Samsung LH40DBEPLGC/XY manual Network Channel, Local Channel, Published Content, My Templates

Page 61

Player

 

 

 

 

 

 

Device : All

 

Content : All

 

Sort by : File Name

Options

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Browse and play content stored on the selected device.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1 / 4 item(s)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

No channels

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Network Channel

My Templates

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

No channels

Local Channel

Published Content

-- Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.

Network Channel

Phát nội dung, mâu và lich biểu được đặt cấu hình trên máy chủ.

•• Bạn có thể xem liệu máy chủ có được kết nối (phê duyệt) không trên màn hình menu Player.

Để xem liệu máy chủ có được kết nối không khi Network Channel đang chạy, hãy nhấn INFO trên điều khiển tư xa.

1 Chọn Network Channel tư menu Player.

――Thông báo No channels sẽ xuất hiện nếu không có kênh nào được đăng ký trong Network Channel.

2 Network Channel sẽ chạy.

Local Channel

Phá́t lịch biể̉u hoặ̣c kênh đã̃ đượ̣c định cấ́u hì̀nh trong sả̉n phẩ̉m.

1 Chọn Local Channel tư menu Player.

――Thông báo No channels sẽ xuất hiện nếu không có kênh nào được đăng ký trong Local Channel.

2 Local Channel sẽ chạy.

Published Content

Phá́t mẫu đượ̣c lưu trữ̃ trên thiế́t bị USB đã̃ đượ̣c kế́t nố́i.

――Tính năng Published Content chỉ̉ xuấ́t hiệ̣n khi thiế́t bị USB có́ chứ́a mẫu đượ̣c kế́t nố́i. ――Phá́t nộ̣i dung đã̃ đượ̣c lậ̣p lịch biể̉u.

My Templates

Phá́t mẫu trong My Templates đượ̣c lưu trữ̃ trong bộ̣ nhớ trong củ̉a sả̉n phẩ̉m.

