Contents
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng
Mục lục
Điều chỉnh
Network
Cac thông số kỹ̃ thuậ̣t
Bản quyền
Trươc khi sư dung sản phẩm
Thận trọng
Lưu ý an toàn
Làm sạch
Biểu tượng
Điện và an toàn
Lưu trữ
Cài đặt
Samsung
Hoạt động
Hoặc các công vào/ra
Không đặt vật nặng lên sản phẩm
Và có thể gây ra thương tich
Không đượ̣c hỗ trợ̣ Đượ̣c hỗ trợ̣ DM75E
Chuẩ̉n bị
Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n
Cá́c thà̀nh phầ̀n
Nút Mô tả
Cá́c linh kiệ̣n
Pa-nen điều khiển
Phim pa-nen
Return
Power off
Return
Trình đơn điều khiển
RJ45
Mặt sau
Cổng Mô tả
Mạ̣ng đượ̣c bá́n riêng
Hdmi in 1 / Hdmi
Mặt sau
Để̉ khó́a thiế́t bị khó́a chố́ng trộ̣m
Menu → System → Power Control → Network Standby → On
Plug In Module được bán riêng
Khó́a chố́ng trộ̣m
Logo miế́ng đệ̣m
Thay đôi nguồn vào
Điề̀u khiể̉n từ xa
Bật nguồn sản phẩm Điề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ng
PC, DVI, Hdmi hoặc DisplayPort
Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xa
Dụng thường xuyên
Kết nối Sư dung Cáp Stereo IR được Bán riêng
Lắ́p đặ̣t trên Tường thẳ̉ng đứ́ng
Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣t
Gó́c nghiêng và̀ xoay
Thông gió́
Hình 1.2 Nhìn từ bên Hình 1.3 Nhìn từ bên
Lắ́p đặ̣t trên Tường có́ vế́t lõm
Nhìn chính diện
――Cá́c mẫu DM65E và̀ DM75E không đượ̣c hỗ trợ̣
Sử dụng NẮ́P GIẮ́C CẮ́M
Lắp đặt giá treo tương
Lắp đặt giá treo tương
Chuẩn bi trươc khi lắp đặt giá treo tương
Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tương Vesa
Chốt Tín hiệu
Điều khiển tư xa RS232C
Kế́t nố́i cá́p
Cáp RS232C
Đực
Cá́p mạ̣ng LAN
Số chốt Mau chuẩn Tín hiệu
Loại cổng Rx
Tín hiệ̣u
Cáp LAN trực tiêp PC đên HUB
Cáp LAN chéo PC đên PC
Bộ̣ kế́t nố́i RJ45
Kết nối
Kế́t nố́i
Lệnh
Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉n
Xem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n
Điề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển
Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ng
Điể̉u khiể̉n nguồ̀n
Cà̀i đặ̣t nguồ̀n tín hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source
Điể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀o
Điề̀u khiể̉n kich thươc màn hình
Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm
Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Nak
Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh
Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFF
Auto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c Ack
Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP
Xem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status
Full Natural
Cà̀i đặ̣t tường video Set Video Wall Mode
Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall
Khó́a an toà̀n
WallOn Giố́ng như trên Nak
Bậ̣t Tường Video
Điể̉u khiể̉n người dù̀ng Tường Video
Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tường Video
Tắt
Mẫ̃u Tường Video
Số́ thứ tự̣ Dữ̃ liệu
Mẫ̃u Tường Video 10x10 1 ~
Kế́t nố́i sử dụng cá́p D-SUB Loại analog
Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồ̀n
Trước khi kế́t nố́i
Nhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i
System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh Off
Kế́t nố́i sử dụng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuậ̣t số́
Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI
Sound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Pcdvi
Thận trọng khi sư dung DP
Kế́t nố́i sử dụng cá́p Hdmi
Kế́t nố́i sử dụng cá́p DP
Kết nối màn hình ngoài
Kết nối bằng cáp thành phần
Kết nối vơi thiết bi video
Kế́t nố́i sử dụng cá́p AV
――System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh On
――Sound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Avhdmi
Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p
Kết nối vơi Hệ thống âm thanh
Kế́t nố́i với Cá́p LAN
Information
Thay đôi Nguồn vào
Source
Edit Name
Xóa chương trinh
Sử dụng MDC
Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC
Gỡ̃ bỏ̉
Mà̀n hì̀nh Má́y tính
Kết nối vơi MDC
Kết nối bằng cáp LAN trực tiếp
Sư dung MDC qua Ethernet
Kết nối bằng cáp LAN chéo
Schedule Template
Tính năng trên mà̀n hì̀nh chính
Player
Player
Phê duyệt máy chủ Lite
Phê duyệt thiết bi được kết nối tư máy chủ
