Samsung LH40EBDWLGW/XV manual 103, Đinh dạng tệp nhạc được hỗ trợ, Phân mơ rộng tệp

Page 103

Đinh dạng tệp nhạc được hỗ trợ

Phân mơ rộng tệp

*.aac, *.flac, *.m4a, *.mid, *.midi, *.mp3, *.mpa, *.ogg, *.wav, *.wma

Các đinh dạng video được hỗ trợ

•• Nội dung video sẽ không phát hoặc không phát chính xác, nếu có lôi trong nội dung hoặc bộ chứa.

•• Âm thanh hoặc video có thể không hoạt động nếu nội dung có tốc độ bit/tốc độ khung hình chuẩn trên Khung hình/giây tương thích được liệt kê trong bảng ở trên.

•• Nếu Bảng muc luc bi lôi, chức năng Tìm kiếm (Chuyển) không được hô trợ.

•• Bạn có thể gặp phải tệp gián đoạn khi phát video thông qua kết nối mạng.

•• Menu có thể mất nhiều thơi gian hơn để xuất hiện nếu tốc độ bit của video vượt quá 10Mbps.

•• Một số thiết bi USB/máy ảnh kỹ thuật số có thể không tương thích với trình phát.

Trình giải ma video

Trình giải ma âm thanh

Hô trợ tối đa H.264, Mức 4.1

H.264 FMO / ASO / RS, VC1 SP / MP / AP L4 và AVCHD không được hô trợ.

Cho tất cả codec Video trư MVC, VP8, VP6:

•• Dưới 1280 x 720: tối đa 60 khung hình

•• Trên 1280 x 720: tối đa 30 khung hình GMC 2 trở lên không được hô trợ.

Chỉ hô trợ Thông số BD MVC.

Hô trợ tới kênh WMA 10 Pro 5.1.

Không hô trợ âm thanh không mất dữ liệu WMA. QCELP, AMR NB/WB không được hô trợ.

Nếu Vorbis chỉ có trong bộ chứa Webm, hô trợ tới kênh 2.

