Samsung LH40EBDWLGW/XV, LH48EBDWLGW/XV manual Screen Burn Protection, 117, Pixel Shift

Page 117

Screen Burn Protection

MENU m System Screen Burn Protection ENTER E

Screen Burn Protection

Pixel Shift

Off

 

 

Timer

Off

Immediate display

Off

Side Grey

Off

-- Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.

Để giảm khả năng điểm ảnh chết trên màn hình, thiết bi này có trang bi công nghệ ngăn điểm ảnh chết trên màn hình Pixel Shift.

Pixel Shift di chuyển hình ảnh trên màn hình một chút.

Cài đặt Pixel Shift Time cho phép bạn lập trình thơi gian giữa các lần di chuyển của hình ảnh theo phút.

Pixel Shift

Giảm thiểu hiện tượng giữ lại hình ảnh bằng cách di chuyển điểm ảnh theo chiều ngang hoặc chiều dọc.

•• Pixel Shift (Off / On)

-- Horizontal: Đặt số lượng điểm ảnh mà màn hình sẽ di chuyển theo chiều ngang.

-- Vertical: Đặt số lượng điểm ảnh mà màn hình sẽ di chuyển theo chiều dọc.

-- Time: Đặt khoảng thơi gian để thực hiện di chuyển theo chiều ngang hoặc chiều dọc, tương ứng. ――Horizontal, Vertical và Time được kích hoạt khi Pixel Shift được đặt thành On.

Cài đặt Pixel Shift và Cài đặt tôi ưu khả dung.

 

Cài đặt săn co

Cài đặt tôi ưu

 

 

 

Horizontal (điểm ảnh)

0 ~ 4

4

 

 

 

Vertical (điểm ảnh)

0 ~ 4

4

 

 

 

Time (phút)

1 min ~ 4 min

4 min

――Giá tri Pixel Shift có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước sản phẩm (inch) và chế độ.

――Hiển thi hình ảnh tinh hoặc đầu ra 4:3 trong một khoảng thơi gian dài có thể gây ra hiện tượng giữ lại hình ảnh. Đây không phải là hỏng hóc của sản phẩm.

――Chức năng này không có́ trong chế độ Screen Fit.