Cài đặt thơi gian hiện tại
Phê duyệt máy chủ Premium
Cài đặt thơi gian hiện tại
My Templates
Published Content
Network Channel
Local Channel
Tên tùy chọn Hoat đông
Tinh năng khả dung trong trang Player
Muc menu trong trang Player
Full Screen / Original Size
Menu Settings của trang Player
Settings
Internal / USB / SD Card
Tháo bộ nhơ USB một cách an toàn
None
Current Time
Khi nội dung đang chạy
Xem chi tiết của nội dung đang chạy
Music
Picture Mode
Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy
Playlist
Tệp mâu và tệp LFD.lfd
Đinh dạng tệp tương thich vơi Player
Lich biểu mạng đa khung hình
Mts *.divx
Nội dung
Rông têp Hinh Mbps Fps
Không hô trợ video 3D
Video Âm thanh
Flash Power Point
LFD
Têp mẫu
Video
Đinh dạng tệp tương thich vơi Videowall
Khả dung
Giơi hạn
Home → Schedule → Enter E
Schedule
Tinh năng khả dung trong trang Schedule
Muc menu trong trang Schedule
Chỉnh sưa lich biểu kênh
Đặt cấu hình lich biểu kênh
Market
Template
Tinh năng khả dung trong trang Template
Home → Template → Enter E
Scroll Chỉ đinh hương/tốc độ cuộn cho thông báo
Nhập văn bản
Đặt cấu hình nhạc nền/hình ảnh nền
Chọ̣n cửa sổ Edit Text để̉ nhậ̣p văn bả̉n
Preview
Save Cancel
USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệ̣n
Clone Product
Clone Product
Home → Clone Product → Enter E
PC Connection Cable
ID Settings
ID Settings
Device ID
Home → Video Wall → Enter E
Video Wall
Apply to
Video Wall
Format
Video Wall
Horizontal x Vertical
Screen Position
Home → Network Status → Enter E
Network Status
Network Status
Kiể̉m tra mạ̣ng và̀ kế́t nố́i Internet hiệ̣n tạ̣i
Picture Mode
Picture Mode
Home → On/Off Timer → Enter E
On/Off Timer
On Timer
On/Off Timer
Holiday Management
Off Timer
Ticker
More settings
More settings
Ticker
Home → URL Launcher → Enter E
URL Launcher
Picture
Menu m → Picture → Picture Mode → Enter E
Điều chỉnh màn hình
Menu m → Picture → Enter E
Backlight Contrast Brightness Sharpness Colour Tint G/R
Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter E
Colour Temperature
Point Off / On
White Balance
Point
Menu m → Picture → White Balance → Enter E
Menu m → Picture → Calibrated value → Enter E
Gamma
Calibrated value
Menu m → Picture → Gamma → Enter E
Advanced Settings
Advanced Settings
Flesh Tone
RGB Only Mode
Dynamic Contrast
Black Tone
Picture Options
Digital Clean View Off Mpeg Noise Filter Hdmi Black Level
Film Mode Off Motion Plus Dynamic Backlight
Picture Options
Mpeg Noise Filter
Digital Clean View
Nế́u Picture Mode đượ̣c đặ̣t thà̀nh Text
Colour Tone
Auto / Low / Normal
Film Mode
Colour Tone Off Digital Clean View Mpeg Noise Filter
Hdmi Black Level
Dynamic Backlight Off
Film Mode Off
Motion Plus
Dynamic Backlight
Picture Size
· Position Resolution Off
Picture Size
100
Zoom/Position
Resolution Off
101
Position
Độ̣ phân giả̉i sẵn có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768
Resolution
102
103
Auto Adjustment
PC Screen Adjustment
104
Reset Picture
Menu m → Picture → Reset Picture → Enter E
Picture Off
OnScreen Display
OnScreen Display
105
Cài đặt PIP
PIP
106
Onscreen Menu Orientation
Source Content Orientation
Display Orientation
107
Screen Burn Protection
Screen Protection
108
Auto Protection Time
Screen Burn Protection
Timer
109
Side Grey
Pixel Shift Timer
110
Immediate display
111
Message Display
Menu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter E
Reset OnScreen Display
Menu Language
112
Sound
Sound Mode
Điều chỉnh âm thanh
113
Dialog Clarity
Sound Effect
114
Virtual Surround
Menu m → Sound → Hdmi Sound → Enter E
Hdmi Sound
Sound on Video Call
115
Sound Output
Speaker Settings
Dolby Digital Comp
116
117
Auto Volume
Reset Sound
Network type
Network Settings
Network
118
Bên dươi
119
Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Có́ dây
Kết nối vơi Mạng có dây
120
Network Settings tự̣ độ̣ng Có́ dây
Network Settings thủ̉ công Có́ dây
Đặ̣t Network type thà̀nh Wired từ trang Network Settings
Thiế́t lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dây
Đặ̣t Network type thà̀nh Wireless từ trang Network Settings
121
Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Không dây
Hai lần
Connection are setup and ready to use. xuất hiện
