Samsung LH48EBDWLGW/XV, LH40EBDWLGW/XV manual Thuậ̣t ngữ̃, 148

Page 148

Thuậ̣t ngữ̃

480i / 480p / 720p / 1080i /

1080p____ Mỗi tố́c độ̣ qué́t ở̉ trên

nó́i đế́n số́ lượ̣ng đường qué́t có́ hiệ̣u quả̉ quyế́t định độ̣ phân giả̉i củ̉a mà̀n hì̀nh. Tố́c độ̣ qué́t có́ thể̉ đượ̣c thể̉ hiệ̣n bằ̀ng i (qué́t xen kẽ̃) hoặ̣c p (qué́t liên tục), tuỳ̀ thuộ̣c và̀o phương phá́p qué́t.

-Qué́t

Qué́t là̀ quá́ trì̀nh gửi điể̉m ả̉nh đi để̉ tạ̣o nên hì̀nh ả̉nh liên tục. Mộ̣t số́ lượ̣ng lớ́n điể̉m ả̉nh sẽ̃ mang lạ̣i hì̀nh ả̉nh rõ̃ né́t và̀ sinh độ̣ng hơn.

-Qué́t liên tục

Ở̉ chế́ độ̣ qué́t liên tục, tấ́t cả̉ cá́c đường điể̉m ả̉nh đượ̣c qué́t lầ̀n lượ̣t (liên tục) trên mà̀n hì̀nh.

-Qué́t xen kẽ̃

Ở̉ chế́ độ̣ qué́t xen kẽ̃, mỗi đường điể̉m ả̉nh sẽ̃ đượ̣c qué́t từ đầ̀u đế́n cuố́i mà̀n hì̀nh, sau đó́ cá́c đường chưa đượ̣c qué́t còn lạ̣i sẽ̃ đượ̣c qué́t.

Chế độ̣ quét không xen kẽ̃ và chế độ quét xen kẽ____ Chế độ quét

không xen kẽ (quét liên tuc) hiể̉n thị đường ngang từ đầ̀u đế́n cuố́i mà̀n hì̀nh mộ̣t cá́ch liên tục. Chế́ độ̣ qué́t xen kẽ̃ hiể̉n thị cá́c đường có́ thứ́ tự̣ lẻ̉ trướ́c và̀ sau đó́ hiể̉n thị cá́c đường có́ số́ thứ́ tự̣ chẵn. Chế́ độ̣ không xen kẽ̃ chủ̉ yế́u đượ̣c sử dụng ở̉ mà̀n hì̀nh vì̀ nó́ tạ̣o ra độ̣ rõ̃ né́t cho mà̀n hì̀nh và̀ chế́ độ̣ xen kẽ̃ chủ̉ yế́u đượ̣c sử dụng ở̉ TV.

Khoảng cách điểm____ Màn hình

bao gồm các điểm màu đỏ, xanh luc và xanh lam. Khoả̉ng cá́ch ngắ́n giữ̃a cá́c điể̉m tạ̣o nên độ̣ phân giả̉i cao. Khoả̉ng cá́ch điể̉m tứ́c là̀ khoả̉ng cá́ch ngắ́n nhấ́t giữ̃a cá́c điể̉m củ̉a cù̀ng mộ̣t mà̀u. Khoả̉ng cá́ch điể̉m đượ̣c đo bằ̀ng mili mé́t.

Tân sô dọc____ Sản phẩm hiể̉n

thị mộ̣t hì̀nh ả̉nh duy nhấ́t nhiề̀u lầ̀n trong mộ̣t giây (giố́ng như á́nh sá́ng huỳ̀nh quang nhấ́p nhá́y) nhằ̀m hiể̉n thị hì̀nh ả̉nh cho người xem nhì̀n.

