Samsung LH40EBDWLGW/XV, LH48EBDWLGW/XV manual Thanh

Page 3

Mục lục

Dynamic Contrast

54

Black Tone

54

Flesh Tone

54

RGB Only Mode

54

Colour Space

54

White Balance

55

Gamma

55

Motion Lighting

55

 

 

Picture Options

56

Colour Tone

57

Colour Temp.

57

Digital Clean View

57

MPEG Noise Filter

57

HDMI Black Level

58

Film Mode

58

Dynamic Backlight

58

 

 

Picture Off

59

 

 

Reset Picture

59

Điều chỉnh âm

thanh

 

 

Sound Mode

60

 

 

Sound Effect

61

 

 

Speaker Settings

62

 

 

Additional Settings

63

DTV Audio Level

63

Dolby Digital Comp

63

 

 

Reset Sound

64

Broadcasting

Auto Tuning

65

Auto Tuning

65

 

 

Cable Search Option

66

 

 

Aerial

67

 

 

Channel List

68

Sorting

68

Mode

68

 

 

Guide

69

 

 

Schedule Manager

70

 

 

Edit Channel

71

 

 

Edit Favourites

73

 

 

Channel Settings

76

Area

76

Manual Tuning

76

Fine Tune

77

 

 

Subtitle

78

Subtitle

78

Primary Subtitle

78

Secondary Subtitle

78

 

 

Audio Options

79

Audio Language

79

Audio Format

79

Audio Description

79

 

 

Programme Rating Lock

80

Teletext Language

81

Teletext Language

81

Primary Teletext

81

Secondary Teletext

81

 

 

Channel Lock

82

Network

Network Status

83

 

 

Network Settings

83

Network Settings (Không dây)

84

WPS(PBC)

86

 

 

Soft AP (Wi-Fi Hotspot)

87

 

 

Wi-Fi Direct

88

 

 

AllShare Settings

89

 

 

Device Name

89

Applications

Source List

90

 

 

