoạt động Cháy gần sản phẩm Page Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Chuẩ̉n bị̣Cá́c thà̀nh phầ̀n Điề̀u khiể̉n từ̀ xa Cáp stereo RS232CPa-nen điều khiển Cá́c linh kiệ̣nCác linh kiện Mô tả LoaCổng Mô tả Mặt sauRJ45 PoE+/RJ45Để̉ khó́a thiế́t bị̣ khó́a chố́ng trộ̣m Khó́a chố́ng trộ̣m Logo miế́ng đệ̣mBật nguồn sản phẩm Điề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ng Điề̀u khiể̉n từ̀ xaThay đôi nguồn vào Dụng thườ̀ng xuyên Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ̀ xaThông gió́ Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣tLắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng thẳ̉ng đứ́ng Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng có́ vế́t lõmSử dụng Thanh Chống Lắp đặt bộ giá treo tường Lắp đặt giá treo tườngThông số kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa Kế́t nố́i cá́p Điều khiển từ xa RS232CCáp RS232C Chố́t Tín hiệuSố chốt Mau chuẩn Tín hiệu Cá́p mạ̣ng LANĐực GndCap LAN chéo PC đên PC Cap LAN trưc tiêp PC đên HUBBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tí́n hiệ̣uKế́t nố́i Xem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển LệnhĐiề̀u khiể̉n âm lượ̣ng Điể̉u khiể̉n nguồ̀nCà̀i đặ̣t nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source Điể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀oScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩmĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hìnhĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP Auto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c AckXem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFFĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall Cà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall ModeKhó́a an toà̀n Full NaturalĐiể̉u khiể̉n ngườ̀i dù̀ng Tườ̀ng Video Bậ̣t Tườ̀ng VideoCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video WallOn Giố́ng như trên NakTắt Mẫu Tường VideoSố́ thứ tự Dữ̃ liệu Mẫu Tường Video 10x10 1 ~Mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ng Sử dụng mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ngĐọ̣c lưu ý́ dưới đây trước khi sử dụng sả̉n phẩ̉m Để̉ điề̀u khiể̉n menu OSD bằ̀ng tí́n hiệ̣u cả̉m ứ́ngHệ̣ điề̀u hà̀nh tương thí́ch Yêu cầuChuộ̣t Bộ̣ số́ Cử chỉ̉ Cắ́m & chạ̣y Đơn Hó́a Chuộ̣t Bộ̣ số́ Cử chỉ̉ Cắ́m & chạ̣y ĐơnKết nối vơi máy tính Kế́t nố́i mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ngKết nối PC vơi sả̉n phẩ̉m bằng cáp Hdmi hoặ̣c HDMI-DVI Kế́t nố́i với má́y tí́nh xá́ch tay hoặ̣c má́y tí́nh bả̉ng Điề̀u chỉ̉nh mà̀n hì̀nh Đặ̣t cấ́u hì̀nh thiế́t đặ̣t mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ngTruy cậ̣p qua Thiết đặ̣t Tablet PC trong Windows Trong tab Màn hình, chọ̣n Thiết lập trong Đặ̣t cấu hình Điề̀u chỉ̉nhMà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ng đã̃ đượ̣c điề̀u chỉ̉nh thà̀nh công Digitizer Calibration ToolCử chỉ̉ trên mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ng Điề̀u khiể̉n mà̀n hì̀nhChạ̣m Ké́oVuố́t Lưu ýPhó́ng to/thu nhỏ̉ TượngNút Mô tả Menu quả̉n trị̣ viênTrước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị̣ nguồ̀nNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i sử dụng cá́p HdmiKế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Kết nối vơi thiết bị videoSystem → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh Off Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kế́t nố́i với Cá́p LANSource Thay đôi Nguồn vàoEdit Name Source → SourceCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Sử dụng MDCGỡ̃ bỏ̉ Xoa chương trinhSư dung MDC qua Ethernet Kết nối vơi MDCKết nối bằng cáp LAN trực tiếp Má́y tí́nh Mà̀n hì̀nhPlayer Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nhPlayer Schedule TemplatePhê duyệt máy chủ Lite Phê duyệt thiết bị được kết nối từ máy chủCài đặt thời gian hiện tại Phê duyệt máy chủ Premium Cài đặt thời gian hiện tại Network Channel Published ContentLocal Channel Published ChannelMuc menu trong trang Player Tính năng khả dung trong trang PlayerTên tuy chon Hoat đông Settings Menu Settings của trang PlayerInternal / USB / SD Card Full Screen / Original SizeTháo bộ nhơ USB một cách an toàn None / My TemplatesXem chi tiết của nội dung đang chạy Khi nội dung đang chạyCurrent time Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy Picture ModePlaylist MusicLịch biểu mạng đa khung hình Định dạng tệp tương thích vơi PlayerTệp mâu và tệp LFD.lfd Rông têp Hinh Mbps Fps Nội dungMts *.divx Hinh ảnh Video Âm thanhFlash Power Point Template Têp mâuĐượ̣c hỗ̃ trợ̣ trong Network Channel và̀ Local ChannelVideo Định dạng tệp tương thích vơi VideowallKhả dung Giơi hạnTính năng khả dung trong trang Schedule ScheduleMuc menu trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EChỉnh sưa lịch biểu kênh Đặt cấu hình lịch biểu kênhTính năng khả dung trong trang Template TemplateHome → Template → Enter E MarketĐặt cấu hình nhạc nền/hình ảnh nền Nhập văn bảnChọ̣n cửa sổ Edit Text để̉ nhậ̣p văn bả̉n Scroll Chỉ định hương/tốc độ cuộn cho thông báoPreview Save CancelClone Product Clone ProductHome → Clone Product → Enter E External storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệ̣nID Settings ID SettingsDevice ID PC Connection CableNetwork Status Screen SaverScreen Saver