61

Image 61
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh Network Cac thông số kỹ̃ thuậ̣t Bản quyền Trươc khi sư dung sản phẩmLàm sạch Lưu ý an toànBiểu tượng Thận trọngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Không đặt vật nặng lên sản phẩm Và có thể gây ra thương tichKiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Chuẩ̉n bịCá́c thà̀nh phầ̀n Không đượ̣c hỗ trợ̣ Đượ̣c hỗ trợ̣ DM75EPa-nen điều khiển Cá́c linh kiệ̣nPhim pa-nen Nút Mô tảReturn Power offTrình đơn điều khiển ReturnCổng Mô tả Mặt sauMạ̣ng đượ̣c bá́n riêng RJ45Hdmi in 1 / Hdmi Mặt sau Plug In Module được bán riêng Menu → System → Power Control → Network Standby → OnKhó́a chố́ng trộ̣m Để̉ khó́a thiế́t bị khó́a chố́ng trộ̣mLogo miế́ng đệ̣m Bật nguồn sản phẩm Điề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ng Điề̀u khiể̉n từ xaThay đôi nguồn vào Dụng thường xuyên Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xaPC, DVI, Hdmi hoặc DisplayPort Kết nối Sư dung Cáp Stereo IR được Bán riêng Gó́c nghiêng và̀ xoay Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣tThông gió́ Lắ́p đặ̣t trên Tường thẳ̉ng đứ́ngNhìn chính diện Lắ́p đặ̣t trên Tường có́ vế́t lõmHình 1.2 Nhìn từ bên Hình 1.3 Nhìn từ bên ――Cá́c mẫu DM65E và̀ DM75E không đượ̣c hỗ trợ̣ Sử dụng NẮ́P GIẮ́C CẮ́MChuẩn bi trươc khi lắp đặt giá treo tương Lắp đặt giá treo tươngLắp đặt giá treo tương Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tương Vesa Kế́t nố́i cá́p Điều khiển tư xa RS232CCáp RS232C Chốt Tín hiệuSố chốt Mau chuẩn Tín hiệu Cá́p mạ̣ng LANLoại cổng Rx ĐựcCáp LAN chéo PC đên PC Cáp LAN trực tiêp PC đên HUBBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tín hiệ̣uKết nối Kế́t nố́iXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển LệnhĐiề̀u khiể̉n âm lượ̣ng Điể̉u khiể̉n nguồ̀nCà̀i đặ̣t nguồ̀n tín hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source Điể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀oScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩmĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiể̉n kich thươc màn hìnhĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP Auto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c AckXem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFFĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall Cà̀i đặ̣t tường video Set Video Wall ModeKhó́a an toà̀n Full NaturalĐiể̉u khiể̉n người dù̀ng Tường Video Bậ̣t Tường VideoCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tường Video WallOn Giố́ng như trên NakTắt Mẫ̃u Tường VideoSố́ thứ tự̣ Dữ̃ liệu Mẫ̃u Tường Video 10x10 1 ~Trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồ̀nNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i sử dụng cá́p D-SUB Loại analogKế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Kế́t nố́i sử dụng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuậ̣t số́Sound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Pcdvi System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh OffKế́t nố́i sử dụng cá́p DP Kế́t nố́i sử dụng cá́p HdmiThận trọng khi sư dung DP Kết nối màn hình ngoài Kế́t nố́i sử dụng cá́p AV Kết nối vơi thiết bi videoKết nối bằng cáp thành phần ――System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh On ――Sound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh AvhdmiSư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kết nối vơi Hệ thống âm thanhKế́t nố́i với Cá́p LAN Source Thay đôi Nguồn vàoEdit Name InformationCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Sử dụng MDCGỡ̃ bỏ̉ Xóa chương trinhMà̀n hì̀nh Má́y tính Kết nối vơi MDCKết nối bằng cáp LAN trực tiếp Sư dung MDC qua EthernetKết nối bằng cáp LAN chéo Player Tính năng trên mà̀n hì̀nh chínhPlayer Schedule TemplatePhê duyệt máy chủ Lite Phê duyệt thiết bi được kết nối tư máy chủCài đặt thơi gian hiện tại Phê duyệt máy chủ Premium Cài đặt thơi gian hiện tại Network Channel Published ContentLocal Channel My TemplatesMuc menu trong trang Player Tinh năng