Samsung LH10DBEPTGC/XY manual 139, Thiết bị tương thích vơi chức năng phát phương tiện

Page 139

Thiết bị tương thích vơi chức năng phát phương tiện

•• Mộ̣t số́ camera kỹ̃ thuậ̣t số́ USB, điệ̣n thoạ̣i thông minh và̀ thiế́t bị̣ âm thanh có́ thể̉ không tương thí́ch với sả̉n phẩ̉m.

•• Chức năng phát phương tiện chỉ tương thích vơi thiết bị MSC USB.

•• Thiết bị MSC là thiết bị Chỉ chuyển tải hàng loạt loại bộ nhơ dung lượng lơn.

Các ví du về các thiết bị MSC bao gồm USB dạng ngón tay, đầu đọc thẻ Flash và USB HDD. (Bộ chia công USB không được hỗ trợ.) Các thiết bị MSC này phải được kết nối trực tiếp vơi công USB trên sản phẩm.

•• Nếu nhiều thiết bị có Giao thức chuyển hình ảnh (PTP) được kết nối, mỗi lần chỉ có một thiết bị sẽ hoạt động.

•• Nếu nhiều thiết bị MSC được kết nối, một số thiết bị có thể không được nhận dạng. Các thiết bị USB yêu cầu nguồn điện cao (cao hơn 500mA hoặc 5V) có thể không được hỗ trợ.

•• Nếu thông báo cảnh báo quá nóng xuất hiện khi thiết bị USB được kết nối hoặc được sư dung, thiết bị USB có thể không được nhận dạng hoặc hoạt động đúng cách.

•• Trình bảo vệ màn hình sẽ kích hoạt nếu sản phẩm tạm thời không hoạt động trong khoảng thời gian được xác định trong Auto Protection Time.

•• Chế độ tiết kiệm điện trên một số ô đia cứng ngoài có thể tự động hủy kích hoạt sau khi kết nối vơi sản phẩm.

Hệ thống và định dạng tệp

•• Chức năng phát phương tiện có thể không hoạt động đúng vơi tệp đa phương tiện không có giấy phép.

•• Giao thức chuyển phương tiện (MTP) không được hỗ trợ.

•• Các hệ thống tệp được hỗ trợ bao gồm FAT16, FAT32 và NTFS (chỉ đọc).

•• Chức năng phát phương tiện hỗ trợ định dạng JPEG tuần tự. AllShare Play không hỗ trợ định dạng JPEG lũy tiến.

•• Hình ảnh có độ phân giải cao phải mất nhiều thời gian hơn để được hiển thị trên màn hình.

•• Độ phân giải JPEG tối đa được hỗ trợ là 15360x8640 pixel.

•• Nếu một tệp không tương thích hoặc bị lỗi, một thông báo Not Supported File Format. xuất hiện.

•• Khi sắp xếp tệp trong chế độ xem thư muc, có thể hiển thị tối đa 1000 tệp trong mỗi thư muc.

•• Nếu thiết bị USB có chứa 8000 tệp và các thư muc hoặc nhiều hơn, một số tệp và thư muc có thể không mở được.

•• Các tệp DRM MP3 được tải xuống từ trang web tính phí không thể phát được.

Quản lý quyền kỹ thuật số (DRM) đề cập đến hệ thống bảo vệ bản quyền của dữ liệu được luân chuyển qua Internet hoặc phương tiện kỹ thuật số khác bằng cách bật phân phối an toàn và/hoặc tắt phân phối dữ liệu bất hợp pháp.

