Samsung LH48EBDWLGW/XV manual Chỉ̉nh sửa kênh đã đăng ký́, Khóa/mở khóa cá́c kênh bằ̀ng mậ̣t khẩ̉u

Page 72

Chỉ̉nh sửa kênh đã đăng ký́

Nhấ́n TOOLS từ trang Edit Channel sẽ̃ hiể̉n thị cá́c mục trì̀nh đơn sau. Cá́c chứ́c năng đượ̣c cung cấ́p có́ thể̉ thay đổ̉i tù̀y theo tí́n hiệ̣u phá́t só́ng.

Tên tùy chọn

Hoạt động

 

 

Category

Cá́c kênh đượ̣c lưu trên TV củ̉a bạ̣n đượ̣c phân loạ̣i theo cá́c danh

 

mục All, Added Ch., Recently Viewed và̀ Most Viewed. Chọ̣n danh

 

mục mong muố́n.

 

 

Edit Favourites

Đặ̣t cá́c kênh xem thường xuyên là̀m kênh yêu thí́ch.

 

 

Rename

Thay đổ̉i tên củ̉a cá́c kênh analogue để̉ phù̀ hợ̣p vớ́i sở̉ thí́ch củ̉a

Channel

bạ̣n. Tên kênh có́ thể̉ dà̀i tố́i đa năm ký́ tự̣.

 

 

Channel Info

Kiể̉m tra thông tin về̀ kênh.

 

 

Information

Xem thông tin về̀ chương trì̀nh đang phá́t só́ng hiệ̣n tạ̣i.

 

 

Khóa/mở khóa cá́c kênh bằ̀ng mậ̣t khẩ̉u

Khó́a cá́c kênh cụ thể̉ để̉ ngăn trẻ̉ em truy cậ̣p và̀o nộ̣i dung không phù̀ hợ̣p.

――Để̉ đặ̣t mậ̣t khẩ̉u, hã̃y đả̉m bả̉o Programme Rating Lock đượ̣c đặ̣t thà̀nh On.

Khóa kênh

1

Chọ̣n kênh từ trang Edit Channel rồ̀i chọ̣n Programme Rating Lock từ mà̀n hì̀nh. Cửa

 

sổ̉ nhậ̣p mậ̣t khẩ̉u sẽ̃ đượ̣c hiể̉n thị.

2

Nhậ̣p mậ̣t khẩ̉u. Kênh đã̃ chọ̣n sẽ̃ bị khó́a.

Mở khóa kênh

1

Chọ̣n kênh đã̃ khó́a từ trang Edit Channel rồ̀i chọ̣n Programme Rating Lock Off từ mà̀n

 

hì̀nh. Cửa sổ̉ nhậ̣p mậ̣t khẩ̉u sẽ̃ đượ̣c hiể̉n thị.

2

Nhậ̣p mậ̣t khẩ̉u. Kênh đã̃ chọ̣n sẽ̃ đượ̣c mở̉ khó́a.