Tỷ̉ lệ̣ mộ̣t hì̀nh ả̉nh đượ̣c hiể̉n thị lặ̣p lạ̣i trên mộ̣t giây đượ̣c gọ̣i là̀ tầ̀n số́ qué́t dọ̣c hoặ̣c tỷ̉ lệ̣ là̀m tươi. Tầ̀n số́ qué́t dọ̣c đượ̣c đo bằ̀ng Hz.

Ví́ dụ: 60 Hz có́ nghĩa là̀ mộ̣t hì̀nh ả̉nh duy nhấ́t đượ̣c hiể̉n thị 60 lầ̀n trong 1 giây.

Tân sô ngang____ Thời gian để̉

qué́t mộ̣t đường nố́i cạ̣nh trá́i vớ́i cạ̣nh phả̉i củ̉a mà̀n hì̀nh đượ̣c gọ̣i là̀ chu kỳ̀ quét ngang. Số́ nghịch đả̉o củ̉a chu kỳ̀ quét ngang đượ̣c gọ̣i là̀ tầ̀n số́ qué́t ngang. Tầ̀n số́ qué́t ngang đượ̣c đo bằ̀ng kHz.

Nguôn____ Nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o

là̀ thiế́t bị nguồ̀n video đượ̣c kế́t nố́i vớ́i sả̉n phẩ̉m chẳ̉ng hạ̣n như má́y quay video xá́ch tay, má́y chạ̣y DVD hoặ̣c video.

Cắm & chạ̣y ____ Cắ́m & chạ̣y là̀

mộ̣t chứ́c năng cho phé́p sự̣ trao đổ̉i thông tin tự̣ độ̣ng giữ̃a mộ̣t sả̉n phẩ̉m và̀ PC để̉ tạ̣o ra môi trường hiể̉n thị tố́i ưu. Sản phẩm sư dung VESA DDC (tiêu chuẩn quốc tế) để chạy chức năng Cắm & Chạy.

Độ phân giải____ Độ̣ phân giả̉i là̀

số́ lượ̣ng điể̉m ngang (điể̉m ả̉nh) và̀ .số́ lượ̣ng điể̉m dọ̣c (điể̉m ả̉nh) tạ̣o nên mà̀n hì̀nh Nó́ biể̉u thị mứ́c độ̣ chi tiế́t củ̉a mà̀n hì̀nh hiể̉n thị.

Độ̣ phân giả̉i cao cho phé́p nhiề̀u dữ̃ liệ̣u đượ̣c hiể̉n thị trên mà̀n hì̀nh hơn và̀ độ̣ phân giả̉i cao rấ́t hữ̃u í́ch cho việ̣c thự̣c hiệ̣n đồ̀ng thời nhiề̀u tá́c vụ

Ví́ dụ, độ̣ phân giả̉i 1920x 1080 bao gồ̀m 1,920 điể̉m ả̉nh ngang (độ̣ phân giả̉i ngang) và̀ 1,080 điể̉m ả̉nh dọ̣c (độ̣ phân giả̉i dọ̣c).

DVD (Đĩa Kỹ thuật sô Đa năng)____ DVD là̀ mộ̣t đĩa lưu

trữ̃ dữ̃ liệ̣u lớ́n có́ kí́ch thướ́c bằ̀ng đĩa CD, trong đó́ bạ̣n có́ thể̉ lưu cá́c ứ́ng dụng đa phương tiệ̣n (âm thanh, hì̀nh ả̉nh hoặ̣c trò chơi) bằ̀ng cá́ch sử dụng công nghệ̣ né́n video MPEG-2.

HDMI (Giao diện đa phương tiện độ phân giải cao)____ Đó́ là̀ giao

diệ̣n có́ thể̉ đượ̣c kế́t nố́i vớ́i nguồ̀n âm thanh kĩ thuậ̣t số́ và̀ nguồ̀n video có́ độ̣ phân giả̉i cao bằ̀ng cá́ch sử dụng mộ̣t cá́p đơn không né́n.

