Samsung LH48EBDWLGW/XV, LH40EBDWLGW/XV manual 146, Tránh hiện tượng lưu ảnh

Page 146

Tránh hiện tượng lưu ảnh

――Cách tốt nhất để bảo vệ sản phẩm khỏi hiện tượng lưu ảnh là tắt nguồn hoặc cài đặt cho PC hoặc hệ thống chạy màn hình chơ khi không sư dung sản phẩm. Đồ̀ng thời, dịch vụ Bả̉o hà̀nh cũ̃ng chỉ̉ giớ́i hạ̣n tù̀y theo hướ́ng dẫ̃n lắ́p đặ̣t.

•• Thay đổi đều đặn màu sắc văn bản

-- Sư dung màu sáng có độ sáng tương tự nhau.

Khoả̉ng cá́ch: Cứ 30 phút lại thay đổi màu văn bản và màu nền

•• Tắ́t nguồ̀n, Chế́ độ̣ bả̉o vệ̣ mà̀n hì̀nh và̀ Chế́ độ̣ tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng

-- Đi tới Thuộc tính màn hình > Nguồn điện trên máy tính và tắt nguồn sản phẩm theo yêu cầu.

-- Bạ̣n nên sử dụng mà̀n hì̀nh chờ.

Tốt nhất nên sư dung chế độ bảo vệ màn hình đơn màu hoặc có hình ảnh chuyển động.

•• Thay đổi màu sắc thông thương -- Sư dung 2 màu

FLIGHT : TIME

OZ348 : 20:30

FLIGHT : TIME

OZ348 : 20:30

FLIGHT : TIME

OZ348 : 20:30

FLIGHT : TIME

OZ348 : 20:30

Cứ 30 phút lại thay đổi giữa 2 màu sắc như hình vẽ ở trên.

Type 1

Type 2

-- Cứ́ 30 phú́t lạ̣i di chuyể̉n và̀ thay đổ̉i văn bả̉n như hì̀nh vẽ̃ dướ́i đây.

FLIGHT

TIME

OZ348

20:30

UA102

21:10

 

 

 

 

 

 

FLIGHT

 

TIME

 

 

 

 

 

 

 

OZ348

 

20:30

 

 

 

 

 

 

 

UA102

 

21:10

 

 

 

 

 

 

FLIGHT : TIME

OZ348 : 20:30

[ Step 1 ]

[ Step 2 ]

•• Tránh kết hợp màu văn bản và màu nền có độ sáng tương phản.

(Độ sáng: là độ sáng hoặc độ tối của một màu thay đổi tùy theo lượng ánh sáng được phát ra.)

――Trá́nh sử dụng mà̀u xá́m vì̀ điề̀u nà̀y có́ thể̉ gó́p phầ̀n tạ̣o ra hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh. ――Tránh sư dung màu sắc có độ sáng tương phản (màu đen và trắng; màu xám).

FLIGHT

:

TIME

FLIGHT

:

TIME

OZ348

:

20:30

OZ348

:

20:30

FLIGHT : TIME

OZ348 : 20:30

[ Step 3 ]

-- Hiể̉n thị hì̀nh ả̉nh độ̣ng đề̀u đặ̣n cù̀ng vớ́i logo.

Khoả̉ng cá́ch: Hiể̉n thị hì̀nh ả̉nh độ̣ng cù̀ng vớ́i logo trong vòng 60 giây sau khi bạ̣n sử dụng sả̉n phẩ̉m đượ̣c 4 tiế́ng.