72

Image 72
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Thanh MagicInfo Express Content Creator Hướ́ng dẫn xử̉ lý sự cố Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnLưu ý an toàn Làm sạchBiểu tượng Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Page Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Trong pin Chuẩ̉n bị Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầnLõi ferit Các phu kiện được bán riêng Cá́c linh kiệ̣n Pa-nen điều khiểnPhím pa-nen Nút Mô tảReturn Trình đơn điều khiểnMặt sau Cổng Mô tảKhóa chống trộ̣m Để̉ khóa thiết bị khóa chống trộ̣mĐiề̀u khiể̉n từ xa TTX/MIX GuideC D Alarm Subt Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xaGóc nghiêng và̀ xoay Thông gióLắp đặ̣t trên Tường thẳng đứng Kích thươc Lắp đặ̣t trên Tường có vết lõ̃mNhì̀n chí́nh diệ̣n Tên mâu Sản phẩmLăp đặt giá treo tương Lăp đặt bộ giá treo tươngThông sô kỹ thuật của bộ giá treo tương Điều khiển tư xa RS232C Kết nối cá́pCáp RS232C Chốt Tí́n hiệ̣uKết nối Cá́c mã điề̀u khiể̉n Xem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển LệnhĐiể̉u khiể̉n nguồn Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ngĐiể̉u khiể̉n nguồn dữ̃ liệ̣u đầu và̀o Điể̉u khiể̉n chế độ̣ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hìnhĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắt PIP ――Chức năng này không có́ trong MagicInfoKhóa an toà̀n Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nốiKêt nôi vơi máy tính Nhữ̃ng điể̉m cần kiể̉m tra trước khi kết nốiKết nối sử dụng cá́p Hdmi Kết nối sử dụng cá́p HDMI-DVIKêt nôi vơi thiêt bi video Kết nối sử dụng cá́p AVSử dụng cá́p Hdmi lên tới 1080p Kết nối ăng-ten Thiết lậ̣p Ban đầu Thay đôi Nguôn vàoSource List Menu m → Applications → Source List → Enter ESử dụng MDC Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDCGỡ̃ bỏ̉ Sử dụng MDC qua kết nối RS232C và̀ Wi-Fi Kêt nôi vơi MDCScreen Adjustment Picture ModeMenu m → Picture → Picture Mode → Enter E Nêu nguôn tín hiệu đâu vào là TV, Hdmi hoặc AVMenu m → Picture → Enter E Picture Size Picture SizePicture Size Menu m → Picture → Picture Size → Enter EKích thươc hình ảnh săn co của Nguôn vào Nguôn vào Picture SizePosition Zoom/PositionResolution Select Screen SizeĐộ̣ phân giả̉i sẵn có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768 Auto Adjustment Menu m → Picture → Auto Adjustment → Enter EPC Screen Adjustment PC Screen AdjustmentCài đặt PIP Hình ảnh chính Hình ảnh phuAdvanced Settings Nguôn vào Picture Mode Advanced SettingsRGB Only Mode Dynamic ContrastBlack Tone Flesh ToneWhite Balance GammaMotion Lighting PointNguồn tí́n hiệ̣u và̀o Picture Mode Picture Options Picture OptionsPicture Options Menu m → Picture → Picture Options → Enter EDigital Clean View Colour ToneColour Temp Mpeg Noise FilterFilm Mode Hdmi Black LevelDynamic Backlight Normal / LowReset Picture Menu m → Picture → Reset Picture → Enter EPicture Off Menu m → Picture → Picture Off → Enter ESound Mode Menu m → Sound → Sound Mode → Enter EĐiều chỉnh âm thanh SoundSound Effect Menu m → Sound → Sound Effect → Enter EDTS TruSurround HD Off / On DTS TruDialog Off / OnSpeaker Settings Menu m → Sound → Speaker Settings → Enter EAuto Volume Off / Normal / Night Additional Settings Menu m → Sound → Additional Settings → Enter EDTV Audio Level Dolby Digital CompReset Sound Menu m → Sound → Reset Sound → Enter EAuto Tuning Auto TuningMenu m → Broadcasting → Auto Tuning → Enter E BroadcastingAuto Tuning Hủ̉y Auto TuningMenu m → Broadcasting → Auto Tuning → Cable Search Option → Cable Search OptionAerial Menu m → Broadcasting → Aerial → Enter EAir / Cable Channel List SortingMode Guide Quick NavigationSchedule Manager Menu m → Broadcasting → Guide → Enter ESchedule Manager Menu m → Broadcasting → Schedule Manager → Enter EAerial DTV Cable / Cable Repeat Once / Manual / Sat~Sun / Mon~Fri / EverydayEdit Channel Xóa/đăng ký́ kênhXóa kênh Đăng ký́ lạ̣i cá́c kênh đã xóaChỉ̉nh sửa kênh đã đăng ký́ Khóa/mở khóa cá́c kênh bằ̀ng mậ̣t khẩ̉uTên tùy chọn Hoạt động Khóa kênhEdit Favourites Tạ̣o danh sá́ch kênh yêu thí́chThêm kênh hiệ̣n tạ̣i và̀o danh sá́ch kênh yêu thí́ch Thêm nhiề̀u kênh và̀o danh sá́ch kênh yêu thí́chChỉ̉nh sửa danh sá́ch kênh yêu thí́ch Xem cá́c kênh đượ̣c lưu trong danh sá́ch kênh yêu thí́chXóa cá́c kênh khỏ̉i danh sá́ch kênh yêu thí́ch Thay đổi thứ tự̣ cá́c kênh trong danh sá́ch kênh yêu