Điều khiển đa màn hình (MDC)____ MDC (Điề̀u khiể̉n đa

mà̀n hì̀nh) là̀ mộ̣t ứ́ng dụng cho phé́p bạ̣n điề̀u khiể̉n nhiề̀u thiế́t bị hiể̉n thị cù̀ng mộ̣t lú́c bằ̀ng cá́ch sử dụng mộ̣t má́y tí́nh cá́ nhân (PC) Sử dụng RS232C (tiêu chuẩ̉n kế́t nố́i dữ̃ liệ̣u nố́i tiế́p) và̀ Wi-Fi để̉ truyề̀n dữ̃ liệ̣u giữ̃a PC và̀ mà̀n hì̀nh.

148

Image 148
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Thanh MagicInfo Express Content Creator Hướ́ng dẫn xử̉ lý sự cố Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnLưu ý an toàn Làm sạchBiểu tượng Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Page Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Trong pin Chuẩ̉n bị Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầnLõi ferit Các phu kiện được bán riêng Cá́c linh kiệ̣n Pa-nen điều khiểnPhím pa-nen Nút Mô tảReturn Trình đơn điều khiểnMặt sau Cổng Mô tảKhóa chống trộ̣m Để̉ khóa thiết bị khóa chống trộ̣mĐiề̀u khiể̉n từ xa TTX/MIX GuideC D Alarm Subt Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xaThông gió Góc nghiêng và̀ xoayLắp đặ̣t trên Tường thẳng đứng Kích thươc Lắp đặ̣t trên Tường có vết lõ̃mNhì̀n chí́nh diệ̣n Tên mâu Sản phẩmLăp đặt giá treo tương Lăp đặt bộ giá treo tươngThông sô kỹ thuật của bộ giá treo tương Điều khiển tư xa RS232C Kết nối cá́pCáp RS232C Chốt Tí́n hiệ̣uKết nối Cá́c mã điề̀u khiể̉n Xem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển LệnhĐiể̉u khiể̉n nguồn Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ngĐiể̉u khiể̉n nguồn dữ̃ liệ̣u đầu và̀o Điể̉u khiể̉n chế độ̣ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hìnhĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắt PIP ――Chức năng này không có́ trong MagicInfoKhóa an toà̀n Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nốiKêt nôi vơi máy tính Nhữ̃ng điể̉m cần kiể̉m tra trước khi kết nốiKết nối sử dụng cá́p Hdmi Kết nối sử dụng cá́p HDMI-DVIKêt nôi vơi thiêt bi video Kết nối sử dụng cá́p AVSử dụng cá́p Hdmi lên tới 1080p Kết nối ăng-ten Thiết lậ̣p Ban đầu Thay đôi Nguôn vàoSource List Menu m → Applications → Source List → Enter ECài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Sử dụng MDCGỡ̃ bỏ̉ Sử dụng MDC qua kết nối RS232C và̀ Wi-Fi Kêt nôi vơi MDCScreen Adjustment Picture ModeMenu m → Picture → Picture Mode → Enter E Nêu nguôn tín hiệu đâu vào là TV, Hdmi hoặc AVMenu m → Picture → Enter E Picture Size Picture SizePicture Size Menu m → Picture → Picture Size → Enter EKích thươc hình ảnh săn co của Nguôn vào Nguôn vào Picture SizePosition Zoom/PositionScreen Size Resolution SelectĐộ̣ phân giả̉i sẵn có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768 Auto Adjustment Menu m → Picture → Auto Adjustment → Enter EPC Screen Adjustment PC Screen AdjustmentCài đặt PIP Hình ảnh chính Hình ảnh phuAdvanced Settings Nguôn vào Picture Mode Advanced SettingsRGB Only Mode Dynamic ContrastBlack Tone Flesh ToneWhite Balance GammaMotion Lighting PointNguồn tí́n hiệ̣u và̀o Picture Mode Picture Options Picture OptionsPicture Options Menu m → Picture → Picture Options → Enter EDigital Clean View Colour ToneColour Temp Mpeg Noise FilterFilm Mode Hdmi Black LevelDynamic Backlight Normal / LowReset Picture Menu m → Picture → Reset Picture → Enter EPicture Off Menu m → Picture → Picture Off → Enter ESound Mode Menu m → Sound → Sound Mode → Enter EĐiều chỉnh âm thanh SoundSound Effect Menu m → Sound → Sound Effect → Enter EDTS TruSurround HD Off / On DTS TruDialog Off / OnMenu m → Sound → Speaker Settings → Enter E Speaker SettingsAuto Volume Off / Normal / Night Additional Settings Menu m → Sound → Additional Settings → Enter EDTV Audio Level Dolby Digital CompReset Sound Menu m → Sound → Reset Sound → Enter EAuto Tuning Auto TuningMenu m → Broadcasting → Auto Tuning → Enter E BroadcastingAuto Tuning Hủ̉y Auto TuningMenu m → Broadcasting → Auto Tuning → Cable Search Option → Cable Search OptionMenu m → Broadcasting → Aerial → Enter E AerialAir / Cable Sorting Channel ListMode Guide Quick NavigationSchedule Manager Menu m → Broadcasting → Guide → Enter ESchedule Manager Menu m → Broadcasting → Schedule Manager → Enter EAerial DTV Cable / Cable Repeat Once / Manual / Sat~Sun / Mon~Fri / EverydayEdit Channel Xóa/đăng ký́ kênhXóa kênh Đăng ký́ lạ̣i cá́c kênh đã xóaChỉ̉nh sửa kênh đã đăng ký́ Khóa/mở khóa cá́c kênh bằ̀ng mậ̣t khẩ̉uTên tùy chọn Hoạt động Khóa kênhEdit Favourites Tạ̣o danh sá́ch kênh yêu thí́chThêm kênh hiệ̣n tạ̣i và̀o danh sá́ch kênh yêu thí́ch Thêm nhiề̀u kênh và̀o danh sá́ch kênh yêu thí́chChỉ̉nh sửa danh sá́ch kênh yêu thí́ch Xem cá́c kênh đượ̣c lưu trong danh sá́ch kênh yêu thí́chXóa cá́c kênh khỏ̉i danh sá́ch kênh yêu thí́ch Thay đổi thứ tự̣ cá́c kênh trong danh sá́ch kênh yêu thí́chĐổi tên danh sá́ch kênh yêu thí́ch Sao chép cá́c kênh giữ̃a cá́c danh sá́ch kênh yêu thí́chChannel Settings Manual TuningChannel Settings When Aerial Source đượ̣c đặ̣t thà̀nh Air hoặ̣c CableFine Tune Subtitle SubtitlePrimary Subtitle Secondary SubtitleAudio Options Audio LanguageAudio Format Audio DescriptionProgramme Rating Lock Menu m → Broadcasting → Programme Rating Lock → Enter ETeletext Language Teletext LanguagePrimary Teletext Secondary TeletextMenu m → Broadcasting → Channel Lock → Enter E Channel LockOn / Off Network Settings Menu m → Network → Network Settings → Enter ENetwork Network StatusNetwork Settings Không dây Đi tớ́i Menu m → Network → Network SettingsThiết lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dây Kêt nôi vơi Mạng không dâyXem Giá tri kêt nôi nạng Thiết lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dâyCách thiêt lập thủ công Wpspbc Cách thiêt lập bằng WpspbcSoft AP Wi-Fi Hotspot Wi-Fi Direct Menu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter EDevice Name AllShare SettingsSư dung chưc năng AllShare Play Applications Source ListEdit Name InformationMagicInfo Phá́t nộ̣i dung từ bộ̣ nhớ trong hoặ̣c USBPhá́t nộ̣i dung trên thiết bị di độ̣ng hoặ̣c PC ApplicationsTính năng khả dung trong trang MagicInfo ScheduleCá́c mục trì̀nh đơn Options trong mà̀n hì̀nh MagicInfo Settings MagicInfo Express Content Creator Sử dụng MagicInfo Express Content CreatorQuả̉n lý́ mẫu Quả̉n lý́ lịch trì̀nhPhát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Thiêt bi tương thích vơi chưc năng phát phương tiện Hệ thông và đinh dạng tệpSư dung thiêt bi USB Kêt nôi thiêt bi USBTháo thiêt bi USB Tháo thiêt bi USB khỏi SourceMuc menu trong trang danh sách nội dung phương tiện Tên tùy chọn Hoạt động Photos Videos MusicSlide Show EncodingSlideshow Settings Picture Mode Thay đổi Picture Mode Sound ModePrevious / Next Start Slide Show / Stop Slide Show100 Repeat 101Shuffle 102 Phụ đề̀Đinh dạng tệp hình ảnh tương thích Bên ngoài103 Đinh dạng tệp nhạc được hỗ trợCác đinh dạng video được hỗ trợ Phân mơ rộng tệpHình Mbps Fps 104Audio Codec 105 Setup Cà̀i đặ̣t ban đầu SetupSystem 106Network Settings Auto Power OffSetup Complete 107108 Menu LanguageMenu m → System → Menu Language → Enter E Multi Control 109Đặt câu hình thiêt đặt cho Multi Control Multi ControlClock Mode Time110 ClockSleep Timer On TimerOn Timer1 ~ On Timer7 111112 Off TimerHoliday Management MagicInfo On/Off Timer On TimerOff Timer 113Eco Solution Eco Solution114 Energy SavingNo Signal Power Off Auto Power Off115 Off / 15 min / 30 min / 60 minAuto Protection Time 116Menu m → System → Auto Protection Time → Enter E Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hoursScreen Burn Protection 117Pixel Shift Screen Burn ProtectionTimer Timer118 Start Time 119End Time 120 Immediate displaySide Grey Off / Pixel / Rolling bar / Fading screenTicker 121Ticker TickerSource AutoSwitch Settings Source AutoSwitchSource AutoSwitch Settings 122Game Mode Auto PowerSafety Lock General124 Button LockUSB Auto Play Lock Standby ControlSource OSD Off / On No Signal OSD Off / On 125Lamp Schedule OSD Display126 Change PINMenu m → System → Change PIN → Enter E Reset System Clone Product127 Clone ProductReset All Menu m → System → Reset All → Enter EDivX Video On Demand 128Software Update Update nowSupport Contact SamsungHướng dẫn xử lý́ sự̣ cố 130Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần sốNot Optimum Mode được hiển thi 131Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Vấn đề̀ về̀ lắp đặ̣t chế độ̣ PC132 Điều chỉnh Brightness và Contrast133 Và̀ Sharpness134 Đổi Sound ModeVấn đề̀ về̀ âm thanh 135 Vấn đề̀ với điều khiển tư xaVấn đề̀ với thiết bị nguồn Sự̣ cố khá́c136 Không có âm thanh trong chế độ̣ Hdmi137 Hỏi & ĐápCâu hỏ̉i Trả̉ lời 138 Các thông số kỹ̃ thuậ̣t Thông sô chung139 Tên môđen140 Lượ̣ng tiêu thụ điệ̣n năng 141Vậ̣n hà̀nh bì̀nh thường Tắt nguồn Đánh giá Phô biên Tôi đaCá́c chế độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trước 142143 Phu luc 144Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hoc sản phẩm do lỗi của khách hàng145 Chất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưuNgăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?146 Tránh hiện tượng lưu ảnhLicence 147Thuậ̣t ngữ̃ 148
Related manuals
Manual 149 pages 47.81 Kb Manual 2 pages 9.87 Kb