139

Image 139
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chinh âm thanh Network Hỗ trợ Bản quyền Trươc khi sư dung sản phẩmThận trọng Lưu ý an toànBiểu tượng Làm sạchCó thể xảy ra hỏa hoạn Điện và an toànBị được cách điện loại Cắm nguồn bằng miếng vải khôCài đặt Samsung Hoạt động Cháy gần sản phẩm Page Điề̀u khiể̉n từ̀ xa Cáp stereo RS232C Chuẩ̉n bị̣Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Cá́c thà̀nh phầ̀nLoa Cá́c linh kiệ̣nPa-nen điều khiển Các linh kiện Mô tảPoE+/RJ45 Mặt sauCổng Mô tả RJ45Để̉ khó́a thiế́t bị̣ khó́a chố́ng trộ̣m Khó́a chố́ng trộ̣m Logo miế́ng đệ̣mBật nguồn sản phẩm Điề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ng Điề̀u khiể̉n từ̀ xaThay đôi nguồn vào Dụng thườ̀ng xuyên Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ̀ xaLắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣tThông gió́ Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng thẳ̉ng đứ́ngSử dụng Thanh Chống Lắp đặt bộ giá treo tường Lắp đặt giá treo tườngThông số kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa Chố́t Tín hiệu Điều khiển từ xa RS232CKế́t nố́i cá́p Cáp RS232CGnd Cá́p mạ̣ng LANSố chốt Mau chuẩn Tín hiệu ĐựcTí́n hiệ̣u Cap LAN trưc tiêp PC đên HUBCap LAN chéo PC đên PC Bộ̣ kế́t nố́i RJ45Kế́t nố́i Lệnh Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉nXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n Điề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiểnĐiề̀u khiể̉n âm lượ̣ng Điể̉u khiể̉n nguồ̀nCà̀i đặ̣t nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source Điể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀oĐiề̀u khiể̉n kích thươc màn hình Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩmScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nhCà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFF Auto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c AckĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP Xem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF StatusFull Natural Cà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall ModeĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall Khó́a an toà̀nWallOn Giố́ng như trên Nak Bậ̣t Tườ̀ng VideoĐiể̉u khiể̉n ngườ̀i dù̀ng Tườ̀ng Video Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng VideoTắt Mẫu Tường VideoSố́ thứ tự Dữ̃ liệu Mẫu Tường Video 10x10 1 ~Để̉ điề̀u khiể̉n menu OSD bằ̀ng tí́n hiệ̣u cả̉m ứ́ng Sử dụng mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ngMà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ng Đọ̣c lưu ý́ dưới đây trước khi sử dụng sả̉n phẩ̉mChuộ̣t Bộ̣ số́ Cử chỉ̉ Cắ́m & chạ̣y Đơn Yêu cầuHệ̣ điề̀u hà̀nh tương thí́ch Chuộ̣t Bộ̣ số́ Cử chỉ̉ Cắ́m & chạ̣y Đơn Hó́aKết nối vơi máy tính Kế́t nố́i mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ngKết nối PC vơi sả̉n phẩ̉m bằng cáp Hdmi hoặ̣c HDMI-DVI Kế́t nố́i với má́y tí́nh xá́ch tay hoặ̣c má́y tí́nh bả̉ng Điề̀u chỉ̉nh mà̀n hì̀nh Đặ̣t cấ́u hì̀nh thiế́t đặ̣t mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ngTruy cậ̣p qua Thiết đặ̣t Tablet PC trong Windows Trong tab Màn hình, chọ̣n Thiết lập trong Đặ̣t cấu hình Điề̀u chỉ̉nhMà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ng đã̃ đượ̣c điề̀u chỉ̉nh thà̀nh công Digitizer Calibration ToolKé́o Điề̀u khiể̉n mà̀n hì̀nhCử chỉ̉ trên mà̀n hì̀nh cả̉m ứ́ng Chạ̣mTượng Lưu ýVuố́t Phó́ng to/thu nhỏ̉Nút Mô tả Menu quả̉n trị̣ viênKế́t nố́i sử dụng cá́p Hdmi Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị̣ nguồ̀nTrước khi kế́t nố́i Nhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́iKế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Kết nối vơi thiết bị videoSystem → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh Off Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kế́t nố́i với Cá́p LANSource → Source Thay đôi Nguồn vàoSource Edit NameXoa chương trinh Sử dụng MDCCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Gỡ̃ bỏ̉Má́y tí́nh Mà̀n hì̀nh Kết nối vơi MDCSư dung MDC qua Ethernet Kết nối bằng cáp LAN trực tiếpSchedule Template Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nhPlayer PlayerPhê duyệt máy chủ Lite Phê duyệt thiết bị được kết nối từ máy chủCài đặt thời gian hiện tại Phê duyệt máy chủ Premium Cài đặt thời gian hiện tại Published Channel Published ContentNetwork Channel Local ChannelMuc menu trong trang Player Tính năng khả dung trong trang PlayerTên tuy chon Hoat đông Full Screen / Original Size Menu Settings của trang PlayerSettings Internal / USB / SD CardTháo bộ nhơ USB một cách an toàn None / My TemplatesXem chi tiết của nội dung đang chạy Khi nội dung đang chạyCurrent time Music Picture ModeThay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy PlaylistLịch biểu mạng đa khung hình Định dạng tệp tương thích vơi PlayerTệp mâu và tệp LFD.lfd Rông têp Hinh Mbps Fps Nội dungMts *.divx Hinh ảnh Video Âm thanhFlash Power Point Local Channel Têp mâuTemplate Đượ̣c hỗ̃ trợ̣ trong Network Channel và̀Video Định dạng tệp tương thích vơi VideowallKhả dung Giơi hạnHome → Schedule → Enter E ScheduleTính năng khả dung trong trang Schedule Muc menu trong trang ScheduleChỉnh sưa lịch biểu kênh Đặt cấu hình lịch biểu kênhMarket TemplateTính năng khả dung trong trang Template Home → Template → Enter EScroll Chỉ định hương/tốc độ cuộn cho thông báo Nhập văn bảnĐặt cấu hình nhạc nền/hình ảnh nền Chọ̣n cửa sổ Edit Text để̉ nhậ̣p văn bả̉nPreview Save CancelExternal storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệ̣n Clone ProductClone Product Home → Clone Product → Enter EPC Connection Cable ID SettingsID Settings Device IDNetwork Status Screen SaverNetwork Status Screen SaverScreen Position Video WallVideo Wall Horizontal x VerticalFormat Home → On/Off Timer → Enter E On/Off TimerOn Timer On/Off TimerHoliday Management Off TimerTicker More settingsMore settings TickerURL Launcher URL LauncherHome → URL Launcher → Enter E Điều chỉnh màn hình Picture ModePicture Menu m → Picture → Enter E Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter E Colour TemperaturePoint White BalanceMenu m → Picture → White Balance → Enter E Menu m → Picture → Calibrated value → Enter E GammaCalibrated value Menu m → Picture → Gamma → Enter ETone / RGB Only Mode / Colour Space Advanced SettingsAdvanced Settings Menu m → Picture → Advanced Settings → Enter EFlesh Tone RGB Only ModeDynamic Contrast Black TonePicture Options Digital Clean ViewHdmi Black Level Auto Film Mode Off Dynamic Backlight Picture OptionsMpeg Noise Filter Digital Clean ViewNế́u Picture Mode đượ̣c đặ̣t thà̀nh Text Colour ToneHdmi Black Level Film ModeColour Tone Off Digital Clean View Film Mode Off Dynamic Backlight· Position Picture SizePicture Size Picture SizeNhấn nút d để chọn Position. Nhấn nút E PositionZoom/Position Picture SizeMenu m → Picture → Picture Off → Enter E Reset PictureMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Picture OffOnscreen Menu Orientation Source Content OrientationOnScreen Display Display OrientationScreen Protection Screen ProtectionAuto Protection Time Screen Burn ProtectionImmediate display TimerScreen Burn Protection Pixel ShiftSide Grey Pixel Shift Timer100 Immediate display101 Message DisplayMenu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter E Reset OnScreen DisplayMenu Language 102103 Sound ModeMenu m → Sound → Sound Mode → Enter E Điều chỉnh âm thanhEqualiser Sound Effect104 Dialog ClaritySound Output Speaker SettingsDolby Digital Comp 105Reset Sound Auto Volume106 Network type Network SettingsNetwork 107Bên dươi 108Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Có́ dây Kết nối vơi Mạng có dây109 Network Settings tự̣ độ̣ng Có́ dâyNetwork Settings thủ̉ công Có́ dây Đặ̣t Network type thà̀nh Wired từ̀ trang Network SettingsKết nối vơi Mạng không dây 110Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Không dây Thiế́t lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dâyHai lần Connection are setup and ready to use. xuất hiện111 Thiế́t lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dâyCách thiết lập bằng Wpspbc 112Menu m → Network → Multimedia Device Settings → Enter E Wi-Fi DirectMultimedia Device Settings Menu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter EScreen Mirroring Server Network Settings114 115 Device NameSignageDisplay 1 ~ 6 / User Input System Accessibility116 117 SetupCà̀i đặ̣t ban đầ̀u System Play via 118Touch Control Lock Admin Menu LockTouch Control 119120 Sleep TimerPower On Delay Time121 Auto Source Switching122 Power Control123 Eco SolutionMenu m → System → Temperature Control → Enter E Temperature Control124 Device Manager Keyboard SettingsDevice Manager 125Select Mouse Mouse SettingsKeyboard Settings 126Change PIN Play via127 Button Lock Safety LockSecurity 128General General129 Smart SecurityBD Wise 130Smart Security Menu Anynet+ Mô tả 131Anynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CECSearch for Devices 132Anynet+ HDMI-CEC Auto Turn OffSư cố Giải phap co thê 133Sư cố 134DivX Video On Demand Game Mode135 Hdmi Hot PlugMenu m → System → Reset System → Enter E Reset System136 Contact Samsung Software UpdateReset All Hỗ trợ138 Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiệnUSB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợ Thiết bị tương thích vơi chức năng phát phương tiện 139Hệ thống và định dạng tệp Tháo thiết bị USB 140Sư dung thiết bị USB Kết nối thiết bị USBChọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra 141Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di động Phê duyệt kết nối PC/thiết bị di độngFilter 142Khi được kết nối vơi mạng gia đình Dlna Source → Source → USBMuc menu trong trang danh sách nội dung phương tiện 143Tên tuy chon Hoat đông Photos Videos Music 144 145 Bậ̣t hoặ̣c tắ́t chế́ độ̣ phát lại ngâu nhiên 146Tạm dừng hoặc phát nhạc ShuffleBên ngoai 147Phụ đề̀ Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợPhần mở rông têp Loại Codec Nhân xét 148Định dạng tệp nhạc được hỗ trợ Các định dạng video được hỗ trợ149 Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́ Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́150 Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉mVấn đề về lắp đặ̣t chế độ PC Not Optimum Mode được hiên thi151 Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đâyĐiều chỉnh Brightness và Contrast 152Và̀ Sharpness Vấn đề về âm thanh 153Sự cố́ chức năng cả̉m ứng 154Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa Vấn đề vớ́i thiết bị nguồnÂm thanh hoặ̣c video bị cắt từng đợ̣t 155Sự cố́ khác Sả̉n phẩ̉m có mùi nhựaTên môđen Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣tThông số chung 156157 Cá́c chế́ độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước158 159 Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Phu luc160 Không phải lỗi sản phẩmHiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? 161Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nhTránh hiện tượng lưu ảnh 162163 License164 Thuậ̣t ngữ̃
Related manuals
Manual 106 pages 12.52 Kb Manual 2 pages 25.82 Kb