Samsung LH55DMEPLGC/XY manual 139, Pointer Settings, Pointer Size, Pointer Speed, Pointer Image

Page 139

Device Manager

Keyboard Settings

Mouse Settings

Pointer Settings

-- Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.

Pointer Settings

Chỉ̉ định kích cỡ̃, tố́c độ̣ và̀ hì̀nh dá́ng con trỏ̉.

Pointer Size

Chỉ̉ định kích cỡ̃ con trỏ̉.

•• Small / Medium / Large / Extra Large

Pointer Speed

Chỉ̉ định tố́c độ̣ con trỏ̉. Tố́c độ̣ cao hơn sẽ̃ là̀m tăng độ̣ nhạ̣y củ̉a con trỏ̉.

•• Slow / Standard / Fast

Pointer Image

Chỉ̉ định hì̀nh dá́ng con trỏ̉.

•• Image 1 ~ Image 10

139

Image 139
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh Network Cac thông số kỹ̃ thuậ̣t Bản quyền Trươc khi sư dung sản phẩmThận trọng Lưu ý an toànLàm sạch Biểu tượngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Không đặt vật nặng lên sản phẩm Và có thể gây ra thương tichKhông đượ̣c hỗ trợ̣ Đượ̣c hỗ trợ̣ DM75E Chuẩ̉n bịKiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Cá́c thà̀nh phầ̀nNút Mô tả Cá́c linh kiệ̣nPa-nen điều khiển Phim pa-nenReturn Power offReturn Trình đơn điều khiểnRJ45 Mặt sauCổng Mô tả Mạ̣ng đượ̣c bá́n riêngHdmi in 1 / Hdmi Mặt sau Để̉ khó́a thiế́t bị khó́a chố́ng trộ̣m Menu → System → Power Control → Network Standby → OnPlug In Module được bán riêng Khó́a chố́ng trộ̣mLogo miế́ng đệ̣m Bật nguồn sản phẩm Điề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ng Điề̀u khiể̉n từ xaThay đôi nguồn vào Dụng thường xuyên Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xaPC, DVI, Hdmi hoặc DisplayPort Kết nối Sư dung Cáp Stereo IR được Bán riêng Lắ́p đặ̣t trên Tường thẳ̉ng đứ́ng Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣tGó́c nghiêng và̀ xoay Thông gió́Nhìn chính diện Lắ́p đặ̣t trên Tường có́ vế́t lõmHình 1.2 Nhìn từ bên Hình 1.3 Nhìn từ bên ――Cá́c mẫu DM65E và̀ DM75E không đượ̣c hỗ trợ̣ Sử dụng NẮ́P GIẮ́C CẮ́MChuẩn bi trươc khi lắp đặt giá treo tương Lắp đặt giá treo tươngLắp đặt giá treo tương Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tương Vesa Chốt Tín hiệu Điều khiển tư xa RS232CKế́t nố́i cá́p Cáp RS232CĐực Cá́p mạ̣ng LANSố chốt Mau chuẩn Tín hiệu Loại cổng RxTín hiệ̣u Cáp LAN trực tiêp PC đên HUBCáp LAN chéo PC đên PC Bộ̣ kế́t nố́i RJ45Kết nối Kế́t nố́iLệnh Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉nXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n Điề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiểnĐiề̀u khiể̉n âm lượ̣ng Điể̉u khiể̉n nguồ̀nCà̀i đặ̣t nguồ̀n tín hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source Điể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀oĐiề̀u khiể̉n kich thươc màn hình Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩmScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nhCà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFF Auto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c AckĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP Xem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF StatusFull Natural Cà̀i đặ̣t tường video Set Video Wall ModeĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall Khó́a an toà̀nWallOn Giố́ng như trên Nak Bậ̣t Tường VideoĐiể̉u khiể̉n người dù̀ng Tường Video Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tường VideoTắt Mẫ̃u Tường VideoSố́ thứ tự̣ Dữ̃ liệu Mẫ̃u Tường Video 10x10 1 ~Kế́t nố́i sử dụng cá́p D-SUB Loại analog Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồ̀nTrước khi kế́t nố́i Nhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́iSystem → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh Off Kế́t nố́i sử dụng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuậ̣t số́Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Sound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh PcdviKế́t nố́i sử dụng cá́p DP Kế́t nố́i sử dụng cá́p HdmiThận trọng khi sư dung DP Kết nối màn hình ngoài Kế́t nố́i sử dụng cá́p AV Kết nối vơi thiết bi videoKết nối bằng cáp thành phần ――System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh On ――Sound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh AvhdmiSư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kết nối vơi Hệ thống âm thanhKế́t nố́i với Cá́p LAN Information Thay đôi Nguồn vàoSource Edit NameXóa chương trinh Sử dụng MDCCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Gỡ̃ bỏ̉Mà̀n hì̀nh Má́y tính Kết nối vơi MDCKết nối bằng cáp LAN trực tiếp Sư dung MDC qua EthernetKết nối bằng cáp LAN chéo Schedule Template Tính năng trên mà̀n hì̀nh chínhPlayer PlayerPhê duyệt máy chủ Lite Phê duyệt thiết bi được kết nối tư máy chủCài đặt thơi gian hiện tại Phê duyệt máy chủ Premium Cài đặt thơi gian hiện tại My Templates Published ContentNetwork Channel Local ChannelMuc menu trong trang Player Tinh năng khả dung trong trang PlayerTên tùy chọn Hoat đông Full Screen / Original Size Menu Settings của trang PlayerSettings Internal / USB / SD CardTháo bộ nhơ USB một cách an toàn NoneXem chi tiết của nội dung đang chạy Khi nội dung đang chạyCurrent Time Music Picture ModeThay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy PlaylistLich biểu mạng đa khung hình Đinh dạng tệp tương thich vơi PlayerTệp mâu và tệp LFD.lfd Rông têp Hinh Mbps Fps Nội dungMts *.divx Không hô trợ video 3D Video Âm thanhFlash Power Point LFD Têp mẫuVideo Đinh dạng tệp tương thich vơi VideowallKhả dung Giơi hạnHome → Schedule → Enter E ScheduleTinh năng khả dung trong trang Schedule Muc menu trong trang ScheduleChỉnh sưa lich biểu kênh Đặt cấu hình lich biểu kênhMarket TemplateTinh năng khả dung trong trang Template Home → Template → Enter EScroll Chỉ đinh hương/tốc độ cuộn cho thông báo Nhập văn bảnĐặt cấu hình nhạc nền/hình ảnh nền Chọ̣n cửa sổ Edit Text để̉ nhậ̣p văn bả̉nPreview Save CancelUSB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệ̣n Clone ProductClone Product Home → Clone Product → Enter EPC Connection Cable ID SettingsID Settings Device IDHome → Video Wall → Enter E Video WallApply to Video WallFormat Video WallHorizontal x Vertical Screen PositionHome → Network Status → Enter E Network StatusNetwork Status Kiể̉m tra mạ̣ng và̀ kế́t nố́i Internet hiệ̣n tạ̣iPicture Mode Picture ModeHome → On/Off Timer → Enter E On/Off TimerOn Timer On/Off TimerHoliday Management Off TimerTicker More settingsMore settings TickerHome → URL Launcher → Enter E URL LauncherĐiều chỉnh màn hình Menu m → Picture → Picture Mode → Enter EPicture Menu m → Picture → Enter E Backlight Contrast Brightness Sharpness Colour Tint G/RMenu m → Picture → Colour Temperature → Enter E Colour TemperaturePoint Off / On White BalancePoint Menu m → Picture → White Balance → Enter EMenu m → Picture → Calibrated value → Enter E GammaCalibrated value Menu m → Picture → Gamma → Enter EAdvanced Settings Advanced SettingsFlesh Tone RGB Only ModeDynamic Contrast Black TonePicture Options Digital Clean View Off Mpeg Noise Filter Hdmi Black LevelFilm Mode Off Motion Plus Dynamic Backlight Picture OptionsMpeg Noise Filter Digital Clean ViewNế́u Picture Mode đượ̣c đặ̣t thà̀nh Text Colour ToneAuto / Low / Normal Film ModeColour Tone Off Digital Clean View Mpeg Noise Filter Hdmi Black LevelDynamic Backlight Off Film Mode OffMotion Plus Dynamic BacklightPicture Size · Position Resolution OffPicture Size 100Zoom/Position Resolution Off101 Position102 ResolutionĐộ̣ phân giả̉i sẵn có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768 PC Screen Adjustment Auto Adjustment103 104 Reset PictureMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Picture OffOnScreen Display OnScreen Display105 Cài đặt PIPPIP 106Onscreen Menu Orientation Source Content OrientationDisplay Orientation 107Screen Burn Protection Screen Protection108 Auto Protection Time109 TimerScreen Burn Protection Side Grey Pixel Shift Timer110 Immediate display111 Message DisplayMenu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter E Reset OnScreen DisplayMenu Language 112Sound Sound ModeĐiều chỉnh âm thanh 113Dialog Clarity Sound Effect114 Virtual SurroundMenu m → Sound → Hdmi Sound → Enter E Hdmi SoundSound on Video Call 115Sound Output Speaker SettingsDolby Digital Comp 116Reset Sound Auto Volume117 Network type Network SettingsNetwork 118Bên dươi 119Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Có́ dây Kết nối vơi Mạng có dây120 Network Settings tự̣ độ̣ng Có́ dâyNetwork Settings thủ̉ công Có́ dây Đặ̣t Network type thà̀nh Wired từ trang Network SettingsThiế́t lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dây Đặ̣t Network type thà̀nh Wireless từ trang Network Settings121 Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Không