117

Image 117
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Thanh MagicInfo Express Content Creator Hướ́ng dẫn xử̉ lý sự cố Bản quyền Trươc khi sư dung sản phẩmLàm sạch Lưu ý an toànBiểu tượng Thận trọngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Page Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Trong pin Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phần Chuẩ̉n bịLõi ferit Các phu kiện được bán riêng Pa-nen điều khiển Cá́c linh kiệ̣nPhím pa-nen Nút Mô tảTrình đơn điều khiển ReturnCổng Mô tả Mặt sauĐể̉ khóa thiết bị khóa chống trộ̣m Khóa chống trộ̣mTTX/MIX Guide Điề̀u khiể̉n từ xaĐể̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xa C D Alarm SubtGóc nghiêng và̀ xoay Thông gióLắp đặ̣t trên Tường thẳng đứng Lắp đặ̣t trên Tường có vết lõ̃m Kích thươcNhì̀n chí́nh diệ̣n Tên mâu Sản phẩmLăp đặt bộ giá treo tương Lăp đặt giá treo tươngThông sô kỹ thuật của bộ giá treo tương Kết nối cá́p Điều khiển tư xa RS232CCáp RS232C Chốt Tí́n hiệ̣uKết nối Xem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n Cá́c mã điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển LệnhĐiề̀u khiể̉n âm lượ̣ng Điể̉u khiể̉n nguồnĐiể̉u khiể̉n nguồn dữ̃ liệ̣u đầu và̀o Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hình Điể̉u khiể̉n chế độ̣ mà̀n hì̀nh――Chức năng này không có́ trong MagicInfo Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắt PIPKhóa an toà̀n Trước khi kết nối Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị nguồnKêt nôi vơi máy tính Nhữ̃ng điể̉m cần kiể̉m tra trước khi kết nốiKết nối sử dụng cá́p HDMI-DVI Kết nối sử dụng cá́p HdmiKết nối sử dụng cá́p AV Kêt nôi vơi thiêt bi videoSử dụng cá́p Hdmi lên tới 1080p Kết nối ăng-ten Thay đôi Nguôn vào Thiết lậ̣p Ban đầuSource List Menu m → Applications → Source List → Enter ESử dụng MDC Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDCGỡ̃ bỏ̉ Kêt nôi vơi MDC Sử dụng MDC qua kết nối RS232C và̀ Wi-FiPicture Mode Screen AdjustmentMenu m → Picture → Picture Mode → Enter E Nêu nguôn tín hiệu đâu vào là TV, Hdmi hoặc AVMenu m → Picture → Enter E Picture Size Picture SizePicture Size Menu m → Picture → Picture Size → Enter ENguôn vào Picture Size Kích thươc hình ảnh săn co của Nguôn vàoZoom/Position PositionResolution Select Screen SizeĐộ̣ phân giả̉i sẵn có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768 Menu m → Picture → Auto Adjustment → Enter E Auto AdjustmentPC Screen Adjustment PC Screen AdjustmentHình ảnh chính Hình ảnh phu Cài đặt PIPNguôn vào Picture Mode Advanced Settings Advanced SettingsDynamic Contrast RGB Only ModeBlack Tone Flesh ToneGamma White BalanceMotion Lighting PointPicture Options Nguồn tí́n hiệ̣u và̀o Picture Mode Picture OptionsPicture Options Menu m → Picture → Picture Options → Enter EColour Tone Digital Clean ViewColour Temp Mpeg Noise FilterHdmi Black Level Film ModeDynamic Backlight Normal / LowMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Reset PicturePicture Off Menu m → Picture → Picture Off → Enter EMenu m → Sound → Sound Mode → Enter E Sound ModeĐiều chỉnh âm thanh SoundMenu m → Sound → Sound Effect → Enter E Sound EffectDTS TruSurround HD Off / On DTS TruDialog Off / OnSpeaker Settings Menu m → Sound → Speaker Settings → Enter EAuto Volume Off / Normal / Night Menu m → Sound → Additional Settings → Enter E Additional SettingsDTV Audio Level Dolby Digital CompMenu m → Sound → Reset Sound → Enter E Reset SoundAuto Tuning Auto TuningMenu m → Broadcasting → Auto Tuning → Enter E BroadcastingHủ̉y Auto Tuning Auto TuningMenu m → Broadcasting → Auto Tuning → Cable Search Option → Cable Search OptionAerial Menu m → Broadcasting → Aerial → Enter EAir / Cable Channel List SortingMode Quick Navigation GuideSchedule Manager Menu m → Broadcasting → Guide → Enter EMenu m → Broadcasting → Schedule Manager → Enter E Schedule ManagerAerial DTV Cable / Cable Repeat Once / Manual / Sat~Sun / Mon~Fri / EverydayXóa/đăng ký́ kênh Edit ChannelXóa kênh Đăng ký́ lạ̣i cá́c kênh đã xóaKhóa/mở khóa cá́c kênh bằ̀ng mậ̣t khẩ̉u Chỉ̉nh sửa kênh đã đăng ký́Tên tùy chọn Hoạt động Khóa kênhTạ̣o danh sá́ch kênh yêu thí́ch Edit FavouritesThêm kênh hiệ̣n tạ̣i và̀o danh sá́ch kênh yêu thí́ch Thêm nhiề̀u kênh và̀o danh sá́ch kênh yêu thí́chXem cá́c kênh đượ̣c lưu trong danh sá́ch kênh yêu thí́ch Chỉ̉nh sửa danh sá́ch kênh yêu thí́chXóa cá́c kênh khỏ̉i danh sá́ch kênh yêu thí́ch Thay đổi thứ tự̣ cá́c