122
Thiế́t lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dây
Cách thiết lập bằng Wpspbc
123
Menu m → Network → Multimedia Device Settings → Enter E
Wi-Fi Direct
Multimedia Device Settings
Menu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E
125
Server Network Settings
Screen Mirroring
User Input / SignageDisplay 1 ~
Device Name
126
127
Accessibility
System
Cà̀i đặ̣t ban đầ̀u System
Setup
Accessibility
128
Device Name
129
Play via MagicInfo / URL Launcher
Touch Control Lock
Admin Menu Lock
Touch Control
130
131
Sleep Timer
Power On Delay
Time
132
Auto Source Switching
Max. Power Saving
Power Control
Auto Power On
PC module power
Standby Control
Power Button
Auto Power On Off PC module power Max. Power Saving
134
Eco Sensor
Eco Solution
135
Energy Saving
136
Temperature Control
No Signal Power Off
Auto Power Off
Device Manager
Keyboard Settings
Device Manager
137
Select Mouse
Mouse Settings
Keyboard Settings
138
Pointer Speed
Pointer Settings
139
Pointer Size
Menu m → System → Play via → Enter E
Play via
Change PIN
140
Button Lock
Safety Lock
Security
141
Mobile Connection Lock
Safety Lock Off · Power On Button Button Lock
142
USB Auto Play Lock
General
General
143
Smart Security
Smart Security
144
BD Wise
Menu Anynet+ Mô tả
145
Anynet+ HDMI-CEC
Anynet+ HDMI-CEC
Search for Devices
146
Anynet+ HDMI-CEC
Auto Turn Off
Sự cố Giải pháp có thê
147
Xư lý sự cố đối vơi Anynet+
Sự cố
148
DivX Video On Demand
Game Mode
149
Hdmi Hot Plug
150
Reset System
Menu m → System → Reset System → Enter E
Hô trợ
Software Update
Update now
Auto update
Menu m → Support → Contact Samsung → Enter E
Contact Samsung
152
153
Go to Home
154
Support
Reset All
Menu m → Support → Reset All → Enter E
155
USB HDD lơn hơn 2TB không được hô trợ
Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện
156
Hệ thống và đinh dạng tệp
157
Thiết bi tương thich vơi chức năng phát phương tiện
Tháo thiết bi USB
158
Sư dung thiết bi USB
Kết nối thiết bi USB
Chọn Network tư Source. Menu Network Device hiện ra
159
Phát nội dung phương tiện tư PC/thiết bi di động
Phê duyệt kết nối PC/thiết bi di động
Filter
160
Khi được kết nối vơi mạng gia đình Dlna
Source → Source → USB
Tên tùy chọn Hoat đông Photos Videos Music
161
Muc menu trong trang danh sách nội dung phương tiện
162
Các nút và tinh năng khả dung trong khi phát lại ảnh
163
Bậ̣t hoặ̣c tắ́t chế́ độ̣ phát lại ngâu nhiên
164
Tạm dưng hoặc phát nhạc
Shuffle
Bên ngoai
165
Phụ đề̀
Độ phân giải hình ảnh được hô trợ
Phần mở rông têp Loại Codec Nhận xét
166
Đinh dạng tệp nhạc được hô trợ
Các đinh dạng video được hô trợ
167
Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́
Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́
168
Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m
Vấn đề về lắp đặ̣t chế độ PC
Not Optimum Mode được hiên thi
169
Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây
Điều chỉnh Brightness và Contrast
170
Và̀ Sharpness
171
Vấn đề về âm thanh
Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Settings thà̀nh Internal
172
Vấn đề vớ́i thiết bị nguồn
173
Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa
Sự̣ cố́ khá́c
174
DisplayPort, không thê lưu cai đặt man hinh PC
175
Cả̉m biến IR không hoạt động
Ở chế độ tiết kiệm năng lượ̣ng, khi nguôn đầu vao la
Câu hỏi Trả̉ lời
Hỏi & Đáp
176
Trên má́y tính
Bios Setup trên PC
177
Làm thế nào để cài đặ̣t chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng?
Tên môđen
Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t
Thông số chung
178
Loại 40 40,0 inch / 101 cm Loại 48 47,6 inch / 121 cm
179
Loại 65 64,5 inch / 163 cm Loại 75 74,5 inch / 189 cm
1428,48 mm H x 803,52 mm 1650,24 mm H x 928,26 mm
Trường
180
Nguồn điện
Các yếu tố môi Vận hành
DH40E / DH48E / DH55E
Cá́c chế́ độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trước
181
182
Hỏng hóc sản phẩm do lôi của khách hàng
Phu luc
183
Không phải lôi sản phẩm
Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?
184
Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu
Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh
Tránh hiện tượng lưu ảnh
185
DTS, Inc. All Rights Reserved
License
186
187
Thuậ̣t ngữ̃