dâyHai lần Connection are setup and ready to use. xuất hiện122 Thiế́t lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dâyCách thiết lập bằng Wpspbc 123Menu m → Network → Multimedia Device Settings → Enter E Wi-Fi DirectMultimedia Device Settings Menu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter EScreen Mirroring Server Network Settings125 126 Device NameUser Input / SignageDisplay 1 ~ System Accessibility127 Cà̀i đặ̣t ban đầ̀u System SetupAccessibility 128Play via MagicInfo / URL Launcher 129Device Name Touch Control Lock Admin Menu LockTouch Control 130131 Sleep TimerPower On Delay Time132 Auto Source SwitchingMax. Power Saving Power ControlAuto Power On PC module powerStandby Control Power ButtonAuto Power On Off PC module power Max. Power Saving 134Eco Sensor Eco Solution135 Energy Saving136 Temperature ControlNo Signal Power Off Auto Power OffDevice Manager Keyboard SettingsDevice Manager 137Select Mouse Mouse SettingsKeyboard Settings 138Pointer Speed Pointer Settings139 Pointer SizeMenu m → System → Play via → Enter E Play viaChange PIN 140Button Lock Safety LockSecurity 141Mobile Connection Lock Safety Lock Off · Power On Button Button Lock142 USB Auto Play LockGeneral General143 Smart SecurityBD Wise 144Smart Security Menu Anynet+ Mô tả 145Anynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CECSearch for Devices 146Anynet+ HDMI-CEC Auto Turn OffXư lý sự cố đối vơi Anynet+ 147Sự cố Giải pháp có thê Sự cố 148DivX Video On Demand Game Mode149 Hdmi Hot PlugMenu m → System → Reset System → Enter E Reset System150 Hô trợ Software UpdateUpdate now Auto update152 Contact SamsungMenu m → Support → Contact Samsung → Enter E 153 Go to Home154 Support Reset AllMenu m → Support → Reset All → Enter E 155156 Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiệnUSB HDD lơn hơn 2TB không được hô trợ Thiết bi tương thich vơi chức năng phát phương tiện 157Hệ thống và đinh dạng tệp Tháo thiết bi USB 158Sư dung thiết bi USB Kết nối thiết bi USBChọn Network tư Source. Menu Network Device hiện ra 159Phát nội dung phương tiện tư PC/thiết bi di động Phê duyệt kết nối PC/thiết bi di độngFilter 160Khi được kết nối vơi mạng gia đình Dlna Source → Source → USBMuc menu trong trang danh sách nội dung phương tiện 161Tên tùy chọn Hoat đông Photos Videos Music 162 Các nút và tinh năng khả dung trong khi phát lại ảnh163 Bậ̣t hoặ̣c tắ́t chế́ độ̣ phát lại ngâu nhiên 164Tạm dưng hoặc phát nhạc ShuffleBên ngoai 165Phụ đề̀ Độ phân giải hình ảnh được hô trợPhần mở rông têp Loại Codec Nhận xét 166Đinh dạng tệp nhạc được hô trợ Các đinh dạng video được hô trợ167 Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́ Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́168 Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉mVấn đề về lắp đặ̣t chế độ PC Not Optimum Mode được hiên thi169 Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đâyĐiều chỉnh Brightness và Contrast 170Và̀ Sharpness 171172 Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Settings thà̀nh InternalVấn đề về âm thanh Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa 173Vấn đề vớ́i thiết bị nguồn Sự̣ cố́ khá́c 174DisplayPort, không thê lưu cai đặt man hinh PC 175Cả̉m biến IR không hoạt động Ở chế độ tiết kiệm năng lượ̣ng, khi nguôn đầu vao la176 Hỏi & ĐápCâu hỏi Trả̉ lời Trên má́y tính Bios Setup trên PC177 Làm thế nào để cài đặ̣t chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng?Tên môđen Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣tThông số chung 178Loại 40 40,0 inch / 101 cm Loại 48 47,6 inch / 121 cm 179Loại 65 64,5 inch / 163 cm Loại 75 74,5 inch / 189 cm 1428,48 mm H x 803,52 mm 1650,24 mm H x 928,26 mmTrường 180Nguồn điện Các yếu tố môi Vận hành181 Cá́c chế́ độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trướcDH40E / DH48E / DH55E 182 Hỏng hóc sản phẩm do lôi của khách hàng Phu luc183 Không phải lôi sản phẩmHiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? 184Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nhTránh hiện tượng lưu ảnh 185186 LicenseDTS, Inc. All Rights Reserved 187 Thuậ̣t ngữ̃
Related manuals
Manual 2 pages 24.71 Kb Manual 189 pages 41.84 Kb Manual 106 pages 12.52 Kb Manual 2 pages 2.85 Kb Manual 2 pages 13.62 Kb Manual 131 pages 8.21 Kb Manual 131 pages 60.72 Kb