103

Image 103
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Thanh MagicInfo Express Content Creator Hướ́ng dẫn xử̉ lý sự cố Bản quyền Trươc khi sư dung sản phẩmThận trọng Lưu ý an toànLàm sạch Biểu tượngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Page Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Trong pin Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phần Chuẩ̉n bịLõi ferit Các phu kiện được bán riêng Nút Mô tả Cá́c linh kiệ̣nPa-nen điều khiển Phím pa-nenTrình đơn điều khiển ReturnCổng Mô tả Mặt sauĐể̉ khóa thiết bị khóa chống trộ̣m Khóa chống trộ̣mTTX/MIX Guide Điề̀u khiể̉n từ xaĐể̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xa C D Alarm SubtThông gió Góc nghiêng và̀ xoayLắp đặ̣t trên Tường thẳng đứng Tên mâu Sản phẩm Kích thươcLắp đặ̣t trên Tường có vết lõ̃m Nhì̀n chí́nh diệ̣nLăp đặt bộ giá treo tương Lăp đặt giá treo tươngThông sô kỹ thuật của bộ giá treo tương Chốt Tí́n hiệ̣u Điều khiển tư xa RS232CKết nối cá́p Cáp RS232CKết nối Lệnh Cá́c mã điề̀u khiể̉nXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n Điề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiểnĐiề̀u khiể̉n âm lượ̣ng Điể̉u khiể̉n nguồnĐiể̉u khiể̉n nguồn dữ̃ liệ̣u đầu và̀o Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hình Điể̉u khiể̉n chế độ̣ mà̀n hì̀nh――Chức năng này không có́ trong MagicInfo Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắt PIPKhóa an toà̀n Nhữ̃ng điể̉m cần kiể̉m tra trước khi kết nối Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Kêt nôi vơi máy tínhKết nối sử dụng cá́p HDMI-DVI Kết nối sử dụng cá́p HdmiKết nối sử dụng cá́p AV Kêt nôi vơi thiêt bi videoSử dụng cá́p Hdmi lên tới 1080p Kết nối ăng-ten Menu m → Applications → Source List → Enter E Thiết lậ̣p Ban đầuThay đôi Nguôn vào Source ListCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Sử dụng MDCGỡ̃ bỏ̉ Kêt nôi vơi MDC Sử dụng MDC qua kết nối RS232C và̀ Wi-FiNêu nguôn tín hiệu đâu vào là TV, Hdmi hoặc AV Screen AdjustmentPicture Mode Menu m → Picture → Picture Mode → Enter EMenu m → Picture → Enter E Menu m → Picture → Picture Size → Enter E Picture SizePicture Size Picture SizeNguôn vào Picture Size Kích thươc hình ảnh săn co của Nguôn vàoZoom/Position PositionScreen Size Resolution SelectĐộ̣ phân giả̉i sẵn có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768 Menu m → Picture → Auto Adjustment → Enter E Auto AdjustmentPC Screen Adjustment PC Screen AdjustmentHình ảnh chính Hình ảnh phu Cài đặt PIPNguôn vào Picture Mode Advanced Settings Advanced SettingsFlesh Tone RGB Only ModeDynamic Contrast Black TonePoint White BalanceGamma Motion LightingMenu m → Picture → Picture Options → Enter E Nguồn tí́n hiệ̣u và̀o Picture Mode Picture OptionsPicture Options Picture OptionsMpeg Noise Filter Digital Clean ViewColour Tone Colour TempNormal / Low Film ModeHdmi Black Level Dynamic BacklightMenu m → Picture → Picture Off → Enter E Reset PictureMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Picture OffSound Sound ModeMenu m → Sound → Sound Mode → Enter E Điều chỉnh âm thanhDTS TruDialog Off / On Sound EffectMenu m → Sound → Sound Effect → Enter E DTS TruSurround HD Off / OnMenu m → Sound → Speaker Settings → Enter E Speaker SettingsAuto Volume Off / Normal / Night Dolby Digital Comp Additional SettingsMenu m → Sound → Additional Settings → Enter E DTV Audio LevelMenu m → Sound → Reset Sound → Enter E Reset SoundBroadcasting Auto TuningAuto Tuning Menu m → Broadcasting → Auto Tuning → Enter ECable Search Option Auto TuningHủ̉y Auto Tuning Menu m → Broadcasting → Auto Tuning → Cable Search Option →Menu m → Broadcasting → Aerial → Enter E AerialAir / Cable Sorting Channel ListMode Menu m → Broadcasting → Guide → Enter E GuideQuick Navigation Schedule ManagerRepeat Once / Manual / Sat~Sun / Mon~Fri / Everyday Schedule ManagerMenu m → Broadcasting → Schedule Manager → Enter E Aerial DTV Cable / CableĐăng ký́ lạ̣i cá́c kênh đã xóa Edit ChannelXóa/đăng ký́ kênh Xóa kênhKhóa kênh Chỉ̉nh sửa kênh đã đăng ký́Khóa/mở khóa cá́c kênh bằ̀ng mậ̣t khẩ̉u Tên tùy chọn Hoạt độngThêm nhiề̀u kênh và̀o danh sá́ch kênh yêu thí́ch Edit FavouritesTạ̣o danh sá́ch kênh yêu thí́ch Thêm kênh hiệ̣n tạ̣i và̀o danh sá́ch kênh yêu thí́chThay đổi thứ tự̣ cá́c kênh trong danh sá́ch kênh yêu thí́ch Chỉ̉nh sửa danh sá́ch kênh yêu thí́chXem cá́c kênh đượ̣c lưu trong danh sá́ch kênh yêu thí́ch Xóa cá́c kênh khỏ̉i