Samsung LH75DMEPLGC/XY manual Reset Picture, 104, Menu m → Picture → Picture Off → Enter E

Page 104

Picture Off

MENU m Picture Picture Off ENTER E

Picture

Picture Off

-- Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.

Reset Picture

MENU m Picture Reset Picture ENTER E

Picture

Reset Picture

-- Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.

Chọn Picture Off sẽ tắt màn hình. Âm lượng không tắt.

Để bật màn hình, nhấn bất kỳ nút nào không phải là nút âm lượng.

Đặ̣t lạ̣i chế́ độ̣ hì̀nh ả̉nh hiệ̣n tạ̣i củ̉a bạ̣n về̀ cà̀i đặ̣t mặ̣c định.

104

Image 104
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh Network Cac thông số kỹ̃ thuậ̣t Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnLưu ý an toàn Làm sạchBiểu tượng Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Và có thể gây ra thương tich Không đặt vật nặng lên sản phẩmChuẩ̉n bị Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀nCá́c thà̀nh phầ̀n Không đượ̣c hỗ trợ̣ Đượ̣c hỗ trợ̣ DM75ECá́c linh kiệ̣n Pa-nen điều khiểnPhim pa-nen Nút Mô tảPower off ReturnTrình đơn điều khiển ReturnMặt sau Cổng Mô tảMạ̣ng đượ̣c bá́n riêng RJ45Hdmi in 1 / Hdmi Mặt sau Menu → System → Power Control → Network Standby → On Plug In Module được bán riêngKhó́a chố́ng trộ̣m Để̉ khó́a thiế́t bị khó́a chố́ng trộ̣mLogo miế́ng đệ̣m Thay đôi nguồn vào Điề̀u khiể̉n từ xaBật nguồn sản phẩm Điề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ng PC, DVI, Hdmi hoặc DisplayPort Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xaDụng thường xuyên Kết nối Sư dung Cáp Stereo IR được Bán riêng Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣t Gó́c nghiêng và̀ xoayThông gió́ Lắ́p đặ̣t trên Tường thẳ̉ng đứ́ngHình 1.2 Nhìn từ bên Hình 1.3 Nhìn từ bên Lắ́p đặ̣t trên Tường có́ vế́t lõmNhìn chính diện Sử dụng NẮ́P GIẮ́C CẮ́M ――Cá́c mẫu DM65E và̀ DM75E không đượ̣c hỗ trợ̣Lắp đặt giá treo tương Lắp đặt giá treo tươngChuẩn bi trươc khi lắp đặt giá treo tương Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tương Vesa Điều khiển tư xa RS232C Kế́t nố́i cá́pCáp RS232C Chốt Tín hiệuCá́p mạ̣ng LAN Số chốt Mau chuẩn Tín hiệuLoại cổng Rx ĐựcCáp LAN trực tiêp PC đên HUB Cáp LAN chéo PC đên PCBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tín hiệ̣uKế́t nố́i Kết nốiCá́c mã̃ điề̀u khiể̉n Xem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển LệnhĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ngĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀o Cà̀i đặ̣t nguồ̀n tín hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input SourceScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm NakĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiể̉n kich thươc màn hìnhAuto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c Ack Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIPXem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFFCà̀i đặ̣t tường video Set Video Wall Mode Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video WallKhó́a an toà̀n Full NaturalBậ̣t Tường Video Điể̉u khiể̉n người dù̀ng Tường VideoCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tường Video WallOn Giố́ng như trên NakMẫ̃u Tường Video TắtMẫ̃u Tường Video 10x10 1 ~ Số́ thứ tự̣ Dữ̃ liệuKế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồ̀n Trước khi kế́t nố́iNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i sử dụng cá́p D-SUB Loại analogKế́t nố́i sử dụng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuậ̣t số́ Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVISound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Pcdvi System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh OffThận trọng khi sư dung DP Kế́t nố́i sử dụng cá́p HdmiKế́t nố́i sử dụng cá́p DP Kết nối màn hình ngoài Kết nối bằng cáp thành phần Kết nối vơi thiết bi videoKế́t nố́i sử dụng cá́p AV ――Sound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Avhdmi ――System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh OnKết nối vơi Hệ thống âm thanh Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080pKế́t nố́i với Cá́p LAN Thay đôi Nguồn vào SourceEdit Name InformationSử dụng MDC Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDCGỡ̃ bỏ̉ Xóa chương trinhKết nối vơi MDC Mà̀n