thí́chĐổi tên danh sá́ch kênh yêu thí́ch Sao chép cá́c kênh giữ̃a cá́c danh sá́ch kênh yêu thí́chChannel Settings Manual TuningChannel Settings When Aerial Source đượ̣c đặ̣t thà̀nh Air hoặ̣c CableFine Tune Subtitle SubtitlePrimary Subtitle Secondary SubtitleAudio Options Audio LanguageAudio Format Audio DescriptionProgramme Rating Lock Menu m → Broadcasting → Programme Rating Lock → Enter ETeletext Language Teletext LanguagePrimary Teletext Secondary TeletextChannel Lock Menu m → Broadcasting → Channel Lock → Enter EOn / Off Network Settings Menu m → Network → Network Settings → Enter ENetwork Network StatusNetwork Settings Không dây Đi tớ́i Menu m → Network → Network SettingsThiết lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dây Kêt nôi vơi Mạng không dâyThiết lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dây Xem Giá tri kêt nôi nạngCách thiêt lập thủ công Wpspbc Cách thiêt lập bằng WpspbcSoft AP Wi-Fi Hotspot Wi-Fi Direct Menu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter EAllShare Settings Device NameSư dung chưc năng AllShare Play Applications Source ListEdit Name InformationMagicInfo Phá́t nộ̣i dung từ bộ̣ nhớ trong hoặ̣c USBPhá́t nộ̣i dung trên thiết bị di độ̣ng hoặ̣c PC ApplicationsSchedule Tính năng khả dung trong trang MagicInfoCá́c mục trì̀nh đơn Options trong mà̀n hì̀nh MagicInfo Settings MagicInfo Express Content Creator Sử dụng MagicInfo Express Content CreatorQuả̉n lý́ mẫu Quả̉n lý́ lịch trì̀nhPhát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Thiêt bi tương thích vơi chưc năng phát phương tiện Hệ thông và đinh dạng tệpSư dung thiêt bi USB Kêt nôi thiêt bi USBTháo thiêt bi USB Tháo thiêt bi USB khỏi SourceMuc menu trong trang danh sách nội dung phương tiện Tên tùy chọn Hoạt động Photos Videos MusicSlide Show EncodingSlideshow Settings Picture Mode Thay đổi Picture Mode Sound ModePrevious / Next Start Slide Show / Stop Slide Show100 101 RepeatShuffle 102 Phụ đề̀Đinh dạng tệp hình ảnh tương thích Bên ngoài103 Đinh dạng tệp nhạc được hỗ trợCác đinh dạng video được hỗ trợ Phân mơ rộng tệp104 Hình Mbps FpsAudio Codec 105 Setup Cà̀i đặ̣t ban đầu SetupSystem 106Network Settings Auto Power OffSetup Complete 107Menu Language 108Menu m → System → Menu Language → Enter E Multi Control 109Đặt câu hình thiêt đặt cho Multi Control Multi ControlClock Mode Time110 ClockSleep Timer On TimerOn Timer1 ~ On Timer7 111Off Timer 112Holiday Management MagicInfo On/Off Timer On TimerOff Timer 113Eco Solution Eco Solution114 Energy SavingNo Signal Power Off Auto Power Off115 Off / 15 min / 30 min / 60 minAuto Protection Time 116Menu m → System → Auto Protection Time → Enter E Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hoursScreen Burn Protection 117Pixel Shift Screen Burn ProtectionTimer Timer118 119 Start TimeEnd Time 120 Immediate displaySide Grey Off / Pixel / Rolling bar / Fading screenTicker 121Ticker TickerSource AutoSwitch Settings Source AutoSwitchSource AutoSwitch Settings 122Game Mode Auto PowerSafety Lock General124 Button LockUSB Auto Play Lock Standby ControlSource OSD Off / On No Signal OSD Off / On 125Lamp Schedule OSD DisplayChange PIN 126Menu m → System → Change PIN → Enter E Reset System Clone Product127 Clone ProductReset All Menu m → System → Reset All → Enter EDivX Video On Demand 128Software Update Update nowSupport Contact SamsungHướng dẫn xử lý́ sự̣ cố 130Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần sốNot Optimum Mode được hiển thi 131Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Vấn đề̀ về̀ lắp đặ̣t chế độ̣ PC132 Điều chỉnh Brightness và Contrast133 Và̀ SharpnessĐổi Sound Mode 134Vấn đề̀ về̀ âm thanh 135 Vấn đề̀ với điều khiển tư xaVấn đề̀ với thiết bị nguồn Sự̣ cố khá́c136 Không có âm thanh trong chế độ̣ HdmiHỏi & Đáp 137Câu hỏ̉i Trả̉ lời 138 Các thông số kỹ̃ thuậ̣t Thông sô chung139 Tên môđen140 Lượ̣ng tiêu thụ điệ̣n năng 141Vậ̣n hà̀nh bì̀nh thường Tắt nguồn Đánh giá Phô biên Tôi đaCá́c chế độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trước 142143 Phu luc 144Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hoc sản phẩm do lỗi của khách hàng145 Chất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưuNgăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?146 Tránh hiện tượng lưu ảnhLicence 147Thuậ̣t ngữ̃ 148
Related manuals
Manual 149 pages 47.81 Kb Manual 2 pages 9.87 Kb