Network StatusVideo Wall Video WallHorizontal x Vertical Screen PositionFormat On Timer On/Off TimerOn/Off Timer Home → On/Off Timer → Enter EHoliday Management Off TimerMore settings More settingsTicker TickerURL Launcher URL LauncherHome → URL Launcher → Enter E Điều chỉnh màn hình Picture ModePicture Menu m → Picture → Enter E Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter E Colour TemperaturePoint White BalanceMenu m → Picture → White Balance → Enter E Calibrated value GammaMenu m → Picture → Gamma → Enter E Menu m → Picture → Calibrated value → Enter EAdvanced Settings Advanced SettingsMenu m → Picture → Advanced Settings → Enter E Tone / RGB Only Mode / Colour SpaceDynamic Contrast RGB Only ModeBlack Tone Flesh ToneHdmi Black Level Auto Film Mode Off Dynamic Backlight Digital Clean ViewPicture Options Picture OptionsNế́u Picture Mode đượ̣c đặ̣t thà̀nh Text Digital Clean ViewColour Tone Mpeg Noise FilterColour Tone Off Digital Clean View Film ModeFilm Mode Off Dynamic Backlight Hdmi Black LevelPicture Size Picture SizePicture Size · PositionZoom/Position PositionPicture Size Nhấn nút d để chọn Position. Nhấn nút EMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Reset PicturePicture Off Menu m → Picture → Picture Off → Enter EOnScreen Display Source Content OrientationDisplay Orientation Onscreen Menu OrientationAuto Protection Time Screen ProtectionScreen Burn Protection Screen ProtectionScreen Burn Protection TimerPixel Shift Immediate display100 Pixel Shift TimerImmediate display Side Grey101 Message DisplayMenu Language Reset OnScreen Display102 Menu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter EMenu m → Sound → Sound Mode → Enter E Sound ModeĐiều chỉnh âm thanh 103104 Sound EffectDialog Clarity EqualiserDolby Digital Comp Speaker Settings105 Sound OutputReset Sound Auto Volume106 Network Network Settings107 Network typeCà̀i đặ̣t mạ̣ng Có́ dây 108Kết nối vơi Mạng có dây Bên dươiNetwork Settings thủ̉ công Có́ dây Network Settings tự̣ độ̣ng Có́ dâyĐặ̣t Network type thà̀nh Wired từ̀ trang Network Settings 109Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Không dây 110Thiế́t lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dây Kết nối vơi Mạng không dây111 Connection are setup and ready to use. xuất hiệnThiế́t lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dây Hai lầnCách thiết lập bằng Wpspbc 112Multimedia Device Settings Wi-Fi DirectMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Menu m → Network → Multimedia Device Settings → Enter EScreen Mirroring Server Network Settings114 115 Device NameSignageDisplay 1 ~ 6 / User Input System Accessibility116 117 SetupCà̀i đặ̣t ban đầ̀u System Play via 118Touch Control Admin Menu Lock119 Touch Control LockPower On Delay Sleep TimerTime 120121 Auto Source Switching122 Power Control123 Eco SolutionMenu m → System → Temperature Control → Enter E Temperature Control124 Device Manager Keyboard Settings125 Device ManagerKeyboard Settings Mouse Settings126 Select MouseChange PIN Play via127 Security Safety Lock128 Button Lock129 GeneralSmart Security GeneralBD Wise 130Smart Security Anynet+ HDMI-CEC 131Anynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+ Mô tảAnynet+ HDMI-CEC 132Auto Turn Off Search for DevicesSư cố Giải phap co thê 133Sư cố 134135 Game ModeHdmi Hot Plug DivX Video On DemandMenu m → System → Reset System → Enter E Reset System136 Reset All Software UpdateHỗ trợ Contact Samsung138 Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiệnUSB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợ Thiết bị tương thích vơi chức năng phát phương tiện 139Hệ thống và định dạng tệp Sư dung thiết bị USB 140Kết nối thiết bị USB Tháo thiết bị USBPhát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di động 141Phê duyệt kết nối PC/thiết bị di động Chọn Network từ Source. Menu Network Device hiện raKhi được kết nối vơi mạng gia đình Dlna 142Source → Source → USB FilterMuc menu trong trang danh sách nội dung phương tiện 143Tên tuy chon Hoat đông Photos Videos Music 144 145 Tạm dừng hoặc phát nhạc 146Shuffle Bậ̣t hoặ̣c tắ́t chế́ độ̣ phát lại ngâu nhiênPhụ đề̀ 147Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Bên ngoaiĐịnh dạng tệp nhạc được hỗ trợ 148Các định dạng video được hỗ trợ Phần mở rông têp Loại Codec Nhân xét149 150 Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́151 Not Optimum Mode được hiên thiKiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Vấn đề về lắp đặ̣t chế độ PCĐiều chỉnh Brightness và Contrast 152Và̀ Sharpness Vấn đề về âm thanh 153Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa 154Vấn đề vớ́i thiết bị nguồn Sự cố́ chức năng cả̉m ứngSự cố́ khác 155Sả̉n phẩ̉m có mùi nhựa Âm thanh hoặ̣c video bị cắt từng đợ̣tThông số chung Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t156 Tên môđen157 Cá́c chế́ độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước158 159 160 Phu lucKhông phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngChấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu 161Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?Tránh hiện tượng lưu ảnh 162163 License164 Thuậ̣t ngữ̃
Related manuals
Manual 106 pages 12.52 Kb Manual 2 pages 25.82 Kb