hì̀nh Má́y tínhSư dung MDC qua Ethernet Kết nối bằng cáp LAN trực tiếpKết nối bằng cáp LAN chéo Tính năng trên mà̀n hì̀nh chính PlayerPlayer Schedule TemplatePhê duyệt thiết bi được kết nối tư máy chủ Phê duyệt máy chủ LiteCài đặt thơi gian hiện tại Phê duyệt máy chủ Premium Cài đặt thơi gian hiện tại Published Content Network ChannelLocal Channel My TemplatesTên tùy chọn Hoat đông Tinh năng khả dung trong trang PlayerMuc menu trong trang Player Menu Settings của trang Player SettingsInternal / USB / SD Card Full Screen / Original SizeNone Tháo bộ nhơ USB một cách an toànCurrent Time Khi nội dung đang chạyXem chi tiết của nội dung đang chạy Picture Mode Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạyPlaylist MusicTệp mâu và tệp LFD.lfd Đinh dạng tệp tương thich vơi PlayerLich biểu mạng đa khung hình Mts *.divx Nội dungRông têp Hinh Mbps Fps Video Âm thanh Không hô trợ video 3DFlash Power Point Têp mẫu LFDĐinh dạng tệp tương thich vơi Videowall VideoGiơi hạn Khả dungSchedule Tinh năng khả dung trong trang ScheduleMuc menu trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EĐặt cấu hình lich biểu kênh Chỉnh sưa lich biểu kênhTemplate Tinh năng khả dung trong trang TemplateHome → Template → Enter E MarketNhập văn bản Đặt cấu hình nhạc nền/hình ảnh nềnChọ̣n cửa sổ Edit Text để̉ nhậ̣p văn bả̉n Scroll Chỉ đinh hương/tốc độ cuộn cho thông báoSave Cancel PreviewClone Product Clone ProductHome → Clone Product → Enter E USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệ̣nID Settings ID SettingsDevice ID PC Connection CableVideo Wall Apply toVideo Wall Home → Video Wall → Enter EVideo Wall Horizontal x VerticalScreen Position FormatNetwork Status Network StatusKiể̉m tra mạ̣ng và̀ kế́t nố́i Internet hiệ̣n tạ̣i Home → Network Status → Enter EPicture Mode Picture ModeOn/Off Timer On TimerOn/Off Timer Home → On/Off Timer → Enter EOff Timer Holiday ManagementMore settings More settingsTicker TickerURL Launcher Home → URL Launcher → Enter EPicture Menu m → Picture → Picture Mode → Enter EĐiều chỉnh màn hình Backlight Contrast Brightness Sharpness Colour Tint G/R Menu m → Picture → Enter EColour Temperature Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter EWhite Balance PointMenu m → Picture → White Balance → Enter E Point Off / OnGamma Calibrated valueMenu m → Picture → Gamma → Enter E Menu m → Picture → Calibrated value → Enter EAdvanced Settings Advanced SettingsRGB Only Mode Dynamic ContrastBlack Tone Flesh ToneDigital Clean View Off Mpeg Noise Filter Hdmi Black Level Film Mode Off Motion Plus Dynamic BacklightPicture Options Picture OptionsDigital Clean View Nế́u Picture Mode đượ̣c đặ̣t thà̀nh TextColour Tone Mpeg Noise FilterFilm Mode Colour Tone Off Digital Clean View Mpeg Noise FilterHdmi Black Level Auto / Low / NormalFilm Mode Off Motion PlusDynamic Backlight Dynamic Backlight Off· Position Resolution Off Picture Size100 Picture SizeResolution Off 101Position Zoom/PositionĐộ̣ phân giả̉i sẵn có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768 Resolution102 103 Auto AdjustmentPC Screen Adjustment Reset Picture Menu m → Picture → Reset Picture → Enter EPicture Off 104OnScreen Display 105Cài đặt PIP OnScreen Display106 PIPSource Content Orientation Display Orientation107 Onscreen Menu OrientationScreen Protection 108Auto Protection Time Screen Burn ProtectionScreen Burn Protection Timer109 Pixel Shift Timer 110Immediate display Side GreyMessage Display 111Reset OnScreen Display Menu Language112 Menu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter ESound Mode Điều chỉnh âm thanh113 SoundSound Effect 114Virtual Surround Dialog ClarityHdmi Sound Sound on Video Call115 Menu m → Sound → Hdmi Sound → Enter ESpeaker Settings Dolby Digital Comp116 Sound Output117 Auto VolumeReset Sound Network Settings Network118 Network type119 Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Có́ dâyKết nối vơi Mạng có dây Bên dươiNetwork Settings tự̣ độ̣ng Có́ dây Network Settings thủ̉ công Có́ dâyĐặ̣t Network type thà̀nh Wired từ trang Network Settings 120Đặ̣t Network type thà̀nh Wireless từ trang Network Settings 121Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Không dây Thiế́t lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dâyConnection are setup and ready to use. xuất hiện 122Thiế́t lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dây Hai lần123 Cách thiết lập bằng WpspbcWi-Fi Direct Multimedia Device SettingsMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Menu m → Network → Multimedia Device Settings → Enter E125 Server Network SettingsScreen Mirroring User Input / SignageDisplay 1 ~ Device Name126 127 AccessibilitySystem Setup Accessibility128 Cà̀i đặ̣t ban đầ̀u SystemDevice Name 129Play via MagicInfo / URL Launcher Admin Menu Lock Touch Control130 Touch Control LockSleep Timer Power On DelayTime 131Auto Source Switching 132Power Control Auto Power OnPC module power Max. Power SavingPower Button Auto Power On Off PC module power Max. Power Saving134 Standby ControlEco Solution 135Energy Saving Eco SensorTemperature Control No Signal Power OffAuto Power Off 136Keyboard Settings Device Manager137 Device ManagerMouse Settings Keyboard Settings138 Select MousePointer Settings 139Pointer Size Pointer SpeedPlay via Change PIN140 Menu m → System → Play via → Enter ESafety Lock Security141 Button LockSafety Lock Off · Power On Button Button Lock 142USB Auto Play Lock Mobile Connection LockGeneral 143Smart Security GeneralSmart Security 144BD Wise 145 Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+ Mô tả146 Anynet+ HDMI-CECAuto Turn Off Search for DevicesSự cố Giải pháp có thê 147Xư lý sự cố đối vơi Anynet+ 148 Sự cốGame Mode 149Hdmi Hot Plug DivX Video On Demand150 Reset SystemMenu m → System → Reset System → Enter E Software Update Update nowAuto update Hô trợMenu m → Support → Contact Samsung → Enter E Contact Samsung152 Go to Home 153154 Reset All Menu m → Support → Reset All → Enter E155 SupportUSB HDD lơn hơn 2TB không được hô trợ Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện156 Hệ thống và đinh dạng tệp 157Thiết bi tương thich vơi chức năng phát phương tiện 158 Sư dung thiết bi USBKết nối thiết bi USB Tháo thiết bi USB159 Phát nội dung phương tiện tư PC/thiết bi di độngPhê duyệt kết nối PC/thiết bi di động Chọn Network tư Source. Menu Network Device hiện ra160 Khi được kết nối vơi mạng gia đình DlnaSource → Source → USB FilterTên tùy chọn Hoat đông Photos Videos Music 161Muc menu trong trang danh sách nội dung phương tiện Các nút và tinh năng khả dung trong khi phát lại ảnh 162163 164 Tạm dưng hoặc phát nhạcShuffle Bậ̣t hoặ̣c tắ́t chế́ độ̣ phát lại ngâu nhiên165 Phụ đề̀Độ phân giải hình ảnh được hô trợ Bên ngoai166 Đinh dạng tệp nhạc được hô trợCác đinh dạng video được hô trợ Phần mở rông têp Loại Codec Nhận xét167 Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́ 168Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́Not Optimum Mode được hiên thi 169Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Vấn đề về lắp đặ̣t chế độ PC170 Điều chỉnh Brightness và Contrast171 Và̀ SharpnessVấn đề về âm thanh Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Settings thà̀nh Internal172 Vấn đề vớ́i thiết bị nguồn 173Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa 174 Sự̣ cố́ khá́c175 Cả̉m biến IR không hoạt độngỞ chế độ tiết kiệm năng lượ̣ng, khi nguôn đầu vao la DisplayPort, không thê lưu cai đặt man hinh PCCâu hỏi Trả̉ lời Hỏi & Đáp176 Bios Setup trên PC 177Làm thế nào để cài đặ̣t chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng? Trên má́y tínhCác thông số́ kỹ̃ thuậ̣t Thông số chung178 Tên môđen179 Loại 65 64,5 inch / 163 cm Loại 75 74,5 inch / 189 cm1428,48 mm H x 803,52 mm 1650,24 mm H x 928,26 mm Loại 40 40,0 inch / 101 cm Loại 48 47,6 inch / 121 cm180 Nguồn điệnCác yếu tố môi Vận hành TrườngDH40E / DH48E / DH55E Cá́c chế́ độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trước181 182 Phu luc 183Không phải lôi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lôi của khách hàng184 Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưuNgăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?185 Tránh hiện tượng lưu ảnhDTS, Inc. All Rights Reserved License186 Thuậ̣t ngữ̃ 187
Related manuals
Manual 2 pages 24.71 Kb Manual 189 pages 41.84 Kb Manual 106 pages 12.52 Kb Manual 2 pages 2.85 Kb Manual 2 pages 13.62 Kb Manual 131 pages 8.21 Kb Manual 131 pages 60.72 Kb