MagicInfo

91

Phá́t nộ̣i dung từ bộ̣ nhớ́ trong hoặ̣c USB

91

Phá́t nộ̣i dung trên thiết bị di độ̣ng hoặ̣c PC

91

Schedule

92

3

Image 3
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Thanh MagicInfo Express Content Creator Hướ́ng dẫn xử̉ lý sự cố Bản quyền Trươc khi sư dung sản phẩmThận trọng Lưu ý an toànLàm sạch Biểu tượngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Page Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Trong pin Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phần Chuẩ̉n bịLõi ferit Các phu kiện được bán riêng Nút Mô tả Cá́c linh kiệ̣nPa-nen điều khiển Phím pa-nenTrình đơn điều khiển ReturnCổng Mô tả Mặt sauĐể̉ khóa thiết bị khóa chống trộ̣m Khóa chống trộ̣mTTX/MIX Guide Điề̀u khiể̉n từ xaĐể̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xa C D Alarm SubtGóc nghiêng và̀ xoay Thông gióLắp đặ̣t trên Tường thẳng đứng Tên mâu Sản phẩm Kích thươcLắp đặ̣t trên Tường có vết lõ̃m Nhì̀n chí́nh diệ̣nLăp đặt bộ giá treo tương Lăp đặt giá treo tươngThông sô kỹ thuật của bộ giá treo tương Chốt Tí́n hiệ̣u Điều khiển tư xa RS232CKết nối cá́p Cáp RS232CKết nối Lệnh Cá́c mã điề̀u khiể̉nXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n Điề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiểnĐiề̀u khiể̉n âm lượ̣ng Điể̉u khiể̉n nguồnĐiể̉u khiể̉n nguồn dữ̃ liệ̣u đầu và̀o Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hình Điể̉u khiể̉n chế độ̣ mà̀n hì̀nh――Chức năng này không có́ trong MagicInfo Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắt PIPKhóa an toà̀n Nhữ̃ng điể̉m cần kiể̉m tra trước khi kết nối Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Kêt nôi vơi máy tínhKết nối sử dụng cá́p HDMI-DVI Kết nối sử dụng cá́p HdmiKết nối sử dụng cá́p AV Kêt nôi vơi thiêt bi videoSử dụng cá́p Hdmi lên tới 1080p Kết nối ăng-ten Menu m → Applications → Source List → Enter E Thiết lậ̣p Ban đầuThay đôi Nguôn vào Source ListSử dụng MDC Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDCGỡ̃ bỏ̉ Kêt nôi vơi MDC Sử dụng MDC qua kết nối RS232C và̀ Wi-FiNêu nguôn tín hiệu đâu vào là TV, Hdmi hoặc AV Screen AdjustmentPicture Mode Menu m → Picture → Picture Mode → Enter EMenu m → Picture → Enter E Menu m → Picture → Picture Size → Enter E Picture SizePicture Size Picture SizeNguôn vào Picture Size Kích thươc hình ảnh săn co của Nguôn vàoZoom/Position PositionResolution Select Screen SizeĐộ̣ phân giả̉i sẵn có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768 Menu m → Picture → Auto Adjustment → Enter E Auto AdjustmentPC Screen Adjustment PC Screen AdjustmentHình ảnh chính Hình ảnh phu Cài đặt PIPNguôn vào Picture Mode Advanced Settings Advanced SettingsFlesh Tone RGB Only ModeDynamic Contrast Black TonePoint White BalanceGamma Motion LightingMenu m → Picture → Picture Options → Enter E Nguồn tí́n hiệ̣u và̀o Picture Mode Picture OptionsPicture Options Picture OptionsMpeg Noise Filter Digital Clean ViewColour Tone Colour TempNormal / Low Film ModeHdmi Black Level Dynamic BacklightMenu m → Picture → Picture Off → Enter E Reset PictureMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Picture OffSound Sound ModeMenu m → Sound → Sound Mode → Enter E Điều chỉnh âm thanhDTS TruDialog Off / On Sound EffectMenu m → Sound → Sound Effect → Enter E DTS TruSurround HD Off / OnSpeaker Settings Menu m → Sound → Speaker Settings → Enter EAuto Volume Off / Normal / Night Dolby Digital Comp Additional SettingsMenu m → Sound → Additional Settings → Enter E DTV Audio LevelMenu m → Sound → Reset Sound → Enter E Reset SoundBroadcasting Auto TuningAuto Tuning Menu m → Broadcasting → Auto Tuning → Enter ECable Search Option Auto TuningHủ̉y Auto Tuning Menu m → Broadcasting → Auto Tuning → Cable Search Option →Aerial Menu m → Broadcasting → Aerial → Enter EAir / Cable Channel List SortingMode Menu m → Broadcasting → Guide → Enter E GuideQuick Navigation Schedule ManagerRepeat Once / Manual / Sat~Sun / Mon~Fri / Everyday Schedule ManagerMenu m → Broadcasting → Schedule Manager → Enter E Aerial DTV Cable / CableĐăng ký́ lạ̣i cá́c kênh đã xóa Edit ChannelXóa/đăng ký́ kênh Xóa kênhKhóa kênh Chỉ̉nh sửa kênh đã đăng ký́Khóa/mở khóa cá́c kênh bằ̀ng mậ̣t khẩ̉u Tên tùy chọn Hoạt độngThêm nhiề̀u kênh và̀o danh sá́ch kênh yêu thí́ch Edit FavouritesTạ̣o danh sá́ch kênh yêu thí́ch Thêm kênh hiệ̣n tạ̣i và̀o danh sá́ch kênh yêu thí́chThay đổi thứ tự̣ cá́c kênh trong danh sá́ch kênh yêu thí́ch Chỉ̉nh sửa danh sá́ch kênh yêu thí́chXem cá́c kênh