khả dung trong trang PlayerTên tùy chọn Hoat đông Settings Menu Settings của trang PlayerInternal / USB / SD Card Full Screen / Original SizeTháo bộ nhơ USB một cách an toàn NoneXem chi tiết của nội dung đang chạy Khi nội dung đang chạyCurrent Time Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy Picture ModePlaylist MusicLich biểu mạng đa khung hình Đinh dạng tệp tương thich vơi PlayerTệp mâu và tệp LFD.lfd Rông têp Hinh Mbps Fps Nội dungMts *.divx Không hô trợ video 3D Video Âm thanhFlash Power Point LFD Têp mẫuVideo Đinh dạng tệp tương thich vơi VideowallKhả dung Giơi hạnTinh năng khả dung trong trang Schedule ScheduleMuc menu trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EChỉnh sưa lich biểu kênh Đặt cấu hình lich biểu kênhTinh năng khả dung trong trang Template TemplateHome → Template → Enter E MarketĐặt cấu hình nhạc nền/hình ảnh nền Nhập văn bảnChọ̣n cửa sổ Edit Text để̉ nhậ̣p văn bả̉n Scroll Chỉ đinh hương/tốc độ cuộn cho thông báoPreview Save CancelClone Product Clone ProductHome → Clone Product → Enter E USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệ̣nID Settings ID SettingsDevice ID PC Connection CableApply to Video WallVideo Wall Home → Video Wall → Enter EHorizontal x Vertical Video WallScreen Position FormatNetwork Status Network StatusKiể̉m tra mạ̣ng và̀ kế́t nố́i Internet hiệ̣n tạ̣i Home → Network Status → Enter EPicture Mode Picture ModeOn Timer On/Off TimerOn/Off Timer Home → On/Off Timer → Enter EHoliday Management Off TimerMore settings More settingsTicker TickerHome → URL Launcher → Enter E URL LauncherĐiều chỉnh màn hình Menu m → Picture → Picture Mode → Enter EPicture Menu m → Picture → Enter E Backlight Contrast Brightness Sharpness Colour Tint G/RMenu m → Picture → Colour Temperature → Enter E Colour TemperaturePoint White BalanceMenu m → Picture → White Balance → Enter E Point Off / OnCalibrated value GammaMenu m → Picture → Gamma → Enter E Menu m → Picture → Calibrated value → Enter EAdvanced Settings Advanced SettingsDynamic Contrast RGB Only ModeBlack Tone Flesh ToneFilm Mode Off Motion Plus Dynamic Backlight Digital Clean View Off Mpeg Noise Filter Hdmi Black LevelPicture Options Picture OptionsNế́u Picture Mode đượ̣c đặ̣t thà̀nh Text Digital Clean ViewColour Tone Mpeg Noise FilterColour Tone Off Digital Clean View Mpeg Noise Filter Film ModeHdmi Black Level Auto / Low / NormalMotion Plus Film Mode OffDynamic Backlight Dynamic Backlight OffPicture Size · Position Resolution Off100 Picture Size101 Resolution OffPosition Zoom/Position102 ResolutionĐộ̣ phân giả̉i sẵn có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768 PC Screen Adjustment Auto Adjustment103 Menu m → Picture → Reset Picture → Enter E Reset PicturePicture Off 104105 OnScreen DisplayCài đặt PIP OnScreen DisplayPIP 106Display Orientation Source Content Orientation107 Onscreen Menu Orientation108 Screen ProtectionAuto Protection Time Screen Burn Protection109 TimerScreen Burn Protection 110 Pixel Shift TimerImmediate display Side Grey111 Message DisplayMenu Language Reset OnScreen Display112 Menu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter EĐiều chỉnh âm thanh Sound Mode113 Sound114 Sound EffectVirtual Surround Dialog ClaritySound on Video Call Hdmi Sound115 Menu m → Sound → Hdmi Sound → Enter EDolby Digital Comp Speaker Settings116 Sound OutputReset Sound Auto Volume117 Network Network Settings118 Network typeCà̀i đặ̣t mạ̣ng Có́ dây 119Kết nối vơi Mạng có dây Bên dươiNetwork Settings thủ̉ công Có́ dây Network Settings tự̣ độ̣ng Có́ dâyĐặ̣t Network type thà̀nh Wired từ trang Network Settings 120121 Đặ̣t Network type thà̀nh Wireless từ trang Network SettingsCà̀i đặ̣t mạ̣ng Không dây Thiế́t lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dây122 Connection are setup and ready to use. xuất hiệnThiế́t lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dây Hai lầnCách thiết lập bằng Wpspbc 123Multimedia Device Settings Wi-Fi DirectMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Menu m → Network → Multimedia Device Settings → Enter EScreen Mirroring Server Network Settings125 126 Device NameUser Input / SignageDisplay 1 ~ System Accessibility127 Accessibility Setup128 Cà̀i đặ̣t ban đầ̀u SystemPlay via MagicInfo / URL Launcher 129Device Name Touch Control Admin Menu Lock130 Touch Control LockPower On Delay Sleep TimerTime 131132 Auto Source SwitchingAuto Power On Power ControlPC module power Max. Power SavingAuto Power On Off PC module power Max. Power Saving Power Button134 Standby Control135 Eco SolutionEnergy Saving Eco SensorNo Signal Power Off Temperature ControlAuto Power Off 136Device Manager Keyboard Settings137 Device ManagerKeyboard Settings Mouse Settings138 Select Mouse139 Pointer SettingsPointer Size Pointer SpeedChange PIN Play via140 Menu m → System → Play via → Enter ESecurity Safety Lock141 Button Lock142 Safety Lock Off · Power On Button Button LockUSB Auto Play Lock Mobile Connection Lock143 GeneralSmart Security GeneralBD Wise 144Smart Security Anynet+ HDMI-CEC 145Anynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+ Mô tảAnynet+ HDMI-CEC 146Auto Turn Off Search for DevicesXư lý sự cố đối vơi Anynet+ 147Sự cố Giải pháp có thê Sự cố 148149 Game ModeHdmi Hot Plug DivX Video On DemandMenu m → System → Reset System → Enter E Reset System150 Update now Software UpdateAuto update Hô trợ152 Contact SamsungMenu m → Support → Contact Samsung → Enter E 153 Go to Home154 Menu m → Support → Reset All → Enter E Reset All155 Support156 Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiệnUSB HDD lơn hơn 2TB không được hô trợ Thiết bi tương thich vơi chức năng phát phương tiện 157Hệ thống và đinh dạng tệp Sư dung thiết bi USB 158Kết nối thiết bi USB Tháo thiết bi USBPhát nội dung phương tiện tư PC/thiết bi di động 159Phê duyệt kết nối PC/thiết bi di động Chọn Network tư Source. Menu Network Device hiện raKhi được kết nối vơi mạng gia đình Dlna 160Source → Source → USB FilterMuc menu trong trang danh sách nội dung phương tiện 161Tên tùy chọn Hoat đông Photos Videos Music 162 Các nút và tinh năng khả dung trong khi phát lại ảnh163 Tạm dưng hoặc phát nhạc 164Shuffle Bậ̣t hoặ̣c tắ́t chế́ độ̣ phát lại ngâu nhiênPhụ đề̀ 165Độ phân giải hình ảnh được hô trợ Bên ngoaiĐinh dạng tệp nhạc được hô trợ 166Các đinh dạng video được hô trợ Phần mở rông têp Loại Codec Nhận xét167 168 Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́169 Not Optimum Mode được hiên thiKiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Vấn đề về lắp đặ̣t chế độ PCĐiều chỉnh Brightness và Contrast 170Và̀ Sharpness 171172 Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Settings thà̀nh InternalVấn đề về âm thanh Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa 173Vấn đề vớ́i thiết bị nguồn Sự̣ cố́ khá́c 174Cả̉m biến IR không hoạt động 175Ở chế độ tiết kiệm năng lượ̣ng, khi nguôn đầu vao la DisplayPort, không thê lưu cai đặt man hinh PC176 Hỏi & ĐápCâu hỏi Trả̉ lời 177 Bios Setup trên PCLàm thế nào để cài đặ̣t chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng? Trên má́y tínhThông số chung Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t178 Tên môđenLoại 65 64,5 inch / 163 cm Loại 75 74,5 inch / 189 cm 1791428,48 mm H x 803,52 mm 1650,24 mm H x 928,26 mm Loại 40 40,0 inch / 101 cm Loại 48 47,6 inch / 121 cmNguồn điện 180Các yếu tố môi Vận hành Trường181 Cá́c chế́ độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trướcDH40E / DH48E / DH55E 182 183 Phu lucKhông phải lôi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lôi của khách hàngChấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu 184Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?Tránh hiện tượng lưu ảnh 185186 LicenseDTS, Inc. All Rights Reserved 187 Thuậ̣t ngữ̃
Related manuals
Manual 2 pages 24.71 Kb Manual 189 pages 41.84 Kb Manual 106 pages 12.52 Kb Manual 2 pages 2.85 Kb Manual 2 pages 13.62 Kb Manual 131 pages 8.21 Kb Manual 131 pages 60.72 Kb