146

Image 146
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Thanh MagicInfo Express Content Creator Hướ́ng dẫn xử̉ lý sự cố Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnBiểu tượng Lưu ý an toànLàm sạch Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Page Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Trong pin Chuẩ̉n bị Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầnLõi ferit Các phu kiện được bán riêng Phím pa-nen Cá́c linh kiệ̣nPa-nen điều khiển Nút Mô tảReturn Trình đơn điều khiểnMặt sau Cổng Mô tảKhóa chống trộ̣m Để̉ khóa thiết bị khóa chống trộ̣mĐiề̀u khiể̉n từ xa TTX/MIX GuideC D Alarm Subt Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xaLắp đặ̣t trên Tường thẳng đứng Góc nghiêng và̀ xoayThông gió Nhì̀n chí́nh diệ̣n Kích thươcLắp đặ̣t trên Tường có vết lõ̃m Tên mâu Sản phẩmLăp đặt giá treo tương Lăp đặt bộ giá treo tươngThông sô kỹ thuật của bộ giá treo tương Cáp RS232C Điều khiển tư xa RS232CKết nối cá́p Chốt Tí́n hiệ̣uKết nối Điề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển Cá́c mã điề̀u khiể̉nXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n LệnhĐiể̉u khiể̉n nguồn Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ngĐiể̉u khiể̉n nguồn dữ̃ liệ̣u đầu và̀o Điể̉u khiể̉n chế độ̣ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hìnhĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắt PIP ――Chức năng này không có́ trong MagicInfoKhóa an toà̀n Kêt nôi vơi máy tính Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Nhữ̃ng điể̉m cần kiể̉m tra trước khi kết nốiKết nối sử dụng cá́p Hdmi Kết nối sử dụng cá́p HDMI-DVIKêt nôi vơi thiêt bi video Kết nối sử dụng cá́p AVSử dụng cá́p Hdmi lên tới 1080p Kết nối ăng-ten Source List Thiết lậ̣p Ban đầuThay đôi Nguôn vào Menu m → Applications → Source List → Enter EGỡ̃ bỏ̉ Sử dụng MDCCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Sử dụng MDC qua kết nối RS232C và̀ Wi-Fi Kêt nôi vơi MDCMenu m → Picture → Picture Mode → Enter E Screen AdjustmentPicture Mode Nêu nguôn tín hiệu đâu vào là TV, Hdmi hoặc AVMenu m → Picture → Enter E Picture Size Picture SizePicture Size Menu m → Picture → Picture Size → Enter EKích thươc hình ảnh săn co của Nguôn vào Nguôn vào Picture SizePosition Zoom/PositionĐộ̣ phân giả̉i sẵn có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768 Resolution SelectScreen Size Auto Adjustment Menu m → Picture → Auto Adjustment → Enter EPC Screen Adjustment PC Screen AdjustmentCài đặt PIP Hình ảnh chính Hình ảnh phuAdvanced Settings Nguôn vào Picture Mode Advanced SettingsBlack Tone RGB Only ModeDynamic Contrast Flesh ToneMotion Lighting White BalanceGamma PointPicture Options Nguồn tí́n hiệ̣u và̀o Picture Mode Picture OptionsPicture Options Menu m → Picture → Picture Options → Enter EColour Temp Digital Clean ViewColour Tone Mpeg Noise FilterDynamic Backlight Film ModeHdmi Black Level Normal / LowPicture Off Reset PictureMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Menu m → Picture → Picture Off → Enter EĐiều chỉnh âm thanh Sound ModeMenu m → Sound → Sound Mode → Enter E SoundDTS TruSurround HD Off / On Sound EffectMenu m → Sound → Sound Effect → Enter E DTS TruDialog Off / OnAuto Volume Off / Normal / Night Speaker SettingsMenu m → Sound → Speaker Settings → Enter E DTV Audio Level Additional SettingsMenu m → Sound → Additional Settings → Enter E Dolby Digital CompReset Sound Menu m → Sound → Reset Sound → Enter EMenu m → Broadcasting → Auto Tuning → Enter E Auto TuningAuto Tuning BroadcastingMenu m → Broadcasting → Auto Tuning → Cable Search Option → Auto TuningHủ̉y Auto Tuning Cable Search OptionAir / Cable AerialMenu m → Broadcasting → Aerial → Enter E Mode Channel ListSorting Schedule Manager GuideQuick Navigation Menu m → Broadcasting → Guide → Enter EAerial DTV Cable / Cable Schedule ManagerMenu m → Broadcasting → Schedule Manager → Enter E Repeat Once / Manual / Sat~Sun / Mon~Fri / EverydayXóa kênh Edit ChannelXóa/đăng ký́ kênh Đăng ký́ lạ̣i cá́c kênh đã xóaTên tùy chọn Hoạt động Chỉ̉nh sửa kênh đã đăng ký́Khóa/mở khóa cá́c kênh bằ̀ng mậ̣t khẩ̉u Khóa kênhThêm kênh hiệ̣n tạ̣i và̀o danh sá́ch kênh yêu thí́ch Edit FavouritesTạ̣o danh sá́ch kênh yêu thí́ch Thêm nhiề̀u kênh và̀o danh sá́ch kênh yêu thí́chXóa cá́c kênh khỏ̉i danh sá́ch kênh yêu thí́ch Chỉ̉nh sửa danh sá́ch kênh yêu thí́chXem cá́c kênh đượ̣c lưu trong danh sá́ch kênh yêu thí́ch Thay đổi thứ tự̣ cá́c kênh trong danh sá́ch kênh yêu thí́chĐổi tên danh sá́ch kênh yêu thí́ch Sao chép cá́c kênh giữ̃a cá́c danh sá́ch kênh yêu thí́chChannel Settings Channel SettingsManual Tuning When Aerial Source đượ̣c đặ̣t thà̀nh Air hoặ̣c CableFine Tune Primary Subtitle SubtitleSubtitle Secondary SubtitleAudio Format Audio OptionsAudio Language Audio DescriptionProgramme Rating Lock Menu m → Broadcasting → Programme Rating Lock → Enter EPrimary Teletext Teletext LanguageTeletext Language Secondary TeletextOn / Off Channel LockMenu m → Broadcasting → Channel Lock → Enter E Network Network SettingsMenu m → Network → Network Settings → Enter E Network StatusThiết lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dây Network Settings Không dâyĐi tớ́i Menu m → Network → Network Settings Kêt nôi vơi Mạng không dâyCách thiêt lập thủ công Thiết lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dâyXem Giá tri kêt nôi nạng Wpspbc Cách thiêt lập bằng WpspbcSoft AP Wi-Fi Hotspot Wi-Fi Direct Menu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter ESư dung chưc năng AllShare Play AllShare SettingsDevice Name Edit Name ApplicationsSource List InformationPhá́t nộ̣i dung trên thiết bị di độ̣ng hoặ̣c PC MagicInfoPhá́t nộ̣i dung từ bộ̣ nhớ trong hoặ̣c USB ApplicationsCá́c mục trì̀nh đơn Options trong mà̀n hì̀nh MagicInfo ScheduleTính năng khả dung trong trang MagicInfo Settings Quả̉n lý́ mẫu MagicInfo Express Content CreatorSử dụng MagicInfo Express Content Creator Quả̉n lý́ lịch trì̀nhPhát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Thiêt bi tương thích vơi chưc năng phát phương tiện Hệ thông và đinh dạng tệpTháo thiêt bi USB Sư dung thiêt bi USBKêt nôi thiêt bi USB Tháo thiêt bi USB khỏi SourceSlide Show Muc menu trong trang danh sách nội dung phương tiệnTên tùy chọn Hoạt động Photos Videos Music EncodingPrevious / Next Slideshow SettingsPicture Mode Thay đổi Picture Mode Sound Mode Start Slide Show / Stop Slide Show100 Shuffle 101Repeat Đinh dạng tệp hình ảnh tương thích 102Phụ đề̀ Bên ngoàiCác đinh dạng video được hỗ trợ 103Đinh dạng tệp nhạc được hỗ trợ Phân mơ rộng tệpAudio Codec 104Hình Mbps Fps 105 System SetupCà̀i đặ̣t ban đầu Setup 106Setup Complete Network SettingsAuto Power Off 107Menu m → System → Menu Language → Enter E Menu Language108 Đặt câu hình thiêt đặt cho Multi Control Multi Control109 Multi Control110 Clock ModeTime ClockOn Timer1 ~ On Timer7 Sleep TimerOn Timer 111Holiday Management Off Timer112 Off Timer MagicInfo On/Off TimerOn Timer 113114 Eco SolutionEco Solution Energy Saving115 No Signal Power OffAuto Power Off Off / 15 min / 30 min / 60 minMenu m → System → Auto Protection Time → Enter E Auto Protection Time116 Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hoursPixel Shift Screen Burn Protection117 Screen Burn Protection118 TimerTimer End Time 119Start Time Side Grey 120Immediate display Off / Pixel / Rolling bar / Fading screenTicker Ticker121 TickerSource AutoSwitch Settings Source AutoSwitch SettingsSource AutoSwitch 122Safety Lock Game ModeAuto Power GeneralUSB Auto Play Lock 124Button Lock Standby ControlLamp Schedule Source OSD Off / On No Signal OSD Off / On125 OSD DisplayMenu m → System → Change PIN → Enter E Change PIN126 127 Reset SystemClone Product Clone ProductDivX Video On Demand Reset AllMenu m → System → Reset All → Enter E 128Support Software UpdateUpdate now Contact SamsungKiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố130 Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần sốKiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Not Optimum Mode được hiển thi131 Vấn đề̀ về̀ lắp đặ̣t chế độ̣ PC132 Điều chỉnh Brightness và Contrast133 Và̀ SharpnessVấn đề̀ về̀ âm thanh Đổi Sound Mode134 Vấn đề̀ với thiết bị nguồn 135Vấn đề̀ với điều khiển tư xa Sự̣ cố khá́c136 Không có âm thanh trong chế độ̣ HdmiCâu hỏ̉i Trả̉ lời Hỏi & Đáp137 138 139 Các thông số kỹ̃ thuậ̣tThông sô chung Tên môđen140 Vậ̣n hà̀nh bì̀nh thường Tắt nguồn Đánh giá Phô biên Lượ̣ng tiêu thụ điệ̣n năng141 Tôi đaCá́c chế độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trước 142143 Không phải lỗi sản phẩm Phu luc144 Hỏng hoc sản phẩm do lỗi của khách hàngNgăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh 145Chất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?146 Tránh hiện tượng lưu ảnhLicence 147Thuậ̣t ngữ̃ 148
Related manuals
Manual 149 pages 47.81 Kb Manual 2 pages 9.87 Kb