đượ̣c lưu trong danh sá́ch kênh yêu thí́ch Xóa cá́c kênh khỏ̉i danh sá́ch kênh yêu thí́chSao chép cá́c kênh giữ̃a cá́c danh sá́ch kênh yêu thí́ch Đổi tên danh sá́ch kênh yêu thí́chWhen Aerial Source đượ̣c đặ̣t thà̀nh Air hoặ̣c Cable Channel SettingsManual Tuning Channel SettingsFine Tune Secondary Subtitle SubtitleSubtitle Primary SubtitleAudio Description Audio OptionsAudio Language Audio FormatMenu m → Broadcasting → Programme Rating Lock → Enter E Programme Rating LockSecondary Teletext Teletext LanguageTeletext Language Primary TeletextChannel Lock Menu m → Broadcasting → Channel Lock → Enter EOn / Off Network Status Network SettingsMenu m → Network → Network Settings → Enter E NetworkKêt nôi vơi Mạng không dây Network Settings Không dâyĐi tớ́i Menu m → Network → Network Settings Thiết lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dâyThiết lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dây Xem Giá tri kêt nôi nạngCách thiêt lập thủ công Cách thiêt lập bằng Wpspbc WpspbcSoft AP Wi-Fi Hotspot Menu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Wi-Fi DirectAllShare Settings Device NameSư dung chưc năng AllShare Play Information ApplicationsSource List Edit NameApplications MagicInfoPhá́t nộ̣i dung từ bộ̣ nhớ trong hoặ̣c USB Phá́t nộ̣i dung trên thiết bị di độ̣ng hoặ̣c PCSchedule Tính năng khả dung trong trang MagicInfoCá́c mục trì̀nh đơn Options trong mà̀n hì̀nh MagicInfo Settings Quả̉n lý́ lịch trì̀nh MagicInfo Express Content CreatorSử dụng MagicInfo Express Content Creator Quả̉n lý́ mẫuPhát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Hệ thông và đinh dạng tệp Thiêt bi tương thích vơi chưc năng phát phương tiệnTháo thiêt bi USB khỏi Source Sư dung thiêt bi USBKêt nôi thiêt bi USB Tháo thiêt bi USBEncoding Muc menu trong trang danh sách nội dung phương tiệnTên tùy chọn Hoạt động Photos Videos Music Slide ShowStart Slide Show / Stop Slide Show Slideshow SettingsPicture Mode Thay đổi Picture Mode Sound Mode Previous / Next100 101 RepeatShuffle Bên ngoài 102Phụ đề̀ Đinh dạng tệp hình ảnh tương thíchPhân mơ rộng tệp 103Đinh dạng tệp nhạc được hỗ trợ Các đinh dạng video được hỗ trợ104 Hình Mbps FpsAudio Codec 105 106 SetupCà̀i đặ̣t ban đầu Setup System107 Network SettingsAuto Power Off Setup CompleteMenu Language 108Menu m → System → Menu Language → Enter E Multi Control Multi Control109 Đặt câu hình thiêt đặt cho Multi ControlClock Clock ModeTime 110111 Sleep TimerOn Timer On Timer1 ~ On Timer7Off Timer 112Holiday Management 113 MagicInfo On/Off TimerOn Timer Off TimerEnergy Saving Eco SolutionEco Solution 114Off / 15 min / 30 min / 60 min No Signal Power OffAuto Power Off 115Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hours Auto Protection Time116 Menu m → System → Auto Protection Time → Enter EScreen Burn Protection Screen Burn Protection117 Pixel ShiftTimer Timer118 119 Start TimeEnd Time Off / Pixel / Rolling bar / Fading screen 120Immediate display Side GreyTicker Ticker121 Ticker122 Source AutoSwitch SettingsSource AutoSwitch Source AutoSwitch SettingsGeneral Game ModeAuto Power Safety LockStandby Control 124Button Lock USB Auto Play LockOSD Display Source OSD Off / On No Signal OSD Off / On125 Lamp ScheduleChange PIN 126Menu m → System → Change PIN → Enter E Clone Product Reset SystemClone Product 127128 Reset AllMenu m → System → Reset All → Enter E DivX Video On DemandContact Samsung Software UpdateUpdate now SupportKiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố130 Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉mVấn đề̀ về̀ lắp đặ̣t chế độ̣ PC Not Optimum Mode được hiển thi131 Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đâyĐiều chỉnh Brightness và Contrast 132Và̀ Sharpness 133Đổi Sound Mode 134Vấn đề̀ về̀ âm thanh Sự̣ cố khá́c 135Vấn đề̀ với điều khiển tư xa Vấn đề̀ với thiết bị nguồnKhông có âm thanh trong chế độ̣ Hdmi 136Hỏi & Đáp 137Câu hỏ̉i Trả̉ lời 138 Tên môđen Các thông số kỹ̃ thuậ̣tThông sô chung 139140 Tôi đa Lượ̣ng tiêu thụ điệ̣n năng141 Vậ̣n hà̀nh bì̀nh thường Tắt nguồn Đánh giá Phô biên142 Cá́c chế độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trước143 Hỏng hoc sản phẩm do lỗi của khách hàng Phu luc144 Không phải lỗi sản phẩmHiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? 145Chất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nhTránh hiện tượng lưu ảnh 146147 Licence148 Thuậ̣t ngữ̃
Related manuals
Manual 149 pages 47.81 Kb Manual 2 pages 9.87 Kb