kênh trong danh sá́ch kênh yêu thí́chSao chép cá́c kênh giữ̃a cá́c danh sá́ch kênh yêu thí́ch Đổi tên danh sá́ch kênh yêu thí́chManual Tuning Channel SettingsChannel Settings When Aerial Source đượ̣c đặ̣t thà̀nh Air hoặ̣c CableFine Tune Subtitle SubtitlePrimary Subtitle Secondary SubtitleAudio Language Audio OptionsAudio Format Audio DescriptionMenu m → Broadcasting → Programme Rating Lock → Enter E Programme Rating LockTeletext Language Teletext LanguagePrimary Teletext Secondary TeletextChannel Lock Menu m → Broadcasting → Channel Lock → Enter EOn / Off Menu m → Network → Network Settings → Enter E Network SettingsNetwork Network StatusĐi tớ́i Menu m → Network → Network Settings Network Settings Không dâyThiết lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dây Kêt nôi vơi Mạng không dâyThiết lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dây Xem Giá tri kêt nôi nạngCách thiêt lập thủ công Cách thiêt lập bằng Wpspbc WpspbcSoft AP Wi-Fi Hotspot Menu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Wi-Fi DirectAllShare Settings Device NameSư dung chưc năng AllShare Play Source List ApplicationsEdit Name InformationPhá́t nộ̣i dung từ bộ̣ nhớ trong hoặ̣c USB MagicInfoPhá́t nộ̣i dung trên thiết bị di độ̣ng hoặ̣c PC ApplicationsSchedule Tính năng khả dung trong trang MagicInfoCá́c mục trì̀nh đơn Options trong mà̀n hì̀nh MagicInfo Settings Sử dụng MagicInfo Express Content Creator MagicInfo Express Content CreatorQuả̉n lý́ mẫu Quả̉n lý́ lịch trì̀nhPhát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Hệ thông và đinh dạng tệp Thiêt bi tương thích vơi chưc năng phát phương tiệnKêt nôi thiêt bi USB Sư dung thiêt bi USBTháo thiêt bi USB Tháo thiêt bi USB khỏi SourceTên tùy chọn Hoạt động Photos Videos Music Muc menu trong trang danh sách nội dung phương tiệnSlide Show EncodingPicture Mode Thay đổi Picture Mode Sound Mode Slideshow SettingsPrevious / Next Start Slide Show / Stop Slide Show100 101 RepeatShuffle Phụ đề̀ 102Đinh dạng tệp hình ảnh tương thích Bên ngoàiĐinh dạng tệp nhạc được hỗ trợ 103Các đinh dạng video được hỗ trợ Phân mơ rộng tệp104 Hình Mbps FpsAudio Codec 105 Cà̀i đặ̣t ban đầu Setup SetupSystem 106Auto Power Off Network SettingsSetup Complete 107Menu Language 108Menu m → System → Menu Language → Enter E 109 Multi ControlĐặt câu hình thiêt đặt cho Multi Control Multi ControlTime Clock Mode110 ClockOn Timer Sleep TimerOn Timer1 ~ On Timer7 111Off Timer 112Holiday Management On Timer MagicInfo On/Off TimerOff Timer 113Eco Solution Eco Solution114 Energy SavingAuto Power Off No Signal Power Off115 Off / 15 min / 30 min / 60 min116 Auto Protection TimeMenu m → System → Auto Protection Time → Enter E Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hours117 Screen Burn ProtectionPixel Shift Screen Burn ProtectionTimer Timer118 119 Start TimeEnd Time Immediate display 120Side Grey Off / Pixel / Rolling bar / Fading screen121 TickerTicker TickerSource AutoSwitch Source AutoSwitch SettingsSource AutoSwitch Settings 122Auto Power Game ModeSafety Lock GeneralButton Lock 124USB Auto Play Lock Standby Control125 Source OSD Off / On No Signal OSD Off / OnLamp Schedule OSD DisplayChange PIN 126Menu m → System → Change PIN → Enter E Clone Product Reset System127 Clone ProductMenu m → System → Reset All → Enter E Reset AllDivX Video On Demand 128Update now Software UpdateSupport Contact Samsung130 Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cốKiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số131 Not Optimum Mode được hiển thiKiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Vấn đề̀ về̀ lắp đặ̣t chế độ̣ PCĐiều chỉnh Brightness và Contrast 132Và̀ Sharpness 133Đổi Sound Mode 134Vấn đề̀ về̀ âm thanh Vấn đề̀ với điều khiển tư xa 135Vấn đề̀ với thiết bị nguồn Sự̣ cố khá́cKhông có âm thanh trong chế độ̣ Hdmi 136Hỏi & Đáp 137Câu hỏ̉i Trả̉ lời 138 Thông sô chung Các thông số kỹ̃ thuậ̣t139 Tên môđen140 141 Lượ̣ng tiêu thụ điệ̣n năngVậ̣n hà̀nh bì̀nh thường Tắt nguồn Đánh giá Phô biên Tôi đa142 Cá́c chế độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trước143 144 Phu lucKhông phải lỗi sản phẩm Hỏng hoc sản phẩm do lỗi của khách hàngChất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu 145Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?Tránh hiện tượng lưu ảnh 146147 Licence148 Thuậ̣t ngữ̃
Related manuals
Manual 149 pages 47.81 Kb Manual 2 pages 9.87 Kb