danh sá́ch kênh yêu thí́chSao chép cá́c kênh giữ̃a cá́c danh sá́ch kênh yêu thí́ch Đổi tên danh sá́ch kênh yêu thí́chWhen Aerial Source đượ̣c đặ̣t thà̀nh Air hoặ̣c Cable Channel SettingsManual Tuning Channel SettingsFine Tune Secondary Subtitle SubtitleSubtitle Primary SubtitleAudio Description Audio OptionsAudio Language Audio FormatMenu m → Broadcasting → Programme Rating Lock → Enter E Programme Rating LockSecondary Teletext Teletext LanguageTeletext Language Primary TeletextMenu m → Broadcasting → Channel Lock → Enter E Channel LockOn / Off Network Status Network SettingsMenu m → Network → Network Settings → Enter E NetworkKêt nôi vơi Mạng không dây Network Settings Không dâyĐi tớ́i Menu m → Network → Network Settings Thiết lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dâyXem Giá tri kêt nôi nạng Thiết lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dâyCách thiêt lập thủ công Cách thiêt lập bằng Wpspbc WpspbcSoft AP Wi-Fi Hotspot Menu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Wi-Fi DirectDevice Name AllShare SettingsSư dung chưc năng AllShare Play Information ApplicationsSource List Edit NameApplications MagicInfoPhá́t nộ̣i dung từ bộ̣ nhớ trong hoặ̣c USB Phá́t nộ̣i dung trên thiết bị di độ̣ng hoặ̣c PCTính năng khả dung trong trang MagicInfo ScheduleCá́c mục trì̀nh đơn Options trong mà̀n hì̀nh MagicInfo Settings Quả̉n lý́ lịch trì̀nh MagicInfo Express Content CreatorSử dụng MagicInfo Express Content Creator Quả̉n lý́ mẫuPhát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Hệ thông và đinh dạng tệp Thiêt bi tương thích vơi chưc năng phát phương tiệnTháo thiêt bi USB khỏi Source Sư dung thiêt bi USBKêt nôi thiêt bi USB Tháo thiêt bi USBEncoding Muc menu trong trang danh sách nội dung phương tiệnTên tùy chọn Hoạt động Photos Videos Music Slide ShowStart Slide Show / Stop Slide Show Slideshow SettingsPicture Mode Thay đổi Picture Mode Sound Mode Previous / Next100 Repeat 101Shuffle Bên ngoài 102Phụ đề̀ Đinh dạng tệp hình ảnh tương thíchPhân mơ rộng tệp 103Đinh dạng tệp nhạc được hỗ trợ Các đinh dạng video được hỗ trợHình Mbps Fps 104Audio Codec 105 106 SetupCà̀i đặ̣t ban đầu Setup System107 Network SettingsAuto Power Off Setup Complete108 Menu LanguageMenu m → System → Menu Language → Enter E Multi Control Multi Control109 Đặt câu hình thiêt đặt cho Multi ControlClock Clock ModeTime 110111 Sleep TimerOn Timer On Timer1 ~ On Timer7112 Off TimerHoliday Management 113 MagicInfo On/Off TimerOn Timer Off TimerEnergy Saving Eco SolutionEco Solution 114Off / 15 min / 30 min / 60 min No Signal Power OffAuto Power Off 115Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hours Auto Protection Time116 Menu m → System → Auto Protection Time → Enter EScreen Burn Protection Screen Burn Protection117 Pixel ShiftTimer Timer118 Start Time 119End Time Off / Pixel / Rolling bar / Fading screen 120Immediate display Side GreyTicker Ticker121 Ticker122 Source AutoSwitch SettingsSource AutoSwitch Source AutoSwitch SettingsGeneral Game ModeAuto Power Safety LockStandby Control 124Button Lock USB Auto Play LockOSD Display Source OSD Off / On No Signal OSD Off / On125 Lamp Schedule126 Change PINMenu m → System → Change PIN → Enter E Clone Product Reset SystemClone Product 127128 Reset AllMenu m → System → Reset All → Enter E DivX Video On DemandContact Samsung Software UpdateUpdate now SupportKiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố130 Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉mVấn đề̀ về̀ lắp đặ̣t chế độ̣ PC Not Optimum Mode được hiển thi131 Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đâyĐiều chỉnh Brightness và Contrast 132Và̀ Sharpness 133134 Đổi Sound ModeVấn đề̀ về̀ âm thanh Sự̣ cố khá́c 135Vấn đề̀ với điều khiển tư xa Vấn đề̀ với thiết bị nguồnKhông có âm thanh trong chế độ̣ Hdmi 136137 Hỏi & ĐápCâu hỏ̉i Trả̉ lời 138 Tên môđen Các thông số kỹ̃ thuậ̣tThông sô chung 139140 Tôi đa Lượ̣ng tiêu thụ điệ̣n năng141 Vậ̣n hà̀nh bì̀nh thường Tắt nguồn Đánh giá Phô biên142 Cá́c chế độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trước143 Hỏng hoc sản phẩm do lỗi của khách hàng Phu luc144 Không phải lỗi sản phẩmHiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? 145Chất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nhTránh hiện tượng lưu ảnh 146147 Licence148 Thuậ̣t ngữ̃
Related manuals
Manual 149 pages 47.81 Kb